Sản Lượng Nước Sản Xuất A = Q X 365 X Η% 4,078,875 M3


BÁO CÁO KẾT QUẢ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG NƯỚC ĐỢT 3 NĂM 2018



STT


Trạm/ Hệ

Tên chỉ tiêu


pH

Màu sắc


Mùi vị

Độ đục

Clo dư


Amoni

Sắt tổng

Chỉ số Pecmanganat

Độ cứng tổng


Clorua


Florua

Colifo rm


E.coli


Phương pháp thử


TCV N 6492:

2011

(*)


SMEW W 2120C:

2012 (*)


TCVN 2653:1978

(*)


TCVN 6184:20

08 (*)

SME WW 4500- ClO2- B:201

2 (*)


TCVN 6179-

1:1996

(*)

SME WW 3500-

Fe- B:201 2 (*)


TCVN 6186: 1996

(*)


SMEW W 2340 C:2012

(*)


SMEWW 4500- Cl-B

:2012 (*)


SMEWW 4500- F- D:2012 (*)


TCVN 6187-

2:1996 (*)


TCVN 6187-

2:1996

(*)

Giới hạn theo QC 02:2009/BYT


Vị trí lấy mẫu - Mã số mẫu


6-

8,5


15


Không có mùi vị lạ


5


0,3-

0,5


3


0.5


4


350


300


1.5


50


0

IV. Huyện Mỹ TúNgày lấy mẫu: 27/08/2018 Thời gian phân tích: ngày 27/08- Người lấy mẫu: Nguyễn Thanh Huy 03/09/2018







Không













Đầu nguồn

18.08.124

7.8

7.50

mùi vị

1.50

0.3

4

0.76

0.3

3

0.78

137.

75

892.4

5

0.64

KPH

KPH







lạ












1

Trạm Thuận Hưng A


Giữa nguồn


18.08.125


7.8


7.50

Không có mùi vị lạ


1.50


0.3

4


0.76


0.3

3


0.78


137.

75


892.4

5


0.64


KPH


KPH







Không













Cuối nguồn

18.08.126

7.9

7.50

mùi vị

1.55

0.3

0

0.76

0.3

4

0.93

140.

13

900.8

7

0.65

KPH

KPH







lạ












2

Trạm Thuận Hưng B


Đầu nguồn


18.08.127


6.8


12.5

0

Không có mùi vị

lạ


2.50


0.4

5


0.43


0.3

3


0.93


190.

00


168.3

9


1.01


KPH


KPH

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 113 trang tài liệu này.

Nghiên cứu đề xuất các giải pháp cấp nước bền vững huyện Mỹ Tú trong điều kiện xâm nhập mặn - 11








Không











Giữa nguồn

18.08.128

6.9

12.7

5

mùi vị

2.52

0.4

0

0.43

0.3

5

0.93

190.

00

168.3

9

1.01

KPH

KPH





lạ















Không











Cuối nguồn

18.08.129

6.9

13.0

0

mùi vị

2.55

0.3

0

0.44

0.3

5

1.09

192.

38

176.8

1

1.02

KPH

KPH





lạ

















Không













Đầu nguồn

18.08.130

6.3

11.2

5

mùi vị

3.05

0.4

4

0.58

0.3

4

1.24

327.

50

488.3

2

0.37

KPH

KPH







lạ












3

Trạm Thuận Hưng C


Giữa nguồn


18.08.131


6.3


12.0

0

Không có

mùi vị lạ


3.05


0.3

6


0.58


0.3

5


1.24


327.

50


496.7

4


0.37


KPH


KPH







Không













Cuối nguồn

18.08.132

6.4

13.2

5

mùi vị

3.10

0.3

1

0.59

0.4

0

1.40

329.

88

496.7

4

0.38

KPH

KPH







lạ

















Không













Đầu nguồn

18.08.133

7.3

10.2

5

mùi vị

3.20

0.4

2

0.66

0.3

5

1.09

337.

00

808.2

6

0.40

KPH

KPH







lạ












4

Trạm Phú Mỹ


Giữa nguồn


18.08.134


7.2


11.0

0

Không có mùi vị


3.22


0.4

0


0.66


0.4

0


1.09


339.

38


808.2

6


0.40


KPH


KPH







lạ














Cuối nguồn


18.08.135


7.2

11.2

5

Không có mùi vị


3.26

0.3

0


0.67

0.4

3


1.24

339.

38

816.6

8


0.41


KPH


KPH








lạ

















Không













Đầu nguồn

18.08.136

7.1

8.75

mùi vị

1.80

0.4

2

0.69

0.4

0

1.55

522.

50

757.7

4

0.60

KPH

KPH







lạ












5

Trạm Mỹ Thuận


Giữa nguồn


18.08.137


7.1


9.75

Không có mùi vị lạ


1.85


0.3

8


0.69


0.4

2


1.55


522.

50


757.7

4


0.60


KPH


KPH







Không













Cuối nguồn

18.08.138

7.1

10.2

5

mùi vị

1.85

0.3

5

0.69

0.4

2

1.71

524.

88

766.1

6

0.61

KPH

KPH







lạ

















Không













Đầu nguồn

18.08.139

7.8

8.25

mùi vị

2.67

0.3

9

0.72

0.2

6

1.86

343.

88

404.1

3

1.21

KPH

KPH







lạ












6

Trạm Mỹ Hương 1


Giữa nguồn


18.08.140


7.8


8.75

Không có mùi vị lạ


2.69


0.3

4


0.72


0.2

6


1.86


346.

25


404.1

3


1.21


KPH


KPH







Không













Cuối nguồn

18.08.141

7.9

8.75

mùi vị

2.70

0.3

0

0.73

0.2

7

2.02

346.

25

412.5

5

1.23

KPH

KPH







lạ












7

Trạm Mỹ Hương 2


Đầu nguồn


18.08.142


8.3


11.0

0

Không có mùi vị

lạ


2.65


0.4

2


1.09


0.4

0


2.17


346.

75


362.0

3


1.23


KPH


KPH








Không











Giữa nguồn

18.08.143

8.3

11.2

5

mùi vị

2.68

0.3

8

1.09

0.4

0

2.17

349.

13

362.0

3

1.23

KPH

KPH





lạ















Không











Cuối nguồn

18.08.144

8.4

11.2

5

mùi vị

2.72

0.3

0

1.10

0.4

5

2.33

349.

13

370.4

5

1.24

KPH

KPH





lạ

















Không













Đầu nguồn

18.08.145

8.1

6.00

mùi vị

1.78

0.4

6

1.10

0.3

4

1.40

263.

63

159.9

7

0.68

KPH

KPH







lạ












8

Trạm Mỹ Phước


Giữa nguồn


18.08.146


8.1


6.25

Không có

mùi vị lạ


1.80


0.4

0


1.10


0.3

5


1.40


266.

00


159.9

7


0.68


KPH


KPH







Không













Cuối nguồn

18.08.147

8.2

6.25

mùi vị

1.82

0.3

0

1.10

0.3

5

1.55

266.

00

168.3

9

0.69

KPH

KPH







lạ

















Không













Đầu nguồn

18.08.148

8.2

5.00

mùi vị

0.95

0.4

5

0.64

0.2

6

1.71

57.0

0

176.8

1

0.41

KPH

KPH







lạ












Trạm





Không











9

Hưng

Phú

Giữa nguồn

18.08.149

8.2

5.25

mùi vị

0.97

0.4

0

0.64

0.2

6

1.71

57.0

0

185.2

3

0.41

KPH

KPH







lạ














Cuối nguồn


18.08.150


8.3


5.25

Không có mùi vị


0.99

0.3

0


0.64

0.2

7


1.86

59.3

8

185.2

3


0.42


KPH


KPH








lạ

















Không













Đầu nguồn

18.08.151

8.0

3.50

mùi vị

1.02

0.4

2

0.52

0.2

9

0.47

83.1

3

31.99

0.55

KPH

KPH







lạ












10

Trạm Long Hưng 2


Giữa nguồn


18.08.152


8.1


3.75

Không có mùi vị lạ


1.03


0.4

2


0.52


0.3

4


0.47


83.1

3


31.99


0.55


KPH


KPH







Không













Cuối nguồn

18.08.153

8.1

3.75

mùi vị

1.03

0.4

2

0.52

0.3

5

0.62

85.5

0

32.84

0.56

KPH

KPH







lạ

















Không













Đầu nguồn

18.08.154

7.8

12.5

0

mùi vị

3.60

0.4

5

1.15

0.3

5

0.78

190.

00

218.9

0

1.22

KPH

KPH







lạ

















Không











11

Hệ

Mỹ An

Giữa nguồn

18.08.155

7.8

13.2

5

mùi vị

3.62

0.4

0

1.15

0.3

6

0.78

192.

38

218.9

0

1.22

KPH

KPH







lạ

















Không













Cuối nguồn

18.08.156

7.9

13.7

5

mùi vị

3.66

0.3

0

1.16

0.3

6

0.78

192.

38

227.3

2

1.23

KPH

KPH







lạ












PHỤ LỤC 3:


TÍNH TOÁN THỦY LỰC ĐƯỜNG ỐNG


PHỤC LỤC 4:

TÍNH TOÁN GIÁ TIÊU THỤ NƯỚC SẠCH


PHỤ LỤC 2: TÍNH GIÁ THÀNH TIÊU THỤ NƯỚC SẠCH

PHƯƠNG ÁN GIÁ THÀNH SẢN XUẤT NƯỚC SẠCH TÍNH ĐÚNG TÍNH ĐỦ

THEO THÔNG TƯ 75/2012/TTLT BTC-BXD-BNNPTNT NGÀY 15/12/2012


HỆ THỐNG CẤP NƯỚC SINH HOẠT NÔNG THÔN HUYỆN MỸ TÚ TỈNH SÓC TRĂNG


A TÌNH HÌNH SẢN XUẤT CHUNG

1 Sản lượng nước sản xuất A = Q x 365 x η% 4,078,875 m3


1.1

Công suất trạm xử lý (m3/ngđ)



14,900m3/ngđ

1.1

Hiệu suất vận hành



75%

2

Sản lượng nước hao hụt:

B

=

693,409 m3

2.1

Do đường ống:



15% 611,831 m3

2.2

Do sử dụng cho bản thân trạm xử lý



2% 81,578 m3

3

Sản lượng nước thương phẩm:

C =

(1) - (2) =

3,385,466

m3

4

Số lượng khách hàng:

H =


2,487

hộ

5

Số km ống quản lý:

L =

L1+L2+L3 =

13.630

km


DN≤75

L1 =


7.052

km


75<DN≤300

L2 =


5.996

km


DN>300

L3 =


0.582

km


B CHI PHÍ SẢN XUẤT, VẬN HÀNH

STT

Nội dung công việc

Đơn vị

Định mức

Khối lượng

Đơn giá

Thành tiền

1

Chi phí vật tư trực tiếp sản xuất nước (Định mức 590/BXD)





10,531,179,381

1.1

Nguyên vật liệu





5,266,371,475


Phèn Clo

kg/m3

0.004

5

24,473


30,000

734,197,500


Phèn nhôm

kg/m3

0.035

190,348


22,000

4,187,645,000


Vật liệu khác

%

7



344,528,975

1.2

Chi phí điện năng của trạm xử lý





5,264,807,906


Chi phí điện năng của trạm xử lý

Kw

0.563

3,059,156


1,721

5,264,807,906

2

Chi phí nhân công trực tiếp sản xuất nước





4,318,343,032


Chi phí nhân công trực tiếp sản xuất nước (Nhân công bậc 4/7)

công

0.003

2

17,403


248,135

4,318,343,032

3

Chi phí quản lý chung





879,468,929

3.1

Chi phí quản lý, vận hành mạng cấp nước





21,416,855

3.1.

1

Nhân công quản lý mạng cấp nước





15,174,415


Kỹ sư bậc 4/8

Công


47.69


318,196

15,174,415


DN≤75

công/km.thán

g

0.284

7.05




75<DN≤300

công/km.thán

g

0.295

6.00




DN>300

công/km.thán

0.348

0.58



Xem tất cả 113 trang.

Ngày đăng: 04/10/2023
Trang chủ Tài liệu miễn phí