8). Cyrtodactylus sp.1
9). Cyrtodactylus sp.2
10). Gehyra mutilata
11). Gehyra sp.1
13). Dixonius siamensis
14). Dixonius lao
15). Dixonius somchanhae
17). Gekko gecko
18). Gekko aaronbaueri
19). Gekko kabkaebin
21). Hemidactylus platyurus
22). Hemidactylus frenatus
23). Hemidactylus garnotii
25). Hemiphyllodactylus kiziriani
26). Hemiphyllodactylus serpispecus fc
27). Hemiphyllodactylus sp.1
28). Hemiphyllodactylus sp.2
Phụ lục 09: Các loài tắc kè có phân bố ở Việt Nam
Tác giả | |
Cnemaspis aurantiacopes Cnemaspis boulengeri Cnemaspis caudanivea Cnemaspis nuicamensis Cnemaspis psychedelica Cnemaspis tucdupensis | Grismer et al. 2007 Strauch 1887 Grismer et al. 2007 Grismer et al. 2007 Grismer et al. 2010 Grismer et al. 2007 |
Cyrtodactylus badenensis | Sang et al. 2007 |
Cyrtodactylus bichnganae | Ngo Van Tri et al. 2010 |
Cyrtodactylus bidoupimontis | Nazarov et al. 2012 |
Cyrtodactylus bobrovi | Nguyen et al. 2015 |
Cyrtodactylus bugiamapensis | Nazarov et al. 2012 |
Cyrtodactylus caovansungi | Orlov et al. 2007 |
Cyrtodactylus cattienensis | Geissler et al. 2009 |
Cyrtodactylus chauquangensis | Quang et al. 2007 |
Cyrtodactylus chungi | Ostrowski et al. 2021 |
Cyrtodactylus condorensis | Smith 1921 |
Cyrtodactylus cryptus | Heidrich et al. 2007 |
Cyrtodactylus cucdongensis | Schneider et al. 2014 |
Cyrtodactylus cucphuongensis | Ngo et al. 2011 |
Cyrtodactylus culaochamensis | Ngo et al. 2020 |
Cyrtodactylus dati | Ngo Van Tri 2013 |
Cyrtodactylus eisenmanae | Ngo Van Tri 2008 |
Cyrtodactylus gialaiensis | Luu et al. 2017 |
Cyrtodactylus grismeri | Ngo Van Tri 2008 |
Cyrtodactylus hontreensis | Ngo Van Tri et al. 2008 |
Cyrtodactylus huongsonensis | Luu et al. 2011 |
Cyrtodactylus huynhi | Ngo et al. 2008 |
Cyrtodactylus intermedius | Smith 1917 |
Cyrtodactylus irregularis | Smith 1921 |
Cyrtodactylus kingsadai | Ziegler et al. 2013 |
Cyrtodactylus martini | Ngo Van Tri 2011 |
Cyrtodactylus nigriocularis | Sang et al. 2006 |
Có thể bạn quan tâm!
- Nghiên cứu đa dạng thành phần loài và quan hệ di truyền của họ Tắc kè Gekkonidae ở một số khu vực núi đá vôi tại Nước Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Lào - 19
- Nghiên cứu đa dạng thành phần loài và quan hệ di truyền của họ Tắc kè Gekkonidae ở một số khu vực núi đá vôi tại Nước Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Lào - 20
- Số Liệu Phân Bố Theo Đai Đô Cao Của Số Loài Và Số Cả Thể
- Nghiên cứu đa dạng thành phần loài và quan hệ di truyền của họ Tắc kè Gekkonidae ở một số khu vực núi đá vôi tại Nước Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Lào - 23
- Nghiên cứu đa dạng thành phần loài và quan hệ di truyền của họ Tắc kè Gekkonidae ở một số khu vực núi đá vôi tại Nước Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Lào - 24
- Nghiên cứu đa dạng thành phần loài và quan hệ di truyền của họ Tắc kè Gekkonidae ở một số khu vực núi đá vôi tại Nước Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Lào - 25
Xem toàn bộ 204 trang tài liệu này.
Le et al. 2021 Nguyen et al. 2015 Darevsky et al. 1997 Ziegler et al. 2003 Ostrowski et al. 2020 Nguyen et al. 2013 Ngo Van Tri et al. 2010 Rösler et al. 2008 Nguyen et al. 2014 Nguyen et al. 2021 Ziegler et al. 2010 Pauwels et al. 2018 Murdoch et al. 2019 Le et al. 2016 Nguyen et al . 2017 Ngo et al. 2008 Pham et al. 2019 Nguyen et al. 2013 Ngo Van Tri et al. 2012 Phung et al. 2014 Ngo Van Tri et al. 2010 Nazarov et al. 2008 | |
Dioxins aaronbaueri Dioxins melanostictus Dioxins minhlei Dioxins siamensis Dioxins taoi Dioxins vietnamensis | Ngo et al. 2009 Taylor 1962 Ziegler et al. 2016 Boulenger 1899 Botov et al. 2015 Das 2004 |
Gehyra fehlmanni Gehyra lacerata Gehyra mutilata | Taylor 1962 Taylor 1962 Wiegmann 1834 |
Gekko adleri Gekko badenii Gekko canaensis Gekko canhi | Nguyen et al. 2013 Szczerbak et al. 1994 Ngo et al. 2011 Rösler et al. 2010 |