Phân tích khả năng cạnh tranh của ngân hàng á châu chi nhánh Cần Thơ - 18

Thủ tục rườm rà




Frequency


Percent


Valid Percent


Cumulative Percent

Valid

Không

78

70,9

70,9

70,9


32

29,1

29,1

100,0


Tồng

110

100,0

100,0


Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 147 trang tài liệu này.

Phân tích khả năng cạnh tranh của ngân hàng á châu chi nhánh Cần Thơ - 18


Thời gian giao dịch ngắn




Frequency


Percent


Valid Percent


Cumulative Percent

Valid

Không

96

87,3

87,3

87,3


14

12,7

12,7

100,0


Tồng

110

100,0

100,0



Có ít chương trình khuyến mãi




Frequency


Percent


Valid Percent


Cumulative Percent

Valid

Không

94

85,4

85,4

85,4


16

14,6

14,6

100,0


Tồng

110

100,0

100,0



Có ít chi nhánh, phòng giao dịch




Frequency


Percent


Valid Percent


Cumulative Percent

Valid

Không

81

73,6

73,6

73,6


29

26,4

26,4

100,0


Tồng

110

100,0

100,0


Mức độ hài lòng của khách hàng




Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative

Percent

Valid

Bình thường

5

4,5

4,5

4,5


khá

20

18,2

18,2

22,7


Tốt

68

61,8

61,8

84,5


Rất tốt

17

15,5

15,5

100,0


Tổng

110

100,0

100,0



Khách hàng tham gia giao dịch với các ngân hàng khác




Frequency


Percent


Valid Percent


Cumulative Percent

Valid

Không

32

29,1

29,1

29,1


78

70,9

70,9

100,0


Tồng

110

100,0

100,0


Khách hàng tham gia giao dịch với Eximbank




Frequency


Percent


Valid Percent


Cumulative Percent

Valid

Không

81

73,6

73,6

73,6


29

26,4

26,4

100,0


Tồng

110

100,0

100,0


Khách hàng tham gia giao dịch với Đông Á




Frequency


Percent


Valid Percent


Cumulative Percent

Valid

Không

85

77,3

77,3

77,3


25

22,7

22,7

100,0


Tồng

110

100,0

100,0


Khách hàng tham gia giao dịch với Sacombank



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Không

79

71,8

71,8

71,8


31

28,2

28,2

100,0


Tồng

110

100,0

100,0


Khách hàng tham gia giao dịch với Vietcombank



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Không

63

57,3

57,3

57,3


47

42,7

42,7

100,0


Tồng

110

100,0

100,0


Khách hàng tham gia giao dịch với BIDV



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Không

91

82,7

82,7

82,7


19

17,3

17,3

100,0


Tồng

110

100,0

100,0


Khách hàng tham gia giao dịch với Nông nghiệp




Frequency


Percent


Valid Percent


Cumulative Percent

Valid

Không

87

79,1

79,1

79,1


23

20,9

20,9

100,0


Tồng

110

100,0

100,0


Khách hàng tham gia giao dịch với Công Thương




Frequency


Percent


Valid Percent


Cumulative Percent

Valid

Không

83

84,5

84,5

84,5


17

15,5

15,5

100,0


Tồng

110

100,0

100,0


Khách hàng tham gia giao dịch với ngân hàng khác




Frequency


Percent


Valid Percent


Cumulative Percent

Valid

Không

101

91,8

91,8

91,8


9

8,2

8,2

100,0


Tồng

110

100,0

100,0


Những điều khách hàng hài lòng khi tham gia giao dịch với Eximbank


Uy tín





Frequency


Percent


Valid Percent


Cumulative Percent

Valid

Không

0

0,0

0,0

0,0


29

100,0

100,0

100,0


Tồng

29

100,0

100,0


Địa điểm giao dịch thuận tiện





Frequency


Percent


Valid Percent


Cumulative Percent

Valid

Không

4

13,8

13,8

13,8


25

86,2

86,2

100,0


Tồng

29

100,0

100,0


Thời gian giao dịch dài





Frequency


Percent


Valid Percent


Cumulative Percent

Valid

Không

6

20,7

20,7

20,7


23

79,3

79,3

100,0


Tồng

29

100,0

100,0



Cơ sở vật chất hiện đại




Frequency


Percent


Valid Percent


Cumulative Percent

Valid

Không

7

24,1

24,1

24,1


22

75,9

75,9

100,0


Tồng

29

100,0

100,0


Những điều khách hàng chưa hài lòng khi tham gia giao dịch với Eximbank


Nhân viên chưa nhiệt tình trong công việc



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Không

0

48,3

48,3

48,3


15

51,7

51,7

100,0


Tồng

29

100,0

100,0


Sản phẩm chưa đa dạng





Frequency


Percent


Valid Percent


Cumulative Percent

Valid

Không

18

62,1

62,1

62,1


11

37,9

37,9

100,0


Tồng

29

100,0

100,0


Thủ tục rườm rà




Frequency


Percent


Valid Percent


Cumulative Percent

Valid

Không

8

27,6

27,6

27,6


21

72,4

72,4

100,0


Tồng

29

100,0

100,0


Có ít chương trình khuyến mãi




Frequency


Percent


Valid Percent


Cumulative Percent

Valid

Không

12

41,4

41,4

41,4


17

58,6

58,6

100,0


Tồng

29

100,0

100,0



Những điều khách hàng hài lòng khi tham gia giao dịch với Sacombank


Uy tín



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Không

0

0,0

0,0

0,0


31

100,0

100,0

100,0


Tồng

31

100,0

100,0


Nhân viên nhiệt tình trong công việc




Frequency


Percent


Valid Percent


Cumulative Percent

Valid

Không

4

12,9

12,9

12,9


27

87,1

87,1

100,0


Tồng

31

100,0

100,0


Sản phẩm đa dạng





Frequency


Percent


Valid Percent


Cumulative Percent

Valid

Không

7

22,6

22,6

22,6


24

77,4

77,4

100,0


Tồng

31

100,0

100,0


Thời gian giao dịch dài




Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Không

8

25,8

25,8

25,8


23

74,2

74,2

100,0


Tồng

31

100,0

100,0



Những điều khách hàng chưa hài lòng khi tham gia giao dịch với Sacombank Có ít chương trình khuyến mãi




Frequency


Percent


Valid Percent


Cumulative Percent

Valid

Không

12

38,7

38,7

38,7


19

61,3

61,3

100,0


Tồng

31

100,0

100,0



Thủ tục rườm rà




Frequency


Percent


Valid Percent


Cumulative Percent

Valid

Không

22

70,9

70,9

70,9


9

29,1

29,1

100,0


Tồng

31

100,0

100,0



Địa điểm giao dịch không thuận tiện





Frequency


Percent


Valid Percent


Cumulative Percent

Valid

Không

18

58,1

58,1

58,1


13

41,9

41,9

100,0


Tồng

31

100,0

100,0


Nghề nghiệp của khách hàng




Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative

Percent

Valid

Công nhân viên

56

50,9

50,9

50,9


Kinh doanh

40

36,4

36,4

87,3


Sinh Viên

4

3,6

3,6

90,9


Khác

10

9,1

9,1

100,0


Tổng

110

100,0

100,0



Trình độ học vấn




Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative

Percent

Valid

Trung cấp

23

20,9

20,9

20,9


Cao đẳng

7

6,4

6,4

27,3


Đại học

76

69,1

69,1

96,4


Sau đại học

4

3,6

3,6

100,0


Tổng

110

100,0

100,0



Khu vực sinh sống




Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative

Percent

Valid

Q.Ninh Kiều

34

30,9

30,9

30,9


Q. Bình Thủy

30

27,3

27,3

58,2


Q.Ô Môn

22

20,0

20,0

78,2


Q. Cái Răng

24

21,8

21,8

100,0


Tổng

110

100,0

100,0



Xem tất cả 147 trang.

Ngày đăng: 03/05/2023
Trang chủ Tài liệu miễn phí