Thời gian lưu trú qua đêm tại địa phương của ông (bà) khoảng bao lâu? | Kết quả | Tỷ lệ (%) | |
Trả lời | Đi về trong ngày (không lưu trú qua đêm) | 169 | 56.3 |
Một đêm | 63 | 21 | |
Từ 2 – 3 đêm | 46 | 15.3 | |
Trên 3 đêm | 22 | 7.3 |
Có thể bạn quan tâm!
- Nghiên cứu phát triển du lịch nông thôn tỉnh An Giang - 16
- Nghiên cứu phát triển du lịch nông thôn tỉnh An Giang - 17
- Nghiên cứu phát triển du lịch nông thôn tỉnh An Giang - 18
- Nghiên cứu phát triển du lịch nông thôn tỉnh An Giang - 20
- Nghiên cứu phát triển du lịch nông thôn tỉnh An Giang - 21
Xem toàn bộ 174 trang tài liệu này.
Nếu có thời gian lưu trú lại địa phương, ông (bà) muốn chọn loại hình lưu trú nào? | Kết quả | Tỷ lệ (%) | |
Trả lời | Khách sạn đạt tiêu chuẩn (từ 1 – 5sao) | 80 | 26.7 |
Nhà nghỉ | 155 | 51.7 | |
Lưu trú tại nhà dân (homestay) | 65 | 21.6 |
Ông (bà) đánh giá như thế nào về các tài nguyên, dịch vụ du lịch hiện có của địa phương? | ||||||||||
Trả lời | Rất tốt | Tốt | Chấp nhận | Tệ | Rất tệ | |||||
Kết quả | Tỷ lệ % | Kết quả | Tỷ lệ % | Kết quả | Tỷ lệ % | Kết quả | Tỷ lệ % | Kết quả | Tỷ lệ % | |
Phong cảnh thiên nhiên đẹp, không khí trong lành | 124 | 41.3 | 105 | 35 | 68 | 22.7 | 1 | 0.3 | 2 | 0.7 |
Hệ thống tài nguyên du lịch nhân văn đa dạng, phong phú, hấp dẫn vẫn còn được lưu giữ khá nguyên vẹn | 72 | 24 | 131 | 43.7 | 91 | 30.3 | 4 | 1.3 | 2 | 0.7 |
Làng nghề thủ công truyền thống vẫn còn duy trì hoạt động và lưu giữ được những nét độc đáo | 56 | 18.7 | 124 | 41.3 | 97 | 32.3 | 20 | 6.7 | 3 | 1 |
Trải nghiệm hoạt động sản xuất nông nghiệp thú vị cùng cư dân địa phương | 52 | 17.3 | 101 | 33.7 | 113 | 37.7 | 29 | 9.7 | 4 | 1.6 |
Các chương trình biểu diễn văn hóa nghệ thuật dân tộc | 40 | 13.3 | 105 | 35 | 119 | 39.7 | 31 | 10.3 | 5 | 1.7 |
Các mặt hàng, sản phẩm lưu niệm đa dạng, phong phú, đẹp mắt | 65 | 21.7 | 117 | 39 | 103 | 34.3 | 13 | 4.3 | 2 | 0.7 |
Các món ăn truyền thống tại địa phương | 72 | 24 | 109 | 36.3 | 102 | 34 | 11 | 3.7 | 6 | 2 |
Vệ sinh an toàn thực phẩm được đảm bảo (nơi chế biến, phục vụ khách du lịch,…) | 46 | 15.3 | 81 | 27 | 130 | 43.3 | 29 | 9.7 | 14 | 4.7 |
Môi trường an ninh, an toàn du lịch | 65 | 21.7 | 101 | 33.7 | 118 | 39.3 | 12 | 4.0 | 4 | 1.3 |
Hoạt động hướng dẫn viên tại địa phương | 35 | 11.7 | 111 | 37 | 122 | 40.7 | 29 | 9.6 | 3 | 1.0 |
Địa điểm hướng dẫn, cung cấp thông tin du lịch tại địa phương | 40 | 13.3 | 112 | 37.3 | 120 | 40 | 25 | 8.4 | 3 | 1 |
Văn hóa bản địa, phong tục tập quán trong sinh hoạt, lễ hội vẫn còn được bảo tồn trong cộng đồng địa phương | 59 | 19.7 | 123 | 41 | 86 | 28.7 | 31 | 10.3 | 1 | 0.3 |
Các cơ sở hạ tầng khác( đường xá, cầu, trạm y tế, bưu điện, ngân hàng,…) | 46 | 15.3 | 115 | 38.3 | 101 | 33.7 | 29 | 9.7 | 9 | 3 |
Theo ông (bà) thái độ ứng xử của cộng đồng địa phương với khách du lịch như thế nào? | Kết quả | Tỷ lệ (%) | |
Trả lời | Lịch sự, cởi mở, thân thiện, nhiệt tình, hiếu khách | 213 | 71 |
Bình thường | 77 | 25.7 | |
Thái độ thờ ơ, khó chịu, lạnh nhạt | 10 | 3.3 |
Ông (bà) nhận xét như thế nào về giá cả các dịch vụ cung cấp ở địa phương? | ||||||||||
Trả lời | Rất rẻ | Rẻ | Hợp lý | Đắt | Rất đắt | |||||
Kết quả | Tỷ lệ % | Kết quả | Tỷ lệ % | Kết quả | Tỷ lệ % | Kết quả | Tỷ lệ % | Kết quả | Tỷ lệ % | |
Giá cả dịch vụ lưu trú tại địa phương | 13 | 4.3 | 32 | 10.7 | 202 | 67.3 | 41 | 13.7 | 12 | 4 |
Giá cả dịch vụ ăn uống tại địa phương | 11 | 3.7 | 25 | 8.3 | 201 | 67 | 49 | 16.3 | 14 | 4.7 |
Giá dịch vụ hướng dẫn viên du lịch tại địa phương | 7 | 2.3 | 41 | 13.7 | 201 | 67 | 45 | 15 | 6 | 2 |
Giá cả các chương trình biểu diễn văn hóa nghệ thuật truyền thống | 12 | 4.0 | 40 | 13.3 | 184 | 61.3 | 59 | 19.7 | 5 | 1.7 |
Giá cả các sản phẩm, | 10 | 3.3 | 54 | 18 | 144 | 48 | 78 | 26 | 14 | 4.7 |
Giá cả thuê các loại giao thông di chuyển tại địa phương (xe đạp, thuyền,..) | 12 | 4.0 | 25 | 8.3 | 153 | 51 | 90 | 30 | 20 | 6.7 |
Giá vé tham quan các khu sinh thái, làng nghề truyền thống của địa phương | 14 | 4.7 | 29 | 9.7 | 174 | 58 | 64 | 21.3 | 19 | 6.3 |
Ông (bà) sẽ quay trở lại viếng thăm địa phương trong những chuyến du lịch sắp tới của mình không? | Kết quả | Tỷ lệ (%) | |
Trả lời | Có | 277 | 92.3 |
Không | 23 | 7.7 |
Ông (bà) sẽ giới thiệu cho những người thân, bạn bè của mình về địa phương như là một điểm du lịch hấp dẫn, nên đến thăm? | Kết quả | Tỷ lệ (%) | |
Trả lời | Có | 296 | 98.7 |
Không | 4 | 1.3 |
PHỤ LỤC 2
DANH SÁCH ĐẦU TƯ VỐN VÀ TÀI SẢN CHO DỰ ÁN DU LỊCH NÔNG THÔN GIAI ĐOẠN 2011 – 2014
ĐVT: Đồng
Tên tài sản | Nơi sử dụng | Thời gian đưa vào sử dụng | Thời gian sử dụng | Số lượng | Số tiền | Trong đó : | ||
Đối ứng | Tài trợ | |||||||
I. Văn phòng dự án | 287,191,000 | 50,280,000 | 236,911,000 | |||||
Nhà xưởng, vật kiến trúc | 93,825,000 | 90,000.00 | 93,735,000 | |||||
1 | Tài sản nội thất văn phòng dự án | Văn phòng DA | 31/01/2012 | 5 | 58,735,000 | 58,735,000 | ||
2 | Nhà về sinh (bổ sung nguồn ZLTO) | Văn phòng DA | 25/03/2012 | 5 | 1 | 35,090,000 | 90,000 | 35,000,000 |
Máy móc thiết bị | 17,600,000 | 17,600,000 | ||||||
3 | Máy quay phim KTS sony HDE-XR | Văn phòng DA | 09/12/2012 | 3 | 1 | 17,600,000 | ||
Phương tiện vật chất | 23,500,000 | 23,500,000 | ||||||
4 | Xe Wave | Văn phòng DA | 15/03/2012 | 3 | 1 | 23,500,000 | ||
Trang thiết bị văn phòng | Văn phòng DA | 20/03/2012 | 3 | 1 | 152,266,000 | 50,190,000 | 102,076,000 | |
5 | Máy chiếu và đèn chiếu | Văn phòng DA | 30/03/2012 | 3 | 1 | 16,500,000 | 16,500,000 | |
6 | Máy ảnh kỹ thuật số | Văn phòng DA | 31/12/2012 | 3 | 1 | 15,290,000 | 15,290,000 | |
7 | Máy tính để bàn | Văn phòng DA | 31/12/2013 | 3 | 1 | 9,536,000 | 9,536,000 | |
8 | Máy in HP | Văn phòng DA | 31/12/2014 | 3 | 1 | 5,275,000 | 5,275,000 | |
9 | Máy in Epson | Văn phòng DA | 31/12/2015 | 3 | 1 | 5,275,000 | 5,275,000 | |
10 | Máy photocopy RICOH AFICIO | Văn phòng DA | 31/12/2016 | 3 | 1 | 25,000,000 | 25,000,000 | |
11 | Bàn kính trăng sao | Văn phòng DA | 09/06/2012 | 3 | 3 | 25,200,000 | 25,200,000 | |
12 | Tủ tài liệu nhôm kiếng | Văn phòng DA | 31/01/2012 | 3 | 1 | 5,000,000 | 5,000,000 | |
13 | Tủ hồ sơ nhôm kiếng | Văn phòng DA | 31/01/2013 | 3 | 1 | 3,000,000 | 3,000,000 | |
14 | Giá đựng tài liệu | Văn phòng DA | 31/01/2014 | 3 | 1 | 3,600,000 | 3,600,000 | |
15 | Bàn làm việc bằng mê ca | Văn phòng DA | 31/01/2015 | 3 | 1 | 1,600,000 | 1,600,000 | |
16 | Bộ salon tiếp khách | Văn phòng DA | 31/01/2016 | 3 | 1 | 12,000,000 | 12,000,000 | |
17 | Máy tính để bàn | Văn phòng DA | 31/01/2017 | 3 | 2 | 10,000,000 | 10,000,000 | |
18 | Điện thoại cố định | Văn phòng DA | 31/01/2018 | 3 | 2 | 1,500,000 | 1,500,000 | |
19 | Loa tăng âm dạy học | Văn phòng DA | 02/04/2013 | 3 | 1 | 13,000,000 | 13,000,000 | |
20 | Lắp đặt wifi | Văn phòng DA | 03/07/2013 | 3 | 1 | 490,000 | 490,000 | |
II. Đầu tư hộ dân | 5,976,661,906 | 4,455,987,856 | 1,520,674,050 | |||||
* Đầu tư mới | 5,264,426,386 | 4,026,252,336 | 1,238,174,050 | |||||
1 | Trần Trung Nghĩa | Mỹ Hòa Hưng-LX | 10/01/2012 | 5 | 56,081,500 | 42,061,125 | 14,020,375 | |
Phòng ngủ | 2 | 31,761,500 | ||||||
Nhà vệ sinh | 15,000,000 | |||||||
Giường tre | 7,200,000 | |||||||
Bộ mùn mền gối | 1,500,000 | |||||||
Quạt gió | 620,000 | |||||||
2 | Lê Văn Màng | Văn Giáo-TB | 10/01/2012 | 5 | 124,805,000 | 93,603,750 | 31,201,250 | |
Nhà ăn gỗ | 1 | 82,000,000 | ||||||
Phòng ngủ | 2 | 16,905,000 | ||||||
Lò rượu | 1 | 10,000,000 | ||||||
Tủ chén | 1 | 3,200,000 | ||||||
Bộ bếp ga + bình | 1 | 1,800,000 | ||||||
Kệ ly inox | 1 | 650,000 | ||||||
Tủ áo nhôm | 1 | 2,400,000 | ||||||
Tủ y tế | 1 | 250,000 |
Quạt gió | 1 | 1,200,000 | ||||||
Bộ bàn ghế inox | 1 | 6,400,000 | ||||||
3 | Tôn Thất Đính | Mỹ Hòa Hưng-LX | 10/01/2012 | 5 | 116,409,960 | 87,307,470 | 29,102,490 | |
Nhà bếp + nhà ăn | 1 | 53,659,960 | ||||||
Nhà vệ sinh + nhà tắm | 3 | 51,000,000 | ||||||
Tủ đồ cá nhân | 1 | 3,000,000 | ||||||
Giường ngủ | 5 | 8,750,000 | ||||||
4 | Võ Văn Tùng | Mỹ Hòa Hưng-LX | 10/01/2012 | 5 | 119,388,000 | 89,541,000 | 29,847,000 | |
Chòi lá (tum) | 3 | 14,788,000 | ||||||
Lối đi | 1 | 18,000,000 | ||||||
Nhà về sinh | 1 | 20,000,000 | ||||||
Nông ao cá | 1 | 47,500,000 | ||||||
Tủ chén | 1 | 4,000,000 | ||||||
Quạt gió | 3 | 600,000 | ||||||
Bộ dụng cụ ăn uống | 1 | 1,900,000 | ||||||
Bộ bàn ghế cây | 3 | 12,600,000 | ||||||
5 | Nguyễn Nhật Đô | Văn Giáo-TB | 12/01/2012 | 5 | 59,300,000 | 44,475,000 | 14,825,000 | |
Áo phao | 20 | 4,000,000 | ||||||
Thuyền | 1 | 25,000,000 | ||||||
Dù che | 10 | 2,000,000 | ||||||
Máy nổ K6 | 1 | 6,000,000 | ||||||
Băng ghế | 7 | 2,100,000 | ||||||
Túi y tế | 1 | 200,000 | ||||||
Bến thuyền | 1 | 20,000,000 | ||||||
6 | Hồ Quốc Tuấn | Mỹ Hòa Hưng-LX | 12/01/2012 | 5 | 90,948,750 | 68,211,563 | 22,737,188 | |
Nâng cấp đê bao vườn Sari | 1 | 44,264,000 | ||||||
Tum | 12 | 14,899,750 | ||||||
Phòng ngủ | 3 | 6,000,000 | ||||||
Lối đi | 1 | 15,000,000 | ||||||
Giường ngủ | 3 | 9,000,000 | ||||||
Tủ y tế | 1 | 285,000 | ||||||
Bộ mùn mền | 3 | 1,500,000 | ||||||
7 | Hồ Thanh Vân | Mỹ Hòa Hưng-LX | 12/01/2012 | 5 | 120,460,000 | 90,345,000 | 30,115,000 | |
Nâng nền nhà | 1 | 24,000,000 | ||||||
Hàng rào | 1 | 14,285,000 | ||||||
Nhà ăn | 1 | 30,000,000 | ||||||
Nhà bếp | 1 | 15,000,000 | ||||||
Tủ đồ cá nhân | 1 | 8,500,000 | ||||||
Tủ chén | 1 | 5,000,000 | ||||||
Tủ đựng mùng mền | 1 | 6,000,000 | ||||||
Tủ y tế | 1 | 195,000 | ||||||
Ghế dưah gỗ | 8 | 5,600,000 | ||||||
Ghế đôn gỗ | 11 | 1,650,000 | ||||||
Bàn ăn | 2 | 1,400,000 | ||||||
Quạt gió | 4 | 1,400,000 | ||||||
Nồi cơm điện | 1 | 1,000,000 | ||||||
Bộ dụng cụ nấu ăn | 20 | 3,430,000 | ||||||
Gíá đở + phi nước | 1 | 3,000,000 | ||||||
8 | Lê Văn Huề | Văn Giáo-TB | 01/01/2013 | 5 | 94,750,000 | 71,062,500 | 23,687,500 | |
Nhà ăn | 1 | 20,600,000 | ||||||
Nâng nền nhà | 1 | 24,000,000 | ||||||
Nhà về sinh | 1 | 14,000,000 | ||||||
Tủ đồ cá nhân | 2 | 4,000,000 | ||||||
Tủ y tế | 1 | 300,000 | ||||||
Tủ chén | 1 | 1,500,000 | ||||||
Giường ngủ | 2 | 8,400,000 | ||||||
Bộ bàn ghế inox | 2 | 3,400,000 |
Bếp ga + bình | 1 | 2,500,000 | ||||||
Bếp cồn | 5 | 400,000 | ||||||
Tủ lạnh | 1 | 5,500,000 | ||||||
Bộ nệm mùng mền | 2 | 7,000,000 | ||||||
Bộ chén đủa | 5 | 2,500,000 | ||||||
Quạt gió | 2 | 650,000 | ||||||
9 | Trần Văn Lợi | Văn Giáo-TB | 01/01/2013 | 5 | 59,668,000 | 44,751,000 | 14,917,000 | |
Bồn nuôi lươn | 1 | 25,000,000 | ||||||
Nhà vệ sinh | 1 | 12,000,000 | ||||||
Nhà bếp | 1 | 16,068,000 | ||||||
Bộ bếp ga + bình | 1 | 1,700,000 | ||||||
Tủ cá nhân | 1 | 2,000,000 | ||||||
Tủ y tế | 1 | 200,000 | ||||||
Bộ chén đủa | 1 | 500,000 | ||||||
Giường ngủ | 1 | 1,000,000 | ||||||
Quạt gió | 3 | 1,200,000 | ||||||
10 | Huỳnh Văn Đáng Em | Tân Trung-PT | 01/01/2013 | 5 | 113,200,000 | 84,900,000 | 28,300,000 | |
Bến cầu phao | 1 | 5,000,000 | ||||||
Võ lãi | 1 | 51,200,000 | ||||||
Máy nổ KUBOTA | 1 | 17,000,000 | ||||||
Dớn lưới lỗ | 4 | 30,000,000 | ||||||
Chà bắt cá | 2 | 10,000,000 | ||||||
11 | Võ Thành Trang | Tân Trung-PT | 01/01/2013 | 5 | 79,200,000 | 59,400,000 | 19,800,000 | |
Bộ bàn ghế inox | 2 | 9,000,000 | ||||||
Thảm mặt bàn | 2 | 200,000 | ||||||
Giường ngủ gỗ | 3 | 9,000,000 | ||||||
Tủ đồ cá nhân | 1 | 5,500,000 | ||||||
Chiếc xuồng | 2 | 10,500,000 | ||||||
Dớn lưới lỗ | 3 | 12,000,000 | ||||||
Bộ mùn ,mền gối | 3 | 15,000,000 | ||||||
Chà bắt cá | 2 | 13,000,000 | ||||||
Bộ chén đũa | 1 | 2,900,000 | ||||||
Bộ bếp ga + bình | 1 | 1,600,000 | ||||||
Bếp ga mini | 2 | 500,000 | ||||||
12 | Phan Văn Hổ | Tân Trung-PT | 01/01/2013 | 5 | 125,529,000 | 94,146,750 | 31,382,250 | |
Máy phát điện + ổn áp | 1 | 12,000,000 | ||||||
Nhà ăn | 1 | 52,329,000 | ||||||
Nhà vệ sinh | 1 | 35,000,000 | ||||||
Bộ bàn ghế inox | 2 | 10,000,000 | ||||||
Bộ chén đủa | 2 | 7,600,000 | ||||||
Tủ chén | 1 | 8,000,000 | ||||||
Tủ y tế | 1 | 400,000 | ||||||
Võng | 10 | 200,000 | ||||||
13 | Dương Văn Nguyên | Tân Trung-PT | 01/01/2013 | 5 | 94,755,989 | 71,066,992 | 23,688,997 | |
Nhà vệ sinh | 1 | 36,000,000 | ||||||
Máy hiên trước nhà | 1 | 20,000,000 | ||||||
Phòng ngủ | 1 | 7,025,989 | ||||||
Bộ mùn, mền, gối | 5 | 9,400,000 | ||||||
Đôi chiếu nằm | 1 | 250,000 | ||||||
Giường ngủ | 2 | 6,000,000 | ||||||
Bộ bàn ghế | 1 | 4,000,000 | ||||||
Tủ đồ cá nhân | 1 | 1,000,000 | ||||||
Bộ khung dệt chiếu | 1 | 5,000,000 | ||||||
Bộ bếp ga + bình | 1 | 3,280,000 | ||||||
Bộ chén đủa | 1 | 1,900,000 | ||||||
Quạt gió | 3 | 900,000 | ||||||
14 | Nguyễn Thanh Tùng | An Hảo-TB | 27/04/2013 | 5 | 100,774,653 | 75,774,653 | 25,000,000 |
Nhà ăn | 1 | 30,000,000 | ||||||
phòng vệ sinh | 2 | 25,000,000 | ||||||
Phòng nghĩ | 2 | 25,774,653 | ||||||
Bồn chứa nước | 1 | 20,000,000 | ||||||
15 | Phan Thị Phượng | Tân Trung-PT | 01/05/2013 | 5 | 115,000,000 | 90,000,000 | 25,000,000 | |
Trẹt chở khách | 1 | 115,000,000 | ||||||
16 | Trần Phước Nguyên | Mỹ Hòa Hưng-LX | 01/05/2013 | 5 | 108,065,000 | 83,065,000 | 25,000,000 | |
Nhà khách | 1 | 11,000,000 | ||||||
Nhà vệ sinh | 1 | 13,000,000 | ||||||
Nhà bếp | 1 | 14,165,000 | ||||||
Lối đi | 1 | 10,000,000 | ||||||
Chuồng nuôi rắn mối | 1 | 5,000,000 | ||||||
Xe đạp | 15 | 45,000,000 | ||||||
Tủ đựng hành lý | 1 | 3,000,000 | ||||||
Tủ y tế | 1 | 300,000 | ||||||
Giường xếp gỗ | 6 | 6,600,000 | ||||||
17 | Nguyễn Thị Hồng Phương | Mỹ Hòa Hưng-LX | 28/06/2013 | 5 | 110,289,000 | 85,289,000 | 25,000,000 | |
Phòng ngủ | 2 | 12,000,000 | ||||||
Nhà ăn + bếp | 1 | 31,289,000 | ||||||
Nhà vệ sinh | 2 | 40,000,000 | ||||||
Bộ gối + áo | 10 | 1,500,000 | ||||||
Mền | 10 | 2,200,000 | ||||||
Mùn | 10 | 1,800,000 | ||||||
Grap | 10 | 2,000,000 | ||||||
Nệm | 5 | 2,500,000 | ||||||
Giường xếp gỗ | 5 | 5,000,000 | ||||||
Giường nệm | 2 | 12,000,000 | ||||||
18 | Nguyễn Văn Dũng | Ba Chúc-TT | 15/07/2013 | 5 | 110,435,744 | 85,435,744 | 25,000,000 | |
Nhà bếp | 1 | 25,000,000 | ||||||
Nhà vệ sinh | 2 | 35,000,000 | ||||||
Tum | 3 | 15,000,000 | ||||||
Nhà ăn | 1 | 16,435,744 | ||||||
Lót đanl lối đi | 1 | 5,000,000 | ||||||
Bộ bàn ghế | 5 | 5,000,000 | ||||||
Quạt gió | 5 | 2,000,000 | ||||||
Bếp ga + lẩu | 5 | 2,000,000 | ||||||
Dụng cụ nấu ăn | 5 | 5,000,000 | ||||||
19 | Nguyễn Thị Hiền | Ba Chúc-TT | 30/07/2013 | 5 | 73,835,004 | 61,335,004 | 12,500,000 | |
Nhà bếp | 1 | 25,000,000 | ||||||
Nhà vệ sinh | 2 | 24,000,000 | ||||||
Tum | 1 | 10,735,004 | ||||||
Bộ bàn ghế | 5 | 5,000,000 | ||||||
Quạt gió | 4 | 1,600,000 | ||||||
Tủ đựng thức ăn | 1 | 5,000,000 | ||||||
Bộ dụng cụ nấu ăn | 5 | 2,500,000 | ||||||
20 | Dương Thị Bích Tuyền | Ba Chúc-TT | 30/08/2013 | 5 | 178,954,881 | 153,954,881 | 25,000,000 | |
Máy sấy bánh phồng | 1 | 80,000,000 | ||||||
Máy ép bánh phòng | 1 | 10,000,000 | ||||||
Nhà xưởng bánh phồng | 1 | 88,954,881 | ||||||
21 | Nguyễn Văn Phương | An Hảo-TB | 27/08/2013 | 5 | 50,010,000 | 37,510,000 | 12,500,000 | |
Nhà vệ sinh | 1 | 28,885,000 | ||||||
Nhà tắm | 5 | 20,000,000 | ||||||
Quạt gió | 1 | 1,125,000 | ||||||
22 | Hoàng Tấn | An Hảo-TB | 17/08/2013 | 5 | 102,518,680 | 77,518,680 | 25,000,000 | |
Nhà bếp | 1 | 57,518,680 | ||||||
Nhà vệ sinh | 5 | 15,000,000 | ||||||
Bồn chứa nước | 1 | 30,000,000 |
Châu Thu Hà | Ô Lâm-TT | 09/10/2013 | 5 | 82,000,000 | 61,500,000 | 20,500,000 | ||
Đàn Organ Yamaha S710 | 1 | 20,000,000 | ||||||
Bộ dàn âm thanh | 1 | 32,000,000 | ||||||
Trang phục dân tộc Khmer | 20 | 30,000,000 | ||||||
24 | Chau On | Ô Lâm-TT | 09/10/2013 | 5 | 74,000,000 | 55,500,000 | 18,500,000 | |
Nhà vệ sinh | 1 | 15,000,000 | ||||||
Nhà bếp | 1 | 5,000,000 | ||||||
Bộ bàn ghế | 10 | 10,000,000 | ||||||
Bộ rạp che di động | 10 | 20,000,000 | ||||||
Bộ dụng cụ ăn uống | 50 | 16,000,000 | ||||||
Nồi cơm điện | 10 | 8,000,000 | ||||||
25 | Khưu Phước Thành | Ô Lâm-TT | 09/09/2013 | 5 | 67,000,000 | 50,250,000 | 16,750,000 | |
Nhà bếp | 1 | 17,400,000 | ||||||
Bộ bàn ghế | 5 | 9,000,000 | ||||||
Bộ rạp che di động | 4 | 32,000,000 | ||||||
Quạt gió | 4 | 1,000,000 | ||||||
Bộ dụng cụ ăn uống | 5 | 2,500,000 | ||||||
Xe đẩy | 1 | 5,100,000 | ||||||
26 | Chau Phinh | Ô Lâm-TT | 09/08/2013 | 5 | 20,000,000 | 15,000,000 | 5,000,000 | |
Nhà bếp nấu đường Thốt Nốt | 1 | 3,000,000 | ||||||
Lò nấu đường Thốt Nốt | 1 | 5,900,000 | ||||||
Nồi nấu đường Thốt Nốt | 2 | 7,600,000 | ||||||
Bộ dụng cụ nấu đường Thốt Nốt | 2 | 3,500,000 | ||||||
27 | Chau Sone | Ô Lâm-TT | 09/08/2013 | 5 | 20,000,000 | 15,000,000 | 5,000,000 | |
Nhà bếp nấu đường Thốt Nốt | 1 | 3,000,000 | ||||||
Lò nấu đường Thốt Nốt | 1 | 5,900,000 | ||||||
Nồi nấu đường Thốt Nốt | 2 | 7,600,000 | ||||||
Bộ dụng cụ nấu đường Thốt Nốt | 2 | 3,500,000 | ||||||
28 | Chau Sóc Phát | Ô Lâm-TT | 09/09/2013 | 5 | 20,000,000 | 15,000,000 | 5,000,000 | |
Nhà bếp nấu đường Thốt Nốt | 1 | 3,000,000 | ||||||
Lò nấu đường Thốt Nốt | 1 | 5,900,000 | ||||||
Nồi nấu đường Thốt Nốt | 2 | 7,600,000 | ||||||
Bộ dụng cụ nấu đường Thốt Nốt | 2 | 3,500,000 | ||||||
29 | Neáng Dươne | Ô Lâm-TT | 09/09/2013 | 5 | 60,400,000 | 45,300,000 | 15,100,000 | |
Nhà bếp nấu đường Thốt Nốt | 1 | 20,900,000 | ||||||
Nhà vệ sinh | 1 | 20,000,000 | ||||||
Lò nấu đường Thốt Nốt | 1 | 5,900,000 | ||||||
Nồi nấu đường Thốt Nốt | 2 | 7,600,000 | ||||||
Bộ dụng cụ nấu đường Thốt Nốt | 4 | 6,000,000 | ||||||
30 | Chau Sóc Sane | Ô Lâm-TT | 09/09/2013 | 5 | 46,500,000 | 34,875,000 | 11,625,000 | |
Tha la | 1 | 25,000,000 | ||||||
Nhà vệ sinh | 1 | 10,000,000 | ||||||
Bộ bàn ghế | 3 | 3,000,000 | ||||||
Bộ cối chài dã nếp | 5 | 4,000,000 | ||||||
Bộ dụng cụ chế biến cớm dẹp | 10 | 4,000,000 | ||||||
Bộ đập lúa, nếp | 1 | 200,000 | ||||||
Tủ y tế | 1 | 300,000 | ||||||
31 | Trần Hải | Óc Eo-TS | 25/12/2013 | 5 | 103,308,380 | 78,308,380 | 25,000,000 | |
Nhà xưởng | 1 | 68,008,380 | ||||||
Bọ dụng cụ sản xuất quạt Thốt Nốt | 1 | 15,000,000 | ||||||
Dàn phơi quạt Thốt Nốt | 1 | 5,000,000 | ||||||
Bộ bàn ghế inox | 5 | 15,000,000 | ||||||
Tủ y tế | 1 | 300,000 | ||||||
32 | Trần Thị Bích Thuỷ | Óc Eo-TS | 25/12/2013 | 5 | 100,090,000 | 75,090,000 | 25,000,000 | |
Nhà ăn | 1 | 50,000,000 | ||||||
Nhà bếp | 1 | 12,300,000 |