IV/ Triệu chứng:
1. Lâm sàng
1.1. Triệu chứng:
Nếu có: |
+ Vị trí đau: (Hố chậu phải: 1; Hạ sườn phải: 2; Quanh rốn: 3; Thượng vị: 4; Hạ vị: 5) |
+ Tính chất đau: (Đau âm ỉ: 1; Từng cơn: 2) |
+ Đau di chuyển khu trú HCP (Có: 1; Không: 0) |
Có thể bạn quan tâm!
- Giá Trị Của Thang Điểm Alvarado Trong Chẩn Đoán Vrtc
- Giá Trị Của Clvt Trong Chẩn Đoán Vị Trí Ruột Thừa
- Nghiên cứu đặc điểm hình ảnh và giá trị của cắt lớp vi tính đa dãy trong chẩn đoán viêm ruột thừa cấp - 8
- Nghiên cứu đặc điểm hình ảnh và giá trị của cắt lớp vi tính đa dãy trong chẩn đoán viêm ruột thừa cấp - 10
Xem toàn bộ 86 trang tài liệu này.
Nếu có: |
+ Sốt: (Có: 1; Không: 0) + Nhiệt độ:…………℃ |
+ Môi khô, lưỡi bẩn: (Có: 1; Không: 0) |
+ Buồn nôn/nôn: (Có: 1; Không: 0) |
+ Chán ăn: (Có: 1; Không: 0) |
+ Ỉa lỏng: (Có: 1; Không: 0) |
+ Táo bón (Có: 1; Không:0) |
+ Bí trung, đại tiện (Có: 1; Không: 0) |
+ Điểm McBurney (Có: 1; Không:0) |
+ Dấu hiệu Blumbeg (+) (Có: 1; Không:0) |
+ Phản ứng thành bụng (Có: 1; Không:0) |
+ Cảm ứng phúc mạc (Có: 1; Không:0) |
- Các dấu hiệu:
+ Số lượng bạch cầu:………………G/L |
+ Bạch cầu máu tăng ≥10G/L (Có: 1; Không: 0) |
+ Tỉ lệ BC trung tính ≥75% (Có: 1; Không: 0) |
+ CRP: (Nếu có)………………… |
1.2. Điểm Alvarado: (1-4 điểm: 1; 5-6 điểm: 2; 7-10 điểm: 3)
2. Hình ảnh CLVT
2.1. Vị trí ruột thừa:
(Hố chậu phải: 1;Sau manh tràng: 2;Dưới gan: 3; Tiểu khung: 4; Vị trí khác: 5) Nếu RT ở vị trí khác:
Vị trí:………………………….
2.2. Đường kính ruột thừa
+ Đường kính:……………………..mm |
+ Đánh giá: (<7 mm: 0; ≥7mm: 1; Không xác định: 2) |
2.3. Dày thành ruột thừa
+ Độ dày thành ruột thừa:…………………………mm |
+ Đánh giá: (<3 mm: 0; ≥3mm: 1) |
Nếu thành ruột thừa ≥3mm:
+ Tính chất: (Không liên tục: 0; Liên tục: 1; Không xác định: 2)
2.4. Dấu hiệu thâm nhiễm mỡ
+ Thâm nhiễm mỡ: (Có: 1; Không: 0; Không xác định: 2)
2.5. Các dấu hiệu khác
+ Dịch quanh ruột thừa (Có: 1; Không: 0) |
+ Dịch Douglas (Có: 1; Không: 0) |
+ Dịch HCP (Có: 1; Không: 0) |
+ Áp xe ở HCP (Có: 1; Không: 0) |
+ Hạch mạc treo (Có: 1; Không: 0) |
2.6. Biến chứng vỡ ruột thừa (Có: 1; Không: 0) |
2.7. Kết luận của CLVT: (Viêm ruột thừa: 1; Theo dõi viêm ruột thừa: 2; Bình thường: 0) |
3. Hình ảnh siêu âm
3.1. Vị trí ruột thừa:
(Hố chậu phải:1; Sau manh tràng:2; Dưới gan: 3; Tiểu khung: 4; Vị trí khác: 5) Nếu RT ở vị trí khác:
Vị trí:………………………….
3.2. Đường kính ruột thừa
+ Đường kính:……………………..mm |
+ Đánh giá: (<7 mm: 0; ≥7mm: 1; Không xác định: 2) |
3.3. Dày thành ruột thừa
+ Độ dày…………………………mm
Nếu thành ruột thừa ≥3mm: + Tính chất: (Không liên tục: 0; Liên tục: 1; Không xác định: 2) |
3.4. Dấu hiệu thâm nhiễm mỡ
+ Thâm nhiễm mỡ: (Có: 1; Không: 0; Không xác định: 2)
3.5. Các dấu hiệu khác
+ Dịch quanh ruột thừa (Có: 1; Không: 0) |
+ Dịch Douglas (Có: 1; Không: 0) |
+ Dịch HCP (Có: 1; Không: 0) |
+ Áp xe ở HCP (Có: 1; Không: 0) |
+ Hạch mạc treo (Có: 1; Không: 0) |
+ Dấu hiệu hình bia (Có: 1; Không: 0) |
+ Dấu hiệu ngón tay (Có: 1; Không: 0) |
3.7. Kết luận của Siêu âm (Viêm ruột thừa: 1; Theo dõi viêm ruột thừa: 2; Bình thường: 0) |
4. Kết quả phẫu thuật
4.1. Vị trí ruột thừa:
(Hố chậu phải:1; Sau manh tràng:2; Dưới gan: 3; Tiểu khung: 4; Vị trí khác: 5) Nếu RT ở vị trí khác:
Vị trí:………………………….
4.2. Dấu hiệu thâm nhiễm mỡ
+ Thâm nhiễm mỡ: (Có: 1; Không: 0; Không xác định: 2)
4.3. Các dấu hiệu khác
+ Dịch quanh ruột thừa (Có: 1; Không: 0) |
+ Dịch Douglas (Có: 1; Không: 0) |
+ Dịch HCP (Có: 1; Không: 0) |
+ Áp xe ở HCP (Có: 1; Không: 0) |
+ Hạch mạc treo (Có: 1; Không: 0) |
4.4. Biến chứng vỡ ruột thừa (Có: 1; Không:0)
5. Kết quả giải phẫu bệnh
5.1. Đường kính ruột thừa
+ Đường kính:……………………..mm |
+ Đánh giá: (<7 mm: 0; ≥7mm: 1; Không xác định: 2) |
5.2. Kết luận giải phẫu bệnh
Nếu có viêm ruột thừa: + Loại VRT: (VRT xung huyết: 1; VRT mủ: 2; VRT hoại tử: 3) |
6. Sau điều trị
+ Tình trạng bệnh nhân sau mổ: (Ổn định: 0; Nhiễm trùng vết mổ: 1; Biến chứng khác: 2) |
+ Nếu có biến chứng khác: Biến chứng:……………………………… |
II. PHỤ LỤC II DANH SÁCH BỆNH NHÂN NGHIÊN CỨU
Họ và tên | Giới tính | Tuổi | Ngày vào viện | Mã BA | ||
Nam | Nữ | |||||
1 | Ngô Thăng L. | x | 68 | 13/6/2021 | 2113003 | |
2 | Đào Lương H. | x | 29 | 24/6/2021 | 2113728 | |
3 | Hoàng Minh Q. | x | 35 | 27/5/2021 | 2112051 | |
4 | Nguyễn Gia L. | x | 13 | 28/6/2021 | 2114058 | |
5 | Đỗ Văn V. | x | 12 | 8/7/2021 | 2114895 | |
6 | Nguyễn Việt T. | x | 22 | 5/7/2021 | 2114655 | |
7 | Trần Bình M. | x | 10 | 28/6/2021 | 2114003 | |
8 | Lê Thanh X. | x | 82 | 27/6/2021 | 2113929 | |
9 | Nguyễn Thị Diệu L. | x | 21 | 28/6/2021 | 2114059 | |
10 | Hà Thị H. | x | 31 | 27/6/2021 | 2113922 | |
11 | Nguyễn Xuân M. | x | 21 | 20/7/2021 | 2115669 | |
12 | Trần Thị Thanh H. | x | 59 | 2/7/2021 | 2114389 | |
13 | Nguyễn Thị T. | x | 51 | 27/7/2021 | 2116004 | |
14 | Trương Tuệ M. | x | 15 | 27/6/2021 | 2113927 | |
15 | Trịnh Văn T. | x | 66 | 21/7/2021 | 2115744 | |
16 | Trần Thị Thanh X. | x | 24 | 7/7/2021 | 2114845 | |
17 | Nguyễn Thị C. | x | 65 | 23/6/2021 | 2113697 | |
18 | Nguyễn Việt D. | x | 36 | 9/6/2021 | 2112842 | |
19 | Nguyễn Thị Thuần V. | x | 42 | 14/6/2021 | 2113132 | |
20 | Hoàng Thị Trang N. | x | 31 | 7/6/2021 | 2112699 |
Nguyễn Văn Đ. | x | 76 | 30/5/2021 | 2112177 | ||
22 | Nguyễn Ngọc Gia M. | x | 14 | 9/6/2021 | 2112799 | |
23 | Nguyễn Thị Lan A. | x | 49 | 19/8/2021 | 2116992 | |
24 | Nguyễn Văn H. | x | 29 | 23/8/2021 | 2117195 | |
25 | Nguyễn Đăng K. | x | 27 | 19/8/2021 | 2116970 | |
26 | Vũ Hương T. | x | 32 | 4/8/2021 | 2116323 | |
27 | Vũ Thị Huyền T. | x | 37 | 20/8/2021 | 2117020 | |
28 | Nguyễn Thị L. | x | 72 | 30/7/2021 | 2116099 | |
29 | Hoàng Thị D. | x | 17 | 1/8/2021 | 2116177 | |
30 | Lê Thị C. | x | 46 | 4/8/2021 | 2116311 | |
31 | Đào Thùy L. | x | 17 | 10/8/2021 | 2116586 | |
32 | Trần Văn Q. | x | 27 | 5/8/2021 | 2116377 | |
33 | Nguyễn Anh T. | x | 15 | 20/8/2021 | 2117037 | |
34 | Đỗ Thanh H. | x | 64 | 14/8/2021 | 2116728 | |
35 | Đào Thị O. | x | 64 | 14/8/2021 | 2116730 | |
36 | Trần Minh T. | x | 14 | 8/8/2021 | 2116484 | |
37 | Nguyễn Thị P. | x | 33 | 21/8/2021 | 2117041 | |
38 | Đinh Thị Thanh L. | x | 62 | 16/8/2021 | 2116790 | |
39 | Phạm Thị B. | x | 59 | 28/8/2021 | 2117426 | |
40 | Trần Thị Thu L. | x | 49 | 28/8/2021 | 2117455 | |
41 | Nguyễn Thị N. | x | 65 | 2/9/2021 | 2117635 | |
42 | Nguyễn Thị H. | x | 61 | 5/9/2021 | 2117737 | |
43 | Nguyễn Thị Minh T. | x | 66 | 5/9/2021 | 2117728 | |
44 | Vũ Thị H. | x | 47 | 5/9/2021 | 2117736 |
21
Vũ Bá V. | x | 33 | 16/9/2021 | 2118369 | ||
46 | Cao Thị N. | x | 74 | 10/9/2021 | 2118049 | |
47 | Nguyễn Thị S. | x | 59 | 20/9/2021 | 2118698 | |
48 | Lê Thị H. | x | 34 | 14/9/2021 | 2118238 | |
49 | Nguyễn Thị Kim O. | x | 32 | 16/9/2021 | 2118381 | |
50 | Trần Diệu L. | x | 29 | 21/9/2021 | 2118807 | |
51 | Nguyễn Thị N. | x | 63 | 23/9/2021 | 2118963 | |
52 | Hoàng Xuân D. | x | 21 | 26/10/2021 | 2121765 | |
53 | Hà Văn Đ. | x | 45 | 14/10/2021 | 2120768 | |
54 | Thái Hồng Đ. | x | 77 | 4/10/2021 | 2119847 | |
55 | Mai Thị L. | x | 86 | 7/10/2021 | 2120132 | |
56 | Trần Văn D. | x | 45 | 11/10/2021 | 2120430 | |
57 | Nguyễn Thế A. | x | 20 | 4/4/2021 | 2107843 | |
58 | Nguyễn Thị Bích N. | x | 30 | 6/4/2021 | 2108148 | |
59 | Nguyễn Hồng T. | x | 69 | 28/3/2021 | 2107116 | |
60 | Trần Tiến T. | x | 15 | 25/4/2021 | 2109968 | |
61 | Hoàng Văn T. | x | 59 | 9/4/2021 | 2108423 | |
62 | Phan Tử P. | x | 26 | 15/4/2021 | 2109084 | |
63 | Phạm Tiến T. | x | 11 | 5/4/2021 | 2108024 | |
64 | Nguyễn Huy T. | x | 24 | 8/4/2021 | 2108384 | |
65 | Vũ Văn Y. | x | 67 | 21/4/2021 | 2109579 | |
66 | Hoàng Ánh H. | x | 57 | 16/4/2021 | 2109178 | |
67 | Hà Thị L. | x | 37 | 11/4/2021 | 2108593 | |
68 | Hà V. | x | 21 | 28/3/2021 | 2107122 |
45
Trần Thị Thu H. | x | 23 | 6/4/2021 | 2108122 | ||
70 | Nguyễn Thị B. | x | 62 | 28/3/2021 | 2107130 | |
71 | Mai Văn T. | x | 28 | 17/4/2021 | 2109213 | |
72 | Nguyễn Xuân H. | x | 74 | 2/4/2021 | 2107766 | |
73 | Nguyễn Thị T. | x | 68 | 17/4/2021 | 2109197 | |
74 | Tướng Thị L. | x | 33 | 11/4/2021 | 2108575 | |
75 | Nguyễn Thị Thùy L. | x | 27 | 22/4/2021 | 2109794 | |
76 | Công Phương Đ. | x | 27 | 9/4/2021 | 2108485 | |
77 | Tống Thị T. | x | 73 | 24/5/2021 | 2111920 | |
78 | Lê Ngọc T. | x | 36 | 4/5/2021 | 2110802 | |
79 | Bùi Thị Đ. | x | 63 | 14/5/2021 | 2111369 | |
80 | Đào Thị Thanh B. | x | 45 | 30/4/2021 | 2110481 | |
81 | Vũ Văn P. | x | 56 | 15/5/2021 | 2111439 | |
82 | Mai Thị Hà A. | x | 25 | 18/5/2021 | 2111600 | |
83 | Phạm Trọng K. | x | 62 | 16/5/2021 | 2111460 | |
84 | Lê Đại D. | x | 19 | 18/5/2021 | 2111577 | |
85 | Nguyễn Văn N. | x | 20 | 29/4/2021 | 2110369 | |
86 | Phạm Trần Quỳnh M. | x | 25 | 28/4/2021 | 2110353 | |
87 | Nguyễn Thị T. | x | 53 | 3/11/2021 | 2122423 | |
88 | Tạ Thị N. | x | 68 | 7/11/2021 | 2122720 | |
89 | Hoàng Thị Q. | x | 34 | 8/11/2021 | 2122900 | |
90 | Nghiêm Đức T. | x | 42 | 7/11/2021 | 2122736 | |
91 | Tạ Lê Anh T. | x | 15 | 7/11/2021 | 2122769 | |
92 | Vũ Khánh L. | x | 11 | 2/11/2021 | 2122362 |