Tạo động lực cho người lao động tại Công ty Cổ phần Thương mại và Du lịch Bắc Ninh - 16

Phụ lục 04: Kiểm định Post Hoc về Trình độ học vấn


Multiple Comparisons

Tamhane

Dependent Variable

(I) Trình độ

(J) Trình độ

Mean Difference (I-J)

Std. Error

Sig.

95% Confidence Interval

Lower

Bound

Upper

Bound


Động lực


Cao Đẳng

Đại Học

-.57692*

.05332

.000

-.7056

-.4482

Sau Đại Học

-.90476*

.07729

.000

-1.0971

-.7124


Đại Học

Cao Đẳng

.57692*

.05332

.000

.4482

.7056

Sau Đại Học

-.32784*

.09389

.002

-.5566

-.0991


Sau Đại Học

Cao Đẳng

.90476*

.07729

.000

.7124

1.0971

Đại Học

.32784*

.09389

.002

.0991

.5566


Văn hóa


Cao Đẳng

Đại Học

-.14231*

.04860

.012

-.2596

-.0250

Sau Đại Học

-.11429*

.04529

.046

-.2270

-.0016


Đại Học

Cao Đẳng

.14231*

.04860

.012

.0250

.2596

Sau Đại Học

.02802

.06643

.965

-.1325

.1886


Sau Đại Học

Cao Đẳng

.11429*

.04529

.046

.0016

.2270

Đại Học

-.02802

.06643

.965

-.1886

.1325


Tiền lương


Cao Đẳng

Đại Học

-.64530

.43209

.475

-2.1376

.8470

Sau Đại Học

-.47619

.45421

.703

-1.9339

.9815


Đại Học

Cao Đẳng

.64530

.43209

.475

-.8470

2.1376

Sau Đại Học

.16911

.16605

.676

-.2397

.5779


Sau Đại Học

Cao Đẳng

.47619

.45421

.703

-.9815

1.9339

Đại Học

-.16911

.16605

.676

-.5779

.2397


Đồng nghiệp


Cao Đẳng

Đại Học

-.35897

.17442

.226

-.9157

.1977

Sau Đại Học

-.48810

.19407

.091

-1.0462

.0700


Đại Học

Cao Đẳng

.35897

.17442

.226

-.1977

.9157

Sau Đại Học

-.12912

.12089

.641

-.4247

.1665


Sau Đại Học

Cao Đẳng

.48810

.19407

.091

-.0700

1.0462

Đại Học

.12912

.12089

.641

-.1665

.4247

*. The mean difference is significant at the 0.05 level.

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 131 trang tài liệu này.

Tạo động lực cho người lao động tại Công ty Cổ phần Thương mại và Du lịch Bắc Ninh - 16

Phụ lục 05: Kiểm định Post Hoc về Thâm niên công tác


Multiple Comparisons

Tamhane

Dependent Variable

(I) Thâm niên

(J) Thâm niên

Mean Difference (I-J)

Std. Error

Sig.

95% Confidence Interval

Lower

Bound

Upper

Bound


Động lực


Dưới 2 năm

Từ 2 - 5 năm

.04722

.12115

1.000

-.2985

.3930

Từ 5 - 10 năm

-.00463

.10898

1.000

-.3177

.3085

Từ 10 - 15 năm

-.37500*

.08912

.001

-.6368

-.1132

Trên 15 năm

-.37500*

.08912

.001

-.6368

-.1132


Từ 2 - 5 năm

Dưới 2 năm

-.04722

.12115

1.000

-.3930

.2985

Từ 5 - 10 năm

-.05185

.10330

1.000

-.3456

.2419

Từ 10 - 15 năm

-.42222*

.08207

.000

-.6578

-.1866

Trên 15 năm

-.42222*

.08207

.000

-.6578

-.1866


Từ 5 - 10 năm

Dưới 2 năm

.00463

.10898

1.000

-.3085

.3177

Từ 2 - 5 năm

.05185

.10330

1.000

-.2419

.3456

Từ 10 - 15 năm

-.37037*

.06272

.000

-.5536

-.1872

Trên 15 năm

-.37037*

.06272

.000

-.5536

-.1872


Từ 10 - 15

năm

Dưới 2 năm

.37500*

.08912

.001

.1132

.6368

Từ 2 - 5 năm

.42222*

.08207

.000

.1866

.6578

Từ 5 - 10 năm

.37037*

.06272

.000

.1872

.5536

Trên 15 năm

.00000

.00000

1.000

.0000

.0000


Trên 15 năm

Dưới 2 năm

.37500*

.08912

.001

.1132

.6368

Từ 2 - 5 năm

.42222*

.08207

.000

.1866

.6578

Từ 5 - 10 năm

.37037*

.06272

.000

.1872

.5536

Từ 10 - 15 năm

.00000

.00000

1.000

.0000

.0000


Văn hóa


Dưới 2 năm

Từ 2 - 5 năm

.25722

.10650

.163

-.0481

.5625

Từ 5 - 10 năm

.28611

.10552

.078

-.0171

.5893

Từ 10 - 15 năm

.34167*

.08670

.003

.0870

.5963

Trên 15 năm

.34167*

.08670

.003

.0870

.5963


Từ 2 - 5 năm

Dưới 2 năm

-.25722

.10650

.163

-.5625

.0481

Từ 5 - 10 năm

.02889

.08627

1.000

-.2167

.2744

Từ 10 - 15 năm

.08444

.06185

.855

-.0931

.2620

Trên 15 năm

.08444

.06185

.855

-.0931

.2620


Từ 5 - 10 năm

Dưới 2 năm

-.28611

.10552

.078

-.5893

.0171

Từ 2 - 5 năm

-.02889

.08627

1.000

-.2744

.2167

Từ 10 - 15 năm

.05556

.06015

.988

-.1201

.2312

Trên 15 năm

.05556

.06015

.988

-.1201

.2312


Từ 10 - 15

năm

Dưới 2 năm

-.34167*

.08670

.003

-.5963

-.0870

Từ 2 - 5 năm

-.08444

.06185

.855

-.2620

.0931

Từ 5 - 10 năm

-.05556

.06015

.988

-.2312

.1201

Trên 15 năm

.00000

.00000

.

.0000

.0000


Trên 15 năm

Dưới 2 năm

-.34167*

.08670

.003

-.5963

-.0870

Từ 2 - 5 năm

-.08444

.06185

.855

-.2620

.0931

Từ 5 - 10 năm

-.05556

.06015

.988

-.2312

.1201

Từ 10 - 15 năm

.00000

.00000

.

.0000

.0000


Tiền lương


Dưới 2 năm

Từ 2 - 5 năm

.15926

.15204

.971

-.2783

.5968

Từ 5 - 10 năm

.25926

.18035

.812

-.2572

.7757

Từ 10 - 15 năm

.83333*

.13054

.000

.4499

1.2168

Trên 15 năm

-1.11111*

.14187

.000

-1.5265

-.6957


Từ 2 - 5 năm

Dưới 2 năm

-.15926

.15204

.971

-.5968

.2783

Từ 5 - 10 năm

.10000

.14683

.999

-.3209

.5209

Từ 10 - 15 năm

.67407*

.07794

.000

.4503

.8978

Trên 15 năm

-1.27037*

.09572

.000

-1.5557

-.9851


Từ 5 - 10 năm

Dưới 2 năm

-.25926

.18035

.812

-.7757

.2572

Từ 2 - 5 năm

-.10000

.14683

.999

-.5209

.3209

Từ 10 - 15 năm

.57407*

.12443

.000

.2106

.9375

Trên 15 năm

-1.37037*

.13627

.000

-1.7682

-.9725


Từ 10 - 15

năm

Dưới 2 năm

-.83333*

.13054

.000

-1.2168

-.4499

Từ 2 - 5 năm

-.67407*

.07794

.000

-.8978

-.4503

Từ 5 - 10 năm

-.57407*

.12443

.000

-.9375

-.2106

Trên 15 năm

-1.94444*

.05556

.000

-2.2082

-1.6807


Trên 15 năm

Dưới 2 năm

1.11111*

.14187

.000

.6957

1.5265

Từ 2 - 5 năm

1.27037*

.09572

.000

.9851

1.5557

Từ 5 - 10 năm

1.37037*

.13627

.000

.9725

1.7682

Từ 10 - 15 năm

1.94444*

.05556

.000

1.6807

2.2082


Đồng nghiệp


Dưới 2 năm

Từ 2 - 5 năm

-.16042

.12379

.889

-.5138

.1930

Từ 5 - 10 năm

.16551

.13836

.931

-.2306

.5616

Từ 10 - 15 năm

-.42708*

.10096

.001

-.7231

-.1311

Trên 15 năm

-.42708*

.10096

.001

-.7231

-.1311


Từ 2 - 5 năm

Dưới 2 năm

.16042

.12379

.889

-.1930

.5138

Từ 5 - 10 năm

.32593

.13250

.144

-.0523

.7041

Từ 10 - 15 năm

-.26667

.09275

.053

-.5354

.0021

Trên 15 năm

-.26667

.09275

.053

-.5354

.0021


Từ 5 - 10 năm

Dưới 2 năm

-.16551

.13836

.931

-.5616

.2306

Từ 2 - 5 năm

-.32593

.13250

.144

-.7041

.0523

Từ 10 - 15 năm

-.59259*

.11146

.000

-.9174

-.2678

Trên 15 năm

-.59259*

.11146

.000

-.9174

-.2678


Từ 10 - 15

năm

Dưới 2 năm

.42708*

.10096

.001

.1311

.7231

Từ 2 - 5 năm

.26667

.09275

.053

-.0021

.5354

Từ 5 - 10 năm

.59259*

.11146

.000

.2678

.9174

Trên 15 năm

.00000

.05893

1.000

-.2102

.2102


Trên 15 năm

Dưới 2 năm

.42708*

.10096

.001

.1311

.7231

Từ 2 - 5 năm

.26667

.09275

.053

-.0021

.5354

Từ 5 - 10 năm

.59259*

.11146

.000

.2678

.9174

Từ 10 - 15 năm

.00000

.05893

1.000

-.2102

.2102



Tamhane

Phụ lục 06: Kiểm định Post Hoc về Vị trí làm việc

Multiple Comparisons

Dependent Variable

(I) Vị trí

(J) Vị trí

Mean Difference (I-J)

Std. Error

Sig.

95%

Confidence Interval

Lower

Bound

Upper

Bound


Động lực


Nhân viên

Đội trưởng/Nhóm trưởng

-.44872*

.10314

.000

-.7028

-.1946

Trưởng/Phó các phòng ban

-.11538

.08563

.458

-.3276

.0968

Đội trưởng/Nhóm trưởng

Nhân viên

.44872*

.10314

.000

.1946

.7028

Trưởng/Phó các phòng ban

.33333*

.10964

.012

.0617

.6050

Trưởng/Phó các phòng ban

Nhân viên

.11538

.08563

.458

-.0968

.3276

Đội trưởng/Nhóm trưởng

-.33333*

.10964

.012

-.6050

-.0617


Văn hóa


Nhân viên

Đội trưởng/Nhóm trưởng

.20641*

.04689

.000

.0932

.3196

Trưởng/Phó các phòng ban

.49530*

.11041

.000

.2129

.7777

Đội trưởng/Nhóm trưởng

Nhân viên

-.20641*

.04689

.000

-.3196

-.0932

Trưởng/Phó các phòng ban

.28889*

.09996

.030

.0243

.5535

Trưởng/Phó các phòng ban

Nhân viên

-.49530*

.11041

.000

-.7777

-.2129

Đội trưởng/Nhóm trưởng

-.28889*

.09996

.030

-.5535

-.0243


Tiền lương


Nhân viên

Đội trưởng/Nhóm trưởng

-.33376

.18668

.226

-.8003

.1328

Trưởng/Phó các phòng ban

-.35969

.20407

.253

-.8888

.1694

Đội trưởng/Nhóm trưởng

Nhân viên

.33376

.18668

.226

-.1328

.8003

Trưởng/Phó các phòng ban

-.02593

.26070

1.000

-.6753

.6234

Trưởng/Phó các phòng ban

Nhân viên

.35969

.20407

.253

-.1694

.8888

Đội trưởng/Nhóm trưởng

.02593

.26070

1.000

-.6234

.6753


Đồng nghiệp


Nhân viên

Đội trưởng/Nhóm trưởng

-.44199*

.06745

.000

-.6046

-.2794

Trưởng/Phó các phòng ban

-.11699

.12218

.720

-.4246

.1906

Đội trưởng/Nhóm trưởng

Nhân viên

.44199*

.06745

.000

.2794

.6046

Trưởng/Phó các phòng ban

.32500*

.10520

.019

.0484

.6016

Trưởng/Phó các phòng ban

Nhân viên

.11699

.12218

.720

-.1906

.4246

Đội trưởng/Nhóm trưởng

-.32500*

.10520

.019

-.6016

-.0484

*. The mean difference is significant at the 0.05 level.

Xem tất cả 131 trang.

Ngày đăng: 04/06/2023
Trang chủ Tài liệu miễn phí