Kiểm Định Độ Tin Cậy Thang Đo Cronbach’S Alpha


III. Thông tin cá nhân


Câu 5: Giới tính của Anh/Chị:


Nam Nữ


Câu 6: Độ tuổi của Anh/Chị:


Dưới 18 tuổi Từ 18 đến 30 tuổi


Từ 31 đến 40 tuổi Trên 40 tuổi


Câu 7: Nghề nghiệp của Anh/Chị:


Học sinh sinh viên


Lao động phổ thông


Cán bộ, công nhân viên chức


Kinh doanh, buôn bán


Khác:…………………………..


Câu 8: Thu nhập của Anh/Chị:


Dưới 5 triệu/tháng


Từ 5 – 10 triệu/tháng


Từ 10 - 15 triệu/tháng


Trên 15 triệu/tháng


Xin chân thành cảm ơn Anh/Chị đã cung cấp thông tin cho chúng tôi!


B. Kết quả số liệu spss

1. Đặc điểm mẫu nghiên cứu

Cơ cấu mẫu theo giới tính


gioi tinh



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


nam

76

63.3

63.3

63.3

Valid

nu

44

36.7

36.7

100.0


Total

120

100.0

100.0


Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 105 trang tài liệu này.

Phân tích kết quả hoạt động Marketing online của công ty TNHH MTV Truyền thông và giải trí Philip Entertainment - 11


Cơ cấu mẫu theo độ tuổi


do tuoi



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


duoi 18 tuoi

26

21.7

21.7

21.7


tu 18 den 30 tuoi

45

37.5

37.5

59.2

Valid

tu 31 den 40 tuoi

39

32.5

32.5

91.7


tren 40 tuoi

10

8.3

8.3

100.0


Total

120

100.0

100.0



Cơ cấu mẫu theo nghề nghiệp


nghe nghiep



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


hoc sinh, sinh vien


30

25.0

25.0

25.0


lao dong pho thong


16

13.3

13.3

38.3


Valid

can bo, cong nhan

chuc

vien


10


8.3


8.3


46.7


kinh doanh, buon ban


57

47.5

47.5

94.2


khac


7

5.8

5.8

100.0


Total


120

100.0

100.0



Cơ cấu mẫu theo thu nhập


thu nhap



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


duoi 5 trieu/thang

27

22.5

22.5

22.5


tu 5 - 10 trieu/thang

49

40.8

40.8

63.3

Valid

tu 10 - 15 trieu/ thang

36

30.0

30.0

93.3


tren 15 trieu/thang

8

6.7

6.7

100.0


Total

120

100.0

100.0



Nguồn thông tin giúp khách hàng biết đến công ty


Website



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


co

54

45.0

45.0

45.0

Valid

khong

66

55.0

55.0

100.0


Total

120

100.0

100.0



Facebook



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


co

86

71.7

71.7

71.7

Valid

khong

34

28.3

28.3

100.0


Total

120

100.0

100.0



Email



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


co

28

23.3

23.3

23.3

Valid

khong

92

76.7

76.7

100.0


Total

120

100.0

100.0



Youtube



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent

Valid

co

46

38.3

38.3

38.3



khong


Total

74


120

61.7


100.0

61.7


100.0

100.0


Ban be gioi thieu



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


co

35

29.2

29.2

29.2

Valid

khong

85

70.8

70.8

100.0


Total

120

100.0

100.0



Rap chieu phim



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


co

11

9.2

9.2

9.2

Valid

khong

109

90.8

90.8

100.0


Total

120

100.0

100.0



Khac



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


co

18

15.0

15.0

15.0

Valid

khong

102

85.0

85.0

100.0


Total

120

100.0

100.0



Khung thời gian tìm kiến thông tin của khách hàng


thoi gian tim kiem thong tin



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


7 - 11 gio

28

23.3

23.3

23.3


11 - 13 gio

39

32.5

32.5

55.8


13 - 17 gio

30

25.0

25.0

80.8

Valid

17 - 21 gio

17

14.2

14.2

95.0


khung gio khac

6

5.0

5.0

100.0


Total

120

100.0

100.0



Nội dung, thông tin khách hàng thường tìm kiếm


noi dung, thong tin tim kiem



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


tim hieu thong tin ve cac linh

vuc hoat dong c?a cong ty

28

23.3

23.3

23.3


xem gia cac goi dich vu

52

43.3

43.3

66.7


Valid

xem cac hinh anh, video cua

cong ty


14


11.7


11.7


78.3


chi se cac bai dang

6

5.0

5.0

83.3


doc cac danh gia cua khach

hang da su dung


20


16.7


16.7


100.0


Total

120

100.0

100.0



2. Kiểm định độ tin cậy thang đo Cronbach’s Alpha

Facebook


Reliability Statistics


Cronbach's

Alpha

N of Items

.815

4


Item-Total Statistics



Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total

Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

FACEBOOK1

10.98

7.924

.634

.769

FACEBOOK2

11.18

7.781

.683

.745

FACEBOOK3

11.44

8.635

.612

.779

FACEBOOK4

11.05

8.182

.614

.778


Tư vấn trực tuyến


Reliability Statistics


Cronbach's

Alpha

N of Items

.782

4


Item-Total Statistics



Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total

Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

TVTT1

10.02

7.235

.646

.697

TVTT2

10.72

8.117

.522

.762

TVTT3

10.47

7.999

.550

.748

TVTT4

10.17

7.826

.637

.705


Youtube


Reliability Statistics


Cronbach's

Alpha

N of Items

.770

4


Item-Total Statistics



Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-

Total Correlation

Cronbach's

Alpha if Item Deleted

YOUTUBE1

10.93

6.836

.558

.722

YOUTUBE2

11.23

6.685

.564

.719

YOUTUBE3

11.55

7.191

.547

.728

YOUTUBE4

11.11

6.417

.617

.690


Email


Reliability Statistics


Cronbach's

Alpha

N of Items

.787

4


Item-Total Statistics



Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total

Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

EMAIL1

11.66

6.462

.613

.725

EMAIL2

11.75

6.542

.643

.710

EMAIL3

11.85

6.851

.587

.739


EMAIL4

11.89

6.921

.537

.764


Đánh giá hiệu quả Marketing


Reliability Statistics


Cronbach's

Alpha

N of Items

.751

3


Item-Total Statistics



Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-

Total Correlation

Cronbach's

Alpha if Item Deleted

HQMT1

7.49

1.462

.579

.678

HQMT2

7.50

1.176

.596

.651

HQMT3

7.59

1.252

.577

.671


3. Phân tích nhân tố khám phá EFA

Kiểm định KMO và Bartlett’s Test biến độc lập


KMO and Bartlett's Test


Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.

.722

Approx. Chi-Square

608.955

Bartlett's Test of Sphericity df

120

Sig.

.000


Phân tích nhân tố khám phá EFA biến độc lập


Total Variance Explained


Component

Initial Eigenvalues

Extraction Sums of Squared

Loadings

Rotation Sums of Squared

Loadings

Total

% of

Variance

Cumulative

%

Total

% of

Variance

Cumulative

%

Total

% of

Variance

Cumulative

%

1

3.041

19.006

19.006

3.041

19.006

19.006

2.605

16.279

16.279

2

2.540

15.878

34.884

2.540

15.878

34.884

2.545

15.906

32.185

3

2.440

15.252

50.136

2.440

15.252

50.136

2.450

15.310

47.495

4

2.023

12.644

62.779

2.023

12.644

62.779

2.445

15.284

62.779

5

.774

4.837

67.617








6

.713

4.459

72.076







7

.646

4.037

76.113

8

.582

3.636

79.749

9

.543

3.396

83.144

10

.511

3.194

86.338

11

.459

2.871

89.209

12

.437

2.731

91.940

13

.393

2.458

94.398

14

.334

2.088

96.487

15

.310

1.937

98.423

16

.252

1.577

100.000

Extraction Method: Principal Component Analysis.



Rotated Component Matrixa



Comp

onent

1

2

3

4

FACEBOOK2

.827




FACEBOOK1

.800




FACEBOOK4

.789




FACEBOOK3

.774




EMAIL2


.812



EMAIL1


.796



EMAIL3


.766



EMAIL4


.734



TVTT1



.826


TVTT4



.819


TVTT3



.746


TVTT2



.713


YOUTUBE4




.801

YOUTUBE2




.762

YOUTUBE1




.751

YOUTUBE3




.738

Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.

a. Rotation converged in 5 iterations.


Kiểm định KMO và Bartlett’s Test biến phụ thuộc

Xem tất cả 105 trang.

Ngày đăng: 05/07/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí