Trần Minh Cảnh | CN | K | Ô | K | K | K | K | K | K | … …. . | K | K | K | K | 23 | |||||
5 | Hoàng Thị Nga | CN | K | K | K | K | K | K | K | K | … …. . | K | K | K | K | 23 | ||||
6 | Trần Thị Mai | CN | K | K | K | K | K | K | K | K | … …. . | K | K | K | K | 23 | ||||
7 | Nguyễn Thị Thi | Tổ trưởng | K | K | K | K | K | K | K | K | … …. . | K | K | K | K | 23 | ||||
8 | Phạm Ngọc Nga | CN | K | K | K | K | K | K | K | K | … …. . | K | K | K | K | 21 | ||||
9 | Hồ Minh Lâm | CN | K | K | K | K | K | K | K | K | … …. . | K | K | K | K | 23 | ||||
10 | Nguyễn Trúc Lâm | CN | K | K | K | K | K | K | K | K | … …. . | K | K | K | K | 23 | ||||
11 | Phan Thị Hà | CN | K | K | K | K | K | K | K | K | … …. . | K | K | K | K | 23 | ||||
12 | Nguyễn Ngọc Hiền | CN | K | K | K | K | K | P | K | K | … …. . | K | K | P | K | 22 | ||||
13 | Trần Minh Hiếu | CN | K | K | K | K | K | K | K | K | … …. . | K | K | P | K | 22 |
Có thể bạn quan tâm!
- Thực trạng và giải pháp hoàn thiện công tác kế toán của xí nghiệp dệt may xuất khẩu và dịch vụ tổng hợp - 1
- Thực trạng và giải pháp hoàn thiện công tác kế toán của xí nghiệp dệt may xuất khẩu và dịch vụ tổng hợp - 2
- Thực trạng và giải pháp hoàn thiện công tác kế toán của xí nghiệp dệt may xuất khẩu và dịch vụ tổng hợp - 3
- Thực trạng và giải pháp hoàn thiện công tác kế toán của xí nghiệp dệt may xuất khẩu và dịch vụ tổng hợp - 5
- Thực trạng và giải pháp hoàn thiện công tác kế toán của xí nghiệp dệt may xuất khẩu và dịch vụ tổng hợp - 6
- Thực trạng và giải pháp hoàn thiện công tác kế toán của xí nghiệp dệt may xuất khẩu và dịch vụ tổng hợp - 7
Xem toàn bộ 115 trang tài liệu này.
25
Nguyễn Thị An | CN | K | K | K | K | K | K | K | K | … …. . | K | K | K | K | 23 | |||||
15 | Lê Thị An | CN | K | K | K | K | K | K | K | K | … …. . | K | K | K | K | 23 | ||||
16 | Nguyễn Thị Hải | CN | K | K | K | K | K | K | K | K | … …. . | K | K | K | K | 23 | ||||
17 | Trần Thị Yến | CN | K | K | K | K | K | K | K | K | … …. . | K | K | K | K | 23 | ||||
18 | Mai Kim Nhiều | CN | K | K | K | K | K | K | K | K | … …. . | K | K | K | K | 23 | ||||
19 | Phạm Thị Đào | CN | K | K | K | K | K | K | K | K | … …. . | K | K | K | K | 23 | ||||
20 | Hoàng Minh Nam | CN | K | K | K | K | K | K | K | K | … …. . | K | K | K | K | 23 | ||||
21 | Nguyễn Thị Hồng | CN | K | K | K | K | K | K | K | K | … …. . | K | K | K | K | 23 | ||||
Cộng: | ……. | … | … | … | … | … | … | … | … | … | … | … | … | … | … | … | … |
Phụ trách bộ phận | Người duyệt | |
(Ký,họ tên) | (Ký,họ tên) | (Ký,họ tên) |
KÝ HIỆU CHẤM CÔNG :
26
- Lương SP : K - Hội nghị , học tập : H
- Lương tgian : + - Nghỉ bù : NB
- Ôm , điều dưỡng : Ô - Nghỉ không lương : Ro
- Con ốm : C ố - Ngừng việc : N
- Thai sản : TS - Tai nạn :T
- Nghỉ phép : P - Lao động nghĩa vụ : LĐ
Doanh nghiệp :Xí nghiệp dệt may xuất nhập khẩu và dịch vụ tổng hợp
BẢNG PHÂN BỐ TIỀN LƯƠNG VÀ BẢO HIỂM XÃ HỘI
THÁNG 04 NĂM 2010
Ghi có TK Đối tượng sd(ghi nợ các TK) | TK 334 – Phải trả công cho nhân viên | TK338 – Phait trả , phải nộp khác | Tổng cộng | ||||||
Lương | Các khoản phụ cấp | Các khoản khác | Kinh phí GĐ (3382) 2% | BHXH (3383) 15% | BHYT (3384) 2% | Cộng có TK 338(3382, 3383,3384) | |||
1 | Phòng tổ chức hành chính | 4863744,2 | 612000 | 5475744,2 | 109514,884 | 821361,63 | 109514,884 | 1040391,4 | 6516135,6 |
2 | Phòng | 6801165 | 705000 | 7506165 | 150123,3 | 1125924,75 | 150123,3 | 1426171,35 | 8932336,35 |
27
tài chính | |||||||||
3 | Phòng dịch vụ | 1713277,98 | 150000 | 1881277,98 | 37625,6 | 282191,7 | 37625,6 | 357442,9 | 2238720,9 |
4 | Phân xưởng I | 32416300 | 2096800 | 34513100 | 69262 | 5176965 | 690262 | 6557489 | 41070589 |
5 | Phân xưởngII | 24763339,88 | 1945700 | 26709099,88 | 534182 | 4006365 | 534182 | 5074729 | 31783829,9 |
Người lập bảng Ngày 30 tháng 4 năm2010
(Ký,họ tên) Kế toán trưởng
Doanh nghiệp :Xí nghiệp dệt may xuất nhập khẩu và dịch vụ tổng hợp
BẢNG PHÂN BỐ TIỀN LƯƠNG VÀ BẢO HIỂM XÃ HỘI
THÁNG 04 NĂM 2010
TK 334-Phải trả công nhân viên | TK 338-Phải trả , phải nộp khác | Tổng cộng | ||||||||
Lương | Các khoản phụ cấp | Các khoản khác | Cộng co TK 334 | Kinh phí CĐ (3382) | BHXH (3383) | BHYT (3384) | Cộng có TK338 (3382,3383, 3384) | |||
1 | Phòng TCHC | 4863744,2 | 612000 | 5475744,2 | 109515 | 821361,6 | 109515 | 1040391 | 6516135,6 | |
2 | Phòng tài chính | 6801165 | 705000 | 7560165 | 150123,3 | 1125924,8 | 150123,3 | 1426171 | 8932336,35 | |
3 | Phòng | 1713277,98 | 150000 | 1881278 | 37625,6 | 282191,7 | 37625,6 | 357443 | 8238721 |
28
dịch vụ | ||||||||||
4 | Phân xưởng I | 32416300 | 2096800 | 34513100 | 690262 | 5176965 | 690262 | 6557489 | 41070589 | |
5 | Phân xưởng II | 24763399,8 | 1945700 | 26709100 | 534182 | 4006365 | 534182 | 5074729 | 31783829 |
Người lập bảng Ngày 30 tháng 4 năm2010
(Ký,họ tên) Kế toán trưởng
29
SV:Phan Thị Dinh _ CĐKTDNK2.2/1 GVHD:Mai Thị Thúy
HOÁ ĐƠN TIỀN ĐIỆN GTGT
(Liên 2: Giao khách hàng)
Công ty điện lực thành phố HN Kỳ từ ngày 20/3 đến ngày 20/4 . Điện lực : Thanh Xuân ký hiệu AA/2004T
Địa chỉ : 47 Vũ Trọng Phụng số 0193732 Điện thoại : 5586467 MS thuế :0100101114-1 số hộ :1 Tên khách hàng: XN may XNK % dịch vụ tổng hợp
Địa chỉ khách hàng: 105 Trường Trinh – HN Mã số khách hàng: MS thuế kho: Số sổ GCS.
Chỉ số cũ | Hệ số | ĐN tiêu thụ | đơn giá | Thành tiền | |
2562 | 3572 | Trong đó: | 1010 | 1500 | 1.514.993 |
Ngày….tháng…năm… TUQ Quản Đốc | Cộng | 1.514.993 | |||
Thuế suet GTGT 10% Thuế GTGT | 151.499,3 | ||||
Tổng cộng tiền thanh toán | 1.666.492,3 | ||||
Số viết bằng chữ: Một triệu sáu trăm sáu mươi sáu nghìn bốn trăm chín mươi hai phẩy ba đồng. |
30
Mã số:
HOÁ ĐƠN DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (GTGT)
TELECOMMUNICATION SEVICE INVOICE(VAT)
Liên 2 : Giao khách hàng (customer) Ký hiệu (Serial No) : CE/2003T
1 | 0 | 0 | 6 | 8 | 6 | 2 | 2 | 3 | 1 |
Bưu điện (Post office): TP Hà Nội Quận , huyện (District):……………
Số (No): 413294
Tên khách hàng(Customer’s name): XN dệt may XNM & dich vụ tổng hợp…. MS
Địa chỉ(address): 105 Trường Chinh –HN
Điện thoại(Tel): 8685841…. Mã số thuê bao(Code Tel):……….. Hình thức thanh toán (Kind of payment):………………………….
đơn vị cung cấp dịch vụ (Supplying company) | Mã số thuế(Tộtion Code) | Mã dịch vụ(Sevice code) | Tiền dịch vụ (Service changes) VND | Tiền thuế GTGT (VAT amount 10%) VND | Tổng cộng (Grand total) VND | |
1 | Bưu điện TPHN | 01- 006862231 | 325.706 | 32.570,6 | 358.276,6 | |
Tổng cộng tiền thanh toán(Grand Total): | 358.276,6 |
Số tiền viết bằng chữ(In words) : Ba trăm năm mươi tám nghìn hai trăm bảy sáu phẩy sáu đồng.
Người nộp tiền ký Ngày 30 tháng 4 năm 2010
(Signature of payer) Đại diện giao dịch ký
III. Định khoản
1, Nợ TK 111 : 14.320.000
Có TK 131 (cty Hằng Thảo) : 14.320.000
2, Nợ TK 152 : 322.000.000
-Vải sợi :186.208.000
- Vải dệt kim : 135.792.000
Nợ TK 1331 : 32.200.000
Có TK 331(cty Mai Hân ) : 354.200.000
3, Nợ TK 152 : 5.072.810
-Khoá dài : 3.481.610
-Khoá ngắn : 1.591.200
Nợ TK 1331 : 507.281
Có TK 331 ( XN Hùng Anh) : 5.580.091
4, Nợ TK 111 : 150.000.000
Có TK 112 : 150.000.000
5, Nợ TK 152 ( chỉ mầu ) : 11.996.448
Nợ TK 1331 : 1.199.644,8
Có TK 111 : 13.196.092,8
6, a, Nợ TK 632 : 24.533.290
Có TK 155 : 24.533.290
-Sơ mi nam dài tay : 6.397.500
-Sơ mi nữ dài tay : 9.000.040
-Quần nam : 9.135.750
b, Nợ TK 111 : 45.468.500
Có TK 511 : 41.335.000
Có TK 3331 : 4.133.500