Mô tả đại thể khối u: | ||
47 | Kích thước | ………………………… |
48 | Hình dạng: | 1. Tròn 2. Bầu dục 3. Thuôn 4. Nhiều thùy (hình củ tam thất) |
49 | Bề mặt: | 1. Nhẵn 2. Gồ ghề |
50 | Bờ khối u: | 1. Đều 0. Không đều |
51 | Mật độ: | 1. Rắn 2. Mềm 3. Nang dịch 4. Khác …………. |
52 | Ranh giới: | 1. Lan tỏa 2. Khu trú |
53 | Mức độ di động: | 1. Di động 2. Cố định |
54 | Thay đổi cấu trúc xương xung quanh | 0. Không 1. Có |
Đánh giá cấu trúc tuyến lệ: | ||
55 | Cấu trúc: | 1. Còn cấu trúc tuyến lệ 2. Thay đổi cấu trúc tuyến lệ |
56 | Phần tuyến lệ bị tổn thương: | 1. Phần mi 2. Phần hốc mắt |
Điều trị nội khoa | 0. Không → C64 1. Có | |
57 | Xạ trị? | 1. Trước phẫu thuật 2. Sau phẫu thuật 3. Không |
58 | Thời gian xạ trị? | Đợt điều trị: ……………………… đợt Ngày điều trị/đợt: ………………….ngày |
59 | Hóa trị: | 1. Trước phẫu thuật |
Có thể bạn quan tâm!
- Liên Quan Giữa Tình Trạng Thâm Nhiễm Với Tử Vong
- Đặc Điểm Lâm Sàng Và Cận Lâm Sàng Của U Tuyến Lệ
- Nghiên cứu đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và kết quả điều trị u tuyến lệ - 22
- Nghiên cứu đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và kết quả điều trị u tuyến lệ - 24
- Nghiên cứu đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và kết quả điều trị u tuyến lệ - 25
- Nghiên cứu đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và kết quả điều trị u tuyến lệ - 26
Xem toàn bộ 217 trang tài liệu này.
2. Sau phẫu thuật 3. Không hoá trị | ||
60 | Cách thức: | 1. Tiêm tĩnh mạch 2. Nội động mạch |
61 | Thời gian hóa chất? | Đợt điều trị: ……………………… đợt Ngày điều trị/đợt: ………………….ngày |
62 | Có sử dụng Corticoid? | 0. Không 1. Có: → Liều dùng Corticoid? ……………………. → Thời gian dùng Corticoid? ………… ngày |
63 | Ức chế miễn dịch? | 0. Không 1. Có |
VII. THEO DÕI VÀ XỬ TRÍ
Triệu chứng | MP | MT | |
1. SAU 1 TUẦN | |||
64 | TL không kính | ……………………….. | ……………………….. |
65 | TL có kính | ……………………….. | ……………………….. |
66 | Nhãn áp | ……………………….mmHg | ……………………….mmHg |
67 | Thị trường | 1. Bình thường 1. Hạn chế: | 1. Bình thường 2. Hạn chế: |
68 | Mi mắt (NHIỀU LỰA CHỌN) | 0. Bình thường 1. Sưng nề mi 2. Đỏ mi 3. Mi mắt hình chữ S 4. Hở củng mạc trên 5. Hở củng mạc dưới 6. Nhắm mắt không kín 7. Sờ thấy khối u vùng mi trên ngoài 8. Tê bì vùng mi 9. Sụp mi | 0. Bình thường 1. Sưng nề mi 2. Đỏ mi 3. Mi mắt hình chữ S 4. Hở củng mạc trên 5. Hở củng mạc dưới 6. Nhắm mắt không kín 7. Sờ thấy khối u vùng mi trên ngoài 8. Tê bì vùng mi 9. Sụp mi |
Lệch nhãn cầu (NHIỀU LỰA CHỌN) | 1. Xuống dưới so với đường ngang bờ mi dưới mắt còn lại (mm) 2. Vào trong so với đường giữa sống mũi (mm) 3. Mất tương xứng khuôn mặt 4. Không lệch | 1. Xuống dưới so với đường ngang bờ mi dưới mắt còn lại (mm) 2. Vào trong so với đường giữa sống mũi (mm) 3. Mất tương xứng khuôn mặt 4. Không lệch | |
69A | Xuống dưới so với đường ngang bờ mi dưới mắt còn lại? | ………………………mm | ……………………mm |
69B | Vào trong so với đường giữa sống mũi? | ………………………mm | ……………………mm |
70 | Vận nhãn các hướng | 1. Bình thường 2. Hạn chế | 1. Bình thường 2. Hạn chế |
71 | Khám song thị (bằng lăng kính) | 0. Không 1. Có | 0. Không 1. Có |
72 | Đo độ lồi (Hertel) | …………… | …………… |
73 | Hướng lồi mắt | 0. Không 1. Thẳng trục 2. Lệch trục | 0. Không 1. Thẳng trục 2. Lệch trục |
74 | Sờ nắn tìm khối u | 1. Hết u 2. Còn u (Kích thước …….) 3. U tái phát (Kích thước…) | 1. Hết u 2. Còn u (Kích thước …….) 3. U tái phát (Kích thước…) |
75 | Nhãn cầu (NHIỀU LỰA CHỌN) | 0. Bình thường 1. Phù kết mạc 2. Khô giác mạc 3. Loét giác mạc 4. Nếp gấp võng mạc 5. Khác (ghi rõ): ………… | 0. Bình thường 1. Phù kết mạc 2. Khô giác mạc 3. Loét giác mạc 4. Nếp gấp võng mạc 5. Khác (ghi rõ): ………… |
76 | Toàn thân (NHIỀU LỰA CHỌN) | 1. Không hạch 2. Có hạch 3. Tác dụng phụ của hóa chất (ghi rõ …………………) 4. Tác dụng phụ của xạ trị (ghi rõ …………………) 5. Tác dụng phụ của corticoid (ghi rõ…………………….) 6. Tử vong | 1. Không hạch 2. Có hạch 3. Tác dụng phụ của hóa chất (ghi rõ …………………) 4. Tác dụng phụ của xạ trị (ghi rõ …………………) 5. Tác dụng phụ của corticoid (ghi rõ…………………….) 6. Tử vong |
Xử trí (NHIỀU LỰA CHỌN) | 1. Phẫu thuật 2. Xạ trị 3. Hóa chất 4. Corticoid 5. Nội khoa khác …………… | 1. Phẫu thuật 2. Xạ trị 3. Hóa chất 4. Corticoid 5. Nội khoa khác …………… | |
2. SAU 1 THÁNG | |||
TT | Triệu chứng | MP | MT |
78 | TL không kính | ……………………….. | ……………………….. |
79 | TL có kính | ……………………….. | ……………………….. |
80 | Nhãn áp | ……………………….mmHg | ……………………….mmHg |
81 | Thị trường | 1. Bình thường 2. Hạn chế: → 2.1. Phía trên → 2.2. Dưới → 2.3. Phải → 2.4. Trái | 1. Bình thường 2. Hạn chế: → 2.1. Phía trên → 2.2. Dưới → 2.3. Phải → 2.4. Trái |
82 | Mi mắt (NHIỀU LỰA CHỌN) | 0. Bình thường 1. Sưng nề mi 2. Đỏ mi 3. Mi mắt hình chữ S 4. Hở củng mạc trên 5. Hở củng mạc dưới 6. Nhắm mắt không kín 7. Sờ thấy khối u vùng mi trên ngoài 8. Tê bì vùng mi 9. Sụp mi | 0. Bình thường 1. Sưng nề mi 2. Đỏ mi 3. Mi mắt hình chữ S 4. Hở củng mạc trên 5. Hở củng mạc dưới 6. Nhắm mắt không kín 7. Sờ thấy khối u vùng mi trên ngoài 8. Tê bì vùng mi 9. Sụp mi |
83 | Lệch nhãn cầu (NHIỀU LỰA CHỌN) | 1. Xuống dưới so với đường ngang bờ mi dưới mắt còn lại (mm) 2. Vào trong so với đường giữa sống mũi (mm) 3. Mất tương xứng khuôn mặt 4. Không lệch | 1. Xuống dưới so với đường ngang bờ mi dưới mắt còn lại (mm) 2. Vào trong so với đường giữa sống mũi (mm) 3. Mất tương xứng khuôn mặt 4. Không lệch |
Xuống dưới so với đường ngang bờ mi dưới mắt còn lại? | ………………………mm | ……………………mm | |
83B | Vào trong so với đường giữa sống mũi? | ………………………mm | ……………………mm |
84 | Vận nhãn các hướng | 1. Bình thường 2. Hạn chế | 1. Bình thường 2. Hạn chế |
85 | Khám song thị (bằng lăng kính) | 0. Không 1. Có | 0. Không 1. Có |
86 | Đo độ lồi (Hertel) | …………… | …………… |
87 | Hướng lồi mắt | 0. Không 1. Thẳng trục 2. Lệch trục | 0. Không 1. Thẳng trục 2. Lệch trục |
88 | Sờ nắn tìm khối u | 1. Hết u 2. Còn u (Kích thước …….) 3. U tái phát (Kích thước….) | 1. Hết u 2. Còn u (Kích thước …….) 3. U tái phát (Kích thước…) |
89 | Nhãn cầu (NHIỀU LỰA CHỌN) | 0. Bình thường 1. Phù kết mạc 2. Khô giác mạc 3. Loét giác mạc 4. Nếp gấp võng mạc 5. Khác (ghi rõ): ………… | 0. Bình thường 1. Phù kết mạc 2. Khô giác mạc 3. Loét giác mạc 4. Nếp gấp võng mạc 5. Khác (ghi rõ): ………… |
90 | Toàn thân (NHIỀU LỰA CHỌN) | 1. Không hạch 2. Có hạch 3. Tác dụng phụ của hóa chất (ghi rõ …………………) 4. Tác dụng phụ của xạ trị (ghi rõ …………………) 5.Tác dụng phụ của corticoid (ghi rõ…………………….) 6. Tử vong | 1. Không hạch 2. Có hạch 3. Tác dụng phụ của hóa chất (ghi rõ …………………) 4. Tác dụng phụ của xạ trị (ghi rõ …………………) 5. Tác dụng phụ của corticoid (ghi rõ…………………….) 6. Tử vong |
Xử trí (NHIỀU LỰA CHỌN) | 1. Phẫu thuật 2. Xạ trị 3. Hóa chất 4. Corticoid 5. Nội khoa khác ………… | 1. Phẫu thuật 2. Xạ trị 3. Hóa chất 4. Corticoid 5. Nội khoa khác ………… | |
3. SAU 3 THÁNG | |||
TT | Triệu chứng | MP | MT |
92 | TL không kính | ……………………….. | ……………………….. |
93 | TL có kính | ……………………….. | ……………………….. |
94 | Nhãn áp | ……………………….mmHg | ……………………….mmHg |
95 | Thị trường | 1. Bình thường 2. Hạn chế: → 2.1. Phía trên → 2.2. Dưới → 2.3. Phải → 2.4. Trái | 1. Bình thường 2. Hạn chế: → 2.1. Phía trên → 2.2. Dưới → 2.3. Phải → 2.4. Trái |
96 | Mi mắt (NHIỀU LỰA CHỌN) | 0. Bình thường 1. Sưng nề mi 2. Đỏ mi 3. Mi mắt hình chữ S 4. Hở củng mạc trên 5. Hở củng mạc dưới 6. Nhắm mắt không kín 7. Sờ thấy khối u vùng mi trên ngoài 8. Tê bì vùng mi 9. Sụp mi | 0. Bình thường 1. Sưng nề mi 2. Đỏ mi 3. Mi mắt hình chữ S 4. Hở củng mạc trên 5. Hở củng mạc dưới 6. Nhắm mắt không kín 7. Sờ thấy khối u vùng mi trên ngoài 8. Tê bì vùng mi 9. Sụp mi |
97 | Lệch nhãn cầu (NHIỀU LỰA CHỌN) | 1. Xuống dưới so với đường ngang bờ mi dưới mắt còn lại (mm) 2. Vào trong so với đường giữa sống mũi (mm) 3. Mất tương xứng khuôn mặt 4. Không lệch | 1. Xuống dưới so với đường ngang bờ mi dưới mắt còn lại (mm) 2. Vào trong so với đường giữa sống mũi (mm) 3. Mất tương xứng khuôn mặt 4. Không lệch |
Xuống dưới so với đường ngang bờ mi dưới mắt còn lại? | ………………………mm | ……………………mm | |
97B | Vào trong so với đường giữa sống mũi? | ………………………mm | ……………………mm |
98 | Vận nhãn các hướng | 1. Bình thường 2. Hạn chế | 1. Bình thường 2. Hạn chế |
99 | Khám song thị (bằng lăng kính) | 0. Không 1. Có | 0. Không 1. Có |
100 | Đo độ lồi (Hertel) | …………………… | ……………………….. |
101 | Hướng lồi mắt | 0. Không 1.Thẳng trục 2. Lệch trục | 0. Không 1.Thẳng trục 2.Lệch trục |
102 | Sờ nắn tìm khối u | 1. Hết u 2. Còn u (Kích thước …….) 3. U tái phát | 1. Hết u 2. Còn u (Kích thước …….) 3. U tái phát |
103 | Nhãn cầu (NHIỀU LỰA CHỌN) | 0. Bình thường 1.Phù kết mạc 2. Khô giác mạc 3. Loét giác mạc 4. Nếp gấp võng mạc 5. Khác (ghi rõ): ………… | 0. Bình thường 1. Phù kết mạc 2. Khô giác mạc 3. Loét giác mạc 4. Nếp gấp võng mạc 5. Khác (ghi rõ): ………… |
104 | Toàn thân (NHIỀU LỰA CHỌN) | 1. Không hạch 2. Có hạch 3. Tác dụng phụ của hóa chất (ghi rõ …………………) 4. Tác dụng phụ của xạ trị (ghi rõ …………………) 5.Tác dụng phụ của corticoid (ghi rõ…………………….) 6.Tử vong | 1. Không hạch 2. Có hạch 3. Tác dụng phụ của hóa chất (ghi rõ …………………) 4. Tác dụng phụ của xạ trị (ghi rõ …………………) 5. Tác dụng phụ của corticoid (ghi rõ…………………….) 6. Tử vong |
Xử trí (NHIỀU LỰA CHỌN) | 1. Phẫu thuật 2. Xạ trị 3. Hóa chất 4. Corticoid 5. Nội khoa khác …………… | 1. Phẫu thuật 2. Xạ trị 3. Hóa chất 4. Corticoid 5. Nội khoa khác …………… | |
4. SAU 6 THÁNG | |||
TT | Triệu chứng | MP | MT |
106 | TL không kính | ……………………….. | ……………………….. |
107 | TL có kính | ……………………….. | ……………………….. |
108 | Nhãn áp | ……………………….mmHg | ……………………….mmHg |
109 | Thị trường | 1. Bình thường 2. Hạn chế: → 2.1. Phía trên → 2.2. Dưới → 2.3. Phải → 2.4. Trái | 1. Bình thường 2. Hạn chế: → 2.1. Phía trên → 2.2. Dưới → 2.3. Phải → 2.4. Trái |
110 | Mi mắt (NHIỀU LỰA CHỌN) | 0. Bình thường 1. Sưng nề mi 2. Đỏ mi 3. Mi mắt hình chữ S 4. Hở củng mạc trên 5. Hở củng mạc dưới 6. Nhắm mắt không kín 7. Sờ thấy khối u vùng mi trên ngoài 8. Tê bì vùng mi 9. Sụp mi | 0. Bình thường 1. Sưng nề mi 2. Đỏ mi 3. Mi mắt hình chữ S 4. Hở củng mạc trên 5. Hở củng mạc dưới 6. Nhắm mắt không kín 7. Sờ thấy khối u vùng mi trên ngoài 8. Tê bì vùng mi 9. Sụp mi |
111 | Lệch nhãn cầu (NHIỀU LỰA CHỌN) | 1. Xuống dưới so với đường ngang bờ mi dưới mắt còn lại (mm) 2. Vào trong so với đường giữa sống mũi (mm) 3. Mất tương xứng khuôn mặt 4. Không lệch | 1. Xuống dưới so với đường ngang bờ mi dưới mắt còn lại (mm) 2. Vào trong so với đường giữa sống mũi (mm) 3. Mất tương xứng khuôn mặt 4. Không lệch |