Phong cách sáng tác khí nhạc của 3 nhạc sĩ - Quang Hải, Nguyễn Văn Nam, Ca Lê Thuần - 23

B. Nguyễn Văn Nam


Giao hưởng số 1



Tốc độ

Loại nhịp

Số nhịp

Thời gian

Lối trình bày chính

Chương I

Allegro con

moderato

2/4 (3/4, 4/4, 5/4,

6/4)

246

~ 8’26”

Phức điệu

Chương II

Allegro Scherzando

2/4

222

~ 3’42”

Phức điệu

Chương III

Adagio

4/4

96

~ 6’24”

Phức điệu

Tổng thời gian




~ 17’38”


Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 209 trang tài liệu này.

Phong cách sáng tác khí nhạc của 3 nhạc sĩ - Quang Hải, Nguyễn Văn Nam, Ca Lê Thuần - 23


Giao hưởng số 2



Tốc độ

Loại nhịp

Số nhịp

Thời gian

Lối trình bày

chính

I

Moderato

4/4

67

~ 2’40”

Phức điệu

II

Andante

4/4

46

~ 2’18”

Phức điệu

III

Allegro moderato

2/4

52

~ 1’2”

Chủ điệu

IV

Moderato

4/4 (3/4, 5/4)

40

~ 1’36”

Phức điệu

V

Allegro

4/4 (3/4, 5/4)

39

~ 1’18”

Phức điệu

VI

Andante

4/4 (3/4, 5/4, 6/4)

29

~ 1’27”

Phức điệu

VII

Allegretto Scherzando

2/4 (3/4)

79

~ 1’30”

Phức điệu

VIII

Andante cantabile

5/4

39

~ 2’26”

Phức điệu

IX

Allegro non troppo

4/4

138

~ 4’36”

Phức điệu

Tổng thời gian




~ 18’53”



Giao hưởng số 3



Tốc độ

Loại nhịp

Số nhịp

Thời gian

Lối trình bày chính

Chương I

Largo

4/4 (5/4, 3/4, 64)

105

~ 10’30”

Phức điệu

Chương II

Largo

4/4

22

~ 2’12”

Chủ điệu


Allegro

4/4 (2/4, 3/4, 5/4)

259

~ 8’38”

Phức điệu

Chương III

Allegretto Scherzando

2/4

205

~ 3’44”

Phức điệu

Chương IV

Allegro

4/4

198

~ 6’36”

Phức điệu

Tổng thời gian




~ 31’40”


Giao hưởng số 4



Tốc độ

Loại nhịp

Số nhịp

Thời gian

Lối trình bày chính

Chương I

Andante

4/4 (5/4, 6/4)

143

~ 10’13”

Phức điệu


Allegro

2/2

85 (144 - 228)

~ 1’25”

Phức điệu


Andante

4/4

67 (229 - 295)

~ 3’50”

Phức điệu

Chương II

Moderato

4/4 (5/4, 3/4)

124

~ 5’31”

Phức điệu

Chương III

Allegretto

6/8, 2/4

270

~ 7’22”

Phức điệu

Chương IV

Allegro

4/4

155

~ 5’10”

Phức điệu

Tổng thời gian




~ 33’31”



Giao hưởng số 5



Tốc độ

Loại nhịp

Số nhịp

Thời gian

Lối trình bày chính

Chương I

Andante

4/4 (5/4)

237

~ 14’02”

Phức điệu

Chương II

Lento

4/4

167

~ 14’51”

Phức điệu

Chương III

Allegretto Scherzando

2/4 (3/4)

163

~ 3’

Phức điệu

Chương IV

Lento

4/4

311

~ 27’39”

Phức điệu

Tổng thời gian




~ 58’32”



Giao hưởng số 6



Tốc độ

Loại nhịp

Số nhịp

Thời gian

Lối trình bày chính

Chương I

Lento

4/4

108

~ 9’56”

Phức điệu


Allegro non troppo

2/4

404 (109 -

512)

~ 6’44”

Phức điệu


Lento

4/4

31 (513 - 543)

~ 2’45”

Phức điệu

Chương II

Andante

4/4

164

~ 9’22”

Phức điệu

Chương III

Allegretto Scherzando

2/4

228

~ 4’09”

Phức điệu

Chương IV

Lento

4/4

42

~ 3’44”

Phức điệu


Allegro non troppo

2/4

349 (43 - 391)

~ 5’49”

Phức điệu

Tổng thời gian




~42’29”


Giao hưởng số 7



Tốc độ

Loại nhịp

Số nhịp

Thời gian

Lối trình bày chính

Chương I

Andante

4/4 (5/4, 6/4)

234

~ 16’40”

Phức điệu

Chương II

Allegro non toppo

2/4

340

~ 5’40”

Phức điệu


Adagio

2/4

137 (341 - 477)

~ 5’16”

Phức điệu


Lento

2/4

18 (478 - 495)

~ 48”

Phức điệu

Chương III

Adagio

5/4 (4/4, 6/4)

97

~ 8’05”

Phức điệu

Chương IV

Andante

2/4

264

~ 7’33”

Phức điệu


Allegro

2/4

67 (264 - 331)

~ 1’07”

Phức điệu

Chương V

Allegretto Scherzando

2/4

191

~ 3’28”

Phức điệu

Chương VI

Adagio

4/4

37

~ 2’28”

Phức điệu


Allegro vivace

2/4

106 (38 - 143)

~ 1’46”

Phức điệu


Allargando

4/4

101 (144 - 244)

~ 3’22”

Phức điệu

Tổng thời gian




~ 56’13”



Giao hưởng số 8



Tốc độ

Loại nhịp

Số nhịp

Thời gian

Lối trình bày chính

Chương I

Allegro non troppo

4/4 (5/4, 6/4)

262

~ 10’55”

Phức điệu

Chương II

Andante

4/4

208

~ 11’53”

Phức điệu

Chương III

Allegretto Scherzando

2/4

339

~ 6’10”

Phức điệu

Chương IV

Andante

4/4

39

~ 2’14”

Phức điệu


Allegro molto

4/4

369 (40 - 408)

~ 12’18”

Phức điệu

Tổng thời gian




~ 43’30”


Giao hưởng số 9



Tốc độ

Loại nhịp

Số nhịp

Thời gian

Lối trình bày chính

Chương I

Andante

4/4

350

~ 20’

Phức điệu

Chương II

Allegretto Scherzando

2/4

395

~ 7’11”

Phức điệu

Chương III

Largo

4/4

82

~ 8’12”

Phức điệu


Allegro non toppo

4/4

65 (83 - 147)

~ 2’10”

Phức điệu


Lento

4/4

67 (148 - 214)

~ 6’

Phức điệu

Chương IV

Moderato

4/4

14

~ 34”

Phức điệu


Allegro

2/4 (3/4, 4/4)

310 (15 - 324)

~ 7’45”

Phức điệu


Andante

2/4 (4/4)

560 (325 - 884)

~ 24’

Phức điệu

Tổng thời gian




~ 75’52”


C. Ca Lê Thuần


Thơ giao hưởng



Tốc độ

Loại nhịp

Số nhịp

Thời gian

Lối trình bày chính


Andantino maestoso

4/4

12

~32”

Phức điệu


Allegretto

4/4

182

~6’37”

Chủ điệu


Andantino maestoso

4/4

8

~21”

Chủ điệu

Tổng thời gian




~7’30”



Piano concerto



Tốc độ

Loại nhịp

Số nhịp

Thời gian

Lối trình bày chính

Chương I

Andante con molto

4/4

13

~39”

Phức điệu


Allegro tranquillo

4/4

59 (14 - 72)

~1’58”

Chủ điệu


Allegretto

4/4

68 (73 - 140)

~2’28”

Chủ điệu


Allegretto

4/4

126 (141 - 266)

~4’35”

Phức điệu

Chương II

Adagio sostenuto

4/4

78

~5’12”

Phức điệu

Chương III

Allegro con fuoco

2/4

272

~4’32”

Chủ điệu Phức điệu

Tổng thời gian




~19’24”



Ballade giao hưởng



Tốc độ

Loại nhịp

Số nhịp

Thời gian

Lối trình bày chính


Andante

4/4

19

~1’5”

Chủ điệu


Allegretto


99 (20 - 118)

~3’36”

Chủ điệu Phức điệu


Adagio


40 (119 - 158)

~2’40”

Phức điệu


Allegro


120 (159-278)

~4’

Phức điệu


Andante


14 (279-292)

~48”

Phức điệu

Tổng thời gian




~12’09”


Piano Concertino



Tốc độ

Loại nhịp

Số nhịp

Thời gian

Lối trình bày chính


Allegro agitato

4/4

217

~7’14”

Chủ điệu Phức điệu


Giai điệu quê hương



Tốc độ

Loại nhịp

Số nhịp

Thời gian

Lối trình bày chính


Moderato

4/4

15

~40”

Phức điệu


Allegretto


160 (16-175)

~5’49”

Chủ điệu Phức điệu

Tổng thời gian




~6’29”



Mặt trời và niềm tin



Tốc độ

Loại nhịp

Số nhịp

Thời gian

Lối trình bày chính


Andantino

4/4

42

~2’06”

Chủ điệu Phức điệu


Allegro


144 (43-184)

~4’48”

Chủ điệu Phức điệu


Andantino


22 (185-206)

~1’06”

Chủ điệu Phức điệu

Tổng thời gian




~8’



Thành phố lên đường



Tốc độ

Loại nhịp

Số nhịp

Thời gian

Lối trình bày chính

I

Adagio

4/4

37

~3’12”

Phức điệu

II

Allegro

4/4

25

~50”

Chủ điệu



2/4

30 (26-54)

~30”

Chủ điệu

Tổng thời gian




~4’32”


Vũ kịch “Ngọc trai đỏ”



Tốc độ

Loại nhịp

Số nhịp

Thời gian

Lối trình bày

chính

1

Adagio (*=72)

4/4

56

~3’44”

Chủ điệu

2

Allegro (*=126)

4/4

98 (57-154)

~3’07”

Chủ điệu Phức điệu

3

Adagio (*=72)

4/4

55 (155-209)

~3’40”

Chủ điệu

4

Adagio (*=72)

4/4

24 (210-233)

~1’36”

Chủ điệu

5

Allegro (*=126)

4/4

86 (234-319)

~2’44”

Chủ điệu

6

Adagio (*=69)

4/4

47 (320-367)

~3’08”

Chủ điệu

7

Adagio (*=72)

4/4

32 (368-399)

~2’08”

Chủ điệu

8

Allegro moderato (*=116)

2/4

67 (400-466)

~1’09”

Chủ điệu

9

Adagio (*=72)

4/4

135 (467-601)

~9’

Chủ điệu

10

Allegro (*=126)

2/4

62 (602-663)

~59”

Chủ điệu

11

Adagio (*=72)

4/4

56 (664-719)

~3’44”

Phức điệu

12

Allegro (*=126)

2/4

56 (720-775)

~53”

Chủ điệu

13

Adagio (*=60)

4/4

58 (776-833)

~3’52”

Phức điệu

14

Adagio (*=72)

4/4

72 (834-905)

~4’48”

Chủ điệu

Phức điệu

Tổng thời gian




~44’32”



Tranh giao hưởng “Dáng đứng Việt Nam”



Tốc độ

Loại nhịp

Số nhịp

Thời gian

Lối trình bày chính


Adagio

4/4

22

~1’19”

Phức điệu


Allegro non troppo

4/4

76 (23-98)

~2’19”

Phức điệu


Andante

4/4

39 (99-137)

~2’03”

Phức điệu


Allegro non troppo

4/4

59 (138-196)

~1’47”

Phức điệu


Allegro non troppo

4/4

60 (197-256)

~1’59”

Phức điệu


Allegro

4/4

44 (257-299)

~1’08”

Phức điệu


Andante

4/4

38 (300-337)

~1’13”

Chủ điệu

Tổng thời gian




~11’48”


Nhạc kịch “Người giữ cồn”



Tốc độ

Loại nhịp

Số nhịp

Thời gian

Lối trình bày chính


Andantino

5/4

30

~1’53”

Chủ điệu

Phức điệu


Andantino

4/4

61 (31-91)

~3’03”

Chủ điệu


Andantino

6/8

29 (92-120)

~1’5”

Chủ điệu


Andantino

4/4

38 (121-158)

~1’54”

Chủ điệu


Moderato

4/4

62 (159-220)

~2’35”

Chủ điệu


Andantino

5/4

15 (221-235)

~56”

Chủ điệu


Andantino

6/8

19 (236-254)

~43”

Chủ điệu


Allegretto

2/4

49 (255-303)

~53”

Chủ điệu


Andantino

6/8

30 (304-333)

~1’08”

Chủ điệu


Allegretto

4/4

40 (334-373)

~1’27”

Chủ điệu


Andantino

4/4

32 (374-405)

~1’36”

Chủ điệu


Allegretto

6/8

43 (406-448)

~1’10”

Chủ điệu


Allegretto

4/4

48 (449-496)

~1’44”

Chủ điệu


Andantino

4/4

32 (497-528)

~1’36”

Chủ điệu


Moderato

4/4

41 (529-569)

~1’49”

Chủ điệu


Andantino

4/4

35 (570-604)

~1’45”

Chủ điệu


Allegretto

4/4

127 (605-731)

~4’37”

Chủ điệu

Tổng thời gian




~30’


Ngày đăng: 20/09/2023