Phát triển dịch vụ phi tín dụng của các Ngân hàng thương mại cổ phần ở Việt Nam - 29


PHỤ LỤC 4

KẾT QUẢ PHÂN TÍCH BIẾN ĐỘC LẬP

KMO and Bartlett's Test


Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.

.716

Bartlett's Test of Sphericity

Approx. Chi-Square

718.450

Df

3

Sig.

.000

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 239 trang tài liệu này.

Phát triển dịch vụ phi tín dụng của các Ngân hàng thương mại cổ phần ở Việt Nam - 29

Communalities



Initial

Extraction

HL1

1.000

.814

HL2

1.000

.722

HL3

1.000

.767

Extraction Method: Principal Component Analysis.


Total Variance Explained



Component

Initial Eigenvalues

Extraction Sums of Squared Loadings

Total

% of Variance

Cumulative %

Total

% of Variance

Cumulative %

1

2.303

76.774

76.774

2.303

76.774

76.774

2

.416

13.869

90.643




3

.281

9.357

100.000




Extraction Method: Principal Component Analysis.

Component Matrixa



Component

1

HL1

.902

HL3

.876

HL2

.850



Extraction Method: Principal Component Analysis.

a. 1 components extracted.


Rotated Component

Matrixa


a. Only one component was extracted. The solution cannot be rotated.


PHỤ LỤC 5

KẾT QUẢ PHÂN TÍCH HỒI QUY

Descriptive Statistics




Mean

Std.

Deviation


N

HL

3.30

.870

426

TC

3.25

.883

426

PT

3.23

.863

426

DC

3.17

.879

426

NL

3.30

.873

426

DU

3.28

.847

426


Correlations



HL

TC

PT

DC

NL

DU

Pearson Correlation

HL

1.000

.933

.922

.834

.079

.957

TC

.928

1.000

.967

.931

.107

.977

PT

.918

.977

1.000

.977

.104

.939

DC

.879

.991

.947

1.000

.107

.955

NL

.098

.109

.105

.108

1.000

.099

DU

.957

.973

.944

.947

.089

1.000

Sig. (1-

tailed)

HL


.000

.000

.000

.023

.000

TC

.000


0.000

0.000

.006

0.000

PT

.000

0.000


.000

.008

.000

DC

.000

0.000

.000


.007

.000

NL

.023

.006

.007

.006


.012

DU

.000

0.000

.000

.000

.012


N

HL

426

426

426

426

426

426

TC

426

426

426

426

426

426

PT

426

426

426

426

426

426

DC

426

426

426

426

426

426

NL

426

426

426

426

426

426

DU

426

426

426

426

426

426


Variables Entered/Removeda



Model

Variables

Entered

Variables

Removed


Method

1

DU, NL,

PT, DC,

TCb


Enter

a. Dependent Variable: HL

b. All requested variables entered.


Model Summaryb



Model


R


R Square


Adjusted R Square

Std. Error of the

Estimate


Durbin- Watson

1

.971a

.894

.899

.206

1.665

a. Predictors: (Constant), DU, NL, PT, DC, TC

b. Dependent Variable: HL


ANOVAa



Model

Sum of

Squares


df

Mean

Square


F


Sig.

1

Regression

380.398

5

76.089

1806.528

.000b

Residual

21.671

516

.043




Total

402.069

521




a. Dependent Variable: HL

b. Predictors: (Constant), DU, NL, PT, DC, TC


Coefficientsa



Model


Unstandardized Coefficients


Standardized Coefficients


t


Sig.


Collinearity Statistics

B

Std. Error

Beta

Tolerance

VIF

1

(Constant)

.088

.066


1.920

.057



TC

.488

.079

.469

6.491

.000

.938

1.034

PT

.752

.053

.747

18.181

.000

.972

1.005

DC

.453

.058

.429

7.972

.000

.946

1.014

NL

.005

.015

.004

.438

.056

.967

1.047


DU

.106

.049

.539

25.819

.000

.973

1.011


a. Dependent Variable: HL


Collinearity Diagnosticsa



Model


Eigenvalue

Condition

Index

Variance Proportions

(Constant)

TC

PT

DC

NL

DU

1

1

5.867

1.000

.00

.00

.00

.00

.00

.00

2

.108

7.373

.05

.00

.00

.00

.34

.00

3

.029

14.490

.95

.00

.00

.00

.65

.00

4

.006

35.631

.01

.00

.52

.00

.00

.35

5

.002

48.666

.01

.00

.30

.64

.00

.34

6

.001

79.923

.00

.98

.18

.37

.00

.33

a. Dependent Variable: HL


Residuals Statisticsa




Minimum


Maximum


Mean

Std.

Deviation


N

Predicted

Value

1.48

4.94

3.30

.876

426

Residual

-1.634

.780

.000

.205

426

Std.

Predicted Value

-1.998

2.016

.000

1.000

426

Std. Residual

-7.906

3.877

.000

.996

426

a. Dependent Variable: HL

PHỤ LỤC 06

DANH SÁCH CÁC NHTM CÓ KHÁCH HÀNG THAM GIA KHẢO SÁT


T

Tên Ngân hàng

Tên giao dịch

1

Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam

Vietcombank

2

Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam

Vietinbank

3

Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam

BIDV

4

Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng

VPBank

5

Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam

MSB

6

Ngân hàng TMCP Quân đội

MB

7

Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam

Techcombank

8

Ngân hàng TMCP Quốc tế

VIB

9

Ngân hàng TMCP Á châu

ACB

10

Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương tín

Sacombank

11

Ngân hàng TMCP Tiên Phong

TPBank

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 13/04/2023