Thủ tục rườm rà
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Không | 78 | 70,9 | 70,9 | 70,9 |
Có | 32 | 29,1 | 29,1 | 100,0 | |
Tồng | 110 | 100,0 | 100,0 |
Có thể bạn quan tâm!
- Biện Pháp Nâng Cao Nguồn Vốn Huy Động
- Phân tích khả năng cạnh tranh của ngân hàng á châu chi nhánh Cần Thơ - 16
- Phân tích khả năng cạnh tranh của ngân hàng á châu chi nhánh Cần Thơ - 17
Xem toàn bộ 147 trang tài liệu này.
Thời gian giao dịch ngắn
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Không | 96 | 87,3 | 87,3 | 87,3 |
Có | 14 | 12,7 | 12,7 | 100,0 | |
Tồng | 110 | 100,0 | 100,0 |
Có ít chương trình khuyến mãi
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Không | 94 | 85,4 | 85,4 | 85,4 |
Có | 16 | 14,6 | 14,6 | 100,0 | |
Tồng | 110 | 100,0 | 100,0 |
Có ít chi nhánh, phòng giao dịch
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Không | 81 | 73,6 | 73,6 | 73,6 |
Có | 29 | 26,4 | 26,4 | 100,0 | |
Tồng | 110 | 100,0 | 100,0 |
Mức độ hài lòng của khách hàng
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Bình thường | 5 | 4,5 | 4,5 | 4,5 |
khá | 20 | 18,2 | 18,2 | 22,7 | |
Tốt | 68 | 61,8 | 61,8 | 84,5 | |
Rất tốt | 17 | 15,5 | 15,5 | 100,0 | |
Tổng | 110 | 100,0 | 100,0 |
Khách hàng tham gia giao dịch với các ngân hàng khác
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Không | 32 | 29,1 | 29,1 | 29,1 |
Có | 78 | 70,9 | 70,9 | 100,0 | |
Tồng | 110 | 100,0 | 100,0 |
Khách hàng tham gia giao dịch với Eximbank
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Không | 81 | 73,6 | 73,6 | 73,6 |
Có | 29 | 26,4 | 26,4 | 100,0 | |
Tồng | 110 | 100,0 | 100,0 |
Khách hàng tham gia giao dịch với Đông Á
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Không | 85 | 77,3 | 77,3 | 77,3 |
Có | 25 | 22,7 | 22,7 | 100,0 | |
Tồng | 110 | 100,0 | 100,0 |
Khách hàng tham gia giao dịch với Sacombank
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Không | 79 | 71,8 | 71,8 | 71,8 |
Có | 31 | 28,2 | 28,2 | 100,0 | |
Tồng | 110 | 100,0 | 100,0 |
Khách hàng tham gia giao dịch với Vietcombank
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Không | 63 | 57,3 | 57,3 | 57,3 |
Có | 47 | 42,7 | 42,7 | 100,0 | |
Tồng | 110 | 100,0 | 100,0 |
Khách hàng tham gia giao dịch với BIDV
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Không | 91 | 82,7 | 82,7 | 82,7 |
Có | 19 | 17,3 | 17,3 | 100,0 | |
Tồng | 110 | 100,0 | 100,0 |
Khách hàng tham gia giao dịch với Nông nghiệp
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Không | 87 | 79,1 | 79,1 | 79,1 |
Có | 23 | 20,9 | 20,9 | 100,0 | |
Tồng | 110 | 100,0 | 100,0 |
Khách hàng tham gia giao dịch với Công Thương
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Không | 83 | 84,5 | 84,5 | 84,5 |
Có | 17 | 15,5 | 15,5 | 100,0 | |
Tồng | 110 | 100,0 | 100,0 |
Khách hàng tham gia giao dịch với ngân hàng khác
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Không | 101 | 91,8 | 91,8 | 91,8 |
Có | 9 | 8,2 | 8,2 | 100,0 | |
Tồng | 110 | 100,0 | 100,0 |
Những điều khách hàng hài lòng khi tham gia giao dịch với Eximbank
Uy tín
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Không | 0 | 0,0 | 0,0 | 0,0 |
Có | 29 | 100,0 | 100,0 | 100,0 | |
Tồng | 29 | 100,0 | 100,0 |
Địa điểm giao dịch thuận tiện
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Không | 4 | 13,8 | 13,8 | 13,8 |
Có | 25 | 86,2 | 86,2 | 100,0 | |
Tồng | 29 | 100,0 | 100,0 |
Thời gian giao dịch dài
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Không | 6 | 20,7 | 20,7 | 20,7 |
Có | 23 | 79,3 | 79,3 | 100,0 | |
Tồng | 29 | 100,0 | 100,0 |
Cơ sở vật chất hiện đại
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Không | 7 | 24,1 | 24,1 | 24,1 |
Có | 22 | 75,9 | 75,9 | 100,0 | |
Tồng | 29 | 100,0 | 100,0 |
Những điều khách hàng chưa hài lòng khi tham gia giao dịch với Eximbank
Nhân viên chưa nhiệt tình trong công việc
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Không | 0 | 48,3 | 48,3 | 48,3 |
Có | 15 | 51,7 | 51,7 | 100,0 | |
Tồng | 29 | 100,0 | 100,0 |
Sản phẩm chưa đa dạng
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Không | 18 | 62,1 | 62,1 | 62,1 |
Có | 11 | 37,9 | 37,9 | 100,0 | |
Tồng | 29 | 100,0 | 100,0 |
Thủ tục rườm rà
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Không | 8 | 27,6 | 27,6 | 27,6 |
Có | 21 | 72,4 | 72,4 | 100,0 | |
Tồng | 29 | 100,0 | 100,0 |
Có ít chương trình khuyến mãi
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Không | 12 | 41,4 | 41,4 | 41,4 |
Có | 17 | 58,6 | 58,6 | 100,0 | |
Tồng | 29 | 100,0 | 100,0 |
Những điều khách hàng hài lòng khi tham gia giao dịch với Sacombank
Uy tín
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Không | 0 | 0,0 | 0,0 | 0,0 |
Có | 31 | 100,0 | 100,0 | 100,0 | |
Tồng | 31 | 100,0 | 100,0 |
Nhân viên nhiệt tình trong công việc
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Không | 4 | 12,9 | 12,9 | 12,9 |
Có | 27 | 87,1 | 87,1 | 100,0 | |
Tồng | 31 | 100,0 | 100,0 |
Sản phẩm đa dạng
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Không | 7 | 22,6 | 22,6 | 22,6 |
Có | 24 | 77,4 | 77,4 | 100,0 | |
Tồng | 31 | 100,0 | 100,0 |
Thời gian giao dịch dài
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Không | 8 | 25,8 | 25,8 | 25,8 |
Có | 23 | 74,2 | 74,2 | 100,0 | |
Tồng | 31 | 100,0 | 100,0 |
Những điều khách hàng chưa hài lòng khi tham gia giao dịch với Sacombank Có ít chương trình khuyến mãi
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Không | 12 | 38,7 | 38,7 | 38,7 |
Có | 19 | 61,3 | 61,3 | 100,0 | |
Tồng | 31 | 100,0 | 100,0 |
Thủ tục rườm rà
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Không | 22 | 70,9 | 70,9 | 70,9 |
Có | 9 | 29,1 | 29,1 | 100,0 | |
Tồng | 31 | 100,0 | 100,0 |
Địa điểm giao dịch không thuận tiện
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Không | 18 | 58,1 | 58,1 | 58,1 |
Có | 13 | 41,9 | 41,9 | 100,0 | |
Tồng | 31 | 100,0 | 100,0 |
Nghề nghiệp của khách hàng
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Công nhân viên | 56 | 50,9 | 50,9 | 50,9 |
Kinh doanh | 40 | 36,4 | 36,4 | 87,3 | |
Sinh Viên | 4 | 3,6 | 3,6 | 90,9 | |
Khác | 10 | 9,1 | 9,1 | 100,0 | |
Tổng | 110 | 100,0 | 100,0 |
Trình độ học vấn
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Trung cấp | 23 | 20,9 | 20,9 | 20,9 |
Cao đẳng | 7 | 6,4 | 6,4 | 27,3 | |
Đại học | 76 | 69,1 | 69,1 | 96,4 | |
Sau đại học | 4 | 3,6 | 3,6 | 100,0 | |
Tổng | 110 | 100,0 | 100,0 |
Khu vực sinh sống
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Q.Ninh Kiều | 34 | 30,9 | 30,9 | 30,9 |
Q. Bình Thủy | 30 | 27,3 | 27,3 | 58,2 | |
Q.Ô Môn | 22 | 20,0 | 20,0 | 78,2 | |
Q. Cái Răng | 24 | 21,8 | 21,8 | 100,0 | |
Tổng | 110 | 100,0 | 100,0 |