Thực trạng và giải pháp hoàn thiện công tác kế toán của xí nghiệp dệt may xuất khẩu và dịch vụ tổng hợp - 4



4

Trần Minh Cảnh

CN

K

Ô

K


K

K

K

K

K

….

.


K

K

K

K


23


5

Hoàng Thị Nga

CN

K

K

K

K

K

K

K

K

….

.

K

K

K

K


23


6

Trần Thị Mai

CN

K

K

K

K

K

K

K

K

….

.

K

K

K

K


23


7

Nguyễn Thị Thi

Tổ trưởng

K

K

K

K

K

K

K

K

….

.

K

K

K

K


23


8

Phạm Ngọc Nga

CN

K

K

K


K

K

K

K

K

….

.


K

K

K

K


21


9

Hồ Minh Lâm

CN

K

K

K

K

K

K

K

K

….

.

K

K

K

K


23


10

Nguyễn Trúc Lâm

CN

K

K

K

K

K

K

K

K

….

.

K

K

K

K


23


11

Phan Thị Hà

CN

K

K

K

K

K

K

K

K

….

.

K

K

K

K


23


12

Nguyễn Ngọc Hiền

CN

K

K

K

K

K

P

K

K

….

.

K

K

P

K


22


13

Trần Minh Hiếu

CN

K

K

K


K

K

K

K

K

….

.


K

K

P

K


22


Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 115 trang tài liệu này.

Thực trạng và giải pháp hoàn thiện công tác kế toán của xí nghiệp dệt may xuất khẩu và dịch vụ tổng hợp - 4


25



14

Nguyễn Thị An

CN

K

K

K


K

K

K

K

K

….

.


K

K

K

K


23


15

Lê Thị An

CN

K

K

K

K

K

K

K

K

….

.

K

K

K

K


23


16

Nguyễn Thị Hải

CN

K

K

K

K

K

K

K

K

….

.

K

K

K

K


23


17

Trần Thị Yến

CN

K

K

K


K

K

K

K

K

….

.


K

K

K

K


23


18

Mai Kim Nhiều

CN

K

K

K

K

K

K

K

K

….

.

K

K

K

K


23


19

Phạm Thị Đào

CN

K

K

K

K

K

K

K

K

….

.

K

K

K

K


23


20

Hoàng Minh Nam

CN

K

K

K

K

K

K

K

K

….

.

K

K

K

K


23


21

Nguyễn Thị Hồng

CN

K

K

K

K

K

K

K

K

….

.

K

K

K

K


23



Cộng:

…….




Người chấm công

Phụ trách bộ phận

Người duyệt

(Ký,họ tên)

(Ký,họ tên)

(Ký,họ tên)


KÝ HIỆU CHẤM CÔNG :


26


- Lương SP : K - Hội nghị , học tập : H

- Lương tgian : + - Nghỉ bù : NB

- Ôm , điều dưỡng : Ô - Nghỉ không lương : Ro

- Con ốm : C ố - Ngừng việc : N

- Thai sản : TS - Tai nạn :T

- Nghỉ phép : P - Lao động nghĩa vụ : LĐ


Doanh nghiệp :Xí nghiệp dệt may xuất nhập khẩu và dịch vụ tổng hợp

BẢNG PHÂN BỐ TIỀN LƯƠNG VÀ BẢO HIỂM XÃ HỘI

THÁNG 04 NĂM 2010

Số TT

Ghi có

TK

Đối tượng sd(ghi nợ các TK)

TK 334 – Phải trả công cho nhân viên

TK338 – Phait trả , phải nộp khác

Tổng cộng

Lương

Các khoản phụ cấp

Các khoản khác

Kinh phí GĐ (3382) 2%

BHXH (3383) 15%

BHYT (3384) 2%

Cộng có TK 338(3382,

3383,3384)

1

Phòng tổ chức hành

chính

4863744,2

612000

5475744,2

109514,884

821361,63

109514,884

1040391,4

6516135,6

2

Phòng

6801165

705000

7506165

150123,3

1125924,75

150123,3

1426171,35

8932336,35


27




tài chính









3

Phòng

dịch vụ

1713277,98

150000

1881277,98

37625,6

282191,7

37625,6

357442,9

2238720,9

4

Phân

xưởng I

32416300

2096800

34513100

69262

5176965

690262

6557489

41070589

5

Phân

xưởngII

24763339,88

1945700

26709099,88

534182

4006365

534182

5074729

31783829,9


Người lập bảng Ngày 30 tháng 4 năm2010

(Ký,họ tên) Kế toán trưởng


Doanh nghiệp :Xí nghiệp dệt may xuất nhập khẩu và dịch vụ tổng hợp

BẢNG PHÂN BỐ TIỀN LƯƠNG VÀ BẢO HIỂM XÃ HỘI

THÁNG 04 NĂM 2010


Số TT


TK 334-Phải trả công nhân viên

TK 338-Phải trả , phải nộp khác

Tổng cộng

Lương

Các khoản phụ cấp

Các khoản khác

Cộng co TK 334

Kinh phí CĐ (3382)

BHXH (3383)

BHYT (3384)

Cộng có TK338 (3382,3383,

3384)












1

Phòng

TCHC

4863744,2

612000


5475744,2

109515

821361,6

109515

1040391

6516135,6

2

Phòng tài

chính

6801165

705000


7560165

150123,3

1125924,8

150123,3

1426171

8932336,35

3

Phòng

1713277,98

150000


1881278

37625,6

282191,7

37625,6

357443

8238721


28




dịch vụ










4

Phân

xưởng I

32416300

2096800


34513100

690262

5176965

690262

6557489

41070589

5

Phân

xưởng II

24763399,8

1945700


26709100

534182

4006365

534182

5074729

31783829

Người lập bảng Ngày 30 tháng 4 năm2010

(Ký,họ tên) Kế toán trưởng


29

SV:Phan Thị Dinh _ CĐKTDNK2.2/1 GVHD:Mai Thị Thúy


HOÁ ĐƠN TIỀN ĐIỆN GTGT

(Liên 2: Giao khách hàng)


Công ty điện lực thành phố HN Kỳ từ ngày 20/3 đến ngày 20/4 . Điện lực : Thanh Xuân ký hiệu AA/2004T

Địa chỉ : 47 Vũ Trọng Phụng số 0193732 Điện thoại : 5586467 MS thuế :0100101114-1 số hộ :1 Tên khách hàng: XN may XNK % dịch vụ tổng hợp

Địa chỉ khách hàng: 105 Trường Trinh – HN Mã số khách hàng: MS thuế kho: Số sổ GCS.



Chỉ số mới

Chỉ số cũ

Hệ số

ĐN tiêu

thụ

đơn giá

Thành tiền

2562

3572

Trong đó:

1010

1500

1.514.993

Ngày….tháng…năm… TUQ Quản Đốc

Cộng



1.514.993

Thuế suet GTGT 10% Thuế

GTGT

151.499,3

Tổng cộng tiền thanh toán

1.666.492,3

Số viết bằng chữ: Một triệu sáu trăm sáu mươi sáu nghìn bốn trăm chín mươi hai phẩy ba

đồng.


30



Mã số:

HOÁ ĐƠN DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (GTGT)

TELECOMMUNICATION SEVICE INVOICE(VAT)

Liên 2 : Giao khách hàng (customer) Ký hiệu (Serial No) : CE/2003T


0

1


0

0

6

8

6

2

2


3






1


Bưu điện (Post office): TP Hà Nội Quận , huyện (District):……………

Số (No): 413294

Tên khách hàng(Customer’s name): XN dệt may XNM & dich vụ tổng hợp…. MS











Địa chỉ(address): 105 Trường Chinh –HN

Điện thoại(Tel): 8685841…. Mã số thuê bao(Code Tel):……….. Hình thức thanh toán (Kind of payment):………………………….


Stt(item)

đơn vị cung cấp dịch vụ (Supplying company)

Mã số thuế(Tộtion Code)

Mã dịch vụ(Sevice code)

Tiền dịch vụ (Service changes) VND

Tiền thuế GTGT (VAT

amount 10%) VND

Tổng cộng (Grand total) VND

1

Bưu điện

TPHN

01-

006862231


325.706

32.570,6

358.276,6

Tổng cộng tiền thanh toán(Grand Total):

358.276,6


Số tiền viết bằng chữ(In words) : Ba trăm năm mươi tám nghìn hai trăm bảy sáu phẩy sáu đồng.


Người nộp tiền ký Ngày 30 tháng 4 năm 2010

(Signature of payer) Đại diện giao dịch ký


III. Định khoản


1, Nợ TK 111 : 14.320.000

Có TK 131 (cty Hằng Thảo) : 14.320.000


2, Nợ TK 152 : 322.000.000

-Vải sợi :186.208.000

- Vải dệt kim : 135.792.000

Nợ TK 1331 : 32.200.000

Có TK 331(cty Mai Hân ) : 354.200.000


3, Nợ TK 152 : 5.072.810

-Khoá dài : 3.481.610

-Khoá ngắn : 1.591.200

Nợ TK 1331 : 507.281

Có TK 331 ( XN Hùng Anh) : 5.580.091


4, Nợ TK 111 : 150.000.000

Có TK 112 : 150.000.000


5, Nợ TK 152 ( chỉ mầu ) : 11.996.448

Nợ TK 1331 : 1.199.644,8

Có TK 111 : 13.196.092,8


6, a, Nợ TK 632 : 24.533.290

Có TK 155 : 24.533.290

-Sơ mi nam dài tay : 6.397.500

-Sơ mi nữ dài tay : 9.000.040

-Quần nam : 9.135.750

b, Nợ TK 111 : 45.468.500

Có TK 511 : 41.335.000

Có TK 3331 : 4.133.500

Xem tất cả 115 trang.

Ngày đăng: 30/05/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí