(I) Học lực | (J) Học lực | Mean Difference (I- J) | Std. Error | Sig. | 95% Confidence Interval | |||
Lower Bound | Upper Bound | |||||||
Động cơ học tập bên trong | Giỏi | Khá | -.01829 | .07278 | .966 | -.1892 | .1526 | |
Trung bình và Yếu | .23820 | .11161 | .084 | -.0239 | .5003 | |||
Khá | Giỏi | .01829 | .07278 | .966 | -.1526 | .1892 | ||
Trung bình và Yếu | .25649 | .11925 | .081 | -.0236 | .5365 | |||
Trung bình và | Giỏi | -.23820 | .11161 | .084 | -.5003 | .0239 | ||
Yếu | Khá | -.25649 | .11925 | .081 | -.5365 | .0236 | ||
Học để hiểu biết | Giỏi | Khá | -.15253 | .08269 | .156 | -.3467 | .0417 | |
Trung bình và Yếu | .10328 | .12680 | .694 | -.1945 | .4011 | |||
Khá | Giỏi Trung bình và Yếu | .15253 | .08269 | .156 | -.0417 | .3467 | ||
.25581 | .13549 | .143 | -.0624 | .5740 | ||||
Trung bình và Yếu | Giỏi | -.10328 | .12680 | .694 | -.4011 | .1945 | ||
Khá | -.25581 | .13549 | .143 | -.5740 | .0624 | |||
Học để tiến bộ | Giỏi | Khá Trung bình và Yếu | .02941 .39174* | .07784 .11937 | .924 .003 | -.1534 .1114 | .2122 .6721 | |
Khá | Giỏi | -.02941 | .07784 | .924 | -.2122 | .1534 | ||
Trung bình và Yếu | .36233* | .12755 | .013 | .0628 | .6619 | |||
Trung bình và | Giỏi | -.39174* | .11937 | .003 | -.6721 | -.1114 | ||
Yếu | Khá | -.36233* | .12755 | .013 | -.6619 | -.0628 | ||
Học để trải nghiệm | Giỏi | Khá Trung bình và Yếu | .06825 | .09166 | .737 | -.1470 | .2835 | |
kích thích | .21957 | .14056 | .263 | -.1105 | .5497 | |||
Khá | Giỏi Trung bình và Yếu | -.06825 | .09166 | .737 | -.2835 | .1470 | ||
.15132 | .15019 | .572 | -.2014 | .5040 | ||||
Trung bình và | Giỏi | -.21957 | .14056 | .263 | -.5497 | .1105 | ||
Yếu | Khá | -.15132 | .15019 | .572 | -.5040 | .2014 |
Có thể bạn quan tâm!
- Động cơ học tập bên trong của học sinh trung học cơ sở - 23
- Động cơ học tập bên trong của học sinh trung học cơ sở - 24
- Động cơ học tập bên trong của học sinh trung học cơ sở - 25
- Động cơ học tập bên trong của học sinh trung học cơ sở - 27
- Động cơ học tập bên trong của học sinh trung học cơ sở - 28
- Động cơ học tập bên trong của học sinh trung học cơ sở - 29
Xem toàn bộ 240 trang tài liệu này.
*. The mean difference is significant at the 0.05 level.
3.5. Theo kinh tế gia đình
Descriptives
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error | 95% Confidence Interval for Mean | Minimum | Maximum | |||
Lower Bound | Upper Bound | ||||||||
Động cơ học tập bên trong | Giàu và khá Trung bình | 434 283 | 5.6057 5.5010 | .84021 .90149 | .04033 .05359 | 5.5265 5.3955 | 5.6850 5.6065 | 2.08 2.42 | 7.00 7.00 |
Dưới trung | |||||||||
bình và | 23 | 4.9360 | 1.26085 | .26291 | 4.3908 | 5.4812 | 1.67 | 6.67 | |
nghèo | |||||||||
Total | 740 | 5.5449 | .88630 | .03258 | 5.4809 | 5.6088 | 1.67 | 7.00 | |
Học để hiểu | Giàu và khá | 434 | 5.8095 | .97547 | .04682 | 5.7175 | 5.9016 | 1.00 | 7.00 |
biết | Trung bình | 283 | 5.7217 | .96327 | .05726 | 5.6090 | 5.8344 | 2.25 | 7.00 |
Dưới trung | |||||||||
bình và | 23 | 5.0616 | 1.51074 | .31501 | 4.4083 | 5.7149 | 1.25 | 7.00 | |
nghèo | |||||||||
Total | 740 | 5.7527 | .99834 | .03670 | 5.6807 | 5.8248 | 1.00 | 7.00 | |
Học để tiến | Giàu và khá | 434 | 5.8748 | .90463 | .04342 | 5.7895 | 5.9602 | 1.50 | 7.00 |
bộ | Trung bình | 283 | 5.7453 | .97356 | .05787 | 5.6314 | 5.8592 | 1.00 | 7.00 |
Dưới trung | |||||||||
bình và | 23 | 5.2609 | 1.31313 | .27381 | 4.6930 | 5.8287 | 1.00 | 6.75 | |
nghèo | |||||||||
Total | 740 | 5.8062 | .95182 | .03499 | 5.7375 | 5.8749 | 1.00 | 7.00 | |
Học để trải | Giàu và khá | 434 | 5.1329 | 1.07338 | .05152 | 5.0316 | 5.2341 | 1.00 | 7.00 |
nghiệm kích | Trung bình | 283 | 5.0359 | 1.12220 | .06671 | 4.9046 | 5.1672 | 1.00 | 7.00 |
thích | Dưới trung | ||||||||
bình và | 23 | 4.4855 | 1.54818 | .32282 | 3.8160 | 5.1550 | 1.00 | 6.75 | |
nghèo | |||||||||
Total | 740 | 5.0757 | 1.11371 | .04094 | 4.9953 | 5.1560 | 1.00 | 7.00 |
ANOVA
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | ||
Động cơ học tập bên trong | Between Groups | 10.680 | 2 | 5.340 | 6.906 | .001 |
Within Groups | 569.830 | 737 | .773 | |||
Total | 580.510 | 739 | ||||
Học để hiểu biết | Between Groups | 12.658 | 2 | 6.329 | 6.444 | .002 |
Within Groups | 723.892 | 737 | .982 | |||
Total | 736.550 | 739 | ||||
Học để tiến bộ | Between Groups | 9.933 | 2 | 4.966 | 5.549 | .004 |
Within Groups | 659.571 | 737 | .895 | |||
Total | 669.504 | 739 | ||||
Học để trải nghiệm kích | Between Groups | 9.878 | 2 | 4.939 | 4.014 | .018 |
thích | Within Groups | 906.745 | 737 | 1.230 | ||
Total | 916.623 | 739 |
Post Hoc Tests
Tukey HSD
Multiple Comparisons
Mean Difference (I-J) | Std. Error | Sig. | 95% Confidence Interval |
Lower Bound | Upper Bound |
Giàu và khá | Trung bình | .10475 | .06718 | .264 | -.0530 | .2625 | |
Dưới trung bình và nghèo | .66974* | .18814 | .001 | .2279 | 1.1116 | ||
Trung bình | Giàu và khá | -.10475 | .06718 | .264 | -.2625 | .0530 | |
Dưới trung bình và nghèo | .56499* | .19065 | .009 | .1173 | 1.0127 | ||
Dưới trung bình | Giàu và khá | -.66974* | .18814 | .001 | -1.1116 | -.2279 | |
và nghèo | Trung bình | -.56499* | .19065 | .009 | -1.0127 | -.1173 | |
Học để hiểu biết | Giàu và khá | Trung bình | .08779 | .07572 | .478 | -.0900 | .2656 |
Dưới trung bình và nghèo | .74793* | .21206 | .001 | .2499 | 1.2459 | ||
Trung bình | Giàu và khá Dưới trung bình và nghèo | -.08779 | .07572 | .478 | -.2656 | .0900 | |
.66014* | .21489 | .006 | .1555 | 1.1648 | |||
Dưới trung bình và nghèo | Giàu và khá | -.74793* | .21206 | .001 | -1.2459 | -.2499 | |
Trung bình | -.66014* | .21489 | .006 | -1.1648 | -.1555 | ||
Học để tiến bộ | Giàu và khá | Trung bình Dưới trung bình và nghèo | .12952 .61394* | .07228 .20242 | .173 .007 | -.0402 .1386 | .2993 1.0893 |
Trung bình | Giàu và khá | -.12952 | .07228 | .173 | -.2993 | .0402 | |
Dưới trung bình và nghèo | .48442* | .20512 | .048 | .0027 | .9661 | ||
Dưới trung bình | Giàu và khá | -.61394* | .20242 | .007 | -1.0893 | -.1386 | |
và nghèo | Trung bình | -.48442* | .20512 | .048 | -.9661 | -.0027 | |
Học để trải nghiệm | Giàu và khá | Trung bình Dưới trung bình và nghèo | .09695 | .08475 | .487 | -.1021 | .2960 |
kích thích | .64737* | .23733 | .018 | .0900 | 1.2047 | ||
Trung bình | Giàu và khá Dưới trung bình và nghèo | -.09695 | .08475 | .487 | -.2960 | .1021 | |
.55042 | .24050 | .058 | -.0144 | 1.1152 | |||
Dưới trung bình | Giàu và khá | -.64737* | .23733 | .018 | -1.2047 | -.0900 | |
và nghèo | Trung bình | -.55042 | .24050 | .058 | -1.1152 | .0144 |
*. The mean difference is significant at the 0.05 level.
4. Mối quan hệ giữa động cơ học bên trong của học sinh Trung học cơ sở với các yếu tố cá nhân và môi trường
4.1. Tương quan giữa động cơ học bên trong với các yếu tố cá nhân và môi trường
Correlations | ||||||||||||||||||||||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | |||
1 | Động cơ học tập bên trong | Pearson Correlati on | 1 | .884 ** | .828 ** | .884 ** | .501 ** | .374 ** | .516 ** | .470 ** | .327 ** | .242 ** | .105 ** | .448 ** | - .194 ** | .571 ** | .456 ** | .062 | .053 | .450 ** | .083 * | .043 | .312 ** | .234 ** | .333 ** | .357 ** | .271 ** | .335 ** |
Sig. (2- tailed) | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .004 | .000 | .000 | .000 | .000 | .094 | .148 | .000 | .024 | .247 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | |||
N | 745 | 745 | 745 | 745 | 745 | 745 | 745 | 743 | 743 | 743 | 743 | 740 | 740 | 745 | 743 | 743 | 743 | 740 | 740 | 740 | 738 | 738 | 738 | 731 | 731 | 731 | ||
2 | Học để hiểu biết | Pearson Correlati on | .884 ** | 1 | .610 ** | .688 ** | .456 ** | .284 ** | .417 ** | .406 ** | .258 ** | .190 ** | .056 | .386 ** | - .183 ** | .484 ** | .382 ** | .008 | .011 | .372 ** | .042 | .022 | .262 ** | .180 ** | .286 ** | .311 ** | .213 ** | .286 ** |
Sig. (2- tailed) | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .127 | .000 | .000 | .000 | .000 | .830 | .771 | .000 | .253 | .555 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | |||
N | 745 | 745 | 745 | 745 | 745 | 745 | 745 | 743 | 743 | 743 | 743 | 740 | 740 | 745 | 743 | 743 | 743 | 740 | 740 | 740 | 738 | 738 | 738 | 731 | 731 | 731 | ||
3 | Học để tiến bộ | Pearson Correlati on | .828 ** | .610 ** | 1 | .574 ** | .421 ** | .337 ** | .468 ** | .408 ** | .362 ** | .203 ** | .111 ** | .436 ** | - .167 ** | .517 ** | .422 ** | .121 ** | .077 * | .409 ** | .098 ** | .026 | .292 ** | .220 ** | .306 ** | .324 ** | .255 ** | .310 ** |
Sig. (2- tailed) | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .002 | .000 | .000 | .000 | .000 | .001 | .036 | .000 | .008 | .480 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | |||
N | 745 | 745 | 745 | 745 | 745 | 745 | 745 | 743 | 743 | 743 | 743 | 740 | 740 | 745 | 743 | 743 | 743 | 740 | 740 | 740 | 738 | 738 | 738 | 731 | 731 | 731 | ||
4 | Học để trải nghiệ m kích thích | Pearson Correlati on | .884 ** | .688 ** | .574 ** | 1 | .425 ** | .349 ** | .456 ** | .410 ** | .239 ** | .233 ** | .106 ** | .350 ** | - .155 ** | .485 ** | .385 ** | .037 | .052 | .392 ** | .076 * | .060 | .257 ** | .208 ** | .274 ** | .296 ** | .238 ** | .278 ** |
Sig. (2- tailed) | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .004 | .000 | .000 | .000 | .000 | .314 | .158 | .000 | .038 | .102 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | |||
N | 745 | 745 | 745 | 745 | 745 | 745 | 745 | 743 | 743 | 743 | 743 | 740 | 740 | 745 | 743 | 743 | 743 | 740 | 740 | 740 | 738 | 738 | 738 | 731 | 731 | 731 | ||
5 | Nhu cầu tự chủ | Pearson Correlati on | .501 ** | .456 ** | .421 ** | .425 ** | 1 | .407 ** | .508 ** | .343 ** | .204 ** | .186 ** | .049 | .353 ** | - .148 ** | .556 ** | .309 ** | .045 | .035 | .440 ** | .058 | .050 | .300 ** | .200 ** | .289 ** | .261 ** | .139 ** | .210 ** |
Sig. (2- tailed) | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .179 | .000 | .000 | .000 | .000 | .222 | .339 | .000 | .117 | .175 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | |||
N | 745 | 745 | 745 | 745 | 745 | 745 | 745 | 743 | 743 | 743 | 743 | 740 | 740 | 745 | 743 | 743 | 743 | 740 | 740 | 740 | 738 | 738 | 738 | 731 | 731 | 731 | ||
6 | Nhu cầu kết nối | Pearson Correlati on | .374 ** | .284 ** | .337 ** | .349 ** | .407 ** | 1 | .378 ** | .234 ** | .144 ** | .094 * | - .018 | .292 ** | - .115 ** | .409 ** | .250 ** | .038 | - .005 | .328 ** | .084 * | .030 | .281 ** | .278 ** | .350 ** | .230 ** | .180 ** | .286 ** |
Sig. (2- tailed) | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .011 | .631 | .000 | .002 | .000 | .000 | .306 | .890 | .000 | .022 | .411 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | |||
N | 745 | 745 | 745 | 745 | 745 | 745 | 745 | 743 | 743 | 743 | 743 | 740 | 740 | 745 | 743 | 743 | 743 | 740 | 740 | 740 | 738 | 738 | 738 | 731 | 731 | 731 | ||
7 | Nhu cầu năng lực | Pearson Correlati on | .516 ** | .417 ** | .468 ** | .456 ** | .508 ** | .378 ** | 1 | .405 ** | .272 ** | .129 ** | .052 | .467 ** | - .273 ** | .509 ** | .317 ** | .111 ** | .061 | .374 ** | .064 | .052 | .227 ** | .198 ** | .254 ** | .213 ** | .173 ** | .236 ** |
Sig. (2- tailed) | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .156 | .000 | .000 | .000 | .000 | .002 | .098 | .000 | .082 | .160 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 |
N | 745 | 745 | 745 | 745 | 745 | 745 | 745 | 743 | 743 | 743 | 743 | 740 | 740 | 745 | 743 | 743 | 743 | 740 | 740 | 740 | 738 | 738 | 738 | 731 | 731 | 731 | ||
8 | Mục tiêu tiếp | Pearson Correlati on | .470 ** | .406 ** | .408 ** | .410 ** | .343 ** | .234 ** | .405 ** | 1 | .536 ** | .335 ** | .274 ** | .376 ** | - .128 ** | .398 ** | .437 ** | .190 ** | .146 ** | .368 ** | .155 ** | .066 | .210 ** | .158 ** | .197 ** | .179 ** | .124 ** | .184 ** |
cận | Sig. (2- tailed) | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .071 | .000 | .000 | .000 | .000 | .001 | .000 | ||
học | ||||||||||||||||||||||||||||
tập | N | 743 | 743 | 743 | 743 | 743 | 743 | 743 | 743 | 743 | 743 | 743 | 740 | 740 | 743 | 743 | 743 | 743 | 740 | 740 | 740 | 738 | 738 | 738 | 731 | 731 | 731 | |
9 | Mục tiêu | Pearson Correlati | .327 ** | .258 ** | .362 ** | .239 ** | .204 ** | .144 ** | .272 ** | .536 ** | 1 | .294 ** | .507 ** | .304 ** | .006 | .259 ** | .337 ** | .375 ** | .394 ** | .294 ** | .249 ** | .196 ** | .105 ** | .072 | .095 ** | .081 * | .055 | .081 * |
tiếp | on | |||||||||||||||||||||||||||
cận | Sig. (2- tailed) | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .875 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .004 | .052 | .010 | .028 | .140 | .028 | ||
kết | ||||||||||||||||||||||||||||
quả | N | 743 | 743 | 743 | 743 | 743 | 743 | 743 | 743 | 743 | 743 | 743 | 740 | 740 | 743 | 743 | 743 | 743 | 740 | 740 | 740 | 738 | 738 | 738 | 731 | 731 | 731 | |
1 0 | Mục tiêu lảng | Pearson Correlati on | .242 ** | .190 ** | .203 ** | .233 ** | .186 ** | .094 * | .129 ** | .335 ** | .294 ** | 1 | .519 ** | .146 ** | - .008 | .161 ** | .239 ** | .181 ** | .245 ** | .257 ** | .144 ** | .141 ** | .099 ** | .057 | .091 * | .047 | - .044 | .025 |
tránh | Sig. (2- tailed) | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .011 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .819 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .007 | .121 | .014 | .200 | .234 | .495 | ||
học | ||||||||||||||||||||||||||||
tập | N | 743 | 743 | 743 | 743 | 743 | 743 | 743 | 743 | 743 | 743 | 743 | 740 | 740 | 743 | 743 | 743 | 743 | 740 | 740 | 740 | 738 | 738 | 738 | 731 | 731 | 731 | |
1 1 | Mục tiêu lảng | Pearson Correlati on | .105 ** | .056 | .111 ** | .106 ** | .049 | - .018 | .052 | .274 ** | .507 ** | .519 ** | 1 | .131 ** | .094 * | .042 | .172 ** | .324 ** | .500 ** | .170 ** | .218 ** | .237 ** | - .043 | - .030 | - .027 | - .075 * | - .051 | - .049 |
tránh | Sig. (2- tailed) | .004 | .127 | .002 | .004 | .179 | .631 | .156 | .000 | .000 | .000 | .000 | .011 | .257 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .245 | .412 | .460 | .043 | .172 | .186 | ||
kết | ||||||||||||||||||||||||||||
quả | N | 743 | 743 | 743 | 743 | 743 | 743 | 743 | 743 | 743 | 743 | 743 | 740 | 740 | 743 | 743 | 743 | 743 | 740 | 740 | 740 | 738 | 738 | 738 | 731 | 731 | 731 | |
1 2 | Tư duy phát | Pearson Correlati on | .448 ** | .386 ** | .436 ** | .350 ** | .353 ** | .292 ** | .467 ** | .376 ** | .304 ** | .146 ** | .131 ** | 1 | - .492 ** | .426 ** | .433 ** | .121 ** | .042 | .392 ** | .149 ** | .008 | .250 ** | .144 ** | .244 ** | .236 ** | .166 ** | .238 ** |
triển | Sig. (2- tailed) | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .001 | .253 | .000 | .000 | .826 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | ||
N | 740 | 740 | 740 | 740 | 740 | 740 | 740 | 740 | 740 | 740 | 740 | 740 | 740 | 740 | 740 | 740 | 740 | 740 | 740 | 740 | 736 | 736 | 736 | 728 | 728 | 728 | ||
1 3 | Tư duy cố | Pearson Correlati on | - .194 ** | - .183 ** | - .167 ** | - .155 ** | - .148 ** | - .115 ** | - .273 ** | - .128 ** | .006 | - .008 | .094 * | - .492 ** | 1 | - .178 ** | - .152 ** | .134 ** | .218 ** | - .080 * | .069 | .283 ** | - .085 * | - .096 ** | - .125 ** | - .049 | - .053 | - .095 * |
định | Sig. (2- tailed) | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .002 | .000 | .000 | .875 | .819 | .011 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .030 | .059 | .000 | .022 | .010 | .001 | .183 | .149 | .010 | ||
N | 740 | 740 | 740 | 740 | 740 | 740 | 740 | 740 | 740 | 740 | 740 | 740 | 740 | 740 | 740 | 740 | 740 | 740 | 740 | 740 | 736 | 736 | 736 | 728 | 728 | 728 | ||
14 | Bầu không khí | Pearson Correlati on | .571 ** | .484 ** | .517 ** | .485 ** | .556 ** | .409 ** | .509 ** | .398 ** | .259 ** | .161 ** | .042 | .426 ** | - .178 ** | 1 | .418 ** | .038 | .035 | .556 ** | .007 | - .011 | .382 ** | .334 ** | .396 ** | .346 ** | .269 ** | .364 ** |
học | Sig. (2- tailed) | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .257 | .000 | .000 | .000 | .296 | .346 | .000 | .857 | .773 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | ||
tập | ||||||||||||||||||||||||||||
N | 745 | 745 | 745 | 745 | 745 | 745 | 745 | 743 | 743 | 743 | 743 | 740 | 740 | 745 | 743 | 743 | 743 | 740 | 740 | 740 | 738 | 738 | 738 | 731 | 731 | 731 |
MTL H tiếp | Pearson Correlati | .456 ** | .382 ** | .422 ** | .385 ** | .309 ** | .250 ** | .317 ** | .437 ** | .337 ** | .239 ** | .172 ** | .433 ** | - .152 | .418 ** | 1 | .200 ** | .154 ** | .513 ** | .225 ** | .025 | .219 ** | .136 ** | .206 ** | .218 ** | .174 ** | .221 ** | |
cận | on | ** | ||||||||||||||||||||||||||
học | Sig. (2- tailed) | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .492 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | ||
tập | ||||||||||||||||||||||||||||
N | 743 | 743 | 743 | 743 | 743 | 743 | 743 | 743 | 743 | 743 | 743 | 740 | 740 | 743 | 743 | 743 | 743 | 740 | 740 | 740 | 738 | 738 | 738 | 731 | 731 | 731 | ||
1 6 | MTL H tiếp | Pearson Correlati on | .062 | .008 | .121 ** | .037 | .045 | .038 | .111 ** | .190 ** | .375 ** | .181 ** | .324 ** | .121 ** | .134 ** | .038 | .200 ** | 1 | .530 ** | .112 ** | .327 ** | .354 ** | - .011 | .011 | .025 | - .018 | - .013 | .007 |
cận | Sig. (2- tailed) | .094 | .830 | .001 | .314 | .222 | .306 | .002 | .000 | .000 | .000 | .000 | .001 | .000 | .296 | .000 | .000 | .002 | .000 | .000 | .756 | .756 | .493 | .625 | .720 | .852 | ||
kết | ||||||||||||||||||||||||||||
quả | N | 743 | 743 | 743 | 743 | 743 | 743 | 743 | 743 | 743 | 743 | 743 | 740 | 740 | 743 | 743 | 743 | 743 | 740 | 740 | 740 | 738 | 738 | 738 | 731 | 731 | 731 | |
1 7 | MTL H lảng | Pearson Correlati on | .053 | .011 | .077 * | .052 | .035 | - .005 | .061 | .146 ** | .394 ** | .245 ** | .500 ** | .042 | .218 ** | .035 | .154 ** | .530 ** | 1 | .129 ** | .271 ** | .527 ** | - .068 | - .032 | - .072 * | - .082 * | - .085 * | - .063 |
tránh | Sig. (2- tailed) | .148 | .771 | .036 | .158 | .339 | .890 | .098 | .000 | .000 | .000 | .000 | .253 | .000 | .346 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .064 | .390 | .049 | .027 | .022 | .087 | ||
kết | ||||||||||||||||||||||||||||
quả | N | 743 | 743 | 743 | 743 | 743 | 743 | 743 | 743 | 743 | 743 | 743 | 740 | 740 | 743 | 743 | 743 | 743 | 740 | 740 | 740 | 738 | 738 | 738 | 731 | 731 | 731 | |
1 8 | MTG V tiếp cận | Pearson Correlati on | .450 ** | .372 ** | .409 ** | .392 ** | .440 ** | .328 ** | .374 ** | .368 ** | .294 ** | .257 ** | .170 ** | .392 ** | - .080 * | .556 ** | .513 ** | .112 ** | .129 ** | 1 | .169 ** | .208 ** | .273 ** | .208 ** | .265 ** | .199 ** | .124 ** | .188 ** |
học | Sig. (2- tailed) | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .030 | .000 | .000 | .002 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .001 | .000 | ||
tập | ||||||||||||||||||||||||||||
N | 740 | 740 | 740 | 740 | 740 | 740 | 740 | 740 | 740 | 740 | 740 | 740 | 740 | 740 | 740 | 740 | 740 | 740 | 740 | 740 | 736 | 736 | 736 | 728 | 728 | 728 | ||
1 9 | MTG V tiếp cận | Pearson Correlati on | .083 * | .042 | .098 ** | .076 * | .058 | .084 * | .064 | .155 ** | .249 ** | .144 ** | .218 ** | .149 ** | .069 | .007 | .225 ** | .327 ** | .271 ** | .169 ** | 1 | .230 ** | - .021 | - .032 | - .017 | .023 | - .018 | .006 |
kết | Sig. (2- tailed) | .024 | .253 | .008 | .038 | .117 | .022 | .082 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .059 | .857 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .576 | .384 | .640 | .528 | .619 | .866 | ||
quả | ||||||||||||||||||||||||||||
N | 740 | 740 | 740 | 740 | 740 | 740 | 740 | 740 | 740 | 740 | 740 | 740 | 740 | 740 | 740 | 740 | 740 | 740 | 740 | 740 | 736 | 736 | 736 | 728 | 728 | 728 | ||
2 0 | MTG V lảng | Pearson Correlati on | .043 | .022 | .026 | .060 | .050 | .030 | .052 | .066 | .196 ** | .141 ** | .237 ** | .008 | .283 ** | - .011 | .025 | .354 ** | .527 ** | .208 ** | .230 ** | 1 | - .002 | - .019 | .036 | - .037 | - .070 | - .051 |
tránh | Sig. (2- tailed) | .247 | .555 | .480 | .102 | .175 | .411 | .160 | .071 | .000 | .000 | .000 | .826 | .000 | .773 | .492 | .000 | .000 | .000 | .000 | .952 | .606 | .334 | .318 | .057 | .170 | ||
kết | ||||||||||||||||||||||||||||
quả | N | 740 | 740 | 740 | 740 | 740 | 740 | 740 | 740 | 740 | 740 | 740 | 740 | 740 | 740 | 740 | 740 | 740 | 740 | 740 | 740 | 736 | 736 | 736 | 728 | 728 | 728 | |
2 1 | Mẹ - khuyế n | Pearson Correlati on | .312 ** | .262 ** | .292 ** | .257 ** | .300 ** | .281 ** | .227 ** | .210 ** | .105 ** | .099 ** | - .043 | .250 ** | - .085 * | .382 ** | .219 ** | - .011 | - .068 | .273 ** | - .021 | - .002 | 1 | .736 ** | .825 ** | .531 ** | .417 ** | .510 ** |
khích | Sig. (2- tailed) | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .004 | .007 | .245 | .000 | .022 | .000 | .000 | .756 | .064 | .000 | .576 | .952 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | ||
tự chủ | ||||||||||||||||||||||||||||
N | 738 | 738 | 738 | 738 | 738 | 738 | 738 | 738 | 738 | 738 | 738 | 736 | 736 | 738 | 738 | 738 | 738 | 736 | 736 | 736 | 738 | 738 | 738 | 727 | 727 | 727 |
Mẹ- tham gia | Pearson Correlati on | .234 ** | .180 ** | .220 ** | .208 ** | .200 ** | .278 ** | .198 ** | .158 ** | .072 | .057 | - .030 | .144 ** | - .096 ** | .334 ** | .136 ** | .011 | - .032 | .208 ** | - .032 | - .019 | .736 ** | 1 | .755 ** | .442 ** | .475 ** | .499 ** | |
Sig. (2- tailed) | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .052 | .121 | .412 | .000 | .010 | .000 | .000 | .756 | .390 | .000 | .384 | .606 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | |||
N | 738 | 738 | 738 | 738 | 738 | 738 | 738 | 738 | 738 | 738 | 738 | 736 | 736 | 738 | 738 | 738 | 738 | 736 | 736 | 736 | 738 | 738 | 738 | 727 | 727 | 727 | ||
2 3 | Mẹ- thể hiện | Pearson Correlati on | .333 ** | .286 ** | .306 ** | .274 ** | .289 ** | .350 ** | .254 ** | .197 ** | .095 ** | .091 * | - .027 | .244 ** | - .125 ** | .396 ** | .206 ** | .025 | - .072 * | .265 ** | - .017 | .036 | .825 ** | .755 ** | 1 | .518 ** | .471 ** | .607 ** |
nồng | Sig. (2- tailed) | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .010 | .014 | .460 | .000 | .001 | .000 | .000 | .493 | .049 | .000 | .640 | .334 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | ||
ấm | ||||||||||||||||||||||||||||
N | 738 | 738 | 738 | 738 | 738 | 738 | 738 | 738 | 738 | 738 | 738 | 736 | 736 | 738 | 738 | 738 | 738 | 736 | 736 | 736 | 738 | 738 | 738 | 727 | 727 | 727 | ||
2 4 | Bố - khuyế n | Pearson Correlati on | .357 ** | .311 ** | .324 ** | .296 ** | .261 ** | .230 ** | .213 ** | .179 ** | .081 * | .047 | - .075 * | .236 ** | - .049 | .346 ** | .218 ** | - .018 | - .082 * | .199 ** | .023 | - .037 | .531 ** | .442 ** | .518 ** | 1 | .755 ** | .813 ** |
khích | Sig. (2- tailed) | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .028 | .200 | .043 | .000 | .183 | .000 | .000 | .625 | .027 | .000 | .528 | .318 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | ||
tự chủ | ||||||||||||||||||||||||||||
N | 731 | 731 | 731 | 731 | 731 | 731 | 731 | 731 | 731 | 731 | 731 | 728 | 728 | 731 | 731 | 731 | 731 | 728 | 728 | 728 | 727 | 727 | 727 | 731 | 731 | 731 | ||
2 5 | Bố- tham gia | Pearson Correlati on | .271 ** | .213 ** | .255 ** | .238 ** | .139 ** | .180 ** | .173 ** | .124 ** | .055 | - .044 | - .051 | .166 ** | - .053 | .269 ** | .174 ** | - .013 | - .085 * | .124 ** | - .018 | - .070 | .417 ** | .475 ** | .471 ** | .755 ** | 1 | .768 ** |
Sig. (2- tailed) | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .001 | .140 | .234 | .172 | .000 | .149 | .000 | .000 | .720 | .022 | .001 | .619 | .057 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | |||
N | 731 | 731 | 731 | 731 | 731 | 731 | 731 | 731 | 731 | 731 | 731 | 728 | 728 | 731 | 731 | 731 | 731 | 728 | 728 | 728 | 727 | 727 | 727 | 731 | 731 | 731 | ||
2 6 | Bố- thể hiện | Pearson Correlati on | .335 ** | .286 ** | .310 ** | .278 ** | .210 ** | .286 ** | .236 ** | .184 ** | .081 * | .025 | - .049 | .238 ** | - .095 * | .364 ** | .221 ** | .007 | - .063 | .188 ** | .006 | - .051 | .510 ** | .499 ** | .607 ** | .813 ** | .768 ** | 1 |
nồng | Sig. (2- tailed) | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .028 | .495 | .186 | .000 | .010 | .000 | .000 | .852 | .087 | .000 | .866 | .170 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | ||
ấm | ||||||||||||||||||||||||||||
N | 731 | 731 | 731 | 731 | 731 | 731 | 731 | 731 | 731 | 731 | 731 | 728 | 728 | 731 | 731 | 731 | 731 | 728 | 728 | 728 | 727 | 727 | 727 | 731 | 731 | 731 |
**. Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed).
*. Correlation is significant at the 0.05 level (2-tailed).
4.2. Hồi quy tuyến tính đơn biến giữa động cơ học bên trong với các yếu tố cá nhân và môi trường
4.2.1. Động cơ học bên trong và nhu cầu tự chủ
Model Summaryb
R | R Square | Adjusted R Square | Std. Error of the Estimate | Durbin-Watson | |
1 | .501a | .251 | .250 | .76852 | 1.893 |
a. Predictors: (Constant), NhucauTC
b. Dependent Variable: Động cơ học tập bên trong
ANOVAa
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | ||
1 | Regression | 146.872 | 1 | 146.872 | 248.673 | .000b |
Residual | 438.834 | 743 | .591 | |||
Total | 585.706 | 744 |
a. Dependent Variable: Động cơ học tập bên trong
b. Predictors: (Constant), NhucauTC
Coefficientsa
Unstandardized Coefficients | Standardized Coefficients | t | Sig. | ||
B | Std. Error | Beta | |||
1 (Constant) NhucauTC | 3.418 .629 | .138 .040 | .501 | 24.793 15.769 | .000 .000 |
a. Dependent Variable: Động cơ học tập bên trong
4.2.2. Động cơ học bên trong và nhu cầu kết nối
Model Summaryb
R | R Square | Adjusted R Square | Std. Error of the Estimate | Durbin-Watson | |
1 | .374a | .140 | .138 | .82356 | 1.922 |
a. Predictors: (Constant), NhucauKN
b. Dependent Variable: Động cơ học tập bên trong
ANOVAa
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | ||
1 | Regression | 81.768 | 1 | 81.768 | 120.558 | .000b |
Residual | 503.938 | 743 | .678 | |||
Total | 585.706 | 744 |
a. Dependent Variable: Động cơ học tập bên trong
b. Predictors: (Constant), NhucauKN
Coefficientsa
Unstandardized Coefficients | Standardized Coefficients | t | Sig. | ||
B | Std. Error | Beta | |||
1 (Constant) NhucauKN | 3.912 .439 | .152 .040 | .374 | 25.760 10.980 | .000 .000 |
a. Dependent Variable: Động cơ học tập bên trong
4.2.3. Động cơ học bên trong và nhu cầu năng lực
Model Summaryb