Tổ chức kế toán tại Bệnh viện Tâm thần Trung ương I - 20



Trong đó:

- Chi lương cho công chức, viên chức (số lượng vị trí việc làm): 0 đồng

- Chi cho người lao động theo hợp đồng 68: 0 đồng

1.5. Chi từ nguồn khác:

Trong đó:

- Chi lương cho công chức, viên chức (số lượng vị trí việc làm): 0 đồng

- Chi cho người lao động theo hợp đồng 68: 0 đồng

2. Trích lập và sử dụng nguồn kinh phí cải cách tiền lương:


STT


Nội dung


Tổng số

Trong đó


Nguồn NSNN

Nguồn phí được khấu trừ, để

lại

Nguồn sản xuất kinh doanh,

dịch vụ


Nguồn khác

I

Số dư năm trước mang sang






II

Trích lập






III

Sử dụng






1

Sử dụng cho cải cách tiền lương







2

Sử dụng cho đầu tư, mua sắm, hoạt

động chuyên môn và thực hiện cơ

chế tự chủ






IV

Số dư chuyển năm sau






Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 171 trang tài liệu này.

Tổ chức kế toán tại Bệnh viện Tâm thần Trung ương I - 20


3. Chi NSNN bằng ngoại tệ (nếu có):

Bệnh viện không có phát sinh chi NSNN bằng ngoại tệ


C. NHẬN XÉT VÀ KIẾN NGHỊ

Năm 2019 Bệnh viện Tâm Thần Trung Ương I được Bộ Y Tế hết sức quan tâm trong việc phân bổ nguồn kinh phí theo kế hoạch do đơn vị lập. Tuy nhiên trong năm 2019 có sự biến động của một số nội dung sau ảnh hưởng đến nguồn kinh phí chi trả cho các tháng cuối năm:

+ Số lượng Bệnh nhân thuộc 82 mã bệnh tăng đột biến trên 700 bệnh

nhân/ngày gia tăng chi phí điều trị và tiền ăn.

+ Thu viện phí, BHYT rất thấp (không có nguồn thu)

Kiến nghị:



-Mong Bộ Y Tế quan tâm hơn nữa đến khó khăn của đơn vị, cấp thêm kinh

phí để Bệnh viện hoạt động hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao.

-Mong Bộ Y Tế xem xét chỉnh sửa Thông tư 36/2016/TT-BYT điều chỉnh nguồn kinh phí đặt hàng cho phù hợp với giá viện phí hiện nay; điều chỉnh lại các mã bệnh chỉ để lại các mã bệnh thuộc thể Tâm thần phân liệt và động kinh còn các mã bệnh khác do BHYT chi trả.

-Bộ Y Tế có chính sách đặc biệt ưu tiên hơn nữa cho các Bệnh viện có nguồn thu thấp và công việc hết sức nặng nhọc.


NGƯỜI LẬP BIỂU

(Ký, họ tên)


KẾ TOÁN TRƯỞNG

(Ký, họ tên)

Hà Nội, ngày 31 tháng 3 năm 2020

THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ

(Ký, họ tên đóng dấu)



Mã chương: 023 Mẫu số S05-H

Đơn vị báo cáo: Bệnh viện Tâm Thần Trung Ương I

(Ban hành kèm theo Thông tư số 107/2017/TT-BTC ngày 10/10/2017 của Bộ Tài chính)

BẢNG CÂN ĐỐI SỐ PHÁT SINH

Năm 2019



Số hiệu TK


Tên tài khoản


Số dư đầu kǶ

Điều chỉnh

số dư đầu năm


Số lǜy kế từ đầu năm


Số dư cuối năm

Nợ

Nợ

Nợ

Nợ


A - CÁC TÀI

KHOẢN TRONG BẢNG









111

Tiền mặt

371,704,711




30,608,379,791

30,606,622,233

373,462,269


1111

Tiền Việt Nam

371,704,711




30,608,379,791

30,606,622,233

373,462,269


112

Tiền gửi ngân hàng, kho bạc

146,285,574




6,119,331,574

5,379,249,570

286,000,000


1121

Tiền Việt Nam

146,285,574




6,119,331,574

5,379,249,570

286,000,000


11219

Tiền gửi khác

146,285,574




6,119,331,574

5,379,249,570

286,000,000


131

Phải thu khách

hàng


1,273,502,213



14,863,257,751

14,186,657,700


596,902,162


1311

Phải thu khách hàng thuộc hoạt động SXKD, dịch

vụ


24,671,251







24,671,251




1318

Phải thu khách hàng thuộc hoạt

động khác



1,298,173,464




14,863,257,751


14,186,657,700



621,573,413

13181

Phải thu tiền KCB

BN vào viện


1,187,978,745



14,445,660,081

12,768,657,700

489,023,636



13182

Phải thu tiền KCB

BHYT BN vào viện



110,194,719




417,597,670


1,418,000,000



1,110,597,049

141

Tạm ứng

1,686,049,920




2,188,406,472

2,933,223,100

941,233,292


152

Nguyên liệu, vật liệu

2,276,934,879




12,339,905,055

12,760,118,262

1,856,721,672


1522

Thuốc, máu, dịch

684,559,860




9,116,122,065

8,811,150,321

989,531,604


15221

Thuốc

502,932,846




6,941,322,255

6,586,619,640

857,635,461


15223

Dịch truyền

16,865,590




58,166,800

64,669,126

10,363,264


15224

Phim

34,398,856




276,730,000

292,858,856

18,270,000


15225

Hóa chất

130,362,568




1,839,903,010

1,867,002,699

103,262,879


1523

Vật tư văn phòng

302,456,631




862,733,000

883,433,711

281,755,920


15231

Giấy tờ in

271,458,626




766,884,000

766,686,210

271,656,416


15232

Văn phòng phẩm

30,998,005




95,849,000

116,747,501

10,099,504


1525

Vật liệu khác

1,255,182,614




2,260,155,790

3,017,468,619

497,869,785


15251

Kho thực phẩm

662,480,000





662,480,000



15252

Kho HCQT

491,811,660




1,219,946,000

1,385,321,114

326,436,546


15253

Kho Vật tư Y tế

100,890,954




1,040,209,790

969,667,505

171,433,239


1526

Dụng cụ chuyên môn

34,735,774




100,894,200

48,065,611

87,564,363


153

Công cụ, dụng cụ

198,548,904




1,424,999,000

1,199,610,538

423,937,366


1531

Dụng cụ thông

thường

198,548,904




1,424,999,000

1,199,610,538

423,937,366


154

Chi phí SXKD,

dịch vụ dở dang





1,450,395,650

1,276,395,650

174,000,000


211

Tài sản cố định

hữu hình

187,457,286,943




14,267,460,372


201,724,747,31

5



2111

Nhà cửa, vật kiến trúc

96,534,142,649




7,304,079,000


103,838,221,649


21111

Nhà cửa

76,202,289,949




2,492,269,000


78,694,558,949


21112

Vật kiến trúc

20,331,852,700




4,811,810,000


25,143,662,700


2112

Phương tiện vận tải

6,905,808,080






6,905,808,080


21121

Phương tiện vận tải

đường bộ

6,905,808,080






6,905,808,080


2113

Máy móc thiết bị

54,704,229,212




6,633,137,730


61,337,366,942


21131

Máy móc thiết bị

văn phòng

8,630,355,506




470,387,730


9,100,743,236


21132

Máy móc thiết bị

động lực

4,469,007,900




22,750,000


4,491,757,900


21133

Máy móc thiết bị

chuyên dùng

41,604,865,806




6,140,000,000


47,744,865,806


2115

Thiết bị đo lường

thí nghiệm

1,378,032,328






1,378,032,328


2118

Tài sản cố định hữu

hình khác

27,935,074,674




330,243,642


28,265,318,316


213

Tài sản cố định vô hình

109,220,903,933




50,000,000


109,270,903,933


2131

Quyền sử dụng đất

105,670,500,000






105,670,500,000


2135

Phần mềm ứng

dụng





50,000,000


50,000,000


2138

TSCĐ vô hình khác

3,550,403,933






3,550,403,933


214

Khấu hao và hao

mòn lǜy kế TSCĐ


118,768,094,117




11,117,134,961


129,885,229,078


2141

Khấu hao và hao

mòn lǜy kế tài sản cố định hữu hình



118,076,647,817





10,729,348,444



128,805,996,261


2142

Khấu hao và hao

mòn lǜy kế tài sản cố định vô hình



691,446,300





387,786,517



1,079,232,817

241

Xây dựng cơ bản dở dang

3,838,081,000




33,731,313,500

5,351,787,000

32,217,607,500



2413

Nâng cấp TSCĐ

3,838,081,000




33,731,313,500

5,351,787,000

32,217,607,500


331

Phải trả cho người

bán

219,007,445




38,143,617,655

42,072,150,700


3,709,525,600


3311

Phải trả cho người bán - Thu, chi hoạt

động do NSNN cấp


219,007,445





38,143,617,655


42,072,150,700



3,709,525,600

332

Các khoản phải

nộp theo lương





4,115,250,518

4,150,917,918


35,667,400

3321

Bảo hiểm xã hội





3,069,569,409

3,105,236,809


35,667,400

3322

Bảo hiểm y tế





482,497,893

482,497,893



3323

Kinh phí công đoàn





265,016,138

265,016,138



3324

Bảo hiểm thất nghiệp





298,167,078

298,167,078



333

Các khoản phải

nộp nhà nước

18,536,320

4,174,320



82,103,565

99,797,565

842,320

4,174,320

3335

Thuế thu nhập cá

nhân


4,174,320



82,103,565

82,103,565


4,174,320

3338

Các khoản phải nộp

nhà nước khác

18,536,320





17,694,000

842,320


334

Phải trả người lao

động





61,714,558,375

61,714,558,375



3341

Phải trả công chức,

viên chức





61,714,558,375

61,714,558,375



337

Tạm thu





19,245,733,100

19,245,733,100



3371

Kinh phí hoạt động

bằng tiền





19,245,733,100

19,245,733,100



33711

Tạm thu từ NSNN

cấp bằng dự toán





19,245,733,100

19,245,733,100



338

Phải trả khác


85,388,310



7,057,473,745

7,477,233,040


505,147,605

3381

Các khoản thu hộ,

chi hộ

39,416,435




6,919,690,000

7,464,254,040


505,147,605

3388

Phải trả khác


124,804,745



137,783,745

12,979,000



33888

Phải trả khác


124,804,745



137,783,745

12,979,000





366

Các khoản nhận

trước chưa ghi

thu



184,315,993,527




31,159,604,016


57,783,295,427



210,939,684,938

3661

Ngân sách nhà

nước cấp


179,486,370,527



24,816,275,016

27,813,295,427


182,483,390,938

36611

Giá trị còn lại của

TSCĐ


177,673,366,759



11,117,134,961

13,385,801,372


179,942,033,170


36612

Nguyên liệu, vật

liệu, công cụ, dụng cụ tồn kho



1,813,003,768




13,699,140,055


14,427,494,055



2,541,357,768

3664

Kinh phí đầu tư

XDCB


4,829,623,000



6,343,329,000

29,970,000,000


28,456,294,000

421

Thặng dư (thâm

hụt) lǜy kế





228,742,000

228,742,000




4218

Thặng dư (thâm

hụt) từ hoạt động khác






228,742,000


228,742,000



431

Các quỹ


986,187,142



996,826,000

2,204,131,000


2,193,492,142

4312

Quỹ phúc lợi





807,000,000

807,000,000



43121

Quỹ phúc lợi





807,000,000

807,000,000



4314

Quỹ phát triển hoạt

động sự nghiệp


986,187,142



189,826,000

1,397,131,000


2,193,492,142


43141

Quỹ phát triển hoạt động sự

nghiệp



986,187,142




189,826,000


228,742,000



1,025,103,142

43142

Quỹ PTHĐSN

hình thành TSCĐ






1,168,389,000


1,168,389,000

511

Thu hoạt động do NSNN cấp





120,524,554,284

120,524,554,284



5111

Thường xuyên





115,626,156,912

115,626,156,912



5112

Không thường

xuyên





4,898,397,372

4,898,397,372




515


531

Doanh thu tài chính

Doanh thu hoạt

động SXKD, dịch vụ





144,780


3,846,771,323

144,780


3,846,771,323



611

Chi phí hoạt động





122,305,633,284

122,305,633,284



6111

Chi phí hoạt động -

Thường xuyên





117,407,235,912

117,407,235,912




61111

Chi phí tiền

lương, tiền công và chi phí khác cho nhân viên






71,678,829,379


71,678,829,379




61112

Chi phí vật tư,

công cụ và dịch vụ đã sử dụng






31,408,944,402


31,408,944,402



61113

Chi phí hao mòn

TSCĐ





11,117,134,961

11,117,134,961



61118

Chi phí hoạt động

khác





3,202,327,170

3,202,327,170




6112

Chi phí hoạt động

- Không thường xuyên






4,898,397,372


4,898,397,372




61121

Chi phí tiền lương, tiền công và chi phí khác

cho nhân viên






129,320,293


129,320,293




61122

Chi phí vật tư,

công cụ và dịch vụ đã sử dụng






3,729,915,829


3,729,915,829



61128

Chi phí hoạt động

khác





1,039,161,250

1,039,161,250



615

Chi phí tài chính





144,780

144,780



Xem tất cả 171 trang.

Ngày đăng: 14/06/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí