DANH SÁCH PHỤ LỤC
TRANG | |
PHỤ LỤC 1. Phiếu giám định tên khoa học của mẫu nghiên cứu | PL-2 |
PHỤ LỤC 2. Bảng quy đổi ký hiệu phổ các hợp chất đã phân lập | PL-3 |
PHỤ LỤC 3. Phổ các hợp chất đã phân lập | PL-4 |
Phụ lục 3.1. Hợp chất SD1: Stedieltin A C19H15NO6 | PL-5 |
Phụ lục 3.2. Hợp chất SD2: Stedieltin B C17H11NO4 | PL-14 |
Phụ lục 3.3. Hợp chất SD3: oxostephanin C18H11NO4 | PL-28 |
Phụ lục 3.4. Hợp chất SD4: oxostephanosin C17H9NO4 | PL-36 |
Phụ lục 3.5. Hợp chất SD5: oxocrebanin C19H13NO5 | PL-42 |
Phụ lục 3.6. Hợp chất SD6: aristolactam C17H11NO4 | PL-49 |
Phụ lục 3.7. Hợp chất SD7: crebabin C20H21NO4 | PL-55 |
Phụ lục 3.8. Hợp chất SD8: dehydrocrebabin C20H19NO4 | PL-63 |
Phụ lục 3.9. Hợp chất SD9: 4-hydroxybenzaldehyd C7H6O2 | PL-71 |
Phụ lục 3.10. Hợp chất SD10: benzyl β-D-glucopyranosid C13H18O6 | PL-75 |
Phụ lục 3.11. Hợp chất SD11: (6R,9S)-roseosid C19H30O8 | PL-82 |
PHỤ LỤC 4. Sắc ký đồ HPLC | PL-91 |
Phụ lục 4.1. Đánh giá độ tinh khiết của oxostephanin | PL-92 |
Phụ lục 4.2. Sắc ký đồ các mẫu khảo sát phương pháp xử lý mẫu | PL-95 |
Phụ lục 4.3. Sắc ký đồ các mẫu thẩm định phương pháp phân tích | PL-106 |
PHỤ LỤC 5. Kết quả đánh giá tác dụng gây độc tế bào in vitro | PL-127 |
Dải nồng độ thử nghiệm của các hợp chất | PL-128 |
Phụ lục 5.1. Hình thái các dòng tế bào dưới tác dụng của SD1, SD2, SD3, SD4, SD5 tại thời điểm 48h (VK 10X, Zoom 5,6) | PL-129 |
Phụ lục 5.2. Kết quả thử nghiệm MTS | PL-139 |
PHỤ LỤC 6. Các công bố liên quan đến luận án | PL-142 |
Có thể bạn quan tâm!
- Cơ Chế Tác Dụng Gây Độc Tế Bào Của Oxostephanin
- Nghiên cứu thành phần hóa học và đánh giá tác dụng kháng ung thư của thân lá cây củ dòm Stephania dielsiana Y.C. Wu - 21
- Nghiên cứu thành phần hóa học và đánh giá tác dụng kháng ung thư của thân lá cây củ dòm Stephania dielsiana Y.C. Wu - 22
- Nghiên cứu thành phần hóa học và đánh giá tác dụng kháng ung thư của thân lá cây củ dòm Stephania dielsiana Y.C. Wu - 24
- Nghiên cứu thành phần hóa học và đánh giá tác dụng kháng ung thư của thân lá cây củ dòm Stephania dielsiana Y.C. Wu - 25
- Ppm
Xem toàn bộ 368 trang tài liệu này.
PHỤ LỤC 1. PHIẾU GIÁM ĐỊNH TÊN KHOA HỌC CỦA MẪU NGHIÊN CỨU
PHỤ LỤC 2. BẢNG QUY ĐỔI KÝ HIỆU PHỔ CÁC HỢP CHẤT ĐÃ PHÂN LẬP
Tên hợp chất | Ký hiệu trên phổ | |
SD1 | Stedieltin A | SD08 |
SD2 | Stedieltin B | SD15.1 |
SD3 | Oxostephanin | SD01 |
SD4 | Oxostephanosin | SD06 |
SD5 | Oxocrebanin | SD3.1 |
SD6 | Aristolactam | SD16.1 |
SD7 | Crebanin | SD02 |
SD8 | Dehydrocrebanin | SD10 |
SD9 | 4-hydroxybenzaldehyd | SD04 |
SD10 | Benzyl β-D-glucopyranosid | SD13 |
SD11 | (6R,9S)-roseosid | SD14 |
PHỤ LỤC 3.
PHỔ CÁC HỢP CHẤT ĐÃ PHÂN LẬP
Phụ lục 3.1. Hợp chất SD1: Stedieltin A
CTPT: C19H15NO6 M = 353,0899
Chất bột, màu nâu đỏ
MS
1H-NMR (500 MHz, DMSO-d6)
13C-NMR (125 MHz, DMSO-d6)
COSY HMBC HSQC NOESY
1. PHỔ MS
2. PHỔ 1H-NMR
8.288
8.277
7.812
7.801
7.443
7.013
7.011
6.997
6.995
6.827
6.811
6.795
6.676
6.674
6.661
6.658
6.149
6.142
SD08-DMSO-1H
3.839
3.339
3.143
2.503
2.500
2.496
Current Data Parameters NAME 11THAO_SD08
EXPNO 10
PROCNO 1
F2 - Acquisition Parameters Date_ 20200221
Time 17.38
INSTRUM spect PROBHD 5 mm PABBO BB/ PULPROG zg30
TD 65536
SOLVENT DMSO
NS 16
DS 2
SWH 10000.000 Hz
FIDRES 0.152588 Hz
AQ 3.2767999 sec
RG 79.36
DW 50.000 usec
DE 6.50 usec
TE 303.0 K
D1 1.00000000 sec
TD0 1
======== CHANNEL f1 ======== SFO1 500.1920889 MHz NUC1 1H
P1 10.20 usec
PLW1 22.00000000 W
SI SF WDW SSB | 0 | 65536 500.1890052 MHz EM |
LB | 0.30 Hz | |
GB | 0 | |
PC | 1.00 |
F2 - Processing parameters
1.02
1.01
1.00
1.03
1.09
1.05
2.03
3.26
3.23
13 12 11 10 9 8 7 6 5 4 3 2 1 0 ppm
8.288
8.277
7.812
7.801
7.443
7.013
7.011
6.997
6.995
6.827
6.811
6.795
6.676
6.674
6.661
6.658
6.149
6.142
3.839
3.339
3.143
SD08-DMSO-1H
1.02
1.01
1.00
1.03
1.09
1.05
2.03
3.26
3.23
8.5 8.0
7.5
7.0
6.5
6.0
5.5
5.0
4.5
4.0
3.5
3.0
ppm
8.288
8.277
7.812
7.801
7.443
7.013
7.011
6.997
6.995
6.827
6.811
6.795
6.676
6.674
6.661
6.658
6.149
6.142
SD08-DMSO-1H
1.02
1.01
1.00
1.03
1.09
1.05
2.03
8.3 8.2
8.1
8.0
7.9
7.8
7.7
7.6
7.5
7.4
7.3
7.2
7.1
7.0
6.9
6.8
6.7
6.6
6.5
6.4
6.3
6.2
ppm
3. PHỔ 13C-NMR
167.00
150.25
150.00
147.58
147.36
145.01
139.93
135.53
123.77
121.95
121.19
119.39
118.11
112.79
111.89
102.15
101.92
79.13
55.90
51.20
40.00
39.83
39.66
39.49
39.33
39.16
38.99
SD08-DMSO-C13CPD
220 200 180 160 140 120 100 80 60 40 20 0 ppm
Current Data Parameters NAME 11THAO_SD08
EXPNO 2
PROCNO 1
F2 - Acquisition Parameters Date_ 20200223
Time 14.06
INSTRUM spect PROBHD 5 mm PABBO BB/
PULPROG zgpg30
TD 65536
SOLVENT DMSO
NS 256
DS 4
SWH 31250.000 Hz
FIDRES 0.476837 Hz
AQ 1.0485760 sec
RG 198.57
DW 16.000 usec
DE 6.50 usec
TE 303.0 K
D1 2.00000000 sec
D11 0.03000000 sec
TD0 1
======== CHANNEL f1 ======== SFO1 125.7864591 MHz NUC1 13C
P1 10.00 usec
PLW1 88.00000000 W
======== CHANNEL f2 ======== SFO2 500.1910008 MHz NUC2 1H
CPDPRG[2 waltz16
PCPD2 80.00 usec
PLW2 22.00000000 W
PLW12 0.35764000 W
PLW13 0.17989001 W
SI SF WDW SSB | 0 | 32768 125.7726888 MHz EM |
LB | 1.00 Hz | |
GB | 0 | |
PC | 1.40 |
F2 - Processing parameters
170
150
150.25
150.00
160
147.58
147.36
150
145
145.01
140
SD08-DMSO-C13CPD
140
139.93
130
120
135
130
135.53
110
100
125
PL-8
123.77
121.95
120
121.19
119.39
90
115
118.11
80
112.79
70
110
111.89
60
105
102.15
ppm
ppm
101.92
167.00
150.25
150.00
147.58
147.36
145.01
SD08-DMSO-C13CPD
139.93
135.53
123.77
121.95
121.19
119.39
118.11
112.79
111.89
102.15
101.92
79.13
55.90
51.20