PHỤ LỤC 4
KẾT QUẢ PHÂN TÍCH BIẾN ĐỘC LẬP
KMO and Bartlett's Test
.716 | ||
Bartlett's Test of Sphericity | Approx. Chi-Square | 718.450 |
Df | 3 | |
Sig. | .000 |
Có thể bạn quan tâm!
- Luật Các Tổ Chức Tín Dụng(2010), Nhà Xuất Bản Pháp Lý, Hà Nội.
- Ngân Hàng Thực Hiện Dịch Vụ Phi Tín Dụng Chính Xác, Không Có Sai Sót Ngay Từ Lần Đầu? *
- Phát triển dịch vụ phi tín dụng của các Ngân hàng thương mại cổ phần ở Việt Nam - 28
Xem toàn bộ 239 trang tài liệu này.
Communalities
Initial | Extraction | |
HL1 | 1.000 | .814 |
HL2 | 1.000 | .722 |
HL3 | 1.000 | .767 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Total Variance Explained
Initial Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | |||||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | |
1 | 2.303 | 76.774 | 76.774 | 2.303 | 76.774 | 76.774 |
2 | .416 | 13.869 | 90.643 | |||
3 | .281 | 9.357 | 100.000 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Component Matrixa
Component | |
1 | |
HL1 | .902 |
HL3 | .876 |
HL2 | .850 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
a. 1 components extracted.
Rotated Component
Matrixa
a. Only one component was extracted. The solution cannot be rotated.
PHỤ LỤC 5
KẾT QUẢ PHÂN TÍCH HỒI QUY
Descriptive Statistics
Mean | Std. Deviation | N | |
HL | 3.30 | .870 | 426 |
TC | 3.25 | .883 | 426 |
PT | 3.23 | .863 | 426 |
DC | 3.17 | .879 | 426 |
NL | 3.30 | .873 | 426 |
DU | 3.28 | .847 | 426 |
Correlations
HL | TC | PT | DC | NL | DU | ||
Pearson Correlation | HL | 1.000 | .933 | .922 | .834 | .079 | .957 |
TC | .928 | 1.000 | .967 | .931 | .107 | .977 | |
PT | .918 | .977 | 1.000 | .977 | .104 | .939 | |
DC | .879 | .991 | .947 | 1.000 | .107 | .955 | |
NL | .098 | .109 | .105 | .108 | 1.000 | .099 | |
DU | .957 | .973 | .944 | .947 | .089 | 1.000 | |
Sig. (1- tailed) | HL | .000 | .000 | .000 | .023 | .000 | |
TC | .000 | 0.000 | 0.000 | .006 | 0.000 | ||
PT | .000 | 0.000 | .000 | .008 | .000 | ||
DC | .000 | 0.000 | .000 | .007 | .000 | ||
NL | .023 | .006 | .007 | .006 | .012 | ||
DU | .000 | 0.000 | .000 | .000 | .012 | ||
N | HL | 426 | 426 | 426 | 426 | 426 | 426 |
TC | 426 | 426 | 426 | 426 | 426 | 426 | |
PT | 426 | 426 | 426 | 426 | 426 | 426 | |
DC | 426 | 426 | 426 | 426 | 426 | 426 | |
NL | 426 | 426 | 426 | 426 | 426 | 426 | |
DU | 426 | 426 | 426 | 426 | 426 | 426 |
Variables Entered/Removeda
Variables Entered | Variables Removed | Method | |
1 | DU, NL, PT, DC, TCb | Enter |
a. Dependent Variable: HL
b. All requested variables entered.
Model Summaryb
R | R Square | Adjusted R Square | Std. Error of the Estimate | Durbin- Watson | |
1 | .971a | .894 | .899 | .206 | 1.665 |
a. Predictors: (Constant), DU, NL, PT, DC, TC
b. Dependent Variable: HL
ANOVAa
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | ||
1 | Regression | 380.398 | 5 | 76.089 | 1806.528 | .000b |
Residual | 21.671 | 516 | .043 | |||
Total | 402.069 | 521 |
a. Dependent Variable: HL
b. Predictors: (Constant), DU, NL, PT, DC, TC
Coefficientsa
Unstandardized Coefficients | Standardized Coefficients | t | Sig. | Collinearity Statistics | ||||
B | Std. Error | Beta | Tolerance | VIF | ||||
1 | (Constant) | .088 | .066 | 1.920 | .057 | |||
TC | .488 | .079 | .469 | 6.491 | .000 | .938 | 1.034 | |
PT | .752 | .053 | .747 | 18.181 | .000 | .972 | 1.005 | |
DC | .453 | .058 | .429 | 7.972 | .000 | .946 | 1.014 | |
NL | .005 | .015 | .004 | .438 | .056 | .967 | 1.047 | |
DU | .106 | .049 | .539 | 25.819 | .000 | .973 | 1.011 |
a. Dependent Variable: HL
Collinearity Diagnosticsa
Eigenvalue | Condition Index | Variance Proportions | |||||||
(Constant) | TC | PT | DC | NL | DU | ||||
1 | 1 | 5.867 | 1.000 | .00 | .00 | .00 | .00 | .00 | .00 |
2 | .108 | 7.373 | .05 | .00 | .00 | .00 | .34 | .00 | |
3 | .029 | 14.490 | .95 | .00 | .00 | .00 | .65 | .00 | |
4 | .006 | 35.631 | .01 | .00 | .52 | .00 | .00 | .35 | |
5 | .002 | 48.666 | .01 | .00 | .30 | .64 | .00 | .34 | |
6 | .001 | 79.923 | .00 | .98 | .18 | .37 | .00 | .33 |
a. Dependent Variable: HL
Residuals Statisticsa
Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | N | |
Predicted Value | 1.48 | 4.94 | 3.30 | .876 | 426 |
Residual | -1.634 | .780 | .000 | .205 | 426 |
Std. Predicted Value | -1.998 | 2.016 | .000 | 1.000 | 426 |
Std. Residual | -7.906 | 3.877 | .000 | .996 | 426 |
a. Dependent Variable: HL
PHỤ LỤC 06
DANH SÁCH CÁC NHTM CÓ KHÁCH HÀNG THAM GIA KHẢO SÁT
Tên Ngân hàng | Tên giao dịch | |
1 | Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam | Vietcombank |
2 | Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam | Vietinbank |
3 | Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam | BIDV |
4 | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | VPBank |
5 | Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam | MSB |
6 | Ngân hàng TMCP Quân đội | MB |
7 | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam | Techcombank |
8 | Ngân hàng TMCP Quốc tế | VIB |
9 | Ngân hàng TMCP Á châu | ACB |
10 | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương tín | Sacombank |
11 | Ngân hàng TMCP Tiên Phong | TPBank |