Trong đó:
- Chi lương cho công chức, viên chức (số lượng vị trí việc làm): 0 đồng
- Chi cho người lao động theo hợp đồng 68: 0 đồng
1.5. Chi từ nguồn khác:
Trong đó:
- Chi lương cho công chức, viên chức (số lượng vị trí việc làm): 0 đồng
- Chi cho người lao động theo hợp đồng 68: 0 đồng
2. Trích lập và sử dụng nguồn kinh phí cải cách tiền lương:
Nội dung | Tổng số | Trong đó | ||||
Nguồn NSNN | Nguồn phí được khấu trừ, để lại | Nguồn sản xuất kinh doanh, dịch vụ | Nguồn khác | |||
I | Số dư năm trước mang sang | |||||
II | Trích lập | |||||
III | Sử dụng | |||||
1 | Sử dụng cho cải cách tiền lương | |||||
2 | Sử dụng cho đầu tư, mua sắm, hoạt động chuyên môn và thực hiện cơ chế tự chủ | |||||
IV | Số dư chuyển năm sau |
Có thể bạn quan tâm!
- Tổ chức kế toán tại Bệnh viện Tâm thần Trung ương I - 17
- Tổ chức kế toán tại Bệnh viện Tâm thần Trung ương I - 18
- Đánh Giá Tình Hình Thực Hiện Nhiệm Vụ Cung Cấp Dịch Vụ Công:
- Tổ chức kế toán tại Bệnh viện Tâm thần Trung ương I - 21
Xem toàn bộ 171 trang tài liệu này.
3. Chi NSNN bằng ngoại tệ (nếu có):
Bệnh viện không có phát sinh chi NSNN bằng ngoại tệ
C. NHẬN XÉT VÀ KIẾN NGHỊ
Năm 2019 Bệnh viện Tâm Thần Trung Ương I được Bộ Y Tế hết sức quan tâm trong việc phân bổ nguồn kinh phí theo kế hoạch do đơn vị lập. Tuy nhiên trong năm 2019 có sự biến động của một số nội dung sau ảnh hưởng đến nguồn kinh phí chi trả cho các tháng cuối năm:
+ Số lượng Bệnh nhân thuộc 82 mã bệnh tăng đột biến trên 700 bệnh
nhân/ngày gia tăng chi phí điều trị và tiền ăn.
+ Thu viện phí, BHYT rất thấp (không có nguồn thu)
Kiến nghị:
-Mong Bộ Y Tế quan tâm hơn nữa đến khó khăn của đơn vị, cấp thêm kinh
phí để Bệnh viện hoạt động hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao.
-Mong Bộ Y Tế xem xét chỉnh sửa Thông tư 36/2016/TT-BYT điều chỉnh nguồn kinh phí đặt hàng cho phù hợp với giá viện phí hiện nay; điều chỉnh lại các mã bệnh chỉ để lại các mã bệnh thuộc thể Tâm thần phân liệt và động kinh còn các mã bệnh khác do BHYT chi trả.
-Bộ Y Tế có chính sách đặc biệt ưu tiên hơn nữa cho các Bệnh viện có nguồn thu thấp và công việc hết sức nặng nhọc.
NGƯỜI LẬP BIỂU
(Ký, họ tên)
KẾ TOÁN TRƯỞNG
(Ký, họ tên)
Hà Nội, ngày 31 tháng 3 năm 2020
THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ
(Ký, họ tên đóng dấu)
Mã chương: 023 Mẫu số S05-H
Đơn vị báo cáo: Bệnh viện Tâm Thần Trung Ương I
(Ban hành kèm theo Thông tư số 107/2017/TT-BTC ngày 10/10/2017 của Bộ Tài chính)
BẢNG CÂN ĐỐI SỐ PHÁT SINH
Năm 2019
Tên tài khoản | Số dư đầu kǶ | Điều chỉnh số dư đầu năm | Số lǜy kế từ đầu năm | Số dư cuối năm | |||||
Nợ | Có | Nợ | Có | Nợ | Có | Nợ | Có | ||
A - CÁC TÀI KHOẢN TRONG BẢNG | |||||||||
111 | Tiền mặt | 371,704,711 | 30,608,379,791 | 30,606,622,233 | 373,462,269 | ||||
1111 | Tiền Việt Nam | 371,704,711 | 30,608,379,791 | 30,606,622,233 | 373,462,269 | ||||
112 | Tiền gửi ngân hàng, kho bạc | 146,285,574 | 6,119,331,574 | 5,379,249,570 | 286,000,000 | ||||
1121 | Tiền Việt Nam | 146,285,574 | 6,119,331,574 | 5,379,249,570 | 286,000,000 | ||||
11219 | Tiền gửi khác | 146,285,574 | 6,119,331,574 | 5,379,249,570 | 286,000,000 | ||||
131 | Phải thu khách hàng | 1,273,502,213 | 14,863,257,751 | 14,186,657,700 | 596,902,162 | ||||
1311 | Phải thu khách hàng thuộc hoạt động SXKD, dịch vụ | 24,671,251 | 24,671,251 |
Phải thu khách hàng thuộc hoạt động khác | 1,298,173,464 | 14,863,257,751 | 14,186,657,700 | 621,573,413 | |||||
13181 | Phải thu tiền KCB BN vào viện | 1,187,978,745 | 14,445,660,081 | 12,768,657,700 | 489,023,636 | ||||
13182 | Phải thu tiền KCB BHYT BN vào viện | 110,194,719 | 417,597,670 | 1,418,000,000 | 1,110,597,049 | ||||
141 | Tạm ứng | 1,686,049,920 | 2,188,406,472 | 2,933,223,100 | 941,233,292 | ||||
152 | Nguyên liệu, vật liệu | 2,276,934,879 | 12,339,905,055 | 12,760,118,262 | 1,856,721,672 | ||||
1522 | Thuốc, máu, dịch | 684,559,860 | 9,116,122,065 | 8,811,150,321 | 989,531,604 | ||||
15221 | Thuốc | 502,932,846 | 6,941,322,255 | 6,586,619,640 | 857,635,461 | ||||
15223 | Dịch truyền | 16,865,590 | 58,166,800 | 64,669,126 | 10,363,264 | ||||
15224 | Phim | 34,398,856 | 276,730,000 | 292,858,856 | 18,270,000 | ||||
15225 | Hóa chất | 130,362,568 | 1,839,903,010 | 1,867,002,699 | 103,262,879 | ||||
1523 | Vật tư văn phòng | 302,456,631 | 862,733,000 | 883,433,711 | 281,755,920 | ||||
15231 | Giấy tờ in | 271,458,626 | 766,884,000 | 766,686,210 | 271,656,416 | ||||
15232 | Văn phòng phẩm | 30,998,005 | 95,849,000 | 116,747,501 | 10,099,504 | ||||
1525 | Vật liệu khác | 1,255,182,614 | 2,260,155,790 | 3,017,468,619 | 497,869,785 | ||||
15251 | Kho thực phẩm | 662,480,000 | 662,480,000 | ||||||
15252 | Kho HCQT | 491,811,660 | 1,219,946,000 | 1,385,321,114 | 326,436,546 | ||||
15253 | Kho Vật tư Y tế | 100,890,954 | 1,040,209,790 | 969,667,505 | 171,433,239 | ||||
1526 | Dụng cụ chuyên môn | 34,735,774 | 100,894,200 | 48,065,611 | 87,564,363 | ||||
153 | Công cụ, dụng cụ | 198,548,904 | 1,424,999,000 | 1,199,610,538 | 423,937,366 | ||||
1531 | Dụng cụ thông thường | 198,548,904 | 1,424,999,000 | 1,199,610,538 | 423,937,366 | ||||
154 | Chi phí SXKD, dịch vụ dở dang | 1,450,395,650 | 1,276,395,650 | 174,000,000 | |||||
211 | Tài sản cố định hữu hình | 187,457,286,943 | 14,267,460,372 | 201,724,747,31 5 |
2111 | Nhà cửa, vật kiến trúc | 96,534,142,649 | 7,304,079,000 | 103,838,221,649 | |||||
21111 | Nhà cửa | 76,202,289,949 | 2,492,269,000 | 78,694,558,949 | |||||
21112 | Vật kiến trúc | 20,331,852,700 | 4,811,810,000 | 25,143,662,700 | |||||
2112 | Phương tiện vận tải | 6,905,808,080 | 6,905,808,080 | ||||||
21121 | Phương tiện vận tải đường bộ | 6,905,808,080 | 6,905,808,080 | ||||||
2113 | Máy móc thiết bị | 54,704,229,212 | 6,633,137,730 | 61,337,366,942 | |||||
21131 | Máy móc thiết bị văn phòng | 8,630,355,506 | 470,387,730 | 9,100,743,236 | |||||
21132 | Máy móc thiết bị động lực | 4,469,007,900 | 22,750,000 | 4,491,757,900 | |||||
21133 | Máy móc thiết bị chuyên dùng | 41,604,865,806 | 6,140,000,000 | 47,744,865,806 | |||||
2115 | Thiết bị đo lường thí nghiệm | 1,378,032,328 | 1,378,032,328 | ||||||
2118 | Tài sản cố định hữu hình khác | 27,935,074,674 | 330,243,642 | 28,265,318,316 | |||||
213 | Tài sản cố định vô hình | 109,220,903,933 | 50,000,000 | 109,270,903,933 | |||||
2131 | Quyền sử dụng đất | 105,670,500,000 | 105,670,500,000 | ||||||
2135 | Phần mềm ứng dụng | 50,000,000 | 50,000,000 | ||||||
2138 | TSCĐ vô hình khác | 3,550,403,933 | 3,550,403,933 | ||||||
214 | Khấu hao và hao mòn lǜy kế TSCĐ | 118,768,094,117 | 11,117,134,961 | 129,885,229,078 | |||||
2141 | Khấu hao và hao mòn lǜy kế tài sản cố định hữu hình | 118,076,647,817 | 10,729,348,444 | 128,805,996,261 | |||||
2142 | Khấu hao và hao mòn lǜy kế tài sản cố định vô hình | 691,446,300 | 387,786,517 | 1,079,232,817 | |||||
241 | Xây dựng cơ bản dở dang | 3,838,081,000 | 33,731,313,500 | 5,351,787,000 | 32,217,607,500 |
2413 | Nâng cấp TSCĐ | 3,838,081,000 | 33,731,313,500 | 5,351,787,000 | 32,217,607,500 | ||||
331 | Phải trả cho người bán | 219,007,445 | 38,143,617,655 | 42,072,150,700 | 3,709,525,600 | ||||
3311 | Phải trả cho người bán - Thu, chi hoạt động do NSNN cấp | 219,007,445 | 38,143,617,655 | 42,072,150,700 | 3,709,525,600 | ||||
332 | Các khoản phải nộp theo lương | 4,115,250,518 | 4,150,917,918 | 35,667,400 | |||||
3321 | Bảo hiểm xã hội | 3,069,569,409 | 3,105,236,809 | 35,667,400 | |||||
3322 | Bảo hiểm y tế | 482,497,893 | 482,497,893 | ||||||
3323 | Kinh phí công đoàn | 265,016,138 | 265,016,138 | ||||||
3324 | Bảo hiểm thất nghiệp | 298,167,078 | 298,167,078 | ||||||
333 | Các khoản phải nộp nhà nước | 18,536,320 | 4,174,320 | 82,103,565 | 99,797,565 | 842,320 | 4,174,320 | ||
3335 | Thuế thu nhập cá nhân | 4,174,320 | 82,103,565 | 82,103,565 | 4,174,320 | ||||
3338 | Các khoản phải nộp nhà nước khác | 18,536,320 | 17,694,000 | 842,320 | |||||
334 | Phải trả người lao động | 61,714,558,375 | 61,714,558,375 | ||||||
3341 | Phải trả công chức, viên chức | 61,714,558,375 | 61,714,558,375 | ||||||
337 | Tạm thu | 19,245,733,100 | 19,245,733,100 | ||||||
3371 | Kinh phí hoạt động bằng tiền | 19,245,733,100 | 19,245,733,100 | ||||||
33711 | Tạm thu từ NSNN cấp bằng dự toán | 19,245,733,100 | 19,245,733,100 | ||||||
338 | Phải trả khác | 85,388,310 | 7,057,473,745 | 7,477,233,040 | 505,147,605 | ||||
3381 | Các khoản thu hộ, chi hộ | 39,416,435 | 6,919,690,000 | 7,464,254,040 | 505,147,605 | ||||
3388 | Phải trả khác | 124,804,745 | 137,783,745 | 12,979,000 | |||||
33888 | Phải trả khác | 124,804,745 | 137,783,745 | 12,979,000 |
366 | Các khoản nhận trước chưa ghi thu | 184,315,993,527 | 31,159,604,016 | 57,783,295,427 | 210,939,684,938 | ||||
3661 | Ngân sách nhà nước cấp | 179,486,370,527 | 24,816,275,016 | 27,813,295,427 | 182,483,390,938 | ||||
36611 | Giá trị còn lại của TSCĐ | 177,673,366,759 | 11,117,134,961 | 13,385,801,372 | 179,942,033,170 | ||||
36612 | Nguyên liệu, vật liệu, công cụ, dụng cụ tồn kho | 1,813,003,768 | 13,699,140,055 | 14,427,494,055 | 2,541,357,768 | ||||
3664 | Kinh phí đầu tư XDCB | 4,829,623,000 | 6,343,329,000 | 29,970,000,000 | 28,456,294,000 | ||||
421 | Thặng dư (thâm hụt) lǜy kế | 228,742,000 | 228,742,000 | ||||||
4218 | Thặng dư (thâm hụt) từ hoạt động khác | 228,742,000 | 228,742,000 | ||||||
431 | Các quỹ | 986,187,142 | 996,826,000 | 2,204,131,000 | 2,193,492,142 | ||||
4312 | Quỹ phúc lợi | 807,000,000 | 807,000,000 | ||||||
43121 | Quỹ phúc lợi | 807,000,000 | 807,000,000 | ||||||
4314 | Quỹ phát triển hoạt động sự nghiệp | 986,187,142 | 189,826,000 | 1,397,131,000 | 2,193,492,142 | ||||
43141 | Quỹ phát triển hoạt động sự nghiệp | 986,187,142 | 189,826,000 | 228,742,000 | 1,025,103,142 | ||||
43142 | Quỹ PTHĐSN hình thành TSCĐ | 1,168,389,000 | 1,168,389,000 | ||||||
511 | Thu hoạt động do NSNN cấp | 120,524,554,284 | 120,524,554,284 | ||||||
5111 | Thường xuyên | 115,626,156,912 | 115,626,156,912 | ||||||
5112 | Không thường xuyên | 4,898,397,372 | 4,898,397,372 |
515 531 | Doanh thu tài chính Doanh thu hoạt động SXKD, dịch vụ | 144,780 3,846,771,323 | 144,780 3,846,771,323 | ||||||
611 | Chi phí hoạt động | 122,305,633,284 | 122,305,633,284 | ||||||
6111 | Chi phí hoạt động - Thường xuyên | 117,407,235,912 | 117,407,235,912 | ||||||
61111 | Chi phí tiền lương, tiền công và chi phí khác cho nhân viên | 71,678,829,379 | 71,678,829,379 | ||||||
61112 | Chi phí vật tư, công cụ và dịch vụ đã sử dụng | 31,408,944,402 | 31,408,944,402 | ||||||
61113 | Chi phí hao mòn TSCĐ | 11,117,134,961 | 11,117,134,961 | ||||||
61118 | Chi phí hoạt động khác | 3,202,327,170 | 3,202,327,170 | ||||||
6112 | Chi phí hoạt động - Không thường xuyên | 4,898,397,372 | 4,898,397,372 | ||||||
61121 | Chi phí tiền lương, tiền công và chi phí khác cho nhân viên | 129,320,293 | 129,320,293 | ||||||
61122 | Chi phí vật tư, công cụ và dịch vụ đã sử dụng | 3,729,915,829 | 3,729,915,829 | ||||||
61128 | Chi phí hoạt động khác | 1,039,161,250 | 1,039,161,250 | ||||||
615 | Chi phí tài chính | 144,780 | 144,780 |