Tổ chức công tác kế toán trong điều kiện ứng dụng công nghệ thông tin tại các doanh nghiệp kinh doanh xuất nhập khẩu Việt Nam - 29



Công ty ……..

Phụ lục 7


SỔ CHI TIẾT BÁN HÀNG

Tháng.......Năm......

Đơn vị tính…….


Ngày tháng ghi sổ

Chứng từ

Diễn giải

Tên HH

Mã hóa HH

Doanh thu

Các khoản giảm trừ doanh thu

Giá vốn hàng bán

C P B

H

CP QL DN

Thuế TN

DN

Lãi lỗ sau thuế

Số

Ngày

SL

ĐG

TT

Chiết khấu

Giảm giá

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18




HH

















HH

















Cộng














Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 246 trang tài liệu này.

Tổ chức công tác kế toán trong điều kiện ứng dụng công nghệ thông tin tại các doanh nghiệp kinh doanh xuất nhập khẩu Việt Nam - 29


Ngày......tháng……năm.....

Kế toán trưởng Người lập

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)


Phụ lục 8

Công ty ……..


BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH

(DN có ít hàng hóa)

Tháng ……Quý……..Năm……...


PHẦN I DOANH THU



Chi tiêu

Hàng hóa

Hàng hóa

……

Tổng cộng

Kỳ

trước

Kỳ này

Kỳ

trước

Kỳ này

……

Kỳ

trước

Kỳ này

KH

TH

KH

TH

KH

TH

A

1

2

3

4

5

6

…..

….

…..

….

Doanh thu











Các khoản giảm trừ Chiết khấu TM Giảm giá hàng bán Hàng bán bị trả lại Thuế TTĐB

Thuế XK, thuế GTGT

phải nộp (PP trực tiếp)











Doanh thu thuần












PHẦN II CHI PHÍ



Chi tiêu

Hàng hóa

Hàng hóa

……

Tổng cộng

Kỳ trước

Kỳ này

Kỳ trước

Kỳ này

……

Kỳ trước

Kỳ này

KH

TH

KH

TH

KH

TH

A

1

2

3

4

5

6

…..

….

…..

….

Giá vốn bán hàng











Chi phí bán hàng

phân bổ











Chi phí quản lý doanh

nghiệp phân bổ











Tổng cộng chi phí












PHẦN III XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ




Chi tiêu.

Hàng hóa

Hàng hóa

……

Tổng cộng

Kỳ trước

Kỳ này

Kỳ trước

Kỳ này

……

Kỳ trước

Kỳ này

KH

TH

KH

TH

KH

TH

A

1

2

3

4

5

6

…..

….

…..

….

Lãi gộp trước thuế











Chi phí thuế

GTGT











Lợi nhuận sau thuế












PHẦN IV – Ý KIẾN

+ Nhận xét, đánh giá tình hình và nguyên nhân:

+ Kiến nghị biện pháp:

Ngày......tháng……năm.....

Kế toán trưởng Người lập

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

221



Công ty:……..

Phụ lục 9


BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH

(DN có nhiều Hàng hóa)

Tháng ……Quý……Năm……



Hàng hóa

Doanh thu

Chi phí kinh doanh


Lãi trước thuế


Chi phí thuế TNND


Lợi nhuận sau thuế TNDN

Ý kiến


Doanh thu bán hàng


Chiết khấu thương mại


Giảm giá hàng bán


Hàng bán bị trả lại

Thuế TTĐB, XK, GTGT

phảI nộp


Doanh thu thuần


Tổng cộng chi phí

Trong đó


Nhận xét nguyên nhân


Kiến nghị biện pháp

Gián vôn bán

hàng

Chi phí bán hàng

phân bổ

Chi phí quản lý phân

bổ

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

Tên HH

(mã

HH)

Kỳ trước
















Kỳ này

KH
















TH
















Tên HH

(mã

HH)

Kỳ trước
















Kỳ này

KH
















TH
















Tên HH

(mã

HH)

Kỳ trước
















Kỳ này

KH
















TH
















Tên HH

(mã

HH)

Kỳ trước
















Kỳ này

KH
















TH
















Ngày......tháng……năm.....

Kế toán trưởng Người lập

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)



Công ty …

Phụ lục 10


BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH

(Dạng lãi trên biến phí – DN có nhiều Hàng hóa)

Tháng……… ………Năm……


Chỉ tiêu

HH

(cửa hàng)

HH

(Đại lý)

….

Tổng cộng toàn

DN

Ý kiến

A

1

2

3

4

5

6

….

…..

…..

…..

……

1.Doanh thu

Các khoản giảm trừ doanh thu

- Chiết khấu TM

- Giảm giá hàng bán

- Hàng bán bị trả lại

- Thuế TTĐB, thuế NX, thuế GTGT phải

nộp (PP trực tiếp)













2. Doanh thu thuần Trừ biến phí:

-Biến phí của hàng bán

- Biến phí bán hàng và biến phí QLDN













3. Lãi trên biến phí Trừ định phí phân bổ

- Định phí bán hàng

- Định phí QLDN













4. Thu nhập thuần

trước thuế TNDN













5. CP thuế TNDN













6. LNsau thuế TNDN













Ngày......tháng……năm.....

Kế toán trưởng Người lập

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)


Phụ lục 11

Mô hình hoạt động của phần mềm kế toán mua hàng



Phụ lục 12

Mô hình hoạt động của phần mềm kế toán bán hang





Tổng Công ty Thương Mại Hà Nội

Phụ lục 13


SỔ CÁI TK 511

Từ ngày 01-01-2009 đến ngày 30-9-2009 ĐVT: 1000 đồng


CTGS


Diễn giải

TK

đối ứng

Số phát sinh

CT

Số

Ngày

Nợ

CS

01

20/01

Bán máy

131


134.500.000




may (Công




CS

02

03/01

ty X19)

131


50.800.000





131






Bán xe máy

131






v.v

131







131







131







131







131







v.v







911A

4.720.834.688






911B

461.725.000






911D

791.044.676






911F

19.927.480.000






911H

218.182






911K

395.576.824






911L

1.677.297.750






911M

22.352.727






911P

215.540.834.992






911W

13.4734.590.000






911Y

370.146.714





Cộng


260.901.839.890

260.901.839.890

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 05/10/2022