Thực trạng và giải pháp hoàn thiện công tác kế toán của xí nghiệp dệt may xuất khẩu và dịch vụ tổng hợp - 13


BẢNG KÊ SỐ 10

HÀNG GỬI ĐI BÁN (TK 157)

Tháng 04 năm 2010

Số dư đầu tháng: 0

STT

Chứng từ

DIỄN GIẢI

Ghi Nợ TK 157

Cộng Nợ TK 157

Ghi Có TK 157

Cộng Có TK 157

155

632


Số hiệu

Ngày tháng

Giá trị


Giá trị


1

121

4/4

Xuất gửi bán cho CH 95/6 Phan Chu Trinh

25.003.490

25.003.490



2

130

21/4

Xuất gửi bán CH 25 Bà Triệu

66.847.586,7

66.847.586,7



3

131

23/4

Xuất gửi bán siêu thị HN

Marko

52.065.593,5

52.065.593,5



4

133

25/4

Xuất gửi bán CH Hanosimex

18.425.977

18.425.977



5

134

27/4

Xuất gửi bán cho CH

Hồng Nhung

8.124.022

8.124.022



6

108

8/4

CH Phan Chu Trinh

thanh toán tiền hàng



25.003.490

25.003.490

7


28/4

Siêu thị HN Marko thanh

toán tiền hàng



52.065.593,5

52.065.593,5

8


28/4

CH Hanosimex ttth



18.425.977

18.425.977

9


30/4

CH Hồng Nhung ttth



8.124.022

8.124.022




Cộng:

170.466.669,2

170.466.669,2


103.619.082,5

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 115 trang tài liệu này.

Thực trạng và giải pháp hoàn thiện công tác kế toán của xí nghiệp dệt may xuất khẩu và dịch vụ tổng hợp - 13

Số dư cuối tháng: 66.847.586,7


BẢNG KÊ SỐ 11

PHẢI THU CỦA KHÁCH HÀNG (TK 131)

Tháng 04 năm 2010

Số dư đầu tháng: 78.179.000

STT


Tên người mua

Ghi Nợ TK 131

Ghi có TK 131

511

3331

Cộng Nợ TK 131

111

Cộng có TK 131

1

Dư định kỳ






2

CTy thương mại Vạn

Xuân

8.941.675

894.167,5

9.835.842,5

9.835.842,5

9.835.842,5

3

CTy thương mại & dịch

vụ Hằng Thảo




14.320.000

14.320.000

4

Siêu thị Soul




27.500.000

27.500.000

5

CTy cổ phần

Việt An




7.350.000

7.350.000

6

CTy TNHH

Dệt may




17.095.000

17.095.000

7

CH thời trang

Anh Phương




8.769.000

8.769.000

8







9








Cộng:

8.941.675

894.167,5

9.835.842,5

84.869.842,2

84.869.842,2

Số dư cuối tháng: 3.145.000


BẢNG TỔNG HỢP CHI TIẾT NGUYÊN LIỆU, VẬT LIỆU, SẢN PHẨM, HÀNG HOÁ


Tài khoản : 152 Tháng 4 năm 2010


STT

Tên, quy cách nguyên liệu, vật liệu,

sản phẩm , hàng hoá

SỐ TIỀN (đồng)

Tồn đầu kỳ

Nhập trong kỳ

Xuất trong kỳ

Tồn cuối kỳ

1

Vải sợi

145.432.320

186.208.000

119.813.760


2

Vải thô

153.180.840


118.989.490


3

Vải dệt kim

102.447.676

135.792.000



4

Cúc to

1.426.552


682.264


5

Cúc nhỏ

1.770.600


1.416.480


6

Chun bản lớn

3.144.918




7

Chun bản nhỏ

6.068.269


5.320.476


8

Chỉ mầu

4.943.224

11.996.448

8.087.030


9

Chỉ trắng

6.226.476


5.696.838


10

Phấn

736.460


680.425


11

Dỗu

3.645.540




12

Khoá ngắn


1.591.200



13

Khoá dài


3.481.610



14

Khoá đồng


3.469.500



15

Vải kaki


23.145.000



16

Lụa lớn


44.125.000



17

Lụa hoa


51.824.150
















Cộng:

429.022.875

470.832.545

260.686.763

639.168.657


BẢNG TỔNG HỢP CHI TIẾT NGUYÊN LIỆU, VẬT LIỆU, SẢN PHẨM, HÀNG HOÁ


Tài khoản : 155 Tháng 4 năm 2010


STT

Tên, quy cách nguyên liệu, vật liệu, sản phẩm ,

hàng hoá

SỐ TIỀN (đồng)

Tồn đầu kỳ

Nhập trong kỳ

Xuất trong kỳ

Tồn cuối kỳ

1

Áo sơ mi nam dài

tay

55.445.000


44.995.750

10.449.250

2

Áo sơ mi nam

ngắn tay

26.408.650


15.534.500

10.874.150

3

Áo sơ mi nữ dài

tay

51.428.800


42.750.190

8.678.610

4

Áo sơ mi nữ ngắn

tay

25.659.000


20.926.340

4.732.660

5

Quần dài nam

35.137.500


30.218.250

4.919.250

6

Quần dài nữ

17.545.000


17.545.000

0

7

Bộ đồ trẻ em


96.730.532,5

38.503.832,5

58.226.700

8

Bộ đồ nữ


192.130.096,8

65.045.295,6

127.084.801,2

9

Bộ đồ nam


138.006.232

55.278.320,4

82.727.911,6








Cộng:

211.623.950

426.693.332,6

330.797.478,7

307.693.332,6

Người ghi sổ Kế toán trưởng Ngày 30 tháng 4 năm 2010

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) Giám Đốc (Ký, họ tên, đóng dấu)


Mẫu số: 02/GTGT

BẢNG KÊ HOÁ ĐƠN, CHỨNG TỪ HÀNG HOÁ, DỊCH VỤ BÁN RA

(Kèm theo tờ khai thuế GTGT)

(Dùng cho cơ sở tính thuế GTGT theo phương pháp khấu trừ thuế kê khai hàng tháng)

Mã số:

Tháng 4 năm 2010

Tên cơ sở kinh doanh: XN dệt may XNK & dịch vụ tổng hợp Địa chỉ : 105 Trường Chinh _ HN

STT

Hoá đơn, chứng từ bán

Tên người mua

Mã số thuế

người mua

Mặt hàng

Doanh số bán chưa có thuế

Thuế suất

Thuế GTGT

Ghi chú

K/h

h.đơn

Số

h.đơn

Ngày phát

hành


1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

1




CH thời trang Anh

Phương


Sơ mi nam dài tay

10.725.000

10%

1072500


2




Sơ mi nữ dài tay

15.400.000

10%

1540000


3




Quần nam

15.210.000

10%

1521000


4




CTy CP

Nam Sơn


Sơ mi nam dài tay

53.625.000

10%

5362500


5




Sơ mi nam dài tay

29.500.000

10%

2950000


6




Sơ mi nữ dài tay

23.650.000

10%

2365000


7




Sơ mi nữ dài tay

17.250.000

10%

1725000


8




CH 95/6

Phan Chu Trinh


Sơ mi nữ dài tay

12.650.000

10%

1265000


9




Sơ mi nữ dài tay

15.500.000

10%

1550000


10




Quần nữ

14.875.000

10%

1487000


11




Sơ mi nữ dài tay

16.500.000

10%

1650000


12




Quần nam

35.100.000

10%

3510000


13




Quần nữ

14.875.000

10%

1487500


14




Siêu thị HN

Marko


Bộ đồ nam

26.014.000

10%

2001450


15




Bộ đồ nữ

32.240.000

10%

3224000


16






Bộ đồ trẻ em

18.960.000

10%

1896000


17




Sơ mi nam dài tay

11.082.500

10%

1108250


18




CTy

Vạn Xuân


Bộ đồ trẻ em

6.535.350

10%

653535


19




Bộ đồ nữ

7.748.000

10%

774800




20






Bộ đồ nam

3.600.000

10%

360000


21




CHàng Hano- simex


Bộ đồ nam

11.738.250

10%

1173825


22




Bộ đồ nữ

9.620.000

10%

962000


23




Bộ đồ trẻ em

9.840.000

10%

984000


24




CH Hồng Nhung


Bộ đồ nam

6.979.500

10%

697000


25




Bộ đồ nữ

4.420.000

10%

442000


26




Bộ đồ trẻ em

2.352.000

10%

235200


27




CH

Bách hoá TX


Sơ mi nữ dài tay

4.950.000

10%

495000


28




Bộ đồ nữ

5.980.000

10%

598000


29




Bộ đồ trẻ em

10.080.000

10%

1008000


20




Sơ mi nữ dài tay

3.950.000

10%

395000



























Cộng:




450.950.100


45095010



NGƯỜI LẬP BIỂU KẾ TOÁN TRƯỞNG

(Ký, ghi rò họ tên) (Ký, ghi rò họ tên)


Xí nghiệp dệt may XNK và dịch vụ tổng hợp

Mẫu số B 02 - DN


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

Ngày 30 tháng 4 năm 2010

Đơn vị tính: đồng


TÀI SẢN

số

Số đầu năm

Số cuối năm

A.Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn.

100

1.645.465.455

1.979.152.803

I.Tiền mặt

110

509.813.000

539.991.019,1

1.Tiền mặt tại quỹ

111

50.850.000

194.600.519,1

2.Tiền gửi ngân hàng

112

458.963.000

345.390.500

3.Tiền đang chuỷên

113



II.Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn

120



1.Đầu tư chứng khoán ngắn hạn

121



2.Đầu tư ngắn hạn khác

128



3.Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn(*)

129



III.Các khoản phải thu

130

78.179.000

3.145.000

1.Phải thu của khách hàng

131

78.179.000

3.145.000

2.Trả trước cho người bán

132



3.Thuế GTGT được khấu trừ

133



4.Phải thu nội bộ

134



-Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuôc

135



-Phải thu nội bộ khác

136



5.Các khoản phải thu khác

138



6.Dự phòng các khoản phải thu khó đòi(*)

139



IV.Hàng tồn kho

140

823.721.061

1.199.694.140

1.Hàng mua đang đi trên đường

141



2.Nguyên liệu vật liệu tồn kho

142

429.022.875

639.168.657

3.Công cụ dụng cụ trong kho

143


2.891.408

4.CF sản xuất kinh doanh dở dang

144

183.074.236

183.075.155,8

5.Thành phẩm tồn kho

145

211.623.950

307.693.332,6

6.Hàng tồn kho

146



7.Hàng gửi đi bán

147


66.847.586,7

8.Dự phòng giảm giá hàng tồn kho

149



V.Tài sản lưu động khác

150

233.752.394

236.322.644

1.Tạm ứng

151

92.700.000

100.824.600

2.Chi phí trả trước

152

141.052.394

135.498.044

3.Chi phí chờ kết chuyển

153



4.Tài sản thiếu chờ xử lý

154



5.Các khoản thế chấp ngắn hạn

155



VI.Chi sự nghiệp

160



1.Chi sự nghiệp năm trước

161



2.Chi sự nghiệp năm nay

162





B.Tài sản cố định và đầu tư dài hạn

200

2.127.777.225

2.056.627.173

I.Tài sản cố định

210

2.127.777.225

2.056.627.173

1.Tài sản cố định hữu hình

211

2.127.777.225

2.056.627.173

-Nguyên giá

212

2.543.096.010

2.363.096.010

-Giá trị hao mòn luỹ kế (*)

213

415.318.785

306.468.837

2.Tài sản cố định thuê tài chính

214



-Nguyên giá

215



-Gía trị hao mòn luỹ kế (*)

216



3.Tài sản cố định vô hình

217



-Nguyên giá

218



-Giá trị hao mòn luỹ kế

219



II.Các khoản đầu tư tài chính dài hạn

220



1.Đầu tư chứng khoán dài hạn

221



2.Góp vốn liên doanh

222



3.Các khoản đầu tư dài hạn khác(*)

228



4.Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn

229



III.Chi phí xây dựng cơ bản dở dang

230



IV.Các khoản ký cược ký quỹ tài sản

240



TỔNG CỘNG TÀI SẢN

250

3.773.242.680

4.035.779.976

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 30/05/2022