Nghiên cứu sự hài lòng đối với công việc của cán bộ công chức viên chức Sở Công thương thành phố Đà Nẵng - 22


PHỤ LỤC 6: NGHIÊN CỨU CHÍNH THỨC THỐNG KÊ MÔ TẢ MẪU

Cơ cấu về giới tính

gioitinh



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Nam

79

45.9

45.9

45.9

Nu

93

54.1

54.1

100.0

Total

172

100.0

100.0

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 188 trang tài liệu này.

Nghiên cứu sự hài lòng đối với công việc của cán bộ công chức viên chức Sở Công thương thành phố Đà Nẵng - 22


Cơ cấu về độ tuổi

tuoi



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent

Valid

Duoi 24 tuoi

12

7.0

7.0

7.0


Tu 25 - 35 tuoi

64

37.2

37.2

44.2


Tu 35 - 50 tuoi

88

51.2

51.2

95.3


Tren 50 tuoi

8

4.7

4.7

100.0


Total

172

100.0

100.0



Cơ cấu về trình độ học vấn

trinhdohv



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Trung cap- Cao dang

33

19.2

19.2

19.2

dai hoc

127

73.8

73.8

93.0

Sau dai hoc

12

7.0

7.0

100.0

Total

172

100.0

100.0


Cơ cấu về thời gian làm việc


thoigianlv



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Duoi 1 nam

4

2.3

2.3

2.3

Tu 1 - duoi 5 nam

59

34.3

34.3

36.6

Tu 5 - 10 nam

70

40.7

40.7

77.3

Tu 10 nam tro len

39

22.7

22.7

100.0

Total

172

100.0

100.0


Cơ cấu về vị trí làm việc

vitrilv



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Truong, pho phong

21

12.2

12.2

12.2

chuyen vien

151

87.8

87.8

100.0

Total

172

100.0

100.0

Thống kê mô tả các biến độc lập


Descriptive Statistics



N

Minimum

Maximum

Mean

Std. Deviation

CV1

172

2

5

3.32

.723

CV2

172

2

5

3.20

.627

CV3

172

2

5

3.20

.757

CV4

172

2

5

3.28

.680

DT1

172

2

4

3.09

.610

DT2

172

2

5

3.30

.809

DT3

172

2

5

3.08

.838

DT4

172

1

5

3.20

.809

DT5

172

1

5

3.04

.805

TL1

172

2

5

3.08

.741

TL2

172

1

5

3.15

.747

TL3

172

1

5

3.04

.888

TL4

172

2

5

3.11

.834

PL1

172

2

5

3.53

.868

PL2

172

2

5

3.25

.796

PL3

172

2

5

3.35

.769

DG1

172

2

5

3.40

.672

DG2

172

2

5

3.46

.783

DG3

172

2

5

3.28

.722

DG4

172

1

5

3.31

.847

LD1

172

2

5

3.55

.744

LD2

172

2

5

3.49

.737

LD3

172

2

5

3.38

.735

LD4

172

2

5

3.49

.761

LD5

172

2

5

3.55

.703

DN1

172

2

5

3.42

.630

DN2

172

2

5

3.52

.737

DN3

172

2

5

3.62

.759

DN4

172

2

5

3.32

.681

DK1

172

1

5

3.38

.919



DK2

172

2

5

3.53

.861

DK3

172

2

5

3.59

.884

DK4

172

2

5

3.19

.804

Valid N (listwise)

172






Thống kê mô tả biến phụ thuộc


Descriptive Statistics



N

Minimum

Maximum

Mean

Std. Deviation

HL1

172

2

5

3.15

.640

HL2

172

2

4

3.45

.651

HL3

172

2

5

3.27

.620

Valid N (listwise)

172






PHỤ LỤC 7: PHÂN TÍCH NHÂN TỐ (EFA) ĐỐI VỚI BIẾN ĐỘC LẬP

KMO and Bartlett's Test


Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.

Bartlett's Test of Sphericity Approx. Chi-Square

.756

4244.505


df

528

Sig.

.000


Total Variance Explained



Component

Initial

Eigenvalues

Extraction Sums of Squared Loadings

Total

% of Variance

Cumulative %

Total

% of Variance

Cumulative %

1

9.278

28.115

28.115

9.278

28.115

28.115

2

3.780

11.455

39.570

3.780

11.455

39.570

3

2.880

8.729

48.299

2.880

8.729

48.299

4

2.251

6.821

55.120

2.251

6.821

55.120

5

2.076

6.290

61.410

2.076

6.290

61.410

6

1.761

5.336

66.746

1.761

5.336

66.746

7

1.252

3.794

70.540

1.252

3.794

70.540

8

.997

3.023

73.562




9

.961

2.912

76.474




10

.809

2.450

78.925




11

.682

2.067

80.992




12

.676

2.049

83.041




13

.623

1.887

84.927




14

.539

1.632

86.560




15

.491

1.488

88.047




16

.472

1.431

89.478




17

.403

1.220

90.698




18

.381

1.155

91.853




19

.350

1.060

92.913




20

.299

.906

93.819




21

.294

.891

94.710




22

.271

.822

95.533




23

.246

.745

96.278




24

.236

.714

96.992




25

.182

.550

97.542




26

.157

.476

98.019




27

.131

.397

98.416




28

.121

.365

98.781




29

.110

.334

99.115




30

.102

.310

99.425






31

.076

.230

99.655




32

.065

.198

99.854

33

.048

.146

100.000


Total Variance Explained



Component

Rotation Sums of Squared Loadings

Total

% of Variance

Cumulative %

1

3.935

11.926

11.926

2

3.627

10.991

22.916

3

3.509

10.634

33.551

4

3.402

10.308

43.859

5

3.105

9.410

53.269

6

2.885

8.742

62.011

7

2.814

8.528

70.540

8




9




10




11




12




13




14




15




16




17




18




19




20




21




22




23




24




25




26




27




28




29




30




31




32




33





Extraction Method: Principal Component Analysis.


Rotated Component Matrixa


Component

1

2

3

4

5

6

7

TL2

.782







TL3

.747







TL4

.739







TL1

.711







PL1

.665







PL2

.623







PL3

.612







DT5


.825






DT3


.787






DT1


.768






DT4


.731






DT2


.720






LD3



.834





LD1



.801





LD4



.774





LD2



.719





LD5



.639





DK3




.831




DK4




.768




DK1




.752




DK2




.739




DG2





.828



DG4





.757



DG1





.736



DG3





.712



CV1






.769


CV3






.759


CV4






.723


CV2






.694


DN1







.861

DN4







.805

DN3







.682

DN2







.610

Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.

a. Rotation converged in 7 iterations.


PHỤ LỤC 8: PHÂN TÍCH NHÂN TỐ (EFA) ĐỐI VỚI BIẾN PHỤ THUỘC


KMO and Bartlett's Test


Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.

Approx. Chi-Square

.671

152.321

Bartlett's Test of Sphericity

df

3

Sig.

.000


Total Variance Explained


Component

Initial

Eigenvalues

Extraction Sums of Squared Loadings

Total

% of Variance

Cumulative %

Total

% of Variance

Cumulative %

1

2.090

69.672

69.672

2.090

69.672

69.672

2

.567

18.894

88.566




3

.343

11.434

100.000




Extraction Method: Principal Component Analysis.


Component Matrixa



Component

1

HL1

HL2 HL3

.838


.782

.881

Extraction Method: Principal Component Analysis.

a. 1 components extracted.


PHỤ LỤC 9: KẾT QUẢ KIỂM ĐỊNH ĐỘ TIN CẬY CỦA THANG ĐO

Kiểm định độ tin cậy của thang đo “Tính chất công việc”

Reliability Statistics



Cronbach's Alpha

Cronbach's Alpha Based on

Standardized Items


N of Items

.804

.803

4


Item-Total Statistics



Scale Mean if Item

Deleted

Scale Variance if

Item Deleted

Corrected Item-

Total Correlation

Squared Multiple

Correlation

Cronbach's Alpha if

Item Deleted



CV1

9.69

2.720

.703

.531

.712

CV2

9.81

3.255

.561

.315

.782

CV3

9.80

2.651

.688

.521

.720

CV4

9.72

3.161

.535

.288

.794


Kiểm định độ tin cậy của thang đo “Đào tạo và thăng tiến”

Reliability Statistics



Cronbach's Alpha

Cronbach's Alpha Based on

Standardized Items


N of Items

.868

.870

5


Item-Total Statistics



Scale Mean if Item

Deleted

Scale Variance if

Item Deleted

Corrected Item-

Total Correlation

Squared Multiple

Correlation

Cronbach's Alpha if

Item Deleted

DT1

12.62

7.384

.651

.459

.853

DT2

12.41

6.512

.666

.474

.847

DT3

12.63

6.141

.740

.595

.828

DT4

12.50

6.380

.706

.537

.837

DT5

12.66

6.365

.715

.559

.834


Kiểm định độ tin cậy của thang đo “Tiền lương và phúc lợi”

Reliability Statistics


Cronbach's Alpha

Cronbach's Alpha Based on Standardized Items

N of Items

.847

.848

7


Item-Total Statistics



Scale Mean if Item

Deleted

Scale Variance if

Item Deleted

Corrected Item-

Total Correlation

Squared Multiple

Correlation

Cronbach's Alpha if

Item Deleted

TL1

19.43

12.656

.653

.572

.819

TL2

19.36

12.548

.670

.542

.816

TL3

19.47

11.607

.703

.589

.809

TL4

19.40

12.159

.653

.529

.818

PL1

18.97

12.730

.511

.351

.840

PL2

19.26

12.999

.526

.371

.837

PL3

19.16

13.116

.528

.369

.836


Kiểm định độ tin cậy của thang đo “Đánh giá thành tích”

Reliability Statistics

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 20/05/2022