Phụ lục 04: Kiểm định Post Hoc về Trình độ học vấn
Multiple Comparisons
Tamhane
(I) Trình độ | (J) Trình độ | Mean Difference (I-J) | Std. Error | Sig. | 95% Confidence Interval | ||
Lower Bound | Upper Bound | ||||||
Động lực | Cao Đẳng | Đại Học | -.57692* | .05332 | .000 | -.7056 | -.4482 |
Sau Đại Học | -.90476* | .07729 | .000 | -1.0971 | -.7124 | ||
Đại Học | Cao Đẳng | .57692* | .05332 | .000 | .4482 | .7056 | |
Sau Đại Học | -.32784* | .09389 | .002 | -.5566 | -.0991 | ||
Sau Đại Học | Cao Đẳng | .90476* | .07729 | .000 | .7124 | 1.0971 | |
Đại Học | .32784* | .09389 | .002 | .0991 | .5566 | ||
Văn hóa | Cao Đẳng | Đại Học | -.14231* | .04860 | .012 | -.2596 | -.0250 |
Sau Đại Học | -.11429* | .04529 | .046 | -.2270 | -.0016 | ||
Đại Học | Cao Đẳng | .14231* | .04860 | .012 | .0250 | .2596 | |
Sau Đại Học | .02802 | .06643 | .965 | -.1325 | .1886 | ||
Sau Đại Học | Cao Đẳng | .11429* | .04529 | .046 | .0016 | .2270 | |
Đại Học | -.02802 | .06643 | .965 | -.1886 | .1325 | ||
Tiền lương | Cao Đẳng | Đại Học | -.64530 | .43209 | .475 | -2.1376 | .8470 |
Sau Đại Học | -.47619 | .45421 | .703 | -1.9339 | .9815 | ||
Đại Học | Cao Đẳng | .64530 | .43209 | .475 | -.8470 | 2.1376 | |
Sau Đại Học | .16911 | .16605 | .676 | -.2397 | .5779 | ||
Sau Đại Học | Cao Đẳng | .47619 | .45421 | .703 | -.9815 | 1.9339 | |
Đại Học | -.16911 | .16605 | .676 | -.5779 | .2397 | ||
Đồng nghiệp | Cao Đẳng | Đại Học | -.35897 | .17442 | .226 | -.9157 | .1977 |
Sau Đại Học | -.48810 | .19407 | .091 | -1.0462 | .0700 | ||
Đại Học | Cao Đẳng | .35897 | .17442 | .226 | -.1977 | .9157 | |
Sau Đại Học | -.12912 | .12089 | .641 | -.4247 | .1665 | ||
Sau Đại Học | Cao Đẳng | .48810 | .19407 | .091 | -.0700 | 1.0462 | |
Đại Học | .12912 | .12089 | .641 | -.1665 | .4247 | ||
*. The mean difference is significant at the 0.05 level. |
Có thể bạn quan tâm!
- Đánh Giá Chung Công Tác Tạo Động Lực Cho Người Lao Động Tại Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Du Lịch Bắc Ninh
- Nhóm Giải Pháp Khác Kì Vọng Tạo Động Lực Cho Người Lao Động
- Tạo động lực cho người lao động tại Công ty Cổ phần Thương mại và Du lịch Bắc Ninh - 15
Xem toàn bộ 131 trang tài liệu này.
Phụ lục 05: Kiểm định Post Hoc về Thâm niên công tác
Multiple Comparisons
Tamhane
(I) Thâm niên | (J) Thâm niên | Mean Difference (I-J) | Std. Error | Sig. | 95% Confidence Interval | ||
Lower Bound | Upper Bound | ||||||
Động lực | Dưới 2 năm | Từ 2 - 5 năm | .04722 | .12115 | 1.000 | -.2985 | .3930 |
Từ 5 - 10 năm | -.00463 | .10898 | 1.000 | -.3177 | .3085 | ||
Từ 10 - 15 năm | -.37500* | .08912 | .001 | -.6368 | -.1132 | ||
Trên 15 năm | -.37500* | .08912 | .001 | -.6368 | -.1132 | ||
Từ 2 - 5 năm | Dưới 2 năm | -.04722 | .12115 | 1.000 | -.3930 | .2985 | |
Từ 5 - 10 năm | -.05185 | .10330 | 1.000 | -.3456 | .2419 | ||
Từ 10 - 15 năm | -.42222* | .08207 | .000 | -.6578 | -.1866 | ||
Trên 15 năm | -.42222* | .08207 | .000 | -.6578 | -.1866 | ||
Từ 5 - 10 năm | Dưới 2 năm | .00463 | .10898 | 1.000 | -.3085 | .3177 | |
Từ 2 - 5 năm | .05185 | .10330 | 1.000 | -.2419 | .3456 | ||
Từ 10 - 15 năm | -.37037* | .06272 | .000 | -.5536 | -.1872 | ||
Trên 15 năm | -.37037* | .06272 | .000 | -.5536 | -.1872 | ||
Từ 10 - 15 năm | Dưới 2 năm | .37500* | .08912 | .001 | .1132 | .6368 | |
Từ 2 - 5 năm | .42222* | .08207 | .000 | .1866 | .6578 | ||
Từ 5 - 10 năm | .37037* | .06272 | .000 | .1872 | .5536 | ||
Trên 15 năm | .00000 | .00000 | 1.000 | .0000 | .0000 | ||
Trên 15 năm | Dưới 2 năm | .37500* | .08912 | .001 | .1132 | .6368 | |
Từ 2 - 5 năm | .42222* | .08207 | .000 | .1866 | .6578 | ||
Từ 5 - 10 năm | .37037* | .06272 | .000 | .1872 | .5536 | ||
Từ 10 - 15 năm | .00000 | .00000 | 1.000 | .0000 | .0000 | ||
Văn hóa | Dưới 2 năm | Từ 2 - 5 năm | .25722 | .10650 | .163 | -.0481 | .5625 |
Từ 5 - 10 năm | .28611 | .10552 | .078 | -.0171 | .5893 | ||
Từ 10 - 15 năm | .34167* | .08670 | .003 | .0870 | .5963 | ||
Trên 15 năm | .34167* | .08670 | .003 | .0870 | .5963 | ||
Từ 2 - 5 năm | Dưới 2 năm | -.25722 | .10650 | .163 | -.5625 | .0481 | |
Từ 5 - 10 năm | .02889 | .08627 | 1.000 | -.2167 | .2744 | ||
Từ 10 - 15 năm | .08444 | .06185 | .855 | -.0931 | .2620 | ||
Trên 15 năm | .08444 | .06185 | .855 | -.0931 | .2620 | ||
Từ 5 - 10 năm | Dưới 2 năm | -.28611 | .10552 | .078 | -.5893 | .0171 | |
Từ 2 - 5 năm | -.02889 | .08627 | 1.000 | -.2744 | .2167 | ||
Từ 10 - 15 năm | .05556 | .06015 | .988 | -.1201 | .2312 | ||
Trên 15 năm | .05556 | .06015 | .988 | -.1201 | .2312 | ||
Từ 10 - 15 năm | Dưới 2 năm | -.34167* | .08670 | .003 | -.5963 | -.0870 | |
Từ 2 - 5 năm | -.08444 | .06185 | .855 | -.2620 | .0931 | ||
Từ 5 - 10 năm | -.05556 | .06015 | .988 | -.2312 | .1201 | ||
Trên 15 năm | .00000 | .00000 | . | .0000 | .0000 |
Trên 15 năm | Dưới 2 năm | -.34167* | .08670 | .003 | -.5963 | -.0870 | |
Từ 2 - 5 năm | -.08444 | .06185 | .855 | -.2620 | .0931 | ||
Từ 5 - 10 năm | -.05556 | .06015 | .988 | -.2312 | .1201 | ||
Từ 10 - 15 năm | .00000 | .00000 | . | .0000 | .0000 | ||
Tiền lương | Dưới 2 năm | Từ 2 - 5 năm | .15926 | .15204 | .971 | -.2783 | .5968 |
Từ 5 - 10 năm | .25926 | .18035 | .812 | -.2572 | .7757 | ||
Từ 10 - 15 năm | .83333* | .13054 | .000 | .4499 | 1.2168 | ||
Trên 15 năm | -1.11111* | .14187 | .000 | -1.5265 | -.6957 | ||
Từ 2 - 5 năm | Dưới 2 năm | -.15926 | .15204 | .971 | -.5968 | .2783 | |
Từ 5 - 10 năm | .10000 | .14683 | .999 | -.3209 | .5209 | ||
Từ 10 - 15 năm | .67407* | .07794 | .000 | .4503 | .8978 | ||
Trên 15 năm | -1.27037* | .09572 | .000 | -1.5557 | -.9851 | ||
Từ 5 - 10 năm | Dưới 2 năm | -.25926 | .18035 | .812 | -.7757 | .2572 | |
Từ 2 - 5 năm | -.10000 | .14683 | .999 | -.5209 | .3209 | ||
Từ 10 - 15 năm | .57407* | .12443 | .000 | .2106 | .9375 | ||
Trên 15 năm | -1.37037* | .13627 | .000 | -1.7682 | -.9725 | ||
Từ 10 - 15 năm | Dưới 2 năm | -.83333* | .13054 | .000 | -1.2168 | -.4499 | |
Từ 2 - 5 năm | -.67407* | .07794 | .000 | -.8978 | -.4503 | ||
Từ 5 - 10 năm | -.57407* | .12443 | .000 | -.9375 | -.2106 | ||
Trên 15 năm | -1.94444* | .05556 | .000 | -2.2082 | -1.6807 | ||
Trên 15 năm | Dưới 2 năm | 1.11111* | .14187 | .000 | .6957 | 1.5265 | |
Từ 2 - 5 năm | 1.27037* | .09572 | .000 | .9851 | 1.5557 | ||
Từ 5 - 10 năm | 1.37037* | .13627 | .000 | .9725 | 1.7682 | ||
Từ 10 - 15 năm | 1.94444* | .05556 | .000 | 1.6807 | 2.2082 | ||
Đồng nghiệp | Dưới 2 năm | Từ 2 - 5 năm | -.16042 | .12379 | .889 | -.5138 | .1930 |
Từ 5 - 10 năm | .16551 | .13836 | .931 | -.2306 | .5616 | ||
Từ 10 - 15 năm | -.42708* | .10096 | .001 | -.7231 | -.1311 | ||
Trên 15 năm | -.42708* | .10096 | .001 | -.7231 | -.1311 | ||
Từ 2 - 5 năm | Dưới 2 năm | .16042 | .12379 | .889 | -.1930 | .5138 | |
Từ 5 - 10 năm | .32593 | .13250 | .144 | -.0523 | .7041 | ||
Từ 10 - 15 năm | -.26667 | .09275 | .053 | -.5354 | .0021 | ||
Trên 15 năm | -.26667 | .09275 | .053 | -.5354 | .0021 | ||
Từ 5 - 10 năm | Dưới 2 năm | -.16551 | .13836 | .931 | -.5616 | .2306 | |
Từ 2 - 5 năm | -.32593 | .13250 | .144 | -.7041 | .0523 | ||
Từ 10 - 15 năm | -.59259* | .11146 | .000 | -.9174 | -.2678 | ||
Trên 15 năm | -.59259* | .11146 | .000 | -.9174 | -.2678 | ||
Từ 10 - 15 năm | Dưới 2 năm | .42708* | .10096 | .001 | .1311 | .7231 | |
Từ 2 - 5 năm | .26667 | .09275 | .053 | -.0021 | .5354 | ||
Từ 5 - 10 năm | .59259* | .11146 | .000 | .2678 | .9174 | ||
Trên 15 năm | .00000 | .05893 | 1.000 | -.2102 | .2102 | ||
Trên 15 năm | Dưới 2 năm | .42708* | .10096 | .001 | .1311 | .7231 | |
Từ 2 - 5 năm | .26667 | .09275 | .053 | -.0021 | .5354 | ||
Từ 5 - 10 năm | .59259* | .11146 | .000 | .2678 | .9174 | ||
Từ 10 - 15 năm | .00000 | .05893 | 1.000 | -.2102 | .2102 |
Tamhane
Phụ lục 06: Kiểm định Post Hoc về Vị trí làm việc
Multiple Comparisons
(I) Vị trí | (J) Vị trí | Mean Difference (I-J) | Std. Error | Sig. | 95% Confidence Interval | ||
Lower Bound | Upper Bound | ||||||
Động lực | Nhân viên | Đội trưởng/Nhóm trưởng | -.44872* | .10314 | .000 | -.7028 | -.1946 |
Trưởng/Phó các phòng ban | -.11538 | .08563 | .458 | -.3276 | .0968 | ||
Đội trưởng/Nhóm trưởng | Nhân viên | .44872* | .10314 | .000 | .1946 | .7028 | |
Trưởng/Phó các phòng ban | .33333* | .10964 | .012 | .0617 | .6050 | ||
Trưởng/Phó các phòng ban | Nhân viên | .11538 | .08563 | .458 | -.0968 | .3276 | |
Đội trưởng/Nhóm trưởng | -.33333* | .10964 | .012 | -.6050 | -.0617 | ||
Văn hóa | Nhân viên | Đội trưởng/Nhóm trưởng | .20641* | .04689 | .000 | .0932 | .3196 |
Trưởng/Phó các phòng ban | .49530* | .11041 | .000 | .2129 | .7777 | ||
Đội trưởng/Nhóm trưởng | Nhân viên | -.20641* | .04689 | .000 | -.3196 | -.0932 | |
Trưởng/Phó các phòng ban | .28889* | .09996 | .030 | .0243 | .5535 | ||
Trưởng/Phó các phòng ban | Nhân viên | -.49530* | .11041 | .000 | -.7777 | -.2129 | |
Đội trưởng/Nhóm trưởng | -.28889* | .09996 | .030 | -.5535 | -.0243 | ||
Tiền lương | Nhân viên | Đội trưởng/Nhóm trưởng | -.33376 | .18668 | .226 | -.8003 | .1328 |
Trưởng/Phó các phòng ban | -.35969 | .20407 | .253 | -.8888 | .1694 | ||
Đội trưởng/Nhóm trưởng | Nhân viên | .33376 | .18668 | .226 | -.1328 | .8003 | |
Trưởng/Phó các phòng ban | -.02593 | .26070 | 1.000 | -.6753 | .6234 | ||
Trưởng/Phó các phòng ban | Nhân viên | .35969 | .20407 | .253 | -.1694 | .8888 | |
Đội trưởng/Nhóm trưởng | .02593 | .26070 | 1.000 | -.6234 | .6753 | ||
Đồng nghiệp | Nhân viên | Đội trưởng/Nhóm trưởng | -.44199* | .06745 | .000 | -.6046 | -.2794 |
Trưởng/Phó các phòng ban | -.11699 | .12218 | .720 | -.4246 | .1906 | ||
Đội trưởng/Nhóm trưởng | Nhân viên | .44199* | .06745 | .000 | .2794 | .6046 | |
Trưởng/Phó các phòng ban | .32500* | .10520 | .019 | .0484 | .6016 | ||
Trưởng/Phó các phòng ban | Nhân viên | .11699 | .12218 | .720 | -.1906 | .4246 | |
Đội trưởng/Nhóm trưởng | -.32500* | .10520 | .019 | -.6016 | -.0484 |
*. The mean difference is significant at the 0.05 level.