Nghiên cứu đặc điểm hình ảnh và giá trị của cắt lớp vi tính đa dãy trong chẩn đoán viêm ruột thừa cấp - 9


IV/ Triệu chứng:

1. Lâm sàng

1.1. Triệu chứng:


- Đau bụng (Có: 1; Không:0)

Nếu có:

+ Vị trí đau:

(Hố chậu phải: 1; Hạ sườn phải: 2; Quanh rốn: 3; Thượng vị: 4; Hạ vị: 5)

+ Tính chất đau: (Đau âm ỉ: 1; Từng cơn: 2)


+ Đau di chuyển khu trú HCP (Có: 1; Không: 0)

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 86 trang tài liệu này.

Nghiên cứu đặc điểm hình ảnh và giá trị của cắt lớp vi tính đa dãy trong chẩn đoán viêm ruột thừa cấp - 9


- Hội chứng nhiễm trùng (Có: 1; Không: 0)

Nếu có:

+ Sốt: (Có: 1; Không: 0)

+ Nhiệt độ:…………℃

+ Môi khô, lưỡi bẩn: (Có: 1; Không: 0)



- Triệu chứng tiêu hóa

+ Buồn nôn/nôn: (Có: 1; Không: 0)

+ Chán ăn: (Có: 1; Không: 0)

+ Ỉa lỏng: (Có: 1; Không: 0)

+ Táo bón (Có: 1; Không:0)

+ Bí trung, đại tiện (Có: 1; Không: 0)

+ Ấn đau HCP (Có: 1; Không:0)

+ Điểm McBurney (Có: 1; Không:0)

+ Dấu hiệu Blumbeg (+) (Có: 1; Không:0)

+ Phản ứng thành bụng (Có: 1; Không:0)

+ Cảm ứng phúc mạc (Có: 1; Không:0)

- Các dấu hiệu:



- Xét nghiệm

+ Số lượng bạch cầu:………………G/L

+ Bạch cầu máu tăng 10G/L (Có: 1; Không: 0)

+ Tỉ lệ BC trung tính 75% (Có: 1; Không: 0)

+ CRP: (Nếu có)…………………


1.2. Điểm Alvarado: (1-4 điểm: 1; 5-6 điểm: 2; 7-10 điểm: 3)


2. Hình ảnh CLVT

2.1. Vị trí ruột thừa:

(Hố chậu phải: 1;Sau manh tràng: 2;Dưới gan: 3; Tiểu khung: 4; Vị trí khác: 5) Nếu RT ở vị trí khác:

Vị trí:………………………….

2.2. Đường kính ruột thừa


+ Đường kính:……………………..mm

+ Đánh giá: (<7 mm: 0; ≥7mm: 1; Không xác định: 2)

2.3. Dày thành ruột thừa


+ Độ dày thành ruột thừa:…………………………mm

+ Đánh giá: (<3 mm: 0; ≥3mm: 1)

Nếu thành ruột thừa ≥3mm:

+ Tính chất: (Không liên tục: 0; Liên tục: 1; Không xác định: 2)

2.4. Dấu hiệu thâm nhiễm mỡ

+ Thâm nhiễm mỡ: (Có: 1; Không: 0; Không xác định: 2)

2.5. Các dấu hiệu khác


+ Sỏi phân (Có: 1; Không: 0)

+ Dịch quanh ruột thừa (Có: 1; Không: 0)

+ Dịch Douglas (Có: 1; Không: 0)

+ Dịch HCP (Có: 1; Không: 0)

+ Áp xe ở HCP (Có: 1; Không: 0)

+ Hạch mạc treo (Có: 1; Không: 0)


2.6. Biến chứng vỡ ruột thừa (Có: 1; Không: 0)

2.7. Kết luận của CLVT:

(Viêm ruột thừa: 1; Theo dõi viêm ruột thừa: 2; Bình thường: 0)


3. Hình ảnh siêu âm

3.1. Vị trí ruột thừa:

(Hố chậu phải:1; Sau manh tràng:2; Dưới gan: 3; Tiểu khung: 4; Vị trí khác: 5) Nếu RT ở vị trí khác:

Vị trí:………………………….

3.2. Đường kính ruột thừa


+ Đường kính:……………………..mm

+ Đánh giá: (<7 mm: 0; ≥7mm: 1; Không xác định: 2)

3.3. Dày thành ruột thừa

+ Độ dày…………………………mm


+ Đánh giá: (<3 mm: 0; ≥3mm: 1; Không xác định: 2)

Nếu thành ruột thừa ≥3mm:

+ Tính chất: (Không liên tục: 0; Liên tục: 1; Không xác định: 2)


3.4. Dấu hiệu thâm nhiễm mỡ

+ Thâm nhiễm mỡ: (Có: 1; Không: 0; Không xác định: 2)

3.5. Các dấu hiệu khác


+ Sỏi phân (Có: 1; Không: 0)

+ Dịch quanh ruột thừa (Có: 1; Không: 0)

+ Dịch Douglas (Có: 1; Không: 0)

+ Dịch HCP (Có: 1; Không: 0)

+ Áp xe ở HCP (Có: 1; Không: 0)

+ Hạch mạc treo (Có: 1; Không: 0)

+ Dấu hiệu hình bia (Có: 1; Không: 0)

+ Dấu hiệu ngón tay (Có: 1; Không: 0)


3.6. Biến chứng vỡ ruột thừa (Có: 1; Không: 0)

3.7. Kết luận của Siêu âm

(Viêm ruột thừa: 1; Theo dõi viêm ruột thừa: 2; Bình thường: 0)


4. Kết quả phẫu thuật

4.1. Vị trí ruột thừa:

(Hố chậu phải:1; Sau manh tràng:2; Dưới gan: 3; Tiểu khung: 4; Vị trí khác: 5) Nếu RT ở vị trí khác:

Vị trí:………………………….

4.2. Dấu hiệu thâm nhiễm mỡ

+ Thâm nhiễm mỡ: (Có: 1; Không: 0; Không xác định: 2)

4.3. Các dấu hiệu khác


+ Sỏi phân (Có: 1; Không: 0)

+ Dịch quanh ruột thừa (Có: 1; Không: 0)

+ Dịch Douglas (Có: 1; Không: 0)

+ Dịch HCP (Có: 1; Không: 0)

+ Áp xe ở HCP (Có: 1; Không: 0)

+ Hạch mạc treo (Có: 1; Không: 0)


4.4. Biến chứng vỡ ruột thừa (Có: 1; Không:0)


5. Kết quả giải phẫu bệnh

5.1. Đường kính ruột thừa


+ Đường kính:……………………..mm

+ Đánh giá: (<7 mm: 0; ≥7mm: 1; Không xác định: 2)

5.2. Kết luận giải phẫu bệnh


+ Kết quả: (Có viêm ruột thừa: 1; Không viêm ruột thừa: 0)

Nếu có viêm ruột thừa:

+ Loại VRT: (VRT xung huyết: 1; VRT mủ: 2; VRT hoại tử: 3)


6. Sau điều trị


+ Tình trạng bệnh nhân sau mổ:

(Ổn định: 0; Nhiễm trùng vết mổ: 1; Biến chứng khác: 2)

+ Nếu có biến chứng khác:

Biến chứng:………………………………

II. PHỤ LỤC II DANH SÁCH BỆNH NHÂN NGHIÊN CỨU


S T

T


Họ và tên

Giới tính


Tuổi


Ngày vào viện


Mã BA

Nam

Nữ

1

Ngô Thăng L.

x


68

13/6/2021

2113003

2

Đào Lương H.


x

29

24/6/2021

2113728

3

Hoàng Minh Q.

x


35

27/5/2021

2112051

4

Nguyễn Gia L.

x


13

28/6/2021

2114058

5

Đỗ Văn V.

x


12

8/7/2021

2114895

6

Nguyễn Việt T.

x


22

5/7/2021

2114655

7

Trần Bình M.

x


10

28/6/2021

2114003

8

Lê Thanh X.

x


82

27/6/2021

2113929

9

Nguyễn Thị Diệu L.


x

21

28/6/2021

2114059

10

Hà Thị H.


x

31

27/6/2021

2113922

11

Nguyễn Xuân M.

x


21

20/7/2021

2115669

12

Trần Thị Thanh H.


x

59

2/7/2021

2114389

13

Nguyễn Thị T.


x

51

27/7/2021

2116004

14

Trương Tuệ M.

x


15

27/6/2021

2113927

15

Trịnh Văn T.


x

66

21/7/2021

2115744

16

Trần Thị Thanh X.


x

24

7/7/2021

2114845

17

Nguyễn Thị C.


x

65

23/6/2021

2113697

18

Nguyễn Việt D.

x


36

9/6/2021

2112842

19

Nguyễn Thị Thuần V.


x

42

14/6/2021

2113132

20

Hoàng Thị Trang N.


x

31

7/6/2021

2112699

Nguyễn Văn Đ.

x


76

30/5/2021

2112177

22

Nguyễn Ngọc Gia M.


x

14

9/6/2021

2112799

23

Nguyễn Thị Lan A.


x

49

19/8/2021

2116992

24

Nguyễn Văn H.

x


29

23/8/2021

2117195

25

Nguyễn Đăng K.

x


27

19/8/2021

2116970

26

Vũ Hương T.


x

32

4/8/2021

2116323

27

Vũ Thị Huyền T.


x

37

20/8/2021

2117020

28

Nguyễn Thị L.


x

72

30/7/2021

2116099

29

Hoàng Thị D.


x

17

1/8/2021

2116177

30

Lê Thị C.


x

46

4/8/2021

2116311

31

Đào Thùy L.


x

17

10/8/2021

2116586

32

Trần Văn Q.

x


27

5/8/2021

2116377

33

Nguyễn Anh T.

x


15

20/8/2021

2117037

34

Đỗ Thanh H.


x

64

14/8/2021

2116728

35

Đào Thị O.


x

64

14/8/2021

2116730

36

Trần Minh T.

x


14

8/8/2021

2116484

37

Nguyễn Thị P.


x

33

21/8/2021

2117041

38

Đinh Thị Thanh L.


x

62

16/8/2021

2116790

39

Phạm Thị B.


x

59

28/8/2021

2117426

40

Trần Thị Thu L.


x

49

28/8/2021

2117455

41

Nguyễn Thị N.


x

65

2/9/2021

2117635

42

Nguyễn Thị H.


x

61

5/9/2021

2117737

43

Nguyễn Thị Minh T.


x

66

5/9/2021

2117728

44

Vũ Thị H.


x

47

5/9/2021

2117736

21

Vũ Bá V.

x


33

16/9/2021

2118369

46

Cao Thị N.


x

74

10/9/2021

2118049

47

Nguyễn Thị S.


x

59

20/9/2021

2118698

48

Lê Thị H.


x

34

14/9/2021

2118238

49

Nguyễn Thị Kim O.


x

32

16/9/2021

2118381

50

Trần Diệu L.


x

29

21/9/2021

2118807

51

Nguyễn Thị N.


x

63

23/9/2021

2118963

52

Hoàng Xuân D.

x


21

26/10/2021

2121765

53

Hà Văn Đ.

x


45

14/10/2021

2120768

54

Thái Hồng Đ.

x


77

4/10/2021

2119847

55

Mai Thị L.


x

86

7/10/2021

2120132

56

Trần Văn D.

x


45

11/10/2021

2120430

57

Nguyễn Thế A.

x


20

4/4/2021

2107843

58

Nguyễn Thị Bích N.


x

30

6/4/2021

2108148

59

Nguyễn Hồng T.

x


69

28/3/2021

2107116

60

Trần Tiến T.

x


15

25/4/2021

2109968

61

Hoàng Văn T.

x


59

9/4/2021

2108423

62

Phan Tử P.

x


26

15/4/2021

2109084

63

Phạm Tiến T.

x


11

5/4/2021

2108024

64

Nguyễn Huy T.

x


24

8/4/2021

2108384

65

Vũ Văn Y.

x


67

21/4/2021

2109579

66

Hoàng Ánh H.


x

57

16/4/2021

2109178

67

Hà Thị L.


x

37

11/4/2021

2108593

68

Hà V.

x


21

28/3/2021

2107122

45

Trần Thị Thu H.


x

23

6/4/2021

2108122

70

Nguyễn Thị B.


x

62

28/3/2021

2107130

71

Mai Văn T.

x


28

17/4/2021

2109213

72

Nguyễn Xuân H.

x


74

2/4/2021

2107766

73

Nguyễn Thị T.


x

68

17/4/2021

2109197

74

Tướng Thị L.


x

33

11/4/2021

2108575

75

Nguyễn Thị Thùy L.


x

27

22/4/2021

2109794

76

Công Phương Đ.

x


27

9/4/2021

2108485

77

Tống Thị T.


x

73

24/5/2021

2111920

78

Lê Ngọc T.

x


36

4/5/2021

2110802

79

Bùi Thị Đ.


x

63

14/5/2021

2111369

80

Đào Thị Thanh B.


x

45

30/4/2021

2110481

81

Vũ Văn P.

x


56

15/5/2021

2111439

82

Mai Thị Hà A.


x

25

18/5/2021

2111600

83

Phạm Trọng K.

x


62

16/5/2021

2111460

84

Lê Đại D.

x


19

18/5/2021

2111577

85

Nguyễn Văn N.

x


20

29/4/2021

2110369

86

Phạm Trần Quỳnh M.


x

25

28/4/2021

2110353

87

Nguyễn Thị T.


x

53

3/11/2021

2122423

88

Tạ Thị N.


x

68

7/11/2021

2122720

89

Hoàng Thị Q.


x

34

8/11/2021

2122900

90

Nghiêm Đức T.

x


42

7/11/2021

2122736

91

Tạ Lê Anh T.

x


15

7/11/2021

2122769

92

Vũ Khánh L.


x

11

2/11/2021

2122362

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 19/03/2024