Nghiên cứu tình trạng HIV kháng thuốc trên bệnh nhân đang được quản lý điều trị ARV phác đồ bậc 1 tại một số tỉnh, thành phố - 23


hay xuất hiện thêm đột biến HIVKT so với lúc bắt đầu điều trị


Tổng # BN ở thời điểm bắt đầu – BN tử vong - BN chuyển đi


2.7. Tỉ lệ % xuất hiện mới đột biến HIVKT ở các bệnh nhân vẫn duy trì phác đồ bậc 1 sau 12 tháng và bệnh nhân chuyển sang phác đồ bậc 2:

# BN vẫn còn duy trì phác đồ bậc 1 tại thời điểm 12 tháng hay bệnh nhân chuyển sang phác đồ bậc 2 có VL > 1.000 copies/ml và xuất hiện mới đột biến HIVKT hay xuất hiện thêm đột biến HIVKT so với lúc bắt đầu điều trị


Tổng # BN ở thời điểm bắt đầu – BN tử vong - BN chuyển đi


2.8. Xác định dạng đột biến kháng thuốc ở những bệnh nhân ở những bệnh nhân vẫn còn điều trị ARV theo phác đồ bậc 1 ở thời điểm 12 tháng sau khi bắt đầu điều trị ARV.

2.9. Xác định dạng đột biến kháng thuốc ở bệnh nhân chuyển sang phác đồ bậc 2 vì thất bại với phác đồ bậc 1.

3. Các yếu tố liên quan


Các yếu tố này được phân tích tại thời điểm kết thúc nghiên cứu dựa vào các số liệu thu thập được từ các bệnh nhân tại thời điểm kết thúc (trừ các bệnh nhân chuyển đi và tử vong).

3.1 Tỉ lệ % đến tái khám đúng hẹn:


Tỉ lệ % BN tái khám đúng hẹn giữa thời điểm bắt đầu và kết thúc


# BN đến khám đúng hẹn


Tổng số lần khám theo lịch của bệnh nhân


Tỉ lệ % một cohort bệnh nhân theo dõi có >80% đến tái khám đúng hẹn

giữa thời điểm bắt đầu và kết thúc:


# BN có đầu ra ở thời điểm kết thúc và tái khám đúng hẹn >80% Tổng số bệnh nhân có đầu ra được phân loại ở thời điểm kết thúc

Một bệnh nhân có phân loại là chết hay tử vong tại thời điểm kết thúc

sẽ báo có trong tử số và mẫu số.


3.2 Tỉ lệ nhận thuốc đúng hẹn:


Tỉ lệ BN đến nhận thuốc đúng hẹn (n%):


# BN nhận thuốc đúng hẹn


= Tổng số lần nhận thuốc theo lịch của

bệnh nhân


Tỉ lệ n % một cohort bệnh nhân theo dõi đến nhận thuốc đúng hẹn giữa thời điểm bắt đầu và kết thúc:


# BN có đầu ra ở thời điểm kết thúc và n % nhận thuốc đúng hẹn


Tổng số bệnh nhân có đầu ra được phân loại ở thời điểm kết thúc


Một bệnh nhân có phân loại là chết hay tử vong tại thời điểm kết thúc

sẽ bao có trong tử số và mẫu số.


3.4 Tỉ lệ tuân thủ điều trị ARV:


Tỉ lệ bệnh nhân có n % uống thuốc ARV theo kê đơn thông ở thời điểm kết thúc của bệnh nhân chuyển phác đồ hay bệnh nhân vẫn duy trì phác đồ bậc 1 sau 12 tháng (được tính thông qua câu hỏi về tuân thủ điều trị trong vòng 30 ngày trước thời điểm kết thúc), n % có thể là <50%, 50%-59%, 60%-69%, 70%-79%, 80%-89%, > 90%:


# BN n% uống thuốc theo kê đơn


Tổng số bệnh nhân ở thời điểm kết thúc


Tỉ lệ một cohort bệnh nhân theo dõi uống >80% số thuốc được kê đơn (được tính thông qua câu hỏi về tuân thủ điều trị trong vòng 30 ngày trước thời điểm kết thúc):

# BN uống >80% số thuốc được kê đơn


Tổng số bệnh nhân có đầu ra được phân loại ở thời điểm kết thúc


3. 5 Tuổi, giới tính, điều trị PLTMC trước đó, điều trị ARV trước, tái khám đúng hẹn, nhận thuốc đúng hẹn và tuân thủ điều trị (được tính thông qua câu hỏi về tuân thủ điều trị trong vòng 30 ngày trước thời điểm kết thúc) liên quan đến dự phòng HIVKT hay làm xuất hiện các dạng HIVKT đặc biệt được thực hiện phân tích qua bảng 2x2.



Phụ lục 16: Danh sách mã số bệnh nhân tham gia nghiên cứu theo dõi HIV kháng thuốc


Stt

Id


Stt

Id


Stt

Id


Stt

Id

1

MIDD01001


25

MIDD01025


49

MIDD01049


73

MIDD01073

2

MIDD01002


26

MIDD01026


50

MIDD01050


74

MIDD01074

3

MIDD01003


27

MIDD01027


51

MIDD01051


75

MIDD01075

4

MIDD01004


28

MIDD01028


52

MIDD01052


76

MIDD01076

5

MIDD01005


29

MIDD01029


53

MIDD01053


77

MIDD01077

6

MIDD01006


30

MIDD01030


54

MIDD01054


78

MIDD01078

7

MIDD01007


31

MIDD01031


55

MIDD01055


79

MIDD01079

8

MIDD01008


32

MIDD01032


56

MIDD01056


80

MIDD01080

9

MIDD01009


33

MIDD01033


57

MIDD01057


81

MIDD01081

10

MIDD01010


34

MIDD01034


58

MIDD01058


82

MIDD01082

11

MIDD01011


35

MIDD01035


59

MIDD01059


83

MIDD01083

12

MIDD01012


36

MIDD01036


60

MIDD01060


84

MIDD01084

13

MIDD01013


37

MIDD01037


61

MIDD01061


85

MIDD01085

14

MIDD01014


38

MIDD01038


62

MIDD01062


86

MIDD01086

15

MIDD01015


39

MIDD01039


63

MIDD01063


87

MIDD01087

16

MIDD01016


40

MIDD01040


64

MIDD01064


88

MIDD01088

17

MIDD01017


41

MIDD01041


65

MIDD01065


89

MIDD01089

18

MIDD01018


42

MIDD01042


66

MIDD01066


90

MIDD01090

19

MIDD01019


43

MIDD01043


67

MIDD01067


91

MIDD01091

20

MIDD01020


44

MIDD01044


68

MIDD01068


92

MIDD01092

21

MIDD01021


45

MIDD01045


69

MIDD01069


93

MIDD01093

22

MIDD01022


46

MIDD01046


70

MIDD01070


94

MIDD01094

23

MIDD01023


47

MIDD01047


71

MIDD01071


95

MIDD01095

24

MIDD01024


48

MIDD01048


72

MIDD01072


96

MIDD01096

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 193 trang tài liệu này.

Nghiên cứu tình trạng HIV kháng thuốc trên bệnh nhân đang được quản lý điều trị ARV phác đồ bậc 1 tại một số tỉnh, thành phố - 23



Stt

Id


Stt

Id


Stt

Id


Stt

Id

97

MIDD01097


123

MIDD01123


149

MIDD10015


175

MIDD10042

98

MIDD01098


124

MIDD01124


150

MIDD10016


176

MIDD10043

99

MIDD01099


125

MIDD01125


151

MIDD10017


177

MIDD10044

100

MIDD01100


126

MIDD01126


152

MIDD10018


178

MIDD10045

101

MIDD01101


127

MIDD01127


153

MIDD10019


179

MIDD10046

102

MIDD01102


128

MIDD01128


154

MIDD10020


180

MIDD10047

103

MIDD01103


129

MIDD01129


155

MIDD10021


181

MIDD10048

104

MIDD01104


130

MIDD01130


156

MIDD10022


182

MIDD10049

105

MIDD01105


131

MIDD01131


157

MIDD10023


183

MIDD10050

106

MIDD01106


132

MIDD01132


158

MIDD10024


184

MIDD10051

107

MIDD01107


133

MIDD01133


159

MIDD10025


185

MIDD10052

108

MIDD01108


134

MIDD01134


160

MIDD10027


186

MIDD10053

109

MIDD01109


135

MIDD10001


161

MIDD10028


187

MIDD10054

110

MIDD01110


136

MIDD10002


162

MIDD10029


188

MIDD10055

111

MIDD01111


137

MIDD10003


163

MIDD10030


189

MIDD10056

112

MIDD01112


138

MIDD10004


164

MIDD10031


190

MIDD10057

113

MIDD01113


139

MIDD10005


165

MIDD10032


191

MIDD10058

114

MIDD01114


140

MIDD10006


166

MIDD10033


192

MIDD10059

115

MIDD01115


141

MIDD10007


167

MIDD10034


193

MIDD10060

116

MIDD01116


142

MIDD10008


168

MIDD10035


194

MIDD10061

117

MIDD01117


143

MIDD10009


169

MIDD10036


195

MIDD10062

118

MIDD01118


144

MIDD10010


170

MIDD10037


196

MIDD10063

119

MIDD01119


145

MIDD10011


171

MIDD10038


197

MIDD10064

120

MIDD01120


146

MIDD10012


172

MIDD10039


198

MIDD10065

121

MIDD01121


147

MIDD10013


173

MIDD10040


199

MIDD10066

122

MIDD01122


148

MIDD10014


174

MIDD10041


200

MIDD10067



Stt

Id


Stt

Id


Stt

Id


Stt

Id

201

MIDD10068


227

MIDD10094


253

MIDD10125


279

MIDHD024

202

MIDD10069


228

MIDD10095


254

MIDD10126


280

MIDHD025

203

MIDD10070


229

MIDD10096


255

MIDD10127


281

MIDHD026

204

MIDD10071


230

MIDD10097


256

MIDD10128


282

MIDHD027

205

MIDD10072


231

MIDD10098


257

MIDHD001


283

MIDHD028

206

MIDD10073


232

MIDD10099


258

MIDHD003


284

MIDHD029

207

MIDD10074


233

MIDD10100


259

MIDHD004


285

MIDHD030

208

MIDD10075


234

MIDD10101


260

MIDHD005


286

MIDHD031

209

MIDD10076


235

MIDD10102


261

MIDHD006


287

MIDHD032

210

MIDD10077


236

MIDD10103


262

MIDHD007


288

MIDHD033

211

MIDD10078


237

MIDD10104


263

MIDHD008


289

MIDHD034

212

MIDD10079


238

MIDD10105


264

MIDHD009


290

MIDHD035

213

MIDD10080


239

MIDD10106


265

MIDHD010


291

MIDHD036

214

MIDD10081


240

MIDD10107


266

MIDHD011


292

MIDHD037

215

MIDD10082


241

MIDD10108


267

MIDHD012


293

MIDHD038

216

MIDD10083


242

MIDD10109


268

MIDHD013


294

MIDHD039

217

MIDD10084


243

MIDD10110


269

MIDHD014


295

MIDHD040

218

MIDD10085


244

MIDD10111


270

MIDHD015


296

MIDHD041

219

MIDD10086


245

MIDD10112


271

MIDHD016


297

MIDHD042

220

MIDD10087


246

MIDD10113


272

MIDHD017


298

MIDHD043

221

MIDD10088


247

MIDD10119


273

MIDHD018


299

MIDHD044

222

MIDD10089


248

MIDD10120


274

MIDHD019


300

MIDHD045

223

MIDD10090


249

MIDD10121


275

MIDHD020


301

MIDHD046

224

MIDD10091


250

MIDD10122


276

MIDHD021


302

MIDHD047

225

MIDD10092


251

MIDD10123


277

MIDHD022


303

MIDHD048

226

MIDD10093


252

MIDD10124


278

MIDHD023


304

MIDHD049



Stt

Id


Stt

Id


Stt

Id


Stt

Id

305

MIDHD050


331

MIDHD078


357

MIDHD105


383

MIDHD131

306

MIDHD051


332

MIDHD079


358

MIDHD106


384

MIDHP001

307

MIDHD053


333

MIDHD080


359

MIDHD107


385

MIDHP002

308

MIDHD054


334

MIDHD081


360

MIDHD108


386

MIDHP003

309

MIDHD055


335

MIDHD082


361

MIDHD109


387

MIDHP004

310

MIDHD056


336

MIDHD083


362

MIDHD110


388

MIDHP005

311

MIDHD057


337

MIDHD084


363

MIDHD111


389

MIDHP006

312

MIDHD058


338

MIDHD085


364

MIDHD112


390

MIDHP007

313

MIDHD059


339

MIDHD087


365

MIDHD113


391

MIDHP008

314

MIDHD061


340

MIDHD088


366

MIDHD114


392

MIDHP009

315

MIDHD062


341

MIDHD089


367

MIDHD115


393

MIDHP010

316

MIDHD063


342

MIDHD090


368

MIDHD116


394

MIDHP011

317

MIDHD064


343

MIDHD091


369

MIDHD117


395

MIDHP012

318

MIDHD065


344

MIDHD092


370

MIDHD118


396

MIDHP013

319

MIDHD066


345

MIDHD093


371

MIDHD119


397

MIDHP014

320

MIDHD067


346

MIDHD094


372

MIDHD120


398

MIDHP015

321

MIDHD068


347

MIDHD095


373

MIDHD121


399

MIDHP016

322

MIDHD069


348

MIDHD096


374

MIDHD122


400

MIDHP017

323

MIDHD070


349

MIDHD097


375

MIDHD123


401

MIDHP018

324

MIDHD071


350

MIDHD098


376

MIDHD124


402

MIDHP019

325

MIDHD072


351

MIDHD099


377

MIDHD125


403

MIDHP020

326

MIDHD073


352

MIDHD100


378

MIDHD126


404

MIDHP021

327

MIDHD074


353

MIDHD101


379

MIDHD127


405

MIDHP022

328

MIDHD075


354

MIDHD102


380

MIDHD128


406

MIDHP023

329

MIDHD076


355

MIDHD103


381

MIDHD129


407

MIDHP024

330

MIDHD077


356

MIDHD104


382

MIDHD130


408

MIDHP025



Stt

Id


Stt

Id


Stt

Id


Stt

Id

409

MIDHP026


433

MIDHP051


457

MIDHP075


481

MIDHP099

410

MIDHP027


434

MIDHP052


458

MIDHP076


482

MIDHP100

411

MIDHP028


435

MIDHP053


459

MIDHP077


483

MIDHP101

412

MIDHP029


436

MIDHP054


460

MIDHP078


484

MIDHP102

413

MIDHP030


437

MIDHP055


461

MIDHP079


485

MIDHP103

414

MIDHP031


438

MIDHP056


462

MIDHP080


486

MIDHP104

415

MIDHP032


439

MIDHP057


463

MIDHP081


487

MIDHP105

416

MIDHP033


440

MIDHP058


464

MIDHP082


488

MIDHP106

417

MIDHP034


441

MIDHP059


465

MIDHP083


489

MIDHP107

418

MIDHP035


442

MIDHP060


466

MIDHP084


490

MIDHP108

419

MIDHP036


443

MIDHP061


467

MIDHP085


491

MIDHP109

420

MIDHP037


444

MIDHP062


468

MIDHP086


492

MIDHP110

421

MIDHP038


445

MIDHP063


469

MIDHP087


493

MIDHP111

422

MIDHP040


446

MIDHP064


470

MIDHP088


494

MIDHP112

423

MIDHP041


447

MIDHP065


471

MIDHP089


495

MIDHP113

424

MIDHP042


448

MIDHP066


472

MIDHP090


496

MIDHP115

425

MIDHP043


449

MIDHP067


473

MIDHP091


497

MIDHP116

426

MIDHP044


450

MIDHP068


474

MIDHP092


498

MIDHP117

427

MIDHP045


451

MIDHP069


475

MIDHP093


499

MIDHP118

428

MIDHP046


452

MIDHP070


476

MIDHP094


500

MIDHP119

429

MIDHP047


453

MIDHP071


477

MIDHP095


501

MIDHP120

430

MIDHP048


454

MIDHP072


478

MIDHP096




431

MIDHP049


455

MIDHP073


479

MIDHP097




432

MIDHP050


456

MIDHP074


480

MIDHP098




Xem tất cả 193 trang.

Ngày đăng: 01/04/2024
Trang chủ Tài liệu miễn phí