BẢNG KÊ SỐ 10
HÀNG GỬI ĐI BÁN (TK 157)
Tháng 04 năm 2010
Số dư đầu tháng: 0
Chứng từ | DIỄN GIẢI | Ghi Nợ TK 157 | Cộng Nợ TK 157 | Ghi Có TK 157 | Cộng Có TK 157 | ||
155 | 632 | ||||||
Số hiệu | Ngày tháng | Giá trị | Giá trị | ||||
1 | 121 | 4/4 | Xuất gửi bán cho CH 95/6 Phan Chu Trinh | 25.003.490 | 25.003.490 | ||
2 | 130 | 21/4 | Xuất gửi bán CH 25 Bà Triệu | 66.847.586,7 | 66.847.586,7 | ||
3 | 131 | 23/4 | Xuất gửi bán siêu thị HN Marko | 52.065.593,5 | 52.065.593,5 | ||
4 | 133 | 25/4 | Xuất gửi bán CH Hanosimex | 18.425.977 | 18.425.977 | ||
5 | 134 | 27/4 | Xuất gửi bán cho CH Hồng Nhung | 8.124.022 | 8.124.022 | ||
6 | 108 | 8/4 | CH Phan Chu Trinh thanh toán tiền hàng | 25.003.490 | 25.003.490 | ||
7 | 28/4 | Siêu thị HN Marko thanh toán tiền hàng | 52.065.593,5 | 52.065.593,5 | |||
8 | 28/4 | CH Hanosimex ttth | 18.425.977 | 18.425.977 | |||
9 | 30/4 | CH Hồng Nhung ttth | 8.124.022 | 8.124.022 | |||
Cộng: | 170.466.669,2 | 170.466.669,2 | 103.619.082,5 |
Có thể bạn quan tâm!
- Thực trạng và giải pháp hoàn thiện công tác kế toán của xí nghiệp dệt may xuất khẩu và dịch vụ tổng hợp - 10
- Thực trạng và giải pháp hoàn thiện công tác kế toán của xí nghiệp dệt may xuất khẩu và dịch vụ tổng hợp - 11
- Thực trạng và giải pháp hoàn thiện công tác kế toán của xí nghiệp dệt may xuất khẩu và dịch vụ tổng hợp - 12
- Thực trạng và giải pháp hoàn thiện công tác kế toán của xí nghiệp dệt may xuất khẩu và dịch vụ tổng hợp - 14
Xem toàn bộ 115 trang tài liệu này.
Số dư cuối tháng: 66.847.586,7
BẢNG KÊ SỐ 11
PHẢI THU CỦA KHÁCH HÀNG (TK 131)
Tháng 04 năm 2010
Số dư đầu tháng: 78.179.000
Tên người mua | Ghi Nợ TK 131 | Ghi có TK 131 | ||||
511 | 3331 | Cộng Nợ TK 131 | 111 | Cộng có TK 131 | ||
1 | Dư định kỳ | |||||
2 | CTy thương mại Vạn Xuân | 8.941.675 | 894.167,5 | 9.835.842,5 | 9.835.842,5 | 9.835.842,5 |
3 | CTy thương mại & dịch vụ Hằng Thảo | 14.320.000 | 14.320.000 | |||
4 | Siêu thị Soul | 27.500.000 | 27.500.000 | |||
5 | CTy cổ phần Việt An | 7.350.000 | 7.350.000 | |||
6 | CTy TNHH Dệt may | 17.095.000 | 17.095.000 | |||
7 | CH thời trang Anh Phương | 8.769.000 | 8.769.000 | |||
8 | ||||||
9 | ||||||
Cộng: | 8.941.675 | 894.167,5 | 9.835.842,5 | 84.869.842,2 | 84.869.842,2 |
Số dư cuối tháng: 3.145.000
BẢNG TỔNG HỢP CHI TIẾT NGUYÊN LIỆU, VẬT LIỆU, SẢN PHẨM, HÀNG HOÁ
Tài khoản : 152 Tháng 4 năm 2010
Tên, quy cách nguyên liệu, vật liệu, sản phẩm , hàng hoá | SỐ TIỀN (đồng) | ||||
Tồn đầu kỳ | Nhập trong kỳ | Xuất trong kỳ | Tồn cuối kỳ | ||
1 | Vải sợi | 145.432.320 | 186.208.000 | 119.813.760 | |
2 | Vải thô | 153.180.840 | 118.989.490 | ||
3 | Vải dệt kim | 102.447.676 | 135.792.000 | ||
4 | Cúc to | 1.426.552 | 682.264 | ||
5 | Cúc nhỏ | 1.770.600 | 1.416.480 | ||
6 | Chun bản lớn | 3.144.918 | |||
7 | Chun bản nhỏ | 6.068.269 | 5.320.476 | ||
8 | Chỉ mầu | 4.943.224 | 11.996.448 | 8.087.030 | |
9 | Chỉ trắng | 6.226.476 | 5.696.838 | ||
10 | Phấn | 736.460 | 680.425 | ||
11 | Dỗu | 3.645.540 | |||
12 | Khoá ngắn | 1.591.200 | |||
13 | Khoá dài | 3.481.610 | |||
14 | Khoá đồng | 3.469.500 | |||
15 | Vải kaki | 23.145.000 | |||
16 | Lụa lớn | 44.125.000 | |||
17 | Lụa hoa | 51.824.150 | |||
Cộng: | 429.022.875 | 470.832.545 | 260.686.763 | 639.168.657 |
BẢNG TỔNG HỢP CHI TIẾT NGUYÊN LIỆU, VẬT LIỆU, SẢN PHẨM, HÀNG HOÁ
Tài khoản : 155 Tháng 4 năm 2010
Tên, quy cách nguyên liệu, vật liệu, sản phẩm , hàng hoá | SỐ TIỀN (đồng) | ||||
Tồn đầu kỳ | Nhập trong kỳ | Xuất trong kỳ | Tồn cuối kỳ | ||
1 | Áo sơ mi nam dài tay | 55.445.000 | 44.995.750 | 10.449.250 | |
2 | Áo sơ mi nam ngắn tay | 26.408.650 | 15.534.500 | 10.874.150 | |
3 | Áo sơ mi nữ dài tay | 51.428.800 | 42.750.190 | 8.678.610 | |
4 | Áo sơ mi nữ ngắn tay | 25.659.000 | 20.926.340 | 4.732.660 | |
5 | Quần dài nam | 35.137.500 | 30.218.250 | 4.919.250 | |
6 | Quần dài nữ | 17.545.000 | 17.545.000 | 0 | |
7 | Bộ đồ trẻ em | 96.730.532,5 | 38.503.832,5 | 58.226.700 | |
8 | Bộ đồ nữ | 192.130.096,8 | 65.045.295,6 | 127.084.801,2 | |
9 | Bộ đồ nam | 138.006.232 | 55.278.320,4 | 82.727.911,6 | |
Cộng: | 211.623.950 | 426.693.332,6 | 330.797.478,7 | 307.693.332,6 |
Người ghi sổ Kế toán trưởng Ngày 30 tháng 4 năm 2010
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) Giám Đốc (Ký, họ tên, đóng dấu)
Mẫu số: 02/GTGT
BẢNG KÊ HOÁ ĐƠN, CHỨNG TỪ HÀNG HOÁ, DỊCH VỤ BÁN RA
(Kèm theo tờ khai thuế GTGT)
(Dùng cho cơ sở tính thuế GTGT theo phương pháp khấu trừ thuế kê khai hàng tháng)
Mã số:
Tháng 4 năm 2010
Tên cơ sở kinh doanh: XN dệt may XNK & dịch vụ tổng hợp Địa chỉ : 105 Trường Chinh _ HN
Hoá đơn, chứng từ bán | Tên người mua | Mã số thuế người mua | Mặt hàng | Doanh số bán chưa có thuế | Thuế suất | Thuế GTGT | Ghi chú | |||
K/h h.đơn | Số h.đơn | Ngày phát hành | ||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | |
1 | CH thời trang Anh Phương | Sơ mi nam dài tay | 10.725.000 | 10% | 1072500 | |||||
2 | Sơ mi nữ dài tay | 15.400.000 | 10% | 1540000 | ||||||
3 | Quần nam | 15.210.000 | 10% | 1521000 | ||||||
4 | CTy CP Nam Sơn | Sơ mi nam dài tay | 53.625.000 | 10% | 5362500 | |||||
5 | Sơ mi nam dài tay | 29.500.000 | 10% | 2950000 | ||||||
6 | Sơ mi nữ dài tay | 23.650.000 | 10% | 2365000 | ||||||
7 | Sơ mi nữ dài tay | 17.250.000 | 10% | 1725000 | ||||||
8 | CH 95/6 Phan Chu Trinh | Sơ mi nữ dài tay | 12.650.000 | 10% | 1265000 | |||||
9 | Sơ mi nữ dài tay | 15.500.000 | 10% | 1550000 | ||||||
10 | Quần nữ | 14.875.000 | 10% | 1487000 | ||||||
11 | Sơ mi nữ dài tay | 16.500.000 | 10% | 1650000 | ||||||
12 | Quần nam | 35.100.000 | 10% | 3510000 | ||||||
13 | Quần nữ | 14.875.000 | 10% | 1487500 | ||||||
14 | Siêu thị HN Marko | Bộ đồ nam | 26.014.000 | 10% | 2001450 | |||||
15 | Bộ đồ nữ | 32.240.000 | 10% | 3224000 | ||||||
16 | Bộ đồ trẻ em | 18.960.000 | 10% | 1896000 | ||||||
17 | Sơ mi nam dài tay | 11.082.500 | 10% | 1108250 | ||||||
18 | CTy Vạn Xuân | Bộ đồ trẻ em | 6.535.350 | 10% | 653535 | |||||
19 | Bộ đồ nữ | 7.748.000 | 10% | 774800 |
Bộ đồ nam | 3.600.000 | 10% | 360000 | |||||||
21 | CHàng Hano- simex | Bộ đồ nam | 11.738.250 | 10% | 1173825 | |||||
22 | Bộ đồ nữ | 9.620.000 | 10% | 962000 | ||||||
23 | Bộ đồ trẻ em | 9.840.000 | 10% | 984000 | ||||||
24 | CH Hồng Nhung | Bộ đồ nam | 6.979.500 | 10% | 697000 | |||||
25 | Bộ đồ nữ | 4.420.000 | 10% | 442000 | ||||||
26 | Bộ đồ trẻ em | 2.352.000 | 10% | 235200 | ||||||
27 | CH Bách hoá TX | Sơ mi nữ dài tay | 4.950.000 | 10% | 495000 | |||||
28 | Bộ đồ nữ | 5.980.000 | 10% | 598000 | ||||||
29 | Bộ đồ trẻ em | 10.080.000 | 10% | 1008000 | ||||||
20 | Sơ mi nữ dài tay | 3.950.000 | 10% | 395000 | ||||||
Cộng: | 450.950.100 | 45095010 |
NGƯỜI LẬP BIỂU KẾ TOÁN TRƯỞNG
(Ký, ghi rò họ tên) (Ký, ghi rò họ tên)
Xí nghiệp dệt may XNK và dịch vụ tổng hợp
Mẫu số B 02 - DN
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Ngày 30 tháng 4 năm 2010
Đơn vị tính: đồng
Mã số | Số đầu năm | Số cuối năm | |
A.Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn. | 100 | 1.645.465.455 | 1.979.152.803 |
I.Tiền mặt | 110 | 509.813.000 | 539.991.019,1 |
1.Tiền mặt tại quỹ | 111 | 50.850.000 | 194.600.519,1 |
2.Tiền gửi ngân hàng | 112 | 458.963.000 | 345.390.500 |
3.Tiền đang chuỷên | 113 | ||
II.Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 120 | ||
1.Đầu tư chứng khoán ngắn hạn | 121 | ||
2.Đầu tư ngắn hạn khác | 128 | ||
3.Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn(*) | 129 | ||
III.Các khoản phải thu | 130 | 78.179.000 | 3.145.000 |
1.Phải thu của khách hàng | 131 | 78.179.000 | 3.145.000 |
2.Trả trước cho người bán | 132 | ||
3.Thuế GTGT được khấu trừ | 133 | ||
4.Phải thu nội bộ | 134 | ||
-Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuôc | 135 | ||
-Phải thu nội bộ khác | 136 | ||
5.Các khoản phải thu khác | 138 | ||
6.Dự phòng các khoản phải thu khó đòi(*) | 139 | ||
IV.Hàng tồn kho | 140 | 823.721.061 | 1.199.694.140 |
1.Hàng mua đang đi trên đường | 141 | ||
2.Nguyên liệu vật liệu tồn kho | 142 | 429.022.875 | 639.168.657 |
3.Công cụ dụng cụ trong kho | 143 | 2.891.408 | |
4.CF sản xuất kinh doanh dở dang | 144 | 183.074.236 | 183.075.155,8 |
5.Thành phẩm tồn kho | 145 | 211.623.950 | 307.693.332,6 |
6.Hàng tồn kho | 146 | ||
7.Hàng gửi đi bán | 147 | 66.847.586,7 | |
8.Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | 149 | ||
V.Tài sản lưu động khác | 150 | 233.752.394 | 236.322.644 |
1.Tạm ứng | 151 | 92.700.000 | 100.824.600 |
2.Chi phí trả trước | 152 | 141.052.394 | 135.498.044 |
3.Chi phí chờ kết chuyển | 153 | ||
4.Tài sản thiếu chờ xử lý | 154 | ||
5.Các khoản thế chấp ngắn hạn | 155 | ||
VI.Chi sự nghiệp | 160 | ||
1.Chi sự nghiệp năm trước | 161 | ||
2.Chi sự nghiệp năm nay | 162 |
200 | 2.127.777.225 | 2.056.627.173 | |
I.Tài sản cố định | 210 | 2.127.777.225 | 2.056.627.173 |
1.Tài sản cố định hữu hình | 211 | 2.127.777.225 | 2.056.627.173 |
-Nguyên giá | 212 | 2.543.096.010 | 2.363.096.010 |
-Giá trị hao mòn luỹ kế (*) | 213 | 415.318.785 | 306.468.837 |
2.Tài sản cố định thuê tài chính | 214 | ||
-Nguyên giá | 215 | ||
-Gía trị hao mòn luỹ kế (*) | 216 | ||
3.Tài sản cố định vô hình | 217 | ||
-Nguyên giá | 218 | ||
-Giá trị hao mòn luỹ kế | 219 | ||
II.Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 220 | ||
1.Đầu tư chứng khoán dài hạn | 221 | ||
2.Góp vốn liên doanh | 222 | ||
3.Các khoản đầu tư dài hạn khác(*) | 228 | ||
4.Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn | 229 | ||
III.Chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 230 | ||
IV.Các khoản ký cược ký quỹ tài sản | 240 | ||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 250 | 3.773.242.680 | 4.035.779.976 |