159
21013102 | Võ Thị T | 1987 | |
183 | 21054707 | Nguyễn Ngọc M | 1992 |
184 | 21061418 | Nguyễn Hồng T | 1995 |
185 | 21032760 | Nguyễn Mai H | 2000 |
186 | 21075447 | Võ Thị Ngọc A | 1993 |
187 | 21053229 | Nguyễn Thùy D | 1991 |
188 | 19112518 | Nguyễn Thanh N | 1993 |
189 | 19120938 | Hoàng Thị L | 1996 |
190 | 21054034 | Đỗ Thị N | 1993 |
191 | 21247891 | Nguyễn Thị H | 1995 |
192 | 21059346 | Trần Thị Hương G | 1978 |
193 | 13006057 | Nguyễn Thị Thu U | 1998 |
194 | 21054760 | Đỗ Thị A | 1998 |
195 | 21026685 | Nguyễn Thị N | 1994 |
196 | 21060992 | Nguyễn Thị G | 1993 |
197 | 21041731 | Cao Thị H | 1996 |
198 | 21059351 | Nguyễn Thị H | 1990 |
199 | 21060631 | Đỗ Thị T | 1993 |
200 | 21094747 | Phan Hồng H | 1993 |
201 | 21054038 | Nghiêm Huyền M | 1996 |
202 | 21060483 | Đào Thị Thanh L | 1991 |
203 | 20002995 | Chu Thúy H | 1992 |
204 | 21060503 | Nguyễn Linh T | 1996 |
Có thể bạn quan tâm!
- Chỉ Số Apgar Của Tss Phút Thứ 1 Và Phút Thứ 5 Sau Mlt
- Cnattingius R., Notzon F.c (1988), Obstades To Reducing Cesarean Rate In A Low Cesarean Setting: The Effect Of Maternal Age, Height And Weight, Obstetric And Gynecology, 92, 501-506.
- Nghiên cứu chỉ định mổ lấy thai con so tại bệnh viện phụ sản Hà Nội năm 2021 - 10
- Nghiên cứu chỉ định mổ lấy thai con so tại bệnh viện phụ sản Hà Nội năm 2021 - 12
Xem toàn bộ 105 trang tài liệu này.
182
21056791 | Hà Thị Thùy L | 1995 | |
206 | 12005542 | Nguyễn Thị D | 1991 |
207 | 21059291 | Nguyễn Thị Phương T | 1987 |
208 | 19080935 | Lê Thị L | 1996 |
209 | 21061709 | Nguyễn Thị Thanh H | 1994 |
210 | 20063318 | Bùi Thị V | 1995 |
211 | 21060653 | Bùi Thùy N | 1996 |
212 | 19049742 | Đoàn Thị D | 1994 |
213 | 21055235 | Lê Thị Hương T | 1996 |
214 | 21258871 | Vũ Thị H | 1990 |
215 | 21043102 | Nguyễn Thị H | 1994 |
216 | 21098404 | Bùi Thị K | 1994 |
217 | 21058627 | Nguyễn Thị C | 1996 |
218 | 20051419 | Phạm Thị Thanh H | 1994 |
219 | 18110764 | Nguyễn Thị H | 1990 |
220 | 20311457 | Đàm Quỳnh A | 1996 |
221 | 21018051 | Lại Thị Diệu H | 1973 |
222 | 21630258 | Nguyễn Thị Diễm H | 1991 |
223 | 21016087 | Nguyễn Thị H | 1990 |
224 | 21258771 | Bùi Thùy G | 1995 |
225 | 21056783 | Hoàng Thị Hà T | 1994 |
226 | 19098125 | Chu Thị X | 1994 |
227 | 21014654 | Nguyễn Thị Xuân X | 1981 |
205
21043933 | Trần Thị T | 1992 | |
229 | 21054035 | Nông Bích H | 1992 |
230 | 21061036 | Nguyễn Thị H | 1990 |
231 | 21050817 | Nguyễn Phương A | 1993 |
232 | 21027436 | Nguyễn Thị T | 1998 |
233 | 20046292 | Hàn Thị Bích N | 1998 |
234 | 21034393 | Nguyễn Thị Thu H | 1990 |
235 | 17107041 | Đỗ Thanh H | 1993 |
236 | 21054020 | Hoàng Việt H | 1980 |
237 | 21021867 | Nguyễn Thị H | 1996 |
238 | 21012720 | Nguyễn Thanh H | 1995 |
239 | 21157800 | Lê Hà A | 2005 |
240 | 21054028 | Nguyễn Thị H | 1993 |
241 | 21059816 | Nguyễn Thị T | 1985 |
242 | 21095947 | Khương Hồng H | 1995 |
243 | 21291297 | Nguyễn Thị Ánh T | 1995 |
244 | 19032993 | Phạm Thị Thu H | 1995 |
245 | 21027497 | Nguyễn Thị T | 1998 |
246 | 20042193 | Nguyễn Thảo T | 1991 |
247 | 21059860 | Nguyễn Vân A | 1996 |
248 | 21054153 | Nguyễn Thị Ngọc T | 1990 |
249 | 21054145 | Nguyễn Thị Kim A | 1998 |
250 | 21557178 | Nguyễn Thị Hồng N | 1995 |
228
13100932 | Nguyễn Ngọc L | 1990 | |
252 | 18074037 | Phạm Hoàng Anh T | 1990 |
253 | 21045225 | Hà Thị Việt A | 1992 |
254 | 21526325 | Ninh Thị Xuân Y | 1991 |
255 | 17026963 | Đào Thị Ngọc | 1989 |
256 | 21023654 | Lê Thị H | 1991 |
257 | 21002948 | Phạm Thị Như A | 1994 |
258 | 21053197 | Nguyễn Thị T | 1995 |
259 | 21061058 | Đào Thị N | 1996 |
260 | 21039929 | Phạm Minh N | 1997 |
261 | 21366100 | Nguyễn Thị H | 1999 |
262 | 21060562 | Giang Thị Thùy D | 2000 |
263 | 21063834 | Nguyễn Tường V | 1991 |
264 | 21057132 | Dương Thị H | 1996 |
265 | 20157552 | Phùng Ngọc A | 2000 |
266 | 21054187 | Phạm Thu P | 1998 |
267 | 13107952 | An Phương O | 1993 |
268 | 21054538 | Tạ Thị Hương G | 1992 |
269 | 12125117 | Lê Thu T | 2000 |
270 | 21013904 | Dương Thị Hương G | 2001 |
271 | 21421365 | Võ Thị L | 1997 |
272 | 19036705 | Bùi Thị T | 1995 |
273 | 21050765 | Phạm Thị L | 1994 |
251
16092931 | Nguyễn Phương T | 1997 | |
275 | 21050722 | Hà Thị N | 1991 |
276 | 21054523 | Nguyễn Thu T | 1995 |
277 | 21059540 | Nguyễn Hồng H | 1994 |
278 | 21046017 | Đinh Thị V | 1998 |
279 | 20071062 | Vũ Thị T | 1998 |
280 | 21034147 | Lê Thị Thu Hường | 1996 |
281 | 21058746 | Nguyễn Thị L | 1996 |
282 | 21059928 | Vũ Thị H | 1995 |
283 | 18018205 | Nguyễn Thị P | 1993 |
284 | 19115469 | Nguyễn Thu T | 1991 |
285 | 20050808 | Nguyễn Thị Y | 1992 |
286 | 21013246 | Đỗ Thị Thu T | 1997 |
287 | 21059754 | Bùi Thị Thu H | 1995 |
288 | 13104808 | Nguyễn Thị T | 1996 |
289 | 21019932 | Nguyễn Thị Thu H | 1996 |
290 | 21059551 | Trần Thị Hà T | 1996 |
291 | 20018987 | Vũ Thị M | 1997 |
292 | 21064073 | Dương Thị Kiều L | 1993 |
293 | 21059713 | Đào Thị Thùy N | 1996 |
294 | 21058858 | Lê Minh H | 1997 |
295 | 21039502 | Phan Thị Kiều T | 2002 |
296 | 21044965 | Lê Thị Diệu M | 2000 |
274
20103797 | Vũ Thị T | 1989 | |
298 | 17091574 | Lương Thị Việt T | 1995 |
299 | 21068888 | Hoàng Ngọc T | 1996 |
300 | 18034412 | Phạm Lệ Q | 2001 |
301 | 21059457 | Trần Thị Thanh V | 1992 |
302 | 21027433 | Vũ Thị Phương T | 1997 |
303 | 19039251 | Nguyễn Hồng N | 1991 |
304 | 21027433 | Trần Thị H | 1998 |
305 | 21028966 | Dương Thị Thu Q | 1993 |
306 | 21044890 | Nguyễn Thị N | 1984 |
307 | 21054199 | Lương Kiều O | 1993 |
308 | 21061165 | Nguyễn Thị H | 1998 |
309 | 21048602 | Nguyễn Ngọc H | 1987 |
310 | 21048513 | Nguyễn Thị T | 1990 |
311 | 21012280 | Vũ Phương H | 1994 |
312 | 16094798 | Chu Thị D | 1988 |
313 | 19016051 | Nguyễn Thị H | 1996 |
314 | 17165233 | Vũ Thảo N | 2001 |
315 | 21059759 | Phùng Bảo N | 2001 |
316 | 21043549 | Nguyễn Thị Lan A | 1994 |
317 | 21060178 | Vũ Lan A | 1997 |
318 | 17159863 | Lê Thị Mơ | 1996 |
319 | 18152287 | Lê Thị Linh T | 1995 |
297
21053270 | Hoàng Phương T | 2001 | |
321 | 21062356 | Lê Ngân H | 1997 |
322 | 20065257 | Khuất Thị Thùy T | 1998 |
323 | 21047998 | Lê Thị T | 1992 |
324 | 21055403 | Nguyễn Thị Thúy Q | 1998 |
325 | 21059931 | Trương Thùy L | 1994 |
326 | 20067067 | Ngô Thị Ngọc A | 1997 |
327 | 21027493 | Nguyễn Thùy D | 1994 |
328 | 21059482 | Nguyễn Thu P | 1996 |
329 | 21057347 | Bành Thị Hương M | 1997 |
330 | 21031149 | Nguyễn Thị L | 1997 |
331 | 21053202 | Tống Thị Q | 1996 |
332 | 21098996 | Lê Thị H | 2000 |
333 | 10086993 | Nguyễn Thị V | 1994 |
334 | 21587456 | Phạm Thị H | 1982 |
335 | 21053070 | Phạm Thị P | 1991 |
336 | 210554570 | Nguyễn Thị N | 1992 |
337 | 21060667 | Đỗ Thị Thanh H | 1995 |
338 | 18266307 | Sa Minh N | 1991 |
339 | 20092342 | Nguyễn Thị Thu H | 1991 |
340 | 21106199 | Hoàng Lệ T | 1995 |
341 | 21059881 | Nguyễn Thị T | 1992 |
342 | 21060180 | Ngô Thị Kiều O | 1994 |
320
21011534 | Phan Tuyết C | 1997 | |
344 | 20037419 | Đào Thị Thu T | 1993 |
345 | 21044588 | Phạm Thị M | 1993 |
346 | 20045555 | Vũ Thị Phương T | 1996 |
347 | 21062009 | Nguyễn Như Q | 2001 |
348 | 21061771 | Nguyễn Thị Hương Q | 1997 |
349 | 21050809 | Doãn Thị T | 1993 |
350 | 16076204 | Nguyễn Thị Thu P | 1997 |
351 | 21055200 | Tạ Thị Thanh N | 2000 |
352 | 21522240 | Vũ Thị Trân T | 1998 |
353 | 21059911 | Trần Thị T | 2002 |
354 | 21054570 | Lưu Thị D | 1993 |
355 | 21059621 | Trần Thị Tuyết N | 1994 |
356 | 21027576 | Đào Thị Mai A | 1996 |
357 | 16085673 | Nguyễn Thị Hồng N | 1996 |
358 | 21064012 | Vũ Thị Ngọc T | 1991 |
359 | 21055380 | Đỗ Thị Thu P | 2000 |
360 | 18053912 | Nguyễn Thị Tuyết N | 1987 |
361 | 21039673 | Nguyễn Thị Thu T | 1993 |
362 | 19114964 | Thái Hồng N | 1991 |
363 | 21054954 | Dương Thị Thu H | 1995 |
364 | 21061153 | Đồng Thị Thu H | 1993 |
365 | 21054139 | Hoàng Thị B | 1997 |