Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng trong công việc của người lao động tại Công ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương Apec Group – Hội sở Hà Nội - 15


Std. Error of Mean

.066

.066

.065

.063

.056

Std. Deviation

.810

.810

.791

.768

.689

Sum

587

582

580

587

584

Percentiles

25

3.00

3.00

3.00

3.00

3.25

50

4.00

4.00

4.00

4.00

4.00

75

4.00

4.00

4.00

4.00

4.00

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 134 trang tài liệu này.

Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng trong công việc của người lao động tại Công ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương Apec Group – Hội sở Hà Nội - 15


BC1


Valid

Không đồng ý

8

5.3

5.3

5.3

Trung lập

32

21.3

21.3

26.7

Đồng ý

75

50.0

50.0

76.7

Hoàn toàn đồng ý

35

23.3

23.3

100.0

Total

150

100.0

100.0


Frequency Percent Valid Percent


Cumulative Percent


BC2


Valid

Không đồng ý

6

4.0

4.0

4.0

Trung lập

41

27.3

27.3

31.3

Đồng ý

68

45.3

45.3

76.7

Hoàn toàn đồng ý

35

23.3

23.3

100.0

Total

150

100.0

100.0


Frequency Percent Valid Percent


Cumulative Percent


BC3


Valid

Không đồng ý

7

4.7

4.7

4.7

Trung lập

37

24.7

24.7

29.3

Đồng ý

75

50.0

50.0

79.3

Hoàn toàn đồng ý

31

20.7

20.7

100.0

Total

150

100.0

100.0


Frequency Percent Valid Percent


Cumulative Percent


BC4


Valid

Không đồng ý

4

2.7

2.7

2.7

Trung lập

39

26.0

26.0

28.7

Đồng ý

73

48.7

48.7

77.3

Frequency Percent Valid Percent


Cumulative Percent



Hoàn toàn đồng ý

34

22.7

22.7

100.0

Total

150

100.0

100.0



BC


Valid

2.00

1

.7

.7

.7

2.25

1

.7

.7

1.3

2.75

11

7.3

7.3

8.7

3.00

19

12.7

12.7

21.3

3.25

8

5.3

5.3

26.7

3.75

8

5.3

5.3

32.0

4.00

66

44.0

44.0

76.0

4.25

3

2.0

2.0

78.0

4.50

1

.7

.7

78.7

4.75

19

12.7

12.7

91.3

5.00

13

8.7

8.7

100.0

Total

150

100.0

100.0


Frequency Percent Valid Percent


Cumulative Percent


6.2. Cơ hội thăng tiến


Statistics

TT2 TT3 TT4 TT

N

Valid

150

150

150

150

Missing

0

0

0

0

Mean

3.89

3.89

3.92

3.9022

Std. Error of Mean

.066

.071

.065

.05996

Std. Deviation

.812

.868

.790

.73432

Sum

584

584

588

585.33

Percentiles

25

3.00

3.75

3.00

3.6667

50

4.00

4.00

4.00

4.0000

75

4.00

4.00

4.00

4.3333


TT2


Valid

Không đồng ý

10

6.7

6.7

6.7

Trung lập

28

18.7

18.7

25.3

Đồng ý

80

53.3

53.3

78.7

Hoàn toàn đồng ý

32

21.3

21.3

100.0

Frequency Percent Valid Percent


Cumulative Percent


150

100.0

100.0

Total


TT3


Valid

Không đồng ý

14

9.3

9.3

9.3

Trung lập

23

15.3

15.3

24.7

Đồng ý

78

52.0

52.0

76.7

Hoàn toàn đồng ý

35

23.3

23.3

100.0

Total

150

100.0

100.0


Frequency Percent Valid Percent


Cumulative Percent



TT4


Valid

Không đồng ý

7

4.7

4.7

4.7

Trung lập

32

21.3

21.3

26.0

Đồng ý

77

51.3

51.3

77.3

Hoàn toàn đồng ý

34

22.7

22.7

100.0

Total

150

100.0

100.0


Frequency Percent Valid Percent


Cumulative Percent


TT


Valid

2.00

1

.7

.7

.7

2.33

6

4.0

4.0

4.7

2.67

10

6.7

6.7

11.3

3.00

16

10.7

10.7

22.0

3.33

2

1.3

1.3

23.3

3.67

7

4.7

4.7

28.0

4.00

68

45.3

45.3

73.3

4.33

8

5.3

5.3

78.7

4.67

13

8.7

8.7

87.3

5.00

19

12.7

12.7

100.0

Total

150

100.0

100.0


Frequency Percent Valid Percent


Cumulative Percent


6.3. Tiền lương


Statistics

TL1 TL2 TL3 TL4 TL

N

Valid

150

150

150

150

150

Missing

0

0

0

0

0

Mean

3.85

3.78

3.89

3.83

3.84

Std. Error of Mean

.060

.065

.062

.064

.052

Std. Deviation

.739

.802

.756

.781

.633

Sum

577

567

583

575

576

Percentiles

25

3.00

3.00

3.00

3.00

3.75

50

4.00

4.00

4.00

4.00

4.00

75

4.00

4.00

4.00

4.00

4.00


TL1


Valid

Không đồng ý

6

4.0

4.0

4.0

Trung lập

36

24.0

24.0

28.0

Đồng ý

83

55.3

55.3

83.3

Hoàn toàn đồng ý

25

16.7

16.7

100.0

Total

150

100.0

100.0


Frequency Percent Valid Percent


Cumulative Percent


TL2


Valid

Không đồng ý

11

7.3

7.3

7.3

Trung lập

35

23.3

23.3

30.7

Đồng ý

80

53.3

53.3

84.0

Hoàn toàn đồng ý

24

16.0

16.0

100.0

Total

150

100.0

100.0


Frequency Percent Valid Percent


Cumulative Percent


TL3


Valid

Không đồng ý

6

4.0

4.0

4.0

Trung lập

34

22.7

22.7

26.7

Đồng ý

81

54.0

54.0

80.7

Hoàn toàn đồng ý

29

19.3

19.3

100.0

Total

150

100.0

100.0


Frequency Percent Valid Percent


Cumulative Percent


TL4


Valid

Không đồng ý

10

6.7

6.7

6.7

Trung lập

30

20.0

20.0

26.7

Đồng ý

85

56.7

56.7

83.3

Hoàn toàn đồng ý

25

16.7

16.7

100.0

Total

150

100.0

100.0


Frequency Percent Valid Percent


Cumulative Percent


TL


Valid

2.25

4

2.7

2.7

2.7

2.50

1

.7

.7

3.3

2.75

10

6.7

6.7

10.0

3.00

16

10.7

10.7

20.7

3.25

4

2.7

2.7

23.3

3.75

14

9.3

9.3

32.7

4.00

67

44.7

44.7

77.3

4.25

17

11.3

11.3

88.7

4.50

3

2.0

2.0

90.7

4.75

3

2.0

2.0

92.7

5.00

11

7.3

7.3

100.0

Total

150

100.0

100.0


Frequency Percent Valid Percent


Cumulative Percent


6.4 Điều kiện làm việc

Statistics

ĐK1 ĐK2 ĐK3 DK

N

Valid

150

150

150

150

Missing

0

0

0

0

Mean

4.14

4.15

4.13

4.14

Std. Error of Mean

.054

.064

.057

.051


Std. Deviation


.666

.781

.698

.629

Sum

621

622

619

621

Percentiles

25

4.00

4.00

4.00

4.00

50

4.00

4.00

4.00

4.00

75

5.00

5.00

5.00

4.67


ĐK1


Valid

Không đồng ý

1

.7

.7

.7

Trung lập

21

14.0

14.0

14.7

Đồng ý

84

56.0

56.0

70.7

Hoàn toàn đồng ý

44

29.3

29.3

100.0

Total

150

100.0

100.0


Frequency Percent Valid Percent


Cumulative Percent


ĐK2


Valid

Không đồng ý

6

4.0

4.0

4.0

Trung lập

18

12.0

12.0

16.0

Đồng ý

74

49.3

49.3

65.3

Hoàn toàn đồng ý

52

34.7

34.7

100.0

Total

150

100.0

100.0


Frequency Percent Valid Percent


Cumulative Percent


ĐK3


Valid

Không đồng ý

4

2.7

2.7

2.7

Trung lập

16

10.7

10.7

13.3

Đồng ý

87

58.0

58.0

71.3

Hoàn toàn đồng ý

43

28.7

28.7

100.0

Total

150

100.0

100.0


Frequency Percent Valid Percent


Cumulative Percent


DK


Valid

2.00

1

.7

.7

.7

2.67

6

4.0

4.0

4.7

3.00

10

6.7

6.7

11.3

Frequency Percent Valid Percent


Cumulative Percent



3.67

6

4.0

4.0

15.3

4.00

73

48.7

48.7

64.0

4.33

6

4.0

4.0

68.0

4.67

22

14.7

14.7

82.7

5.00

26

17.3

17.3

100.0

Total

150

100.0

100.0



6.5. Văn hóa doanh nghiệp

Statistics

VH1 VH2 VH3 VH4 VH

N

Valid

150

150

150

150

150

Missing

0

0

0

0

0

Mean

3.85

3.86

3.85

3.87

3.8600

Std. Error of Mean

.062

.066

.068

.066

.05564

Std. Deviation

.754

.803

.831

.805

.68142

Sum

578

579

578

581

579.00

Percentiles

25

3.00

3.00

3.00

3.00

3.2500

50

4.00

4.00

4.00

4.00

4.0000

75

4.00

4.00

4.00

4.00

4.2500


VH1


Valid

Không đồng ý

2

1.3

1.3

1.3

Trung lập

49

32.7

32.7

34.0

Đồng ý

68

45.3

45.3

79.3

Hoàn toàn đồng ý

31

20.7

20.7

100.0

Total

150

100.0

100.0


Frequency Percent Valid Percent


Cumulative Percent


VH2


Valid

Không đồng ý

6

4.0

4.0

4.0

Trung lập

42

28.0

28.0

32.0

Đồng ý

69

46.0

46.0

78.0

Hoàn toàn đồng ý

33

22.0

22.0

100.0

Total

150

100.0

100.0


Frequency Percent Valid Percent


Cumulative Percent



VH3


Valid

Không đồng ý

7

4.7

4.7

4.7

Trung lập

43

28.7

28.7

33.3

Đồng ý

65

43.3

43.3

76.7

Hoàn toàn đồng ý

35

23.3

23.3

100.0

Total

150

100.0

100.0


Frequency Percent Valid Percent


Cumulative Percent


VH4


Valid

Không đồng ý

7

4.7

4.7

4.7

Trung lập

38

25.3

25.3

30.0

Đồng ý

72

48.0

48.0

78.0

Hoàn toàn đồng ý

33

22.0

22.0

100.0

Total

150

100.0

100.0


Frequency Percent Valid Percent


Cumulative Percent


VH


Valid

2.75

10

6.7

6.7

6.7

3.00

26

17.3

17.3

24.0

3.25

8

5.3

5.3

29.3

3.75

21

14.0

14.0

43.3

4.00

47

31.3

31.3

74.7

4.25

7

4.7

4.7

79.3

4.50

2

1.3

1.3

80.7

4.75

12

8.0

8.0

88.7

Frequency Percent Valid Percent


Cumulative Percent


6.6. Mối quan hệ với đồng nghiệp


ĐN1 ĐN2 ĐN3 DN

N

Valid

150

150

150

150

Missing

0

0

0

0

Mean

3.79

3.77

3.75

3.77

Std. Error of Mean

.049

.053

.054

.042

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 10/01/2024