Công ty ……..
Phụ lục 7
SỔ CHI TIẾT BÁN HÀNG
Tháng.......Năm......
Đơn vị tính…….
Chứng từ | Diễn giải | Tên HH | Mã hóa HH | Doanh thu | Các khoản giảm trừ doanh thu | Giá vốn hàng bán | C P B H | CP QL DN | Thuế TN DN | Lãi lỗ sau thuế | ||||||
Số | Ngày | SL | ĐG | TT | Chiết khấu | Giảm giá | … | |||||||||
2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 |
HH | ||||||||||||||||
HH | ||||||||||||||||
Cộng |
Có thể bạn quan tâm!
- Đăng Nguyễn Godefroy, L’Entreprise Numérique. Economica, Collection ( 2001) “ Nouvellé Technologies De L’Information Et De La Communication’ , Paris .
- Tổ chức công tác kế toán trong điều kiện ứng dụng công nghệ thông tin tại các doanh nghiệp kinh doanh xuất nhập khẩu Việt Nam - 27
- Tổ chức công tác kế toán trong điều kiện ứng dụng công nghệ thông tin tại các doanh nghiệp kinh doanh xuất nhập khẩu Việt Nam - 28
- Tổ chức công tác kế toán trong điều kiện ứng dụng công nghệ thông tin tại các doanh nghiệp kinh doanh xuất nhập khẩu Việt Nam - 30
Xem toàn bộ 246 trang tài liệu này.
Ngày......tháng……năm.....
Kế toán trưởng Người lập
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Phụ lục 8
Công ty ……..
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
(DN có ít hàng hóa)
Tháng ……Quý……..Năm……...
PHẦN I – DOANH THU
Hàng hóa | Hàng hóa | …… | Tổng cộng | |||||||
Kỳ trước | Kỳ này | Kỳ trước | Kỳ này | …… | Kỳ trước | Kỳ này | ||||
KH | TH | KH | TH | KH | TH | |||||
A | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | ….. | …. | ….. | …. |
Doanh thu | ||||||||||
Các khoản giảm trừ Chiết khấu TM Giảm giá hàng bán Hàng bán bị trả lại Thuế TTĐB Thuế XK, thuế GTGT phải nộp (PP trực tiếp) | ||||||||||
Doanh thu thuần |
PHẦN II – CHI PHÍ
Hàng hóa | Hàng hóa | …… | Tổng cộng | |||||||
Kỳ trước | Kỳ này | Kỳ trước | Kỳ này | …… | Kỳ trước | Kỳ này | ||||
KH | TH | KH | TH | KH | TH | |||||
A | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | ….. | …. | ….. | …. |
Giá vốn bán hàng | ||||||||||
Chi phí bán hàng phân bổ | ||||||||||
Chi phí quản lý doanh nghiệp phân bổ | ||||||||||
Tổng cộng chi phí |
PHẦN III – XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ
Hàng hóa | Hàng hóa | …… | Tổng cộng | |||||||
Kỳ trước | Kỳ này | Kỳ trước | Kỳ này | …… | Kỳ trước | Kỳ này | ||||
KH | TH | KH | TH | KH | TH | |||||
A | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | ….. | …. | ….. | …. |
Lãi gộp trước thuế | ||||||||||
Chi phí thuế GTGT | ||||||||||
Lợi nhuận sau thuế |
PHẦN IV – Ý KIẾN
+ Nhận xét, đánh giá tình hình và nguyên nhân:
+ Kiến nghị biện pháp:
Ngày......tháng……năm.....
Kế toán trưởng Người lập
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
221
Công ty:……..
Phụ lục 9
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
(DN có nhiều Hàng hóa)
Tháng ……Quý……Năm……
Doanh thu | Chi phí kinh doanh | Lãi trước thuế | Chi phí thuế TNND | Lợi nhuận sau thuế TNDN | Ý kiến | ||||||||||||
Doanh thu bán hàng | Chiết khấu thương mại | Giảm giá hàng bán | Hàng bán bị trả lại | Thuế TTĐB, XK, GTGT phảI nộp | Doanh thu thuần | Tổng cộng chi phí | Trong đó | Nhận xét nguyên nhân | Kiến nghị biện pháp | ||||||||
Gián vôn bán hàng | Chi phí bán hàng phân bổ | Chi phí quản lý phân bổ | |||||||||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | ||
Tên HH (mã HH) | Kỳ trước | ||||||||||||||||
Kỳ này | KH | ||||||||||||||||
TH | |||||||||||||||||
Tên HH (mã HH) | Kỳ trước | ||||||||||||||||
Kỳ này | KH | ||||||||||||||||
TH | |||||||||||||||||
Tên HH (mã HH) | Kỳ trước | ||||||||||||||||
Kỳ này | KH | ||||||||||||||||
TH | |||||||||||||||||
Tên HH (mã HH) | Kỳ trước | ||||||||||||||||
Kỳ này | KH | ||||||||||||||||
TH |
Ngày......tháng……năm.....
Kế toán trưởng Người lập
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Công ty …
Phụ lục 10
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
(Dạng lãi trên biến phí – DN có nhiều Hàng hóa)
Tháng……… ………Năm……
HH (cửa hàng) | HH (Đại lý) | … …. | Tổng cộng toàn DN | Ý kiến | ||||||||
A | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | … | …. | ….. | ….. | ….. | …… |
1.Doanh thu Các khoản giảm trừ doanh thu - Chiết khấu TM - Giảm giá hàng bán - Hàng bán bị trả lại - Thuế TTĐB, thuế NX, thuế GTGT phải nộp (PP trực tiếp) | ||||||||||||
2. Doanh thu thuần Trừ biến phí: -Biến phí của hàng bán - Biến phí bán hàng và biến phí QLDN | ||||||||||||
3. Lãi trên biến phí Trừ định phí phân bổ - Định phí bán hàng - Định phí QLDN | ||||||||||||
4. Thu nhập thuần trước thuế TNDN | ||||||||||||
5. CP thuế TNDN | ||||||||||||
6. LNsau thuế TNDN |
Ngày......tháng……năm.....
Kế toán trưởng Người lập
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Phụ lục 11
Mô hình hoạt động của phần mềm kế toán mua hàng
Phụ lục 12
Mô hình hoạt động của phần mềm kế toán bán hang
Tổng Công ty Thương Mại Hà Nội
Phụ lục 13
SỔ CÁI TK 511
Từ ngày 01-01-2009 đến ngày 30-9-2009 ĐVT: 1000 đồng
Diễn giải | TK đối ứng | Số phát sinh | ||||
Mã CT | Số | Ngày | Nợ | có | ||
CS | 01 | 20/01 | Bán máy | 131 | 134.500.000 | |
may (Công | ||||||
CS | 02 | 03/01 | ty X19) | 131 | 50.800.000 | |
131 | ||||||
Bán xe máy | 131 | |||||
v.v | 131 | |||||
131 | ||||||
131 | ||||||
131 | ||||||
131 | ||||||
v.v | ||||||
911A | 4.720.834.688 | |||||
911B | 461.725.000 | |||||
911D | 791.044.676 | |||||
911F | 19.927.480.000 | |||||
911H | 218.182 | |||||
911K | 395.576.824 | |||||
911L | 1.677.297.750 | |||||
911M | 22.352.727 | |||||
911P | 215.540.834.992 | |||||
911W | 13.4734.590.000 | |||||
911Y | 370.146.714 | |||||
Cộng | 260.901.839.890 | 260.901.839.890 |