Levene's Test for Equality of Variances | t-test for Equality of Means | |||||||||
F | Sig. | t | df | Sig. (2-tailed) | Mean Difference | Std. Error Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | |||
Lower | Upper | |||||||||
Q1 | Equal variances assumed | 8.877 | .003 | 1.437 | 174 | .152 | .084 | .059 | -.032 | .201 |
Equal variances not assumed | 1.479 | 172.027 | .141 | .084 | .057 | -.028 | .197 |
Có thể bạn quan tâm!
- Sở thích rủi ro, vốn xã hội và rủi ro cho vay tín dụng vi mô – Nghiên cứu thí nghiệm tại vùng đồng bằng sông Cửu Long - 19
- Sở thích rủi ro, vốn xã hội và rủi ro cho vay tín dụng vi mô – Nghiên cứu thí nghiệm tại vùng đồng bằng sông Cửu Long - 20
- Phiếu Khảo Sát Cá Nhân/hộ Gia Đình Có Vay Tcvm.
- Sở thích rủi ro, vốn xã hội và rủi ro cho vay tín dụng vi mô – Nghiên cứu thí nghiệm tại vùng đồng bằng sông Cửu Long - 23
- Sở thích rủi ro, vốn xã hội và rủi ro cho vay tín dụng vi mô – Nghiên cứu thí nghiệm tại vùng đồng bằng sông Cửu Long - 24
- Sở thích rủi ro, vốn xã hội và rủi ro cho vay tín dụng vi mô – Nghiên cứu thí nghiệm tại vùng đồng bằng sông Cửu Long - 25
Xem toàn bộ 221 trang tài liệu này.
Kiểm định sự khác biệt về nợ xấu theo khu vực sinh sống của người vay.
Group Statistics
Q1d2 | N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
Q1 | nong thon | 111 | .19 | .393 | .037 |
thanh thi | 65 | .17 | .378 | .047 |
Independent Samples Test
Levene's Test for Equality of Variances | t-test for Equality of Means | |||||||||
F | Sig. | t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Difference | Std. Error Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | |||
Lower | Upper | |||||||||
Q1 | Equal variances assumed | .442 | .507 | .330 | 174 | .742 | .020 | .061 | -.100 | .139 |
Equal variances not assumed | .333 | 138.559 | .740 | .020 | .060 | -.099 | .138 |
Kiểm định sự khác biệt giữa nhóm có lựa chọn 5 và lựa chọn 1.
Group Statistics
Q6_1 | N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | ||
Q1 | dimension1 | 5 | 11 | .27 | .467 | .141 |
1 | 11 | .36 | .505 | .152 |
Independent Samples Test
Levene's Test for Equality of Variances | t-test for Equality of Means | |||||||||
F | Sig. | t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Difference | Std. Error Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | |||
Lower | Upper | |||||||||
Q1 | Equal variances assumed | .751 | .396 | -.439 | 20 | .666 | -.091 | .207 | -.523 | .342 |
Equal variances not assumed | -.439 | 19.882 | .666 | -.091 | .207 | -.524 | .342 |
Kiểm định sự khác biệt giữa nhóm có lựa chọn 5 và lựa chọn 2.
Group Statistics
Q6_1 | N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | ||
Q1 | dimension1 | 5 | 11 | .27 | .467 | .141 |
2 | 43 | .28 | .454 | .069 |
Independent Samples Test
Levene's Test for Equality of Variances | t-test for Equality of Means | |||||||||
F | Sig. | t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Difference | Std. Error Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | |||
Lower | Upper | |||||||||
Q1 | Equal variances assumed | .007 | .934 | -.041 | 52 | .967 | -.006 | .154 | -.316 | .303 |
Equal variances not assumed | -.040 | 15.202 | .968 | -.006 | .157 | -.340 | .328 |
Kiểm định sự khác biệt giữa nhóm có lựa chọn 5 và lựa chọn 3.
Group Statistics
Q6_1 | N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | ||
Q1 | dimension1 | 5 | 11 | .27 | .467 | .141 |
3 | 34 | .15 | .359 | .062 |
Independent Samples Test
Levene's Test for Equality of Variances | t-test for Equality of Means | |||||||||
F | Sig. | t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Difference | Std. Error Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | |||
Lower | Upper | |||||||||
Q1 | Equal variances assumed | 2.951 | .093 | .936 | 43 | .355 | .126 | .134 | -.145 | .397 |
Equal variances not assumed | .817 | 14.044 | .427 | .126 | .154 | -.204 | .455 |
Kiểm định sự khác biệt giữa nhóm có lựa chọn 5 và lựa chọn 4.
Group Statistics
Q6_1 | N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | ||
Q1 | dimension1 | 5 | 11 | .27 | .467 | .141 |
4 | 28 | .14 | .356 | .067 |
Independent Samples Test
Levene's Test for Equality of Variances | t-test for Equality of Means | |||||||||
F | Sig. | t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Difference | Std. Error Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | |||
Lower | Upper | |||||||||
Q1 | Equal variances assumed | 3.060 | .089 | .937 | 37 | .355 | .130 | .139 | -.151 | .411 |
Equal variances not assumed | .832 | 14.809 | .419 | .130 | .156 | -.203 | .463 |
Kiểm định sự khác biệt giữa nhóm có lựa chọn 5 và lựa chọn 6.
Group Statistics
Q6_1 | N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
dimension1 | 5 | 11 | .27 | .467 | .141 |
6 | 49 | .08 | .277 | .040 |
Independent Samples Test
Levene's Test for Equality of Variances | t-test for Equality of Means | |||||||||
F | Sig. | t | df | Sig. (2-tailed) | Mean Difference | Std. Error Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | |||
Lower | Upper | |||||||||
Q1 | Equal variances assumed | 10.496 | .002 | 1.803 | 58 | .077 | .191 | .106 | -.021 | .403 |
Independent Samples Test
Levene's Test for Equality of Variances | t-test for Equality of Means | |||||||||
F | Sig. | t | df | Sig. (2-tailed) | Mean Difference | Std. Error Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | |||
Lower | Upper | |||||||||
Q1 | Equal variances assumed | 10.496 | .002 | 1.803 | 58 | .077 | .191 | .106 | -.021 | .403 |
Equal variances not assumed | 1.306 | 11.622 | .217 | .191 | .146 | -.129 | .511 |
Kiểm định sự khác biệt giữa nhóm có lựa chọn 6 và lựa chọn 1.
Group Statistics
Q6_1 | N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | ||
Q1 | dimension1 | 6 | 49 | .08 | .277 | .040 |
1 | 11 | .36 | .505 | .152 |
Independent Samples Test
Levene's Test for Equality of Variances | t-test for Equality of Means | |||||||||
F | Sig. | t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Difference | Std. Error Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | |||
Lower | Upper | |||||||||
Q1 | Equal variances assumed | 18.471 | .000 | -2.581 | 58 | .012 | -.282 | .109 | -.501 | -.063 |
Equal variances not assumed | -1.794 | 11.385 | .099 | -.282 | .157 | -.627 | .063 |
Kiểm định sự khác biệt giữa nhóm có lựa chọn 6 và lựa chọn 2.
Group Statistics
Q6_1 | N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | ||
Q1 | dimension1 | 6 | 49 | .08 | .277 | .040 |
2 | 43 | .28 | .454 | .069 |
Independent Samples Test
Levene's Test for Equality of Variances | t-test for Equality of Means | |||||||
F | Sig. | t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Difference | Std. Error Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | |
Lower | Upper |
Equal variances assumed | 30.827 | .000 | -2.553 | 90 | .012 | -.197 | .077 | -.351 | -.044 |
Equal variances not assumed | -2.477 | 67.568 | .016 | -.197 | .080 | -.356 | -.038 |
Kiểm định sự khác biệt giữa nhóm có lựa chọn 6 và lựa chọn 3.
Group Statistics
Q6_1 | N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | ||
Q1 | dimension1 | 6 | 49 | .08 | .277 | .040 |
3 | 34 | .15 | .359 | .062 |
Independent Samples Test
Levene's Test for Equality of Variances | t-test for Equality of Means | |||||||||
F | Sig. | t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Difference | Std. Error Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | |||
Lower | Upper | |||||||||
Q1 | Equal variances assumed | 3.526 | .064 | -.936 | 81 | .352 | -.065 | .070 | -.204 | .074 |
Equal variances not assumed | -.893 | 58.859 | .375 | -.065 | .073 | -.212 | .081 |
Kiểm định sự khác biệt giữa nhóm có lựa chọn 6 và lựa chọn 4.
Group Statistics
Q6_1 | N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | ||
Q1 | dimension1 | 6 | 49 | .08 | .277 | .040 |
4 | 28 | .14 | .356 | .067 |
Independent Samples Test
Levene's Test for Equality of Variances | t-test for Equality of Means | |||||||||
F | Sig . | t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Difference | Std. Error Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | |||
Lower | Upper | |||||||||
Q1 | Equal variances assumed | 2.789 | .099 | -.840 | 75 | .404 | -.061 | .073 | -.206 | .084 |
Equal variances not assumed | -.784 | 45.747 | .437 | -.061 | .078 | -.218 | .096 |
Kiểm định sự khác biệt về giới tính và lựa chọn đóng góp trong thí nghiệm đóng góp cho cộng đồng.
Group Statistics
Q1b | N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
Q7_1 | nam | 75 | .85 | .356 | .041 |
nu | 101 | .79 | .408 | .041 |
Independent Samples Test
Levene's Test for Equality of Variances | t-test for Equality of Means | |||||||||
F | Sig. | t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Difference | Std. Error Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | |||
Lower | Upper | |||||||||
Q7_1 | Equal variances assumed | 4.518 | .035 | 1.039 | 174 | .300 | .061 | .059 | -.055 | .178 |
Equal variances not assumed | 1.060 | 169.412 | .291 | .061 | .058 | -.053 | .175 |
Kiểm định sự khác biệt về nơi sống của người vay và lựa chọn đóng góp trong thí nghiệm đóng góp cho cộng đồng.
Group Statistics
Q1d2 | N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
Q7_1 | thanh thi | 65 | .82 | .391 | .048 |
nong thon | 111 | .82 | .386 | .037 |
Independent Samples Test
Levene's Test for Equality of Variances | t-test for Equality of Means | |||||||||
F | Sig. | t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Difference | Std. Error Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | |||
Lower | Upper | |||||||||
Q7_ 1 | Equal variances assumed | .021 | .884 | -.073 | 174 | .942 | -.004 | .061 | -.124 | .115 |
Equal variances not assumed | -.073 | 132.762 | .942 | -.004 | .061 | -.125 | .116 |
Kiểm định sự khác biệt giữa lựa chọn đóng góp và nợ xấu trong thí nghiệm đóng góp cho cộng đồng.
Group Statistics
Q7_1 | N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
Q1 | co | 144 | .10 | .307 | .026 |
Group Statistics
Q7_1 | N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
Q1 | co | 144 | .10 | .307 | .026 |
khong | 32 | .53 | .507 | .090 |
Independent Samples Test
Levene's Test for Equality of Variances | t-test for Equality of Means | |||||||||
F | Sig. | t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Difference | Std. Error Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | |||
Lower | Upper | |||||||||
Q1 | Equal variances assumed | 52.266 | .000 | -6.230 | 174 | .000 | -.427 | .069 | -.562 | -.292 |
Equal variances not assumed | -4.583 | 36.189 | .000 | -.427 | .093 | -.616 | -.238 |
Kiểm định sự khác biệt giữa quyết định đưa tiền cho đối tác theo vai trò trong thí nghiệm sự tin tưởng.
Group Statistics
Q8_4_add | N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
Q8_1 | khong dua | 14 | 1.64 | .497 | .133 |
co dua | 162 | 1.49 | .502 | .039 |
Independent Samples Test
Levene's Test for Equality of Variances | t-test for Equality of Means | |||||||||
F | Sig. | t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Difference | Std. Error Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | |||
Lower | Upper | |||||||||
Q8_1 | Equal variances assumed | 13.857 | .000 | 1.067 | 174 | .287 | .149 | .140 | -.127 | .425 |
Equal variances not assumed | 1.075 | 15.377 | .299 | .149 | .139 | -.146 | .444 |
Kiểm định sự khác biệt về tỷ lệ số tiền đưa cho đối tác theo vai trò trong thí nghiệm sự tin tưởng.
Group Statistics
Q8_1 | N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
Q8_4 | nguoi1 | 87 | .5599 | .29463 | .03159 |
nguoi 2 | 89 | .3049 | .17774 | .01884 |
Independent Samples Test
Levene's Test for Equality of Variances | t-test for Equality of Means | |||||||||
F | Sig. | t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Difference | Std. Error Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | |||
Lower | Upper | |||||||||
Q8_4 | Equal variances assumed | 22.584 | .000 | 6.971 | 174 | .000 | .25503 | .03658 | .18282 | .32723 |
Equal variances not assumed | 6.934 | 140.673 | .000 | .25503 | .03678 | .18231 | .32774 |
Kiểm định sự khác biệt về tỷ lệ số tiền đưa cho đối tác theo tình hình nợ trong thí nghiệm sự tin tưởng.
Group Statistics
Q1 | N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
Q8_4_add | no xau | 32 | .84 | .369 | .065 |
no du chuan | 144 | .94 | .243 | .020 |
Independent Samples Test
Levene's Test for Equality of Variances | t-test for Equality of Means | |||||||||
F | Sig. | t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Difference | Std. Error Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | |||
Lower | Upper | |||||||||
Q8_4_ add | Equal variances assumed | 11.563 | .001 | -1.779 | 174 | .077 | -.094 | .053 | -.198 | .010 |
Equal variances not assumed | -1.373 | 37.187 | .178 | -.094 | .068 | -.232 | .045 |
Phụ lục 4: Kết quả phân tích hồi quy mô hình Logit.
Kết quả hồi quy tác động của thí nghiệm sở thích rủi ro đến nợ xấu.
Omnibus Tests of Model Coefficients
Chi-square | df | Sig. | ||
Step 1 | Step | 6.740 | 1 | .009 |
Block | 6.740 | 1 | .009 | |
Model | 6.740 | 1 | .009 |
Model Summary
-2 Log likelihood | Cox & Snell R Square | Nagelkerke R Square |
160.157a | .038 | .061 |
a. Estimation terminated at iteration number 5 because parameter estimates changed by less than .001.
Hosmer and Lemeshow Test