230
Tên công ty | Địa chỉ | |
242 | CTY TNHH MAY MẶC TM DV THANH QUAN | Thành phố Hồ Chí Minh |
243 | CTY TNHH MAY TƯỜNG VIỄN | Thành phố Hồ Chí Minh |
244 | CÔNG TY TNHH MAY MẶC AN LỘC VINA | Thành phố Hồ Chí Minh |
245 | CTY TNHH MAY THÀNH LỢI | Thành phố Hồ Chí Minh |
246 | CTY TNHH MAY MẶC AN LỘC VINA | Thành phố Hồ Chí Minh |
247 | CTY TNHH TM DV MAY XUẤT KHẢU THIÊN AN | Thành phố Hồ Chí Minh |
248 | CTY TNHH MAY MẶC ĐẶNG GIA PHÚ | Thành phố Hồ Chí Minh |
249 | CTY TNHH MAY PHÚC VINH | Thành phố Hồ Chí Minh |
250 | CTY TNHH HYUNLOGOS VINA | Thành phố Hồ Chí Minh |
251 | CTY TNHH MAY MẶC THÀNH ĐẠT | Thành phố Hồ Chí Minh |
252 | CTY TNHH TM SX MAY MẶC BẢO TÍN | Thành phố Hồ Chí Minh |
253 | CTY TNHH MAY MẶC THỜI TRANG TÍN THÀNH | Thành phố Hồ Chí Minh |
254 | CTY TNHH CÔNG NGHIỆP DAE YOU VINA | Thành phố Hồ Chí Minh |
255 | CTY TNHH MAY THÊU XNK SAO IN VINA | Thành phố Hồ Chí Minh |
256 | CTY TNHH MTV MAY MẶC NHƯ ANH | Thành phố Hồ Chí Minh |
257 | CTY TNHH MTV MAY NHÂN VIỆT | Thành phố Hồ Chí Minh |
258 | CTY TNHH MTV SX - TM - MAY MẶC ĐỨC THỊNH | Thành phố Hồ Chí Minh |
259 | CTY TNHH MAY HOA MAI | Thành phố Hồ Chí Minh |
260 | CTY TNHH MAY MẶC NHẬT MINH | Thành phố Hồ Chí Minh |
261 | CTY TNHH MAY NGUỒN LỰC | Thành phố Hồ Chí Minh |
262 | CTY TNHH MTV MAY MẶC VIỆT THÀNH | Thành phố Hồ Chí Minh |
263 | CTY TNHH MAY MẶC HỮU THÀNH | Thành phố Hồ Chí Minh |
264 | CTY TNHH MAY MẶC KHOA THIÊN | Thành phố Hồ Chí Minh |
265 | CTY TNHH MAY XUẤT KHẢU TÂN CHÂU | Thành phố Hồ Chí Minh |
266 | CTY TNHH MAY TRÍ ĐẠT | Thành phố Hồ Chí Minh |
Có thể bạn quan tâm!
- Danh Sách 20 Doanh Nghiệp Được Khảo Sát Sơ Bộ
- Danh Sách Các Công Ty Tham Gia Khảo Sát
- Nghiên cứu tác động của kiểm soát nội bộ đến hiệu quả tài chính của các doanh nghiệp may mặc Việt Nam - 30
- Nghiên cứu tác động của kiểm soát nội bộ đến hiệu quả tài chính của các doanh nghiệp may mặc Việt Nam - 32
- Đánh Giá Độ Tin Cậy Của Thang Đo
- Phân Tích Nhân Tố Khám Phá (Efa)
Xem toàn bộ 331 trang tài liệu này.
231
Tên công ty | Địa chỉ | |
267 | CTY TNHH MAY CN TM TRƯỜNG VINH | Thành phố Hồ Chí Minh |
268 | CTY TNHH MAY VĨNH PHÚ | Thành phố Hồ Chí Minh |
269 | CTY TNHH MAY THÊU MẠNH TIẾN | Thành phố Hồ Chí Minh |
270 | CTY TNHH SX TM VIỆT KHOA | Thành phố Hồ Chí Minh |
271 | CTY TNHH SX TM DV H.N THỜI TRANG | Thành phố Hồ Chí Minh |
272 | CTY TNHH SX TM MAY VIỆT TIẾN PHÚ | Thành phố Hồ Chí Minh |
273 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MAY NGÂN HẢI | Tỉnh Bình Dương |
274 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MAY MẶC HOÀNG TRÍ | Tỉnh Bình Dương |
275 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MAY MẶC THẾ DƯƠNG | Tỉnh Bình Dương |
276 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MAY MẶC MINH AN GIA | Tỉnh Bình Dương |
277 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TAM VIỆT VIỆT NAM | Tỉnh Bình Dương |
278 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DC GARMENT | Tỉnh Bình Dương |
279 | CÔNGTYTRÁCHNHIỆMHỮUHẠNMTVHẢIMINHKHANG | Tỉnh Bình Dương |
280 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MTV SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI MAY MẶC TỰ TRỊ | Tỉnh Bình Dương |
281 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN SẢN XUẤT GIA CÔNG VIỆT THUẬN | Tỉnh Bình Dương |
282 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI THINK ONE GARMENT | Tỉnh Bình Dương |
283 | CÔNGTYTRÁCHNHIỆMHỮUHẠNPHANTUẤNNGA | Tỉnh Bình Dương |
284 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN LIÊM TRINH | Tỉnh Bình Dương |
285 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MTV KHÁNH NGỌC HÙNG | Tỉnh Bình Dương |
286 | DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN MAY PHÚ TRIỆU | Tỉnh Hải Dương |
287 | XÍ NGHIỆP MAY TƯ DOANH TUẤN KỲ | Tỉnh Hải Dương |
232
Tên công ty | Địa chỉ | |
288 | DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN MAY ĐỨC HẬU | Tỉnh Hải Dương |
289 | DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN MAY THẢO NGUYÊN | Tỉnh Hải Dương |
290 | HỢP TÁC XÃ MAY PHÚ HÒA | Tỉnh Bắc Ninh |
291 | HỢP TÁC XÃ KIÊN GIANG | Tỉnh Hải Dương |
292 | HỢP TÁC XÃ THÊU MAY THÁI SƠN | Tỉnh Hải Dương |
293 | HỢP TÁC XÃ MAY ĐẠI ĐỒNG | Tỉnh Hưng Yên |
294 | DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN MAY THẢO NGUYÊN | Tỉnh Hải Dương |
295 | Doanh Nghiệp Tư Nhân May Xuất Khẩu Lê Thị Lan | Tỉnh Hải Dương |
296 | DOANHNGHIỆPTƯNHÂNMAYMẶCTRƯỜNGTHÀNH | Tỉnh Hải Dương |
297 | Doanh nghiệp tư nhân thương mại tần vân | Tỉnh Hải Dương |
298 | DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN MAY NGƯỜI TÀN TẬT PHẠM XUÂN THÚY | Tỉnh Thái Bình |
299 | Doanh nghiệp tư nhânTM DV Dũng Lĩnh | Tỉnh Thái Bình |
300 | Doanh nghiệp tư nhân Tuẩn Nhàn | Tỉnh Thái Bình |
301 | DNTN DỆT MAY THỊNH OANH | Tỉnh Nam Định |
302 | Doanh Nghiệp Tư Nhân May Như Lạc | Tỉnh Nam Định |
303 | Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương Mại Và Xây Dựng Kim Long | Tỉnh Nam Định |
304 | DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN TRƯỜNG ĐẠI | Tỉnh Ninh Bình |
305 | DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN THƯƠNG MẠI BẮC HÀ BH | Tỉnh Vĩnh Phúc |
306 | DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN MAY HỒNG PHƯƠNG VĨNH PHÚC | Tỉnh Vĩnh Phúc |
307 | HỢP TÁC XÃ MAY MỸ SƠN | Thành phố Hà Nội |
308 | DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN MAY MẶC XUẤT KHẨU TÂM ĐỨC PHÁT | Thành phố Đà Nẵng |
309 | Doanh nghiệp tư nhân may Phước Hòa | Thành phố Đà Nẵng |
233
Tên công ty | Địa chỉ | |
310 | HỢP TÁC XÃ MAY CẨM HƯƠNG | Tỉnh Hà Tĩnh |
311 | HỢP TÁC XÃ MAY NGỌC TRÂM | Tỉnh Hà Tĩnh |
312 | Hợp Tác Xã May Mặc Thanh Thủy | Tỉnh Hà Tĩnh |
313 | DOANHNGHIỆPTƯNHÂNMAYMẶCPHANTHANHHÀ | Tỉnh Thừa Thiên Huế |
314 | Doanh Nghiệp Tư Nhân Nhà May Âu Việt | Tỉnh Thừa Thiên Huế |
315 | DNTN MAY MẶC TRÍ PHÁT | Thành phố Hồ Chí Minh |
316 | DNTN MAY GIA PHÁT | Thành phố Hồ Chí Minh |
317 | DNTN MAY MẶC NHẤT CƯƠNG | Thành phố Hồ Chí Minh |
318 | DNTN THƯƠNG MẠI PHƯỢNG NGUYỄN | Thành phố Hồ Chí Minh |
319 | DNTN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT BẢO HUY | Thành phố Hồ Chí Minh |
320 | DNTN XNK TM MAY MINH PHƯƠNG | Thành phố Hồ Chí Minh |
321 | DNTN MAY THÊU TUẤN LONG | Thành phố Hồ Chí Minh |
322 | DNTN THƯƠNG MẠI VÀ MAY MẶC LÊ LÂN | Thành phố Hồ Chí Minh |
323 | DNTN MAY MẶC CHÍ THÀNH | Thành phố Hồ Chí Minh |
324 | DNTN DỆT MAY VĨNH HƯNG | Thành phố Hồ Chí Minh |
325 | DNTN May Vĩnh Phúc | Thành phố Hồ Chí Minh |
326 | DNTN Mai Phú Gia | Thành phố Hồ Chí Minh |
327 | DNTN Lộc Phước Anh | Thành phố Hồ Chí Minh |
328 | DNTN may mặc Tân Kim | Thành phố Hồ Chí Minh |
329 | DNTN May Mặc Châu Kim Phát | Thành phố Hồ Chí Minh |
330 | DNTN Mai Nga | Thành phố Hồ Chí Minh |
331 | Doanh Nghiệp Tư Nhân Cil Fashion | Thành phố Hồ Chí Minh |
332 | DNTN SX & Thương Mại Thời Trang Thảo Hiền | Thành phố Hồ Chí Minh |
333 | Dntn May Mặc Phương Thúy | Thành phố Hồ Chí Minh |
334 | Doanh Nghiệp Tư Nhân May Mặc Thời Trang Lương Thị Tuất | Thành phố Hồ Chí Minh |
234
Tên công ty | Địa chỉ | |
335 | DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN MAY MẶC KIM CHI | Tỉnh Bến Tre |
336 | DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN MAY GIA CÔNG VẠN PHÁT | Tỉnh Bến Tre |
337 | DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN MAY CÔNG NGHIỆP HỒNG QUÂN | Tỉnh Bến Tre |
338 | Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương Mại May Công Nghiệp Hồng Châu | Tỉnh Bến Tre |
339 | DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN MAY MINH CHÂU | Tỉnh Vĩnh Long |
340 | Doanh Nghiệp Tư Nhân May Mặc Lợi Hương | Tỉnh Long An |
341 | HỢP TÁC XÃ CHIẾN THẮNG | Tỉnh Tiền Giang |
342 | DNTN Hoàng Hồng Oanh | Tỉnh Tiền Giang |
343 | Doanh Nghiệp Tư Nhân May Thuận Hiệp | Tỉnh Tiền Giang |
344 | Doanh Nghiệp Tư Nhân Sản Xuất May Mặc Minh Phương | Thành phố Hồ Chí Minh |
345 | DNTN Trang Phục Lót Hoàng Bảo | Thành phố Hồ Chí Minh |
346 | DNTN May Mặc Quang Hưng | Thành phố Hồ Chí Minh |
347 | Hợp Tác Xã May Gia Dụng Tân Hiệp Phát | Tỉnh Bình Dương |
348 | Hợp tác xã May gia công An Linh | Tỉnh Bình Dương |
349 | Doanh Nghiệp Tư Nhân TM Gia Công Hà Long | Tỉnh Bình Dương |
350 | Doanh nghiệp tư nhân May Hùng Anh | Tỉnh Bình Dương |
235
PHỤ LỤC 6: KẾT QUẢ THỐNG KÊ MÔ TẢ
Statistics
N | Mean | Std. Deviation | ||
Valid | Missing | |||
MT1 | 350 | 0 | 3.7143 | .80725 |
MT2 | 350 | 0 | 3.8371 | .83908 |
MT3 | 350 | 0 | 3.8057 | .79538 |
MT4 | 350 | 0 | 3.7143 | .77094 |
MT5 | 350 | 0 | 3.7286 | .84164 |
MT6 | 350 | 0 | 3.7600 | .82552 |
RR1 | 350 | 0 | 3.8629 | .70491 |
RR2 | 350 | 0 | 3.9257 | .71430 |
RR3 | 350 | 0 | 3.8514 | .88973 |
RR4 | 350 | 0 | 3.8057 | .88085 |
RR5 | 350 | 0 | 3.7371 | .62383 |
RR6 | 350 | 0 | 3.7943 | .70444 |
RR7 | 350 | 0 | 3.7943 | .65818 |
RR8 | 350 | 0 | 3.7343 | .66490 |
RR9 | 350 | 0 | 3.8229 | .63113 |
HDKS1 | 350 | 0 | 3.7829 | .79666 |
HDKS2 | 350 | 0 | 3.5571 | .65637 |
HDKS3 | 350 | 0 | 3.5686 | .68100 |
HDKS4 | 350 | 0 | 3.6229 | .69838 |
HDKS5 | 350 | 0 | 3.5657 | .68548 |
HDKS6.1 | 350 | 0 | 3.5657 | .68129 |
HDKS6.2 | 350 | 0 | 3.6343 | .71654 |
HDKS6.3 | 350 | 0 | 3.6400 | .70739 |
HDKS6.4 | 350 | 0 | 3.6143 | .68326 |
HDKS6.5 | 350 | 0 | 2.5314 | .84493 |
HDKS6.6 | 350 | 0 | 2.9543 | .64517 |
TT1 | 350 | 0 | 3.6314 | .81084 |
TT2 | 350 | 0 | 3.7971 | .80932 |
TT3 | 350 | 0 | 3.7514 | .77455 |
TT4 | 350 | 0 | 3.7486 | .82905 |
TT5 | 350 | 0 | 3.7143 | .74447 |
236
350 | 0 | 4.0743 | .64250 | |
GS1 | 350 | 0 | 3.7771 | .64816 |
GS2 | 350 | 0 | 3.7714 | .65933 |
GS3 | 350 | 0 | 3.7600 | .63300 |
GS4 | 350 | 0 | 3.7000 | .64568 |
GS5 | 350 | 0 | 3.7086 | .67343 |
HQ1 | 350 | 0 | 4.1914 | .55364 |
HQ2 | 350 | 0 | 4.5140 | .50082 |
HQ3 | 350 | 0 | 4.2389 | .54942 |
HQ4 | 350 | 0 | 4.4199 | .52777 |
Năm thành lập | 350 | 0 | 3.0571 | 1.15906 |
Qui Mô | 350 | 0 | 2.8629 | .96562 |
Phương thức sản xuất | 350 | 0 | 1.8629 | 1.00915 |
Loại hình doanh nghiệp | 350 | 0 | 1.4629 | .97390 |
MT_TH | 350 | 0 | 3.7600 | .73732 |
RR_TH | 350 | 0 | 3.8143 | .51327 |
HDKS_TH | 350 | 0 | 3.6168 | .58838 |
TT_TH | 350 | 0 | 3.7862 | .56248 |
GS_TH | 350 | 0 | 3.7434 | .54913 |
HQ_TH | 350 | 0 | 4.3410 | .46238 |
Frequency Table
MT1
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
2.00 | 20 | 5.7 | 5.7 | 5.7 | |
3.00 | 118 | 33.7 | 33.7 | 39.4 | |
Valid | 4.00 | 154 | 44.0 | 44.0 | 83.4 |
5.00 | 58 | 16.6 | 16.6 | 100.0 | |
Total | 350 | 100.0 | 100.0 |
MT2
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | 2.00 3.00 | 21 93 | 6.0 26.6 | 6.0 26.6 | 6.0 32.6 |
237
158 | 45.1 | 45.1 | 77.7 | |
5.00 | 78 | 22.3 | 22.3 | 100.0 |
Total | 350 | 100.0 | 100.0 |
MT3
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
2.00 | 19 | 5.4 | 5.4 | 5.4 | |
3.00 | 94 | 26.9 | 26.9 | 32.3 | |
Valid | 4.00 | 173 | 49.4 | 49.4 | 81.7 |
5.00 | 64 | 18.3 | 18.3 | 100.0 | |
Total | 350 | 100.0 | 100.0 |
MT4
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
2.00 | 19 | 5.4 | 5.4 | 5.4 | |
3.00 | 111 | 31.7 | 31.7 | 37.1 | |
Valid | 4.00 | 171 | 48.9 | 48.9 | 86.0 |
5.00 | 49 | 14.0 | 14.0 | 100.0 | |
Total | 350 | 100.0 | 100.0 |
MT5
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
2.00 | 21 | 6.0 | 6.0 | 6.0 | |
3.00 | 121 | 34.6 | 34.6 | 40.6 | |
Valid | 4.00 | 140 | 40.0 | 40.0 | 80.6 |
5.00 | 68 | 19.4 | 19.4 | 100.0 | |
Total | 350 | 100.0 | 100.0 |
MT6
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
2.00 | 21 | 6.0 | 6.0 | 6.0 | |
3.00 | 108 | 30.9 | 30.9 | 36.9 | |
Valid | 4.00 | 155 | 44.3 | 44.3 | 81.1 |
5.00 | 66 | 18.9 | 18.9 | 100.0 | |
Total | 350 | 100.0 | 100.0 |