Động cơ học tập bên trong của học sinh trung học cơ sở - 26



Dependent Variable


(I) Học lực


(J) Học lực

Mean Difference (I-

J)


Std. Error


Sig.

95% Confidence Interval


Lower Bound


Upper Bound

Động cơ học tập bên trong

Giỏi

Khá

-.01829

.07278

.966

-.1892

.1526

Trung bình và

Yếu

.23820

.11161

.084

-.0239

.5003

Khá

Giỏi

.01829

.07278

.966

-.1526

.1892

Trung bình và

Yếu

.25649

.11925

.081

-.0236

.5365

Trung bình và

Giỏi

-.23820

.11161

.084

-.5003

.0239

Yếu

Khá

-.25649

.11925

.081

-.5365

.0236

Học để hiểu biết

Giỏi

Khá

-.15253

.08269

.156

-.3467

.0417

Trung bình và

Yếu

.10328

.12680

.694

-.1945

.4011

Khá

Giỏi

Trung bình và Yếu

.15253

.08269

.156

-.0417

.3467

.25581

.13549

.143

-.0624

.5740

Trung bình và Yếu

Giỏi

-.10328

.12680

.694

-.4011

.1945

Khá

-.25581

.13549

.143

-.5740

.0624

Học để tiến bộ

Giỏi

Khá

Trung bình và Yếu

.02941

.39174*

.07784

.11937

.924

.003

-.1534

.1114

.2122

.6721

Khá

Giỏi

-.02941

.07784

.924

-.2122

.1534

Trung bình và

Yếu

.36233*

.12755

.013

.0628

.6619

Trung bình và

Giỏi

-.39174*

.11937

.003

-.6721

-.1114

Yếu

Khá

-.36233*

.12755

.013

-.6619

-.0628

Học để trải nghiệm

Giỏi

Khá

Trung bình và Yếu

.06825

.09166

.737

-.1470

.2835

kích thích

.21957

.14056

.263

-.1105

.5497


Khá

Giỏi

Trung bình và Yếu

-.06825

.09166

.737

-.2835

.1470


.15132

.15019

.572

-.2014

.5040


Trung bình và

Giỏi

-.21957

.14056

.263

-.5497

.1105


Yếu

Khá

-.15132

.15019

.572

-.5040

.2014

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 240 trang tài liệu này.

Động cơ học tập bên trong của học sinh trung học cơ sở - 26

*. The mean difference is significant at the 0.05 level.


3.5. Theo kinh tế gia đình


Descriptives



N


Mean


Std.

Deviation


Std. Error

95% Confidence Interval

for Mean


Minimum


Maximum

Lower

Bound

Upper

Bound

Động cơ học tập bên trong

Giàu và khá

Trung bình

434

283

5.6057

5.5010

.84021

.90149

.04033

.05359

5.5265

5.3955

5.6850

5.6065

2.08

2.42

7.00

7.00



Dưới trung









bình và

23

4.9360

1.26085

.26291

4.3908

5.4812

1.67

6.67

nghèo









Total

740

5.5449

.88630

.03258

5.4809

5.6088

1.67

7.00

Học để hiểu

Giàu và khá

434

5.8095

.97547

.04682

5.7175

5.9016

1.00

7.00

biết

Trung bình

283

5.7217

.96327

.05726

5.6090

5.8344

2.25

7.00


Dưới trung










bình và

23

5.0616

1.51074

.31501

4.4083

5.7149

1.25

7.00


nghèo










Total

740

5.7527

.99834

.03670

5.6807

5.8248

1.00

7.00

Học để tiến

Giàu và khá

434

5.8748

.90463

.04342

5.7895

5.9602

1.50

7.00

bộ

Trung bình

283

5.7453

.97356

.05787

5.6314

5.8592

1.00

7.00


Dưới trung










bình và

23

5.2609

1.31313

.27381

4.6930

5.8287

1.00

6.75


nghèo










Total

740

5.8062

.95182

.03499

5.7375

5.8749

1.00

7.00

Học để trải

Giàu và khá

434

5.1329

1.07338

.05152

5.0316

5.2341

1.00

7.00

nghiệm kích

Trung bình

283

5.0359

1.12220

.06671

4.9046

5.1672

1.00

7.00

thích

Dưới trung










bình và

23

4.4855

1.54818

.32282

3.8160

5.1550

1.00

6.75


nghèo










Total

740

5.0757

1.11371

.04094

4.9953

5.1560

1.00

7.00


ANOVA


Sum of Squares

df

Mean Square

F

Sig.

Động cơ học tập bên trong

Between Groups

10.680

2

5.340

6.906

.001


Within Groups

569.830

737

.773




Total

580.510

739




Học để hiểu biết

Between Groups

12.658

2

6.329

6.444

.002


Within Groups

723.892

737

.982




Total

736.550

739




Học để tiến bộ

Between Groups

9.933

2

4.966

5.549

.004


Within Groups

659.571

737

.895




Total

669.504

739




Học để trải nghiệm kích

Between Groups

9.878

2

4.939

4.014

.018

thích

Within Groups

906.745

737

1.230




Total

916.623

739





Post Hoc Tests


Tukey HSD


Multiple Comparisons



(I) Kinh tế gia (J) Kinh tế gia Dependent Variable đình đình

Mean Difference (I-J)


Std. Error


Sig.

95% Confidence Interval

Lower

Bound

Upper

Bound


Động cơ học tập bên trong

Giàu và khá

Trung bình

.10475

.06718

.264

-.0530

.2625

Dưới trung bình

và nghèo

.66974*

.18814

.001

.2279

1.1116

Trung bình

Giàu và khá

-.10475

.06718

.264

-.2625

.0530

Dưới trung bình

và nghèo

.56499*

.19065

.009

.1173

1.0127

Dưới trung bình

Giàu và khá

-.66974*

.18814

.001

-1.1116

-.2279

và nghèo

Trung bình

-.56499*

.19065

.009

-1.0127

-.1173

Học để hiểu biết

Giàu và khá

Trung bình

.08779

.07572

.478

-.0900

.2656

Dưới trung bình

và nghèo

.74793*

.21206

.001

.2499

1.2459

Trung bình

Giàu và khá

Dưới trung bình và nghèo

-.08779

.07572

.478

-.2656

.0900

.66014*

.21489

.006

.1555

1.1648

Dưới trung bình và nghèo

Giàu và khá

-.74793*

.21206

.001

-1.2459

-.2499

Trung bình

-.66014*

.21489

.006

-1.1648

-.1555

Học để tiến bộ

Giàu và khá

Trung bình

Dưới trung bình và nghèo

.12952

.61394*

.07228

.20242

.173

.007

-.0402

.1386

.2993

1.0893

Trung bình

Giàu và khá

-.12952

.07228

.173

-.2993

.0402

Dưới trung bình

và nghèo

.48442*

.20512

.048

.0027

.9661

Dưới trung bình

Giàu và khá

-.61394*

.20242

.007

-1.0893

-.1386

và nghèo

Trung bình

-.48442*

.20512

.048

-.9661

-.0027

Học để trải nghiệm

Giàu và khá

Trung bình

Dưới trung bình và nghèo

.09695

.08475

.487

-.1021

.2960

kích thích

.64737*

.23733

.018

.0900

1.2047


Trung bình

Giàu và khá

Dưới trung bình và nghèo

-.09695

.08475

.487

-.2960

.1021


.55042

.24050

.058

-.0144

1.1152


Dưới trung bình

Giàu và khá

-.64737*

.23733

.018

-1.2047

-.0900


và nghèo

Trung bình

-.55042

.24050

.058

-1.1152

.0144

*. The mean difference is significant at the 0.05 level.

4. Mối quan hệ giữa động cơ học bên trong của học sinh Trung học cơ sở với các yếu tố cá nhân và môi trường

4.1. Tương quan giữa động cơ học bên trong với các yếu tố cá nhân và môi trường



Correlations



1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

21

22

23

24

25

26

1

Động cơ học tập bên trong

Pearson Correlati

on


1

.884

**

.828

**

.884

**

.501

**

.374

**

.516

**

.470

**

.327

**

.242

**

.105

**

.448

**

-

.194

**

.571

**

.456

**


.062


.053

.450

**

.083

*


.043

.312

**

.234

**

.333

**

.357

**

.271

**

.335

**

Sig. (2-

tailed)


.000

.000

.000

.000

.000

.000

.000

.000

.000

.004

.000

.000

.000

.000

.094

.148

.000

.024

.247

.000

.000

.000

.000

.000

.000

N

745

745

745

745

745

745

745

743

743

743

743

740

740

745

743

743

743

740

740

740

738

738

738

731

731

731

2

Học để hiểu biết

Pearson

Correlati on

.884

**


1

.610

**

.688

**

.456

**

.284

**

.417

**

.406

**

.258

**

.190

**


.056

.386

**

-

.183

**

.484

**

.382

**


.008


.011

.372

**


.042


.022

.262

**

.180

**

.286

**

.311

**

.213

**

.286

**

Sig. (2-

tailed)

.000


.000

.000

.000

.000

.000

.000

.000

.000

.127

.000

.000

.000

.000

.830

.771

.000

.253

.555

.000

.000

.000

.000

.000

.000

N

745

745

745

745

745

745

745

743

743

743

743

740

740

745

743

743

743

740

740

740

738

738

738

731

731

731

3

Học để tiến bộ

Pearson Correlati

on

.828

**

.610

**


1

.574

**

.421

**

.337

**

.468

**

.408

**

.362

**

.203

**

.111

**

.436

**

-

.167

**

.517

**

.422

**

.121

**

.077

*

.409

**

.098

**


.026

.292

**

.220

**

.306

**

.324

**

.255

**

.310

**

Sig. (2-

tailed)

.000

.000


.000

.000

.000

.000

.000

.000

.000

.002

.000

.000

.000

.000

.001

.036

.000

.008

.480

.000

.000

.000

.000

.000

.000

N

745

745

745

745

745

745

745

743

743

743

743

740

740

745

743

743

743

740

740

740

738

738

738

731

731

731

4

Học để trải nghiệ m kích thích

Pearson Correlati

on

.884

**

.688

**

.574

**


1

.425

**

.349

**

.456

**

.410

**

.239

**

.233

**

.106

**

.350

**

-

.155

**

.485

**

.385

**


.037


.052

.392

**

.076

*


.060

.257

**

.208

**

.274

**

.296

**

.238

**

.278

**

Sig. (2-

tailed)

.000

.000

.000


.000

.000

.000

.000

.000

.000

.004

.000

.000

.000

.000

.314

.158

.000

.038

.102

.000

.000

.000

.000

.000

.000

N

745

745

745

745

745

745

745

743

743

743

743

740

740

745

743

743

743

740

740

740

738

738

738

731

731

731

5

Nhu cầu tự chủ

Pearson Correlati

on

.501

**

.456

**

.421

**

.425

**


1

.407

**

.508

**

.343

**

.204

**

.186

**


.049

.353

**

-

.148

**

.556

**

.309

**


.045


.035

.440

**


.058


.050

.300

**

.200

**

.289

**

.261

**

.139

**

.210

**

Sig. (2-

tailed)

.000

.000

.000

.000


.000

.000

.000

.000

.000

.179

.000

.000

.000

.000

.222

.339

.000

.117

.175

.000

.000

.000

.000

.000

.000

N

745

745

745

745

745

745

745

743

743

743

743

740

740

745

743

743

743

740

740

740

738

738

738

731

731

731

6

Nhu cầu kết nối

Pearson

Correlati on

.374

**

.284

**

.337

**

.349

**

.407

**


1

.378

**

.234

**

.144

**

.094

*

-

.018

.292

**

-

.115

**

.409

**

.250

**


.038

-

.005

.328

**

.084

*


.030

.281

**

.278

**

.350

**

.230

**

.180

**

.286

**

Sig. (2-

tailed)

.000

.000

.000

.000

.000


.000

.000

.000

.011

.631

.000

.002

.000

.000

.306

.890

.000

.022

.411

.000

.000

.000

.000

.000

.000

N

745

745

745

745

745

745

745

743

743

743

743

740

740

745

743

743

743

740

740

740

738

738

738

731

731

731

7

Nhu cầu năng lực

Pearson Correlati

on

.516

**

.417

**

.468

**

.456

**

.508

**

.378

**


1

.405

**

.272

**

.129

**


.052

.467

**

-

.273

**

.509

**

.317

**

.111

**


.061

.374

**


.064


.052

.227

**

.198

**

.254

**

.213

**

.173

**

.236

**

Sig. (2-

tailed)

.000

.000

.000

.000

.000

.000


.000

.000

.000

.156

.000

.000

.000

.000

.002

.098

.000

.082

.160

.000

.000

.000

.000

.000

.000




N

745

745

745

745

745

745

745

743

743

743

743

740

740

745

743

743

743

740

740

740

738

738

738

731

731

731

8

Mục tiêu

tiếp

Pearson Correlati

on

.470

**

.406

**

.408

**

.410

**

.343

**

.234

**

.405

**


1

.536

**

.335

**

.274

**

.376

**

-

.128

**

.398

**

.437

**

.190

**

.146

**

.368

**

.155

**


.066

.210

**

.158

**

.197

**

.179

**

.124

**

.184

**


cận

Sig. (2-

tailed)

.000

.000

.000

.000

.000

.000

.000


.000

.000

.000

.000

.000

.000

.000

.000

.000

.000

.000

.071

.000

.000

.000

.000

.001

.000


học


tập

N

743

743

743

743

743

743

743

743

743

743

743

740

740

743

743

743

743

740

740

740

738

738

738

731

731

731

9

Mục

tiêu

Pearson

Correlati

.327

**

.258

**

.362

**

.239

**

.204

**

.144

**

.272

**

.536

**


1

.294

**

.507

**

.304

**


.006

.259

**

.337

**

.375

**

.394

**

.294

**

.249

**

.196

**

.105

**


.072

.095

**

.081

*


.055

.081

*


tiếp

on




























cận

Sig. (2-

tailed)

.000

.000

.000

.000

.000

.000

.000

.000


.000

.000

.000

.875

.000

.000

.000

.000

.000

.000

.000

.004

.052

.010

.028

.140

.028


kết


quả

N

743

743

743

743

743

743

743

743

743

743

743

740

740

743

743

743

743

740

740

740

738

738

738

731

731

731

1

0

Mục

tiêu lảng

Pearson

Correlati on

.242

**

.190

**

.203

**

.233

**

.186

**

.094

*

.129

**

.335

**

.294

**


1

.519

**

.146

**

-

.008

.161

**

.239

**

.181

**

.245

**

.257

**

.144

**

.141

**

.099

**


.057

.091

*


.047

-

.044


.025


tránh

Sig. (2-

tailed)

.000

.000

.000

.000

.000

.011

.000

.000

.000


.000

.000

.819

.000

.000

.000

.000

.000

.000

.000

.007

.121

.014

.200

.234

.495


học


tập

N

743

743

743

743

743

743

743

743

743

743

743

740

740

743

743

743

743

740

740

740

738

738

738

731

731

731

1

1

Mục

tiêu lảng

Pearson

Correlati on

.105

**


.056

.111

**

.106

**


.049

-

.018


.052

.274

**

.507

**

.519

**


1

.131

**

.094

*


.042

.172

**

.324

**

.500

**

.170

**

.218

**

.237

**

-

.043

-

.030

-

.027

-

.075

*

-

.051

-

.049


tránh

Sig. (2-

tailed)

.004

.127

.002

.004

.179

.631

.156

.000

.000

.000


.000

.011

.257

.000

.000

.000

.000

.000

.000

.245

.412

.460

.043

.172

.186


kết


quả

N

743

743

743

743

743

743

743

743

743

743

743

740

740

743

743

743

743

740

740

740

738

738

738

731

731

731

1

2

duy phát

Pearson

Correlati on

.448

**

.386

**

.436

**

.350

**

.353

**

.292

**

.467

**

.376

**

.304

**

.146

**

.131

**


1

-

.492

**

.426

**

.433

**

.121

**


.042

.392

**

.149

**


.008

.250

**

.144

**

.244

**

.236

**

.166

**

.238

**


triển

Sig. (2-

tailed)

.000

.000

.000

.000

.000

.000

.000

.000

.000

.000

.000


.000

.000

.000

.001

.253

.000

.000

.826

.000

.000

.000

.000

.000

.000



N

740

740

740

740

740

740

740

740

740

740

740

740

740

740

740

740

740

740

740

740

736

736

736

728

728

728

1

3

duy cố

Pearson

Correlati on

-

.194

**

-

.183

**

-

.167

**

-

.155

**

-

.148

**

-

.115

**

-

.273

**

-

.128

**


.006

-

.008

.094

*

-

.492

**


1

-

.178

**

-

.152

**

.134

**

.218

**

-

.080

*


.069

.283

**

-

.085

*

-

.096

**

-

.125

**

-

.049

-

.053

-

.095

*


định

Sig. (2-

tailed)

.000

.000

.000

.000

.000

.002

.000

.000

.875

.819

.011

.000


.000

.000

.000

.000

.030

.059

.000

.022

.010

.001

.183

.149

.010



N

740

740

740

740

740

740

740

740

740

740

740

740

740

740

740

740

740

740

740

740

736

736

736

728

728

728

14

Bầu không

khí

Pearson Correlati

on

.571

**

.484

**

.517

**

.485

**

.556

**

.409

**

.509

**

.398

**

.259

**

.161

**


.042

.426

**

-

.178

**


1

.418

**


.038


.035

.556

**


.007

-

.011

.382

**

.334

**

.396

**

.346

**

.269

**

.364

**


học

Sig. (2-

tailed)

.000

.000

.000

.000

.000

.000

.000

.000

.000

.000

.257

.000

.000


.000

.296

.346

.000

.857

.773

.000

.000

.000

.000

.000

.000


tập



N

745

745

745

745

745

745

745

743

743

743

743

740

740

745

743

743

743

740

740

740

738

738

738

731

731

731


1

5

MTL

H tiếp

Pearson

Correlati

.456

**

.382

**

.422

**

.385

**

.309

**

.250

**

.317

**

.437

**

.337

**

.239

**

.172

**

.433

**

-

.152

.418

**


1

.200

**

.154

**

.513

**

.225

**


.025

.219

**

.136

**

.206

**

.218

**

.174

**

.221

**


cận

on













**















học

Sig. (2-

tailed)

.000

.000

.000

.000

.000

.000

.000

.000

.000

.000

.000

.000

.000

.000


.000

.000

.000

.000

.492

.000

.000

.000

.000

.000

.000


tập



N

743

743

743

743

743

743

743

743

743

743

743

740

740

743

743

743

743

740

740

740

738

738

738

731

731

731

1

6

MTL H

tiếp

Pearson Correlati

on


.062


.008

.121

**


.037


.045


.038

.111

**

.190

**

.375

**

.181

**

.324

**

.121

**

.134

**


.038

.200

**


1

.530

**

.112

**

.327

**

.354

**

-

.011


.011


.025

-

.018

-

.013


.007


cận

Sig. (2-

tailed)

.094

.830

.001

.314

.222

.306

.002

.000

.000

.000

.000

.001

.000

.296

.000


.000

.002

.000

.000

.756

.756

.493

.625

.720

.852


kết


quả

N

743

743

743

743

743

743

743

743

743

743

743

740

740

743

743

743

743

740

740

740

738

738

738

731

731

731

1

7

MTL H

lảng

Pearson Correlati

on


.053


.011

.077

*


.052


.035

-

.005


.061

.146

**

.394

**

.245

**

.500

**


.042

.218

**


.035

.154

**

.530

**


1

.129

**

.271

**

.527

**

-

.068

-

.032

-

.072

*

-

.082

*

-

.085

*

-

.063


tránh

Sig. (2-

tailed)

.148

.771

.036

.158

.339

.890

.098

.000

.000

.000

.000

.253

.000

.346

.000

.000


.000

.000

.000

.064

.390

.049

.027

.022

.087


kết


quả

N

743

743

743

743

743

743

743

743

743

743

743

740

740

743

743

743

743

740

740

740

738

738

738

731

731

731

1

8

MTG

V tiếp cận

Pearson Correlati

on

.450

**

.372

**

.409

**

.392

**

.440

**

.328

**

.374

**

.368

**

.294

**

.257

**

.170

**

.392

**

-

.080

*

.556

**

.513

**

.112

**

.129

**


1

.169

**

.208

**

.273

**

.208

**

.265

**

.199

**

.124

**

.188

**


học

Sig. (2-

tailed)

.000

.000

.000

.000

.000

.000

.000

.000

.000

.000

.000

.000

.030

.000

.000

.002

.000


.000

.000

.000

.000

.000

.000

.001

.000


tập



N

740

740

740

740

740

740

740

740

740

740

740

740

740

740

740

740

740

740

740

740

736

736

736

728

728

728

1

9

MTG

V tiếp cận

Pearson Correlati

on

.083

*


.042

.098

**

.076

*


.058

.084

*


.064

.155

**

.249

**

.144

**

.218

**

.149

**


.069


.007

.225

**

.327

**

.271

**

.169

**


1

.230

**

-

.021

-

.032

-

.017


.023

-

.018


.006


kết

Sig. (2-

tailed)

.024

.253

.008

.038

.117

.022

.082

.000

.000

.000

.000

.000

.059

.857

.000

.000

.000

.000


.000

.576

.384

.640

.528

.619

.866


quả



N

740

740

740

740

740

740

740

740

740

740

740

740

740

740

740

740

740

740

740

740

736

736

736

728

728

728

2

0

MTG V

lảng

Pearson Correlati

on


.043


.022


.026


.060


.050


.030


.052


.066

.196

**

.141

**

.237

**


.008

.283

**

-

.011


.025

.354

**

.527

**

.208

**

.230

**


1

-

.002

-

.019


.036

-

.037

-

.070

-

.051


tránh

Sig. (2-

tailed)

.247

.555

.480

.102

.175

.411

.160

.071

.000

.000

.000

.826

.000

.773

.492

.000

.000

.000

.000


.952

.606

.334

.318

.057

.170


kết


quả

N

740

740

740

740

740

740

740

740

740

740

740

740

740

740

740

740

740

740

740

740

736

736

736

728

728

728

2

1

Mẹ -

khuyế n

Pearson

Correlati on

.312

**

.262

**

.292

**

.257

**

.300

**

.281

**

.227

**

.210

**

.105

**

.099

**

-

.043

.250

**

-

.085

*

.382

**

.219

**

-

.011

-

.068

.273

**

-

.021

-

.002


1

.736

**

.825

**

.531

**

.417

**

.510

**


khích

Sig. (2-

tailed)

.000

.000

.000

.000

.000

.000

.000

.000

.004

.007

.245

.000

.022

.000

.000

.756

.064

.000

.576

.952


.000

.000

.000

.000

.000


tự chủ



N

738

738

738

738

738

738

738

738

738

738

738

736

736

738

738

738

738

736

736

736

738

738

738

727

727

727


2

2

Mẹ- tham

gia

Pearson Correlati

on

.234

**

.180

**

.220

**

.208

**

.200

**

.278

**

.198

**

.158

**


.072


.057

-

.030

.144

**

-

.096

**

.334

**

.136

**


.011

-

.032

.208

**

-

.032

-

.019

.736

**


1

.755

**

.442

**

.475

**

.499

**



Sig. (2-

tailed)

.000

.000

.000

.000

.000

.000

.000

.000

.052

.121

.412

.000

.010

.000

.000

.756

.390

.000

.384

.606

.000


.000

.000

.000

.000



N

738

738

738

738

738

738

738

738

738

738

738

736

736

738

738

738

738

736

736

736

738

738

738

727

727

727

2

3

Mẹ- thể

hiện

Pearson Correlati

on

.333

**

.286

**

.306

**

.274

**

.289

**

.350

**

.254

**

.197

**

.095

**

.091

*

-

.027

.244

**

-

.125

**

.396

**

.206

**


.025

-

.072

*

.265

**

-

.017


.036

.825

**

.755

**


1

.518

**

.471

**

.607

**


nồng

Sig. (2-

tailed)

.000

.000

.000

.000

.000

.000

.000

.000

.010

.014

.460

.000

.001

.000

.000

.493

.049

.000

.640

.334

.000

.000


.000

.000

.000


ấm



N

738

738

738

738

738

738

738

738

738

738

738

736

736

738

738

738

738

736

736

736

738

738

738

727

727

727

2

4

Bố - khuyế

n

Pearson Correlati

on

.357

**

.311

**

.324

**

.296

**

.261

**

.230

**

.213

**

.179

**

.081

*


.047

-

.075

*

.236

**

-

.049

.346

**

.218

**

-

.018

-

.082

*

.199

**


.023

-

.037

.531

**

.442

**

.518

**


1

.755

**

.813

**


khích

Sig. (2-

tailed)

.000

.000

.000

.000

.000

.000

.000

.000

.028

.200

.043

.000

.183

.000

.000

.625

.027

.000

.528

.318

.000

.000

.000


.000

.000


tự chủ



N

731

731

731

731

731

731

731

731

731

731

731

728

728

731

731

731

731

728

728

728

727

727

727

731

731

731

2

5

Bố- tham

gia

Pearson Correlati

on

.271

**

.213

**

.255

**

.238

**

.139

**

.180

**

.173

**

.124

**


.055

-

.044

-

.051

.166

**

-

.053

.269

**

.174

**

-

.013

-

.085

*

.124

**

-

.018

-

.070

.417

**

.475

**

.471

**

.755

**


1

.768

**



Sig. (2-

tailed)

.000

.000

.000

.000

.000

.000

.000

.001

.140

.234

.172

.000

.149

.000

.000

.720

.022

.001

.619

.057

.000

.000

.000

.000


.000



N

731

731

731

731

731

731

731

731

731

731

731

728

728

731

731

731

731

728

728

728

727

727

727

731

731

731

2

6

Bố- thể

hiện

Pearson Correlati

on

.335

**

.286

**

.310

**

.278

**

.210

**

.286

**

.236

**

.184

**

.081

*


.025

-

.049

.238

**

-

.095

*

.364

**

.221

**


.007

-

.063

.188

**


.006

-

.051

.510

**

.499

**

.607

**

.813

**

.768

**


1


nồng

Sig. (2-

tailed)

.000

.000

.000

.000

.000

.000

.000

.000

.028

.495

.186

.000

.010

.000

.000

.852

.087

.000

.866

.170

.000

.000

.000

.000

.000



ấm



N

731

731

731

731

731

731

731

731

731

731

731

728

728

731

731

731

731

728

728

728

727

727

727

731

731

731

**. Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed).

*. Correlation is significant at the 0.05 level (2-tailed).


4.2. Hồi quy tuyến tính đơn biến giữa động cơ học bên trong với các yếu tố cá nhân và môi trường

4.2.1. Động cơ học bên trong và nhu cầu tự chủ

Model Summaryb


Model


R


R Square

Adjusted R

Square

Std. Error of the

Estimate


Durbin-Watson

1

.501a

.251

.250

.76852

1.893

a. Predictors: (Constant), NhucauTC

b. Dependent Variable: Động cơ học tập bên trong

ANOVAa

Model

Sum of Squares

df

Mean Square

F

Sig.

1

Regression

146.872

1

146.872

248.673

.000b


Residual

438.834

743

.591




Total

585.706

744




a. Dependent Variable: Động cơ học tập bên trong

b. Predictors: (Constant), NhucauTC

Coefficientsa


Model


Unstandardized Coefficients

Standardized

Coefficients


t


Sig.

B

Std. Error

Beta

1 (Constant)

NhucauTC

3.418

.629

.138

.040


.501

24.793

15.769

.000

.000

a. Dependent Variable: Động cơ học tập bên trong

4.2.2. Động cơ học bên trong và nhu cầu kết nối

Model Summaryb


Model


R


R Square

Adjusted R

Square

Std. Error of the

Estimate


Durbin-Watson

1

.374a

.140

.138

.82356

1.922

a. Predictors: (Constant), NhucauKN

b. Dependent Variable: Động cơ học tập bên trong

ANOVAa

Model

Sum of Squares

df

Mean Square

F

Sig.

1

Regression

81.768

1

81.768

120.558

.000b


Residual

503.938

743

.678




Total

585.706

744




a. Dependent Variable: Động cơ học tập bên trong

b. Predictors: (Constant), NhucauKN

Coefficientsa


Model


Unstandardized Coefficients

Standardized

Coefficients


t


Sig.

B

Std. Error

Beta

1 (Constant)

NhucauKN

3.912

.439

.152

.040


.374

25.760

10.980

.000

.000

a. Dependent Variable: Động cơ học tập bên trong

4.2.3. Động cơ học bên trong và nhu cầu năng lực

Model Summaryb

Xem tất cả 240 trang.

Ngày đăng: 17/05/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí