3.5. Nguyên nhân xã hội
☐Nguyên nhân khác ☐Vô sinh, con quý hiềm, IVF
☐con so mẹ lớn tuổi ☐Xin mổ
☐Mẹ chuyển dạ kéo dài, kém chịu đựng
4.Trẻ sơ sinh
4.1. Trọng lượng trẻ
Theo siêu âm………gram Sau mổ lấy thai……..gram
4.2. Giới:
☐ Nam ☐ Nữ
4.3. Apgar phút thứ 1………điểm phút thứ 5………điểm
4.4. Thời gian nằm viện sau mổ…………………………….
4.5. Biến chứng sau mổ
☐Nhiễm trùng ☐ Chảy máu ☐Đờ TC
☐Thủng dính ruột, BQ.
PHỤ LỤC 2
DANH SÁCH ĐỐI TƯỢNG NGHIÊN CỨU
Mã bệnh nhân | Họ và tên bệnh nhân | Năm sinh | |
1 | 21008304 | Phạm Thị D | 1987 |
2 | 21061902 | Lại Thị T | 1996 |
3 | 21054641 | Trần Thị L | 1983 |
4 | 21016126 | Bùi Thị Bích P | 1990 |
5 | 21064008 | Nguyễn Thúy H | 2001 |
6 | 21054620 | Ngô Thị H | 1993 |
7 | 20009006 | Ngô Hà A | 1993 |
8 | 21026716 | Lê Ngọc A | 2000 |
9 | 20009674 | Trần Thị Thu U | 1997 |
10 | 18036143 | Lê Thị V | 1996 |
11 | 21014796 | Trần Minh T | 1994 |
12 | 21063682 | Đỗ Thị N | 1990 |
13 | 21054536 | Nguyễn Thị Thanh H | 1995 |
14 | 21028898 | Vũ Kim D | 1988 |
15 | 21058978 | Ngô Giáng H | 1997 |
16 | 21061152 | Đỗ Thị D | 1989 |
17 | 21623214 | Cao Mai H | 2000 |
18 | 21061312 | Bùi Minh H | 1989 |
19 | 21060920 | Đỗ Thị T | 1990 |
20 | 21060582 | Đoàn Thị K | 1990 |
Có thể bạn quan tâm!
- Tỷ Lệ Mlt Vì Ctc Không Tiến Triển Nhóm Đường Sinh Dục
- Chỉ Số Apgar Của Tss Phút Thứ 1 Và Phút Thứ 5 Sau Mlt
- Cnattingius R., Notzon F.c (1988), Obstades To Reducing Cesarean Rate In A Low Cesarean Setting: The Effect Of Maternal Age, Height And Weight, Obstetric And Gynecology, 92, 501-506.
- Nghiên cứu chỉ định mổ lấy thai con so tại bệnh viện phụ sản Hà Nội năm 2021 - 11
- Nghiên cứu chỉ định mổ lấy thai con so tại bệnh viện phụ sản Hà Nội năm 2021 - 12
Xem toàn bộ 105 trang tài liệu này.
21066198 | Đặng Thị Hoàng A | 1994 | |
22 | 20036763 | Nguyễn Thị Hoàng Y | 1998 |
23 | 19122903 | Phạm Thị T | 1991 |
24 | 21060823 | Đặng Thị N | 1997 |
25 | 21054606 | Nguyễn Thị Thùy N | 1992 |
26 | 19068838 | Trần Thị N | 1995 |
27 | 17148874 | Hoàng Hồng H | 1991 |
28 | 20040797 | Đỗ Thị Q | 1994 |
29 | 21001212 | Đỗ Thị T | 1991 |
30 | 20089569 | Võ Ngọc A | 1991 |
31 | 20092333 | Đặng Vân A | 1999 |
32 | 20051756 | Hoàng Thị P | 1985 |
33 | 20087450 | Công Tố U | 1996 |
34 | 20089614 | Phan Thu T | 1984 |
35 | 19060796 | Nguyễn Thị T | 1994 |
36 | 20036170 | Nguyễn Thị H | 2001 |
37 | 19044853 | Nguyễn Thùy D | 1995 |
38 | 20068553 | Phạm Thu T | 1994 |
39 | 20096988 | Nguyễn Thu C | 1992 |
40 | 20078932 | Nguyễn Thị Thu H | 1995 |
41 | 14085213 | Trần Thị Hiền H | 1998 |
42 | 20089806 | Lê Hà C | 1997 |
43 | 20080291 | Nguyễn Thị Thảo T | 1994 |
21
19120472 | Dương Tú A | 1994 | |
45 | 20087458 | Đỗ Thu H | 1986 |
46 | 20076990 | Sông Thị Huyền T | 2000 |
47 | 20100461 | Ngô Thị Quỳnh A | 1999 |
48 | 20075737 | Phùng Thị Thu T | 1996 |
49 | 20089275 | Cao Thị Thu H | 2001 |
50 | 19089658 | Nguyễn Thị Ngọc A | 2002 |
51 | 20074755 | Lương Thị Thu H | 1995 |
52 | 17149291 | Vũ Thị Tuyết N | 1996 |
53 | 20074984 | Triệu Ngọc H | 1996 |
54 | 20087436 | Mai Thị Khánh H | 1994 |
55 | 20051247 | Trần Ngọc Minh T | 1994 |
56 | 18005874 | Lã Thị D | 2000 |
57 | 20119958 | Nguyễn Thị P | 1993 |
58 | 19065903 | Trần Thị Kim O | 1982 |
59 | 20070765 | Vũ Thị Kim V | 2000 |
60 | 21000208 | Lê Thị G | 1993 |
61 | 19140097 | Nguyễn Thị Thu G | 1995 |
62 | 19151853 | Lê Phương T | 1998 |
63 | 20073711 | Bùi Thị N | 1996 |
64 | 21951470 | Vũ Thị D | 1996 |
65 | 20034120 | Đào Thị M | 2000 |
66 | 19065903 | Nguyễn Thị Thu H | 1994 |
44
20087350 | Nguyễn Thu T | 1996 | |
68 | 20064838 | Nguyễn Thị G | 1993 |
69 | 20087369 | Trần Thị T | 1994 |
70 | 19015477 | Lỗ Thanh T | 1996 |
71 | 20087361 | Phan Thị Hoàng Y | 1991 |
72 | 17127692 | Nguyễn Phương L | 1999 |
73 | 20028165 | Vũ Thị A | 1992 |
74 | 19122556 | Phạm Thị T | 1996 |
75 | 21000213 | Dương Thu H | 1994 |
76 | 20092274 | Vũ Thị Y | 1998 |
77 | 18266411 | Trần Thị Bích V | 1994 |
78 | 19151370 | Nguyễn Thị D | 1997 |
79 | 19049188 | Bùi Tuyết N | 1995 |
80 | 20055035 | Nguyễn Hoàng Lan C | 1990 |
81 | 20130890 | Nguyễn Thị Kim H | 1993 |
82 | 19036321 | Phan Thị Hương T | 1996 |
83 | 20080361 | Hoàng Thị M | 1994 |
84 | 20036629 | Lê Lan C | 1994 |
85 | 21002462 | Nguyễn Thị H | 1993 |
86 | 20102993 | Phó Thị H | 1995 |
87 | 19198698 | Lương Thị Thanh T | 1990 |
88 | 20001424 | Nguyễn Ngọc B | 1994 |
89 | 20079854 | Nguyễn Thị T | 1999 |
67
20125178 | Đỗ Thị H | 1988 | |
91 | 21002094 | Vũ Thị Lan A | 1993 |
92 | 20098651 | Trần Thị L | 1995 |
93 | 20077413 | Dương Như Y | 1996 |
94 | 18134156 | Vũ Thị Nhung T | 1994 |
95 | 20082335 | Dương Ngọc H | 1996 |
96 | 20125178 | Nguyễn Thị Y | 1987 |
97 | 20100517 | Đỗ Hoàng A | 1991 |
98 | 20079260 | Trần Thị N | 1992 |
99 | 20023032 | Nguyễn Thị H | 1996 |
100 | 21000219 | Nguyễn Thị Thu H | 1998 |
101 | 20089719 | Đinh Thị N | 2001 |
102 | 20087432 | Trần Thanh L | 1993 |
103 | 20028449 | Lê Thị V | 1990 |
104 | 20093490 | Nguyễn Vân L | 1988 |
105 | 20075720 | Đỗ Thị Minh P | 1998 |
106 | 20210698 | Ngô Thị Q | 2001 |
107 | 15043978 | Bùi Thị H | 1991 |
108 | 20034565 | Đào Thị T | 1993 |
109 | 20013068 | Tạ Thị H | 1992 |
110 | 20260696 | Nguyễn Thị Thu H | 1995 |
111 | 19086963 | Nguyễn Thị Minh H | 1984 |
112 | 20198623 | Vi Thị H | 2001 |
90
20084579 | Nguyễn Thị T | 1996 | |
114 | 21000222 | Nguyễn Thị H | 1998 |
115 | 18037630 | Vũ Thị Thùy V | 1996 |
116 | 15032862 | Phạm Thị Phương T | 1996 |
117 | 20077848 | Nguyễn Thị Quỳnh A | 1993 |
118 | 18157903 | Tân Minh T | 1993 |
119 | 19141840 | Nguyễn Thị Mỹ H | 1985 |
120 | 20099839 | Nguyễn Thị Lan H | 1993 |
121 | 16144855 | Nguyễn Thị Hồng N | 1999 |
122 | 20050036 | Trần Thị Minh T | 1995 |
123 | 18093796 | Lê Thị Minh H | 1999 |
124 | 20074988 | Trần Thanh P | 1994 |
125 | 20093385 | Nguyễn Thị Quỳnh T | 1995 |
126 | 19033047 | Nguyễn Thị Hải Y | 1994 |
127 | 21008488 | Nguyễn Thị Hiền | 1993 |
128 | 16026988 | Vũ Thị T | 1994 |
129 | 20081293 | Nguyễn Tùng D | 2001 |
130 | 21022458 | Nguyễn Thùy G | 1990 |
131 | 11174104 | Nguyễn Thị N | 1996 |
132 | 20029698 | Hoàng Thị P | 1997 |
133 | 11063306 | Hoàng Thị A | 1994 |
134 | 21025311 | Đặng Thị O | 1993 |
135 | 19009940 | Lê Thị G | 1994 |
113
21011733 | Chu Thị H | 1988 | |
137 | 17087589 | Bùi Thị Kim T | 1995 |
138 | 20019164 | Nguyễn Thị Thanh H | 1993 |
139 | 21025513 | Nguyễn Bích N | 1994 |
140 | 21025811 | Nguyễn Thị Thùy D | 1995 |
141 | 20071999 | Trần Thị Hồng G | 1987 |
142 | 20098447 | Nguyễn Thu H | 1991 |
143 | 19001793 | Nguyễn Thị T | 1992 |
144 | 21015598 | Phùng Thị T | 1991 |
145 | 20101131 | Đặng Thị L | 1994 |
146 | 21026498 | Nguyễn Thị Thu H | 1986 |
147 | 21011845 | Lý Thị M | 1991 |
148 | 19039618 | Nguyễn Thị Lan A | 1993 |
149 | 21014298 | Nguyễn Thị Ngọc A | 1993 |
150 | 21015580 | Trần Thị Khánh L | 1995 |
151 | 19088847 | Nguyễn Thị H | 1996 |
152 | 17200195 | Nguyễn Thị H | 1994 |
153 | 19141456 | Đỗ Diệp P | 1995 |
154 | 21148758 | Dương Thị T | 1995 |
155 | 21008943 | Nguyễn Thu H | 1993 |
156 | 20072716 | Hoàng Thị T | 1996 |
157 | 20087546 | Vũ Phương H | 1994 |
158 | 20072883 | Vũ Hà P | 1996 |
136
21007924 | Trần Mai A | 2001 | |
160 | 20015482 | Nguyễn Thị H | 1997 |
161 | 12014580 | Đỗ Thị Thùy A | 1999 |
162 | 19108288 | Nguyễn Hồng N | 1994 |
163 | 21012972 | Nguyễn Thị Thu L | 1998 |
164 | 21012706 | Nguyễn Thị Thùy D | 1997 |
165 | 20091579 | Nguyễn Thị P | 1998 |
166 | 17095079 | Đoàn Thị L | 1992 |
167 | 20587145 | Nguyễn Thị Phương T | 1994 |
168 | 13093313 | Trịnh Thị T | 1994 |
169 | 20024657 | Nguyễn Thị Minh N | 1994 |
170 | 20020538 | Chu Thị D | 1988 |
171 | 18029205 | Đào Thị Thanh V | 1995 |
172 | 20096513 | Vũ Minh H | 1991 |
173 | 21020461 | Vũ Thị Ngọc A | 1997 |
174 | 20078983 | Trần Quỳnh N | 1996 |
175 | 20061514 | Đặng Ngân H | 1997 |
176 | 20076834 | Nguyễn Thùy D | 1994 |
177 | 20058445 | Nguyên Thu P | 1996 |
178 | 20056951 | Nguyễn Thị Trang N | 1994 |
179 | 21057402 | Đàm Thị Thu H | 1991 |
180 | 21004133 | Nguyễn Kiều L | 1996 |
181 | 21287741 | Trần Thị Hải Y | 1994 |