Đơn vị: Bệnh viện Tâm thần Trung ương I
Mã QHNS:1057139
PHIẾU CHI
Số: 16468
Ngày 28 tháng 10 năm 2019
Họ và tên người nhận tiền: Bùi Ngọc Tuân.......................................................................
Địa chỉ: Kim Sơn- Ninh Bình............................................................................................
Nội dung: Thanh toán tiền viện phí còn thừa .................................................................... Số tiền: 2,000,000.............................................................................................. (loại tiền)
(viết bằng chữ): Hai triệu đồng/ ........................................................................................
Kèm theo: ..........................................................................................................................
THỦ QUỸ | NGƯỜI NHẬN TIỀN | |
(Ký, họ tên) | (Ký, họ tên) | (Ký, họ tên) |
Có thể bạn quan tâm!
- Đề Xuất Ghi Mã Nguyên Vật Liệu, Công Cụ Dụng Cụ, Vật Tư Y Tế Nhập Kho
- Hoàn Thiện Tổ Chức Kiểm Tra Công Tác Kế Toán
- Tổ chức kế toán tại Bệnh viện Tâm thần Trung ương I - 16
- Tổ chức kế toán tại Bệnh viện Tâm thần Trung ương I - 18
- Đánh Giá Tình Hình Thực Hiện Nhiệm Vụ Cung Cấp Dịch Vụ Công:
- Tổ chức kế toán tại Bệnh viện Tâm thần Trung ương I - 20
Xem toàn bộ 171 trang tài liệu này.
Đã nhận đủ số tiền: - Bằng số: ..........................................................................................
- Bằng chữ: .......................................................................................................................
BẢNG THANH TOÁN TIỀN THUỐC BỆNH NHÂN RA VIỆN
Ngày 28 tháng 10 năm 2020
HỌ VÀ TÊN BỆNH NHÂN | ĐỊA CHỈ | SỐ TIỀN KÝ QUỸ VÀO VIỆN | PHÂN TÍCH THANH TOÁN | ||
SỐ TIỀN THUỐC | |||||
ĐÃ DÙNG | CHI TRẢ | ||||
531 | 13181 | ||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
16468 | Bùi Ngọc Tuân | Kim Sơn-Ninh Bình | 2,000,000 | 2,000,000 | |
16469 | Lưu Văn Tuấn | Lạng Sơn | 2,000,000 | 2,000,000 | |
16470 | Vǜ Thị Chiên | Hà Tĩnh | 2,000,000 | 2,000,000 | |
16471 | Phan Ngọc Mạnh | Bắc Hà- Lào Cai | 2,000,000 | 2,000,000 | |
16472 | Nguyễn Đức Thắng | Thanh Trì- Hà Nội | 2,000,000 | 2,000,000 | |
16473 | Vǜ Đại Đồng | Hai Bà Trưng- Hà Nội | 2,000,000 | 2,000,000 | |
16474 | Lê Thị Hoa | Hòa Bình | 2,000,000 | 2,000,000 | |
Cộng | 57,000,000 | 0 | 57,000,000 |
Bằng chữ: Năm mươi bảy triệu đồng.
Kế toán Thủ quỹ
Đơn vị:............................................ Mẫu số: C41-BB
Mã QHNS: ..................................... (Ban hành kèm theo Thông tư số 107/2017/TT-BTC
ngày 10/10/2017 của Bộ Tài chính)
PHIẾU CHI
Ngày 28 tháng 10 năm 2019. Quyển số:.....
Số:1013
Nợ:13181......
Có:1111........ Họ và tên người nhận tiền: Tô Thị Thảo....................................................................................................
Địa chỉ: Phòng TCKT ................................................................................................................................ Nội dung: Thanh toán tiền thuốc BN ngày 28/10/2019 ............................................................................. Số tiền: 57,000,000 .................................................................................................................... (loại tiền)
(viết bằng chữ): Năm mươi bảy triệu đồng ................................................................................................ Kèm theo: ...................................................................................................................................................
KẾ TOÁN TRƯỞNG | NGƯỜI LẬP | |
(Ký, họ tên, đóng dấu) | (Ký, họ tên) | (Ký, họ tên) |
Đã nhận đủ số tiền: - Bằng số: ..................................................................................................................
- Bằng chữ: ...............................................................................................................
Ngày ......tháng ......năm ....
THỦ QUỸ NGƯỜI NHẬN TIỀN
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
+ Tỷ giá ngoại tệ : .....................................................................................................................................
+ Số tiền quy đổi: ......................................................................................................................................
Đơn vị:Bệnh viện Tâm thần TW1 Mẫu số: S02a-H
Mã QHNS:1057139 (Ban hành kèm theo Thông tư số 107/2017/TT-BTC ngày 10/10/2017 của Bộ Tài chính)
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Ngày 31 tháng 10 năm2019.
Số: 13.1/10TX
Đơn vị: đồng
Số hiệu tài khoản | Số tiền | Ghi chú | ||
Nợ | Có | |||
A | B | C | 1 | D |
Chi tiền ký quỹ ra viện ngày 28/10/2019 | 13181 | 111 | 57,000,000 | |
Chi tiền ký quỹ ra viện ngày 29/10/2019 | 13181 | 111 | 36,000,000 | |
Chi tiền ký quỹ ra viện ngày 30/10/2019 | 13181 | 111 | 30,000,000 | |
Chi tiền ký quỹ ra viện ngày 31/10/2019 | 13181 | 111 | 21,000,000 | |
Cộng | x | x | 144,000,000 | x |
Kèm theo ... chứng từ kế toán.
Ngày 31 tháng 10 năm 2019
NGƯỜI LẬP KẾ TOÁN TRƯỞNG
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
BỘ Y TẾ
Bệnh viện Tâm Thần TW I
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
Tài khoản: 13181 – phải thu tiền kcb bn vào viện Đơn vị: đồng | ||||||
Ngày | Số CT | Số CTGS | Nội dung | Tài khoản đối ứng | Nợ | Có |
THÁNG 10 | ||||||
Số dư đầu tháng | 805,449,000 | |||||
31/10/2019 | 689 | 12.1/10TX | Thu tiền ký quỹ Bn vào viện ngày 30/10/2019 | 1111 | 62,000,000 | |
31/10/2019 | 689 | 12.1/10TX | Thu tiền ký quỹ Bn vào viện ngày 31/10/2019 | 1111 | 36,000,000 | |
31/10/2019 | 1013 | 13.1/10TX | Chi tiền ký quỹ ra viện ngày 28/10/2019 | 1111 | 57,000,000 | |
31/10/2019 | 1014 | 13.1/10TX | Chi tiền ký quỹ ra viện ngày 29/10/2019 | 1111 | 36,000,000 | |
31/10/2019 | 1015 | 13.1/10TX | Chi tiền ký quỹ ra viện ngày 30/10/2019 | 1111 | 30,000,000 | |
31/10/2019 | 1036 | 13.1/10TX | Chi tiền ký quỹ ra viện ngày 31/10/2019 | 1111 | 21,000,000 | |
Cộng phát sinh tháng | 144,000,000 | 98,000,000 | ||||
Số dư cuối tháng | 250,247,484 | 851,449,000 |
Ngày 31 tháng 10 năm 2019
Người lập biểu Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị
Bệnh viện Tâm Thần Trung Ương I
Mã đơn vị QHNS: 1057139
PHIẾU XUẤT KHO
Ngày 31 tháng 07 năm 2019 Nợ 61112
- Họ và tên người nhận hàng: Khoa CN
- Địa chỉ (bộ phận):
Số CN/07DT
Có 15223
- Lý do xuất kho: Xuất kho thuốc tháng 07/2019
- Nhập tại kho: Kho thuốc chính
Tên, nhãn hiệu, quy cách, phẩm chất vật tư, dụng cụ sản phẩm, hàng hoá | Mã số | Đơn vị tính | Số lượng | Đơn giá | Thành tiền | ||
Yêu cầu | Thực xuất | ||||||
A | B | C | D | 1 | 2 | 3 | 4 |
1 | Seroquel XR 200mg | TS25 | Viên | 40,00 | 40,00 | 21.896 | 875.840 |
2 | Vitaplex 500ml | DT11 | Chai | 20,00 | 20,00 | 9030 | 180.600 |
3 | VG5 | TV49 | Viên | 28,00 | 28,00 | 970 | 27.160 |
Cộng | 1.083.600 |
Tổng số tiền (viết bằng chữ): Một triệu không trăm tám mươi ba nghìn sáu trăm đồng./.
Số chứng từ kèm theo: 0
Ngày..........tháng.......năm.... | |||
Người lập | Người nhận | Thủ kho | Kế toán trưởng Thủ trưởng |
(Ký, họ tên) | (Ký, họ tên) | (Ký, họ tên) | (Hoặc phụ trách bộ phận) (Ký, họ tên, đóng dấu) |
(Ký, họ tên) |
Đơn vị:Bệnh viện Tâm thần TW1 Mẫu số: S21-H
Mã QHNS: 1057139 (Ban hành kèm theo Thông tư số
107/2017/TT-BTC
ngày 10/10/2017 của Bộ Tài chính)
SỔ KHO
Tên vật liệu, dụng cụ: Seroquel XR 200mg Đơn vị tính: Chai Quy cách, phẩm chất: 200mg Mã số : TS 25
Chứng từ | Diễn giải | Ngày nhập, xuất | Số lượng | Ghi chú (ký xác nhận của kế toán) | |||||
Ngày, tháng | Số hiệu chứng từ | ||||||||
Nhập | Xuất | Nhập | Xuất | Tồn | |||||
A | B | C | D | E | F | 1 | 2 | 3 | G |
Tồn đầu kǶ | 260 | ||||||||
01/07/ 2019 | 01/07 PN | Nhập kho thuốc chính tháng 07/2019 | 1/7/ 2019 | 3000 | |||||
31/07/ 2019 | CN/07 | Khoa CN Xuất kho thuốc tháng 07/2019 | 15/07/ 2019 | 40 | 420 | ||||
31/07/ 2019 | LK/07 | Khoa LKXuất kho thuốc tháng 07/2019 | 18/07/ 2019 | 20 | 400 | ||||
31/07/ 2019 | PH/07 | Khoa PHCN Xuất kho thuốc tháng 07/2019 | 31/07/ 2019 | 20 | 380 | ||||
… | … | ... | ... | ||||||
Cộng cuối kǶ | 3000 | 1160 | 2100 | ||||||
Số lǜy kế | x | x |
- Sổ này có ... trang, đánh số từ trang 01 đến trang ...
- Ngày mở sổ:
Ngày ... tháng ... năm......
NGƯỜI LẬP SỔ KẾ TOÁN TRƯỞNG THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Phụ lục 02
Bộ Y Tế Mẫu số B01/BCTC
(Ban hành theo Thông tư số
Bệnh viện Tâm Thần Trung Ương I
107/2017/TT-BTC ngày 10/10/2017 của Bộ Tài chính)
Năm 2019 | ||||||
Tại ngày.......tháng.........năm.............. | ||||||
Đơn vị: đồng | ||||||
STT | Chỉ tiêu | Mã số | Thuyết minh | Số cuối năm | Số đầu năm | |
A | B | C | D | 1 | 2 | |
TÀI SẢN | ||||||
I | Tiền | 01 | 559,829,847 | 517,990,285 | ||
II | Đầu tư tài chính ngắn hạn | 05 | ||||
III | Các khoản phải thu | 10 | 2,125,760,743 | 3,367,335,835 | ||
1 | Phải thu khách hàng | 11 | 513,694,887 | 24,671,251 | ||
2 | Trả trước cho người bán | 12 | 151,537,900 | 991,542,000 | ||
3 | Phải thu nội bộ | 13 | ||||
4 | Các khoản phải thu khác | 14 | 1,460,527,956 | 2,351,122,584 | ||
IV | Hàng tồn kho | 20 | 2,454,659,038 | 2,475,483,783 | ||
V | Đầu tư tài chính dài hạn | 25 | ||||
VI | Tài sản cố định | 30 | 181,110,422,170 | 177,910,096,759 | ||
1 | Tài sản cố định hữu hình | 31 | 72,918,751,054 | 69,380,639,126 | ||
- Nguyên giá | 32 | 201,724,747,315 | 187,457,286,943 | |||
- Khấu hao và hao mòn lǜy kế | 33 | |||||
2 | Tài sản cố định vô hình | 35 | 108,191,671,116 | 108,529,457,633 | ||
- Nguyên giá | 36 | 109,270,903,933 | 109,220,903,933 | |||
- Khấu hao và hao mòn lǜy kế | 37 | |||||
VII | Xây dựng cơ bản dở dang | 40 | 32,217,607,500 | 3,838,081,000 | ||
VIII | Tài sản khác | 45 | ||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN (50=01+05+10+20+25+30+40+45) | 50 | 219,168,279,298 | 188,108,987,662 | |||
NGUỒN VỐN | ||||||
I | Nợ phải trả | 60 | 216,974,787,156 | 187,122,800,520 | ||
1 | Phải trả nhà cung cấp | 61 | 3,861,063,500 | 772,534,555 | ||
2 | Các khoản nhận trước của khách hàng | 62 | 1,110,597,049 | 1,298,173,464 | ||
3 | Phải trả nội bộ | 63 |