117. Struys M., Versichelen L., Rolly G. (1998), “Influence of pre-anaesthetic medication on target propofol concentration using a „Diprifusor‟ TCI system during ambulatory surgery”, Anaesthesia, 53 (Suppl. 1), pp. 68- 71.
118. Struys M., Versichelen L., Thas O., Herregods L., Rolly G. (1997), “Comparison of computer-controlled administration of propofol with two manually controlled infusion techniques”, Anaesthesia, 52 (1), pp. 41-50.
119. Sukhani R., Vazquez J., Pappas A. L., Frey K., Aasen M., Slogoff S. (1996), “Recovery after propofol with and without intraoperative fentanyl in patients undergoing ambulatory gynecologic laparoscopy”, Anesthesia and Analgesia, 83 (3), pp. 975-81.
120. Swinhoe C. F., Peacock J. E., Glen J. B., Reilly C. S. (1998), “Evaluation of the predictive performance of a „Diprifusor‟ TCI system”, Anaesthesia, 53 (Suppl. 1), pp. 61-7.
121. Sylvie P., Jean P., Jean-Michel P., Christian A., Serge M. (2002), “Target controlled versus manually-controlled Infusion of propofol for direct laryngoscopy and bronchoscopy”, Anesth Analg, 94, pp. 1212-16.
122. Tackley R. M., Lewis G., Prys-Roberts C., Boaden R.W., Dixon J, Harvey J. T. (1989), “Computer controlled infusion of propofol”, Br. J. Anaesth., 62 (1), pp. 46-53.
123. Triem J. G., Boldt J., Piper S. N. (2006), “Comparison of a propofol- based anesthesia regimen using optimated-target-controlled-infusion (OTCI) and manually-controlled infusion (MCI) technique”, Anasthesiol Intensivmed Notfallmed Schmerzther, 41 (3), pp. 150-5.
124. Tzabar Y., Brydon C., Gillies G.W.(1996), “Induction of anaesthesia with midazolam and a target-controlled propofol infusion”, Anaesthesia, 51 (6), pp. 536-8.
125. Vaithinadan M., Neil S. M. (2010), “Overview of total intravenous anesthesia in children”, Pediatric Anesthesia, 20, pp. 211-22.
126. Vermeyen K. M., Erpels F. A., Janssen L. A., Beeckman C. P., Hanegreefs G. H. (1987), “Propofol-fentanyl anaesthesia for coronary bypass surgery in patients with good left venticular funtion”, Br. J. Anaesth., 59 (9), pp. 1115-20.
127. Volkan H. (2012), “Tracheal intubation without use of muscle relaxants: Comparison of remifentanil and alfentanil”, Anesth Pain, 1 (3), pp. 210- 211.
128. Votta-Velis. E. G., Minshall R. D., Visintine D. J., Castellon M., Balyasnikova I. V. (2007), “Propofol attenuates endotoxin-induced endothelial cell injury, angiotensin-converting enzyme shedding, and lung edema”, Anesth. Analg., 105 (5), pp. 1363-70.
129. Vuyk J., Frank H. M., Anton G. L., Bum A. A, Vletter J. G. B. (1995), “Performance of computer-controlled infusion of propofol: An evaluation of five pharmacokinetic parameter sets”, Anesth Analg., 81, pp. 1275-82.
130. Watson K. R., Shah M. V. (2000), “Clinical comparison of “single agent” anaesthesia with sevoflurane versus target controlled infusion of propofol”, British Journal of Anaesthesia, 85 (4), pp. 541-6.
131. White P. (1983), “Use of continuous infusion versus intermittent bolus administration of fentanyl or ketamine during outpatient anesthesia”, Anesthesiology, 59 (4), pp. 294-300.
132. White P. F., Dajun S. (1999), “New criteria for fast-tracking after outpatient anesthesia: A comparison with the modified Aldrete‟s scoring system”, Anesthesia & Analgesia, 88 (5), pp. 1069-72.
133. Wilson G. (2010), “Target controlled infusion anaesthesia in children”,
S. Afr. J. Anaesthesiol. Analg., 16 (1), pp. 124-6.
134. Xavier V., Marc L. (2001), “Induction and maintenance of intravenous anaesthesia using target-controlled infusion systems”, Best Practice & Research Clinical Anaesthesiology, 15 (1), pp. 19-33.
135. Xia Z., Godin D. V., Ansley D. M. (2003), “Propofol enhances ischemic tolerance of middle-aged rat hearts: effects on 15-F–isoprostane formation and tissue antioxidant capacity”, Cardiovasc Res., 59 (1), pp. 113-21.
136. Yumiko T. M., Katsuya M. M., Kahoru N. M., Hidefumi O. M. (2007), “Attenuation of acute lung injury with propofol in endotoxemia”, Anesth. Analg., 100, pp. 810-6.
137. Zomorodi K., Donner A., Somma J., Barr J., Sladen R., Ramsay J., Geller E., Shafer S. L. (1998), “Population pharmacokinetics of midazolam administered by target-controlled infusion for sedation following coronary artery bypass grafting”, Anesthesiology, 9, pp. 1418- 29.
DANH SÁCH BỆNH NHÂN NGHIÊN CỨU
Phụ lục 1
Họ và tên | Tuổi | Ngày mổ | Số BA lưu trữ | |
1 | Nguyễn Thị R. | 55 | 04.10.2007 | 658 |
2 | Tạ Thị V. | 64 | 08.10.2007 | 652 |
3 | Bùi Ngọc B. | 64 | 13.10.2007 | 723 |
4 | Vũ Văn A. | 54 | 24.10.2007 | 765 |
5 | Trần Thị L. | 59 | 29.10.2007 | 749 |
6 | Nguyễn Thị T. | 56 | 03.12.2007 | 849 |
7 | Nguyễn Văn T. | 59 | 10.12.2007 | 865 |
8 | Trần Đoan H. | 60 | 13.12.2007 | 943 |
9 | Nguyễn Văn C. | 46 | 14.12.2007 | 969 |
10 | Trần Văn M. | 58 | 25.12.2007 | 999 |
11 | Bùi Khoa T. | 24 | 03.01.2008 | 39 |
12 | Nguyễn Thị B. | 49 | 09.06.2008 | 354 |
13 | Phạm Văn T. | 52 | 11.06.2008 | 454 |
14 | Nguyễn Thị M. | 37 | 17.06.2008 | 430 |
15 | Phan Văn T. | 53 | 18.06.2008 | 424 |
16 | Vũ Mai N. | 49 | 20.06.2008 | 438 |
17 | Lưu Thị H. | 54 | 22.06.2008 | 324 |
18 | Vũ Xuân L. | 48 | 25.06.2008 | 529 |
19 | Nguyễn Thị M. | 52 | 25.06.2008 | 369 |
20 | Trần Thị V. | 32 | 25.06.2008 | 593 |
21 | Hoàng Văn N. | 59 | 25.06.2008 | 376 |
22 | Vũ Phương C. | 63 | 25.06.2008 | 644 |
23 | Trần Khắc H. | 61 | 06.07.2008 | 610 |
Có thể bạn quan tâm!
- Các Giá Trị Nồng Độ Đích Trong Gây Mê Của Propofol
- Bodian C. A., Freedman G., Hossain S., Eisenkraft J. B., Beilin Y., (2001), “The Visual Analog Scale For Pain: Clinical Significance In Postoperative Patients”, Anesthesiology, 95 (6), Pp.
- So sánh tác dụng của hai phương pháp gây mê tĩnh mạch hoàn toàn bằng Propofol có và không kiểm soát nồng độ đích - 18
- So sánh tác dụng của hai phương pháp gây mê tĩnh mạch hoàn toàn bằng Propofol có và không kiểm soát nồng độ đích - 20
Xem toàn bộ 167 trang tài liệu này.
Họ và tên | Tuổi | Ngày mổ | Số BA lưu trữ | |
24 | Bùi Quang H. | 62 | 09.07.2008 | 635 |
25 | Nguyễn Thị Mai L. | 38 | 16.07.2008 | 907 |
26 | Bùi Thị L. | 64 | 22.07.2008 | 435 |
27 | Đặng Thị N. | 60 | 03.09.2008 | 556 |
28 | Nguyễn Thị T. | 56 | 23.09.2008 | 755 |
29 | Lê Đình C. | 20 | 03.10.2008 | 495 |
30 | Mai Thanh N. | 41 | 13.10.2008 | 534 |
31 | Phạm Thị B. | 60 | 16.10.2008 | 818 |
32 | Lê Văn Đ. | 65 | 17.10.2008 | 832 |
33 | Thái Văn H. | 64 | 19.10.2008 | 790 |
34 | Lê Qúy Q. | 31 | 20.10.2008 | 582 |
35 | Ngô Thị Kim T. | 47 | 12.12.2008 | 620 |
36 | Nguyễn Cao T. | 60 | 18.12.2008 | 629 |
37 | Nguyễn Khắc S. | 45 | 24.12.2008 | 631 |
38 | Nguyễn Thị L. | 49 | 31.12.2008 | 617 |
39 | Vũ Thị X. | 63 | 01.01.2009 | 30 |
40 | Cù Đức H. | 35 | 06.01.2009 | 37 |
41 | Lê Thị Xuân M. | 47 | 07.01.2009 | 17 |
42 | Nguyễn Xuân T. | 58 | 14.01.2009 | 75 |
43 | Nguyễn Thị N. | 52 | 04.02.2009 | 72 |
44 | Nguyễn Hồng P. | 45 | 11.02.2009 | 99 |
45 | Bùi Văn K. | 51 | 12.02.2009 | 113 |
46 | Đinh Thị S. | 60 | 18.03.2009 | 150 |
47 | Thân Thị T. | 62 | 26.03.2009 | 167 |
48 | Nguyễn Thị T. | 59 | 29.03.2009 | 172 |
Họ và tên | Tuổi | Ngày mổ | Số BA lưu trữ | |
49 | Lê Nhật H. | 40 | 31.03.2009 | 50 |
50 | Nguyễn Thị H. | 62 | 01.04.2009 | 39 |
51 | Pham Thị Kim C. | 63 | 17.04.2009 | 111 |
52 | Đoàn Thị Đ. | 51 | 06.05.2009 | 81 |
53 | Nguyễn Ngọc S. | 51 | 08.05.2009 | 109 |
54 | Lê Trường V. | 46 | 21.05.2009 | 71 |
55 | Nguyễn Đăng D. | 54 | 22.05.2009 | 78 |
56 | Đỗ Xuân T. | 48 | 01.06.2009 | 229 |
57 | Đoàn Văn T. | 57 | 12.06.2009 | 267 |
58 | Ngô Vi Q. | 60 | 19.06.2009 | 142 |
59 | Nguyễn Tuấn H. | 60 | 19.06.2009 | 314 |
60 | Lê Thị L. | 60 | 24.06.2009 | 307 |
61 | Nguyễn Văn C. | 63 | 27.06.2009 | 188 |
62 | Nguyễn Văn T. | 50 | 30.06.2009 | 250 |
63 | Đinh Thị Kim L. | 47 | 01.07.2009 | 193 |
64 | Nguyễn Thị Đ. | 58 | 09.07.2009 | 307 |
65 | Phạm Gia T. | 58 | 18.07.2009 | 69 |
66 | Vũ Thị M. | 53 | 20.07.2009 | 94 |
67 | Vũ Kim T. | 47 | 04.08.2009 | 108 |
68 | Bùi Thị Th. | 64 | 04.08.2009 | 317 |
69 | Nhữ Thị X. | 59 | 04.08.2009 | 368 |
70 | Trần Thị Thúy N. | 53 | 21.08.2009 | 426 |
71 | Đào Thị Đ. | 54 | 21.08.2009 | 482 |
72 | Bùi Đức M. | 62 | 25.08.2009 | 592 |
73 | Trần Thị M. | 65 | 28.08.2009 | 599 |
Họ và tên | Tuổi | Ngày mổ | Số BA lưu trữ | |
74 | Bùi Hảo Th. | 57 | 09.09.2009 | 692 |
75 | Phạm Thị C. | 38 | 10.09.2009 | 703 |
76 | Nguyễn Văn L. | 43 | 14.09.2009 | 746 |
77 | Vũ Xuân M. | 63 | 14.09.2009 | 753 |
78 | Bùi Thế M. | 57 | 14.09.2009 | 759 |
79 | Phạm Văn T. | 60 | 17.09.2009 | 775 |
80 | Lê Thị T. | 65 | 19.09.2009 | 796 |
81 | Lương Văn Ng. | 64 | 29.09.2009 | 834 |
82 | Nguyễn Thị D. | 50 | 26.10.2009 | 866 |
83 | Nguyễn Thị V. | 61 | 28.10.2009 | 883 |
84 | Cù Thị Th. | 47 | 28.10.2009 | 894 |
85 | Nguyễn Văn Th. | 61 | 05.11.2009 | 909 |
86 | Nguyễn Ngọc Q. | 50 | 09.11.2009 | 919 |
87 | Nguyễn Hồng V. | 51 | 10.11.2009 | 926 |
88 | Nguyễn Đức H. | 39 | 10.12.2009 | 938 |
89 | Đặng Văn P. | 54 | 08.01.2010 | 003 |
90 | Hoàng Thị T. | 25 | 12.01.2010 | 015 |
91 | Đổng Thanh N. | 42 | 03.02.2010 | 78 |
92 | Nguyễn Thị T. | 58 | 05.02.2010 | 90 |
93 | Nguyễn Hoàng M. | 57 | 07.02.2010 | 103 |
94 | Đặng Việt H. | 49 | 09.02.2010 | 118 |
95 | Nguyễn Thị M. | 53 | 11.03.2010 | 204 |
96 | Nguyễn Thị T. | 35 | 19.03.2010 | 218 |
97 | Đinh Thị T. | 55 | 20.03.2010 | 239 |
98 | Nguyễn Văn Ch. | 56 | 29.03.2010 | 248 |
Họ và tên | Tuổi | Ngày mổ | Số BA lưu trữ | |
99 | Nguyễn Thị H. | 49 | 08.04.2010 | 28 |
100 | Phạm Công Đ. | 65 | 29.04.2010 | 96 |
101 | Nguyễn Thị H. | 64 | 14.05.2010 | 98 |
102 | Phạm Quang Đ. | 42 | 24.05.2010 | 43 |
103 | Bùi Quang L. | 59 | 25.05.2010 | 191 |
104 | Phạm Tr. | 50 | 21.08.2010 | 210 |
105 | Nguyễn Song H. | 47 | 13.10.2010 | 218 |
106 | Phạm văn T. | 50 | 09.02.2011 | 260 |
107 | Vũ Thị H. | 63 | 08.02.2011 | 265 |
108 | Phùng Thị Th. | 62 | 22.02.2011 | 282 |
109 | Nguyễn Văn Đ. | 63 | 16.05.2011 | 294 |
110 | Lương Thị Th. | 45 | 26.05.2011 | 297 |
111 | Nguyễn Kim B. | 43 | 28.06.2011 | 317 |
112 | Nguyễn Xuân H. | 48 | 30.06.2011 | 318 |
113 | Nguyễn Thị H. | 42 | 25.07.2011 | 330 |
114 | Hoàng Quyết T. | 27 | 26.07.2011 | 364 |
115 | Lê Văn C. | 58 | 28.07.2011 | 451 |
116 | Nguyễn Huy L. | 40 | 11.08.2011 | 476 |
117 | Nguyễn Hoài T. | 29 | 15.08.2011 | 489 |
118 | Vũ Thế D. | 48 | 24.08.2011 | 501 |
119 | Hoàng Thị Th. | 65 | 28.08.2011 | 507 |
120 | Nguyễn Thị B. | 58 | 29.08.2011 | 509 |
121 | Dương Văn S. | 46 | 03.09.2011 | 548 |
122 | Đà Ngọc G. | 64 | 05.09.2011 | 560 |
123 | Nguyễn Thị H. | 33 | 05.09.2011 | 573 |