Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng trong công việc của người lao động tại Công ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương Apec Group – Hội sở Hà Nội - 16


Std. Deviation


.605

.649

.665

.513

Sum

569

565

563

566

Percentiles

25

3.00

3.00

3.00

3.67

50

4.00

4.00

4.00

4.00

75

4.00

4.00

4.00

4.00

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 134 trang tài liệu này.

Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng trong công việc của người lao động tại Công ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương Apec Group – Hội sở Hà Nội - 16


ĐN1


Valid

Không đồng ý

4

2.7

2.7

2.7

Trung lập

34

22.7

22.7

25.3

Đồng ý

101

67.3

67.3

92.7

Hoàn toàn đồng ý

11

7.3

7.3

100.0

Total

150

100.0

100.0


Frequency Percent Valid Percent


Cumulative Percent


ĐN2


Valid

Không đồng ý

7

4.7

4.7

4.7

Trung lập

32

21.3

21.3

26.0

Đồng ý

100

66.7

66.7

92.7

Hoàn toàn đồng ý

11

7.3

7.3

100.0

Total

150

100.0

100.0


Frequency Percent Valid Percent


Cumulative Percent


ĐN3


Valid

Không đồng ý

6

4.0

4.0

4.0

Trung lập

38

25.3

25.3

29.3

Đồng ý

93

62.0

62.0

91.3

Hoàn toàn đồng ý

13

8.7

8.7

100.0

Total

150

100.0

100.0


Frequency Percent Valid Percent


Cumulative Percent


DN


Valid

2.67

7

4.7

4.7

4.7

3.00

25

16.7

16.7

21.3

3.33

4

2.7

2.7

24.0

3.67

18

12.0

12.0

36.0

4.00

79

52.7

52.7

88.7

4.33

12

8.0

8.0

96.7

4.67

1

.7

.7

97.3

5.00

4

2.7

2.7

100.0

Total

150

100.0

100.0


Frequency Percent Valid Percent


Cumulative Percent


6.7. Mối quan hệ với cấp trên


Statistics

CT1 CT2 CT3 CT4 CT

N

Valid

150

150

150

150

150

Missing

0

0

0

0

0

Mean

3.99

3.87

3.93

3.94

3.93

Std. Error of Mean

.050

.060

.055

.058

.046

Std. Deviation

.613

.730

.677

.707

.559

Sum

598

580

589

591

590

Percentiles

25

4.00

3.75

4.00

4.00

4.00

50

4.00

4.00

4.00

4.00

4.00

75

4.00

4.00

4.00

4.00

4.00


CT1


Valid

Không đồng ý

3

2.0

2.0

2.0

Trung lập

20

13.3

13.3

15.3

Đồng ý

103

68.7

68.7

84.0

Hoàn toàn đồng ý

24

16.0

16.0

100.0

Total

150

100.0

100.0


Frequency Percent Valid Percent


Cumulative Percent


CT2


Valid

Không đồng ý

7

4.7

4.7

4.7

Trung lập

30

20.0

20.0

24.7

Đồng ý

89

59.3

59.3

84.0

Hoàn toàn đồng ý

24

16.0

16.0

100.0

Total

150

100.0

100.0


Frequency Percent Valid Percent


Cumulative Percent


CT3


Valid

Không đồng ý

5

3.3

3.3

3.3

Trung lập

25

16.7

16.7

20.0

Đồng ý

96

64.0

64.0

84.0

Hoàn toàn đồng ý

24

16.0

16.0

100.0

Total

150

100.0

100.0


Frequency Percent Valid Percent


Cumulative Percent


CT4


Valid

Không đồng ý

5

3.3

3.3

3.3

Trung lập

27

18.0

18.0

21.3

Đồng ý

90

60.0

60.0

81.3

Hoàn toàn đồng ý

28

18.7

18.7

100.0

Total

150

100.0

100.0


Frequency Percent Valid Percent


Cumulative Percent


CT


Valid

2.25

2

1.3

1.3

1.3

2.50

1

.7

.7

2.0

2.75

5

3.3

3.3

5.3

3.00

13

8.7

8.7

14.0

3.25

3

2.0

2.0

16.0

3.50

1

.7

.7

16.7

3.75

9

6.0

6.0

22.7

4.00

87

58.0

58.0

80.7

4.25

12

8.0

8.0

88.7

Frequency Percent Valid Percent


Cumulative Percent



4.75

5

3.3

3.3

92.0

5.00

12

8.0

8.0

100.0

Total

150

100.0

100.0



6.8 Sự hài lòng


Statistics

HL1 HL2 HL3 HL

N

Valid

150

150

150

150

Missing

0

0

0

0

Mean

3.97

4.04

4.03

4.0156

Std. Error of Mean

.051

.053

.050

.03930

Std. Deviation

.623

.654

.607

.48132

Sum

596

606

605

602.33

Percentiles

25

4.00

4.00

4.00

4.0000

50

4.00

4.00

4.00

4.0000

75

4.00

4.00

4.00

4.0000



HL1


Valid

Không đồng ý

2

1.3

1.3

1.3

Trung lập

25

16.7

16.7

18.0

Đồng ý

98

65.3

65.3

83.3

Hoàn toàn đồng ý

25

16.7

16.7

100.0

Total

150

100.0

100.0


Frequency Percent Valid Percent


Cumulative Percent



HL2


Valid

Không đồng ý

3

2.0

2.0

2.0

Trung lập

20

13.3

13.3

15.3

Đồng ý

95

63.3

63.3

78.7

Hoàn toàn đồng ý

32

21.3

21.3

100.0

Total

150

100.0

100.0


Frequency Percent Valid Percent


Cumulative Percent


HL3


Valid

Trung lập

25

16.7

16.7

16.7

Đồng ý

95

63.3

63.3

80.0

Hoàn toàn đồng ý

30

20.0

20.0

100.0

Total

150

100.0

100.0


Frequency Percent Valid Percent


Cumulative Percent



HL


Valid

2.67

5

3.3

3.3

3.3

3.00

8

5.3

5.3

8.7

3.67

14

9.3

9.3

18.0

4.00

88

58.7

58.7

76.7

4.33

15

10.0

10.0

86.7

4.67

10

6.7

6.7

93.3

5.00

10

6.7

6.7

100.0

Total

150

100.0

100.0


Frequency Percent Valid Percent


Cumulative Percent

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 10/01/2024