Phụ lục 14
Công ty Cổ phần XNK Phương Bắc
SỔ CÁI TK 511
Quý III – năm 2009
Đại lý: Hàng điện tử ĐVT: 1000 đồng
Nợ | Có | Số dư | |
111 | 91.127.791 | ||
131 | 213.489.991 | ||
331 | 19.829.365 | ||
911 | 324.447.417 | ||
Cộng | 324.447.417 | 324.447.417 |
Có thể bạn quan tâm!
- Tổ chức công tác kế toán trong điều kiện ứng dụng công nghệ thông tin tại các doanh nghiệp kinh doanh xuất nhập khẩu Việt Nam - 27
- Tổ chức công tác kế toán trong điều kiện ứng dụng công nghệ thông tin tại các doanh nghiệp kinh doanh xuất nhập khẩu Việt Nam - 28
- Tổ chức công tác kế toán trong điều kiện ứng dụng công nghệ thông tin tại các doanh nghiệp kinh doanh xuất nhập khẩu Việt Nam - 29
Xem toàn bộ 246 trang tài liệu này.
SỔ CÁI TK 511
Quý III – năm 2009
Văn phòng đại diện Hà Đông ĐVT: 1000 đồng
Nợ | Có | Số dư | |
111 | 128.808.176 | ||
131 | 261.051.257 | ||
911 | 389.859.433 | ||
Cộng | 389.859.433 | 389.859.433 |
232
Phụ lục 15
Công tyXNK Phương Bắc
SỔ CHI TIẾT DOANH THU TK 511
Tháng 10 – 2009
Số hóa đơn | Diễn giải | Có TK 511 | Có TK 111 | Có TK 311 | Nợ TK 111 | Nợ TK 331 | Nợ TK 131 | ||||
USD | VNĐ | USD | VNĐ | USD | VNĐ | ||||||
4/10 | 40269 | Công ty ADDING ASSO CIA IV30 | 44.784,6 | 705.626.157 | 44.784,6 | 705.626.157 | |||||
4/10 | 40270 | Công ty ADDING ASSO - CIA IV31 | 61.625 | 970.593.750 | 61.625 | 970.593.750 | |||||
6/10 | 40271 | CHUYNG IN DSTRIAL Co. ltd IV 33 | 2985,2 | 47.016.900 | 2.985,2 | 47.016.900 | |||||
12/10 | 40272 | Anh Hà | 134.000 | 67.000 | 1.407.000 | ||||||
13/10 | 40273 | Chị Huyền | 3.230.447 | 161.523 | 3.392.000 | ||||||
Cộng |
Phụ lục 16
BÁO CÁO MỘT SỐ CHỈ TIÊU TÀI CHÍNH TOÀN TỔNG CÔNG TY A
Quý III – Năm 2009
Tên đơn vị | Doanh thu và các khoản thu nhập | Lãi trước thuế | Lỗ | Lỗ lũy kế | |
I | Văn phòng Tổng công ty đơn vị phụ thuộc | 133.497.899.503 | 8.223.587.108 | -397.980.434 | -5.373.292.367 |
II | Các đơn vị nhà nước giữ 100% vốn | 548.325.565.770 | 6.208.882.576 | -1.891.538.207 | -5.082.343.735 |
III | Các đơn vị sẽ cổ phần, sáp nhập | 606.828.254.770 | 6.208.882.576 | -995.139.971 | -5.082.343.835 |
IV | Các đơn vị sẽ phải cơ cấu lại | 162.784.726.623 | .577.439.993 | -2.408.208.399 | -69.045.586.530 |
Cộng | 1.451.436.446.545 | 18.434.774.085 | -5.674.866.920 | -84.942.742.578 |
Phụ lục 17
Biểu mẫu hóa đơn chiết khấu, giảm giá
Đơn vị bán hang Địa chỉ Hình thức thanh tóan | Số tài khoản | ||||||||
Đơn vị mua hang Địa chỉ | Số tài khoản | ||||||||
HĐ được | Tiền | ||||||||
chiết khấu | hàng hóa | ||||||||
giảm giá | dịch vụ | Tỷ lệ | Thành | Tổng | |||||
Số TT | Nội dung | SH | Ngày | chưa có thuế GTGT | chiết khấu, giảm | tiền chưa có thuế | Tỷ lệ thuế GTGT | Tiền thuế GTGT | cộng tiền thanh |
được | giá | GTGT | toán | ||||||
chiết | |||||||||
khấu | |||||||||
A | B | C | D | 1 | 2 | 3=1x2 | 4 | 5=4x3 | 6=3+5 |
Cộng | |||||||||
Số tiền viết bằng chữ: | |||||||||
Đại diện đơn vị mua (Ký, họ tên) | Người viết hóa đơn (Ký, họ tên) | Kế toán trưởng (Ký, họ tên) |