Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến lòng trung thành của nhân viên tại khách sạn Century Riverside Huế - 16


ANOVA

LTT


Sum of Squares

df

Mean Square

F

Sig.

Between Groups

.198

3

.066

.200

.896

Within Groups

44.848

136

.330



Total

45.046

139




Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 141 trang tài liệu này.

Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến lòng trung thành của nhân viên tại khách sạn Century Riverside Huế - 16


6.3. Khác biệt về trình độ học vấn.


Test of Homogeneity of Variances

LTT

Levene Statistic

df1

df2

Sig.

2.108

2

137

.125

ANOVA

LTT


Sum of Squares

df

Mean Square

F

Sig.

Between Groups

.084

2

.042

.127

.881

Within Groups

44.963

137

.328



Total

45.046

139





6.4. Khác biệt về thâm niên làm việc.



Test of Homogeneity of Variances

LTT

Levene Statistic

df1

df2

Sig.

.938

3

136

.424

ANOVA

LTT


Sum of Squares

df

Mean Square

F

Sig.

Between Groups

.451

3

.150

.458

.712

Within Groups

44.596

136

.328



Total

45.046

139





6.5. Khác biệt về bộ phận làm việc.


Test of Homogeneity of Variances

LTT

Levene Statistic

df1

df2

Sig.

2.887

7

132

.008

Multiple Comparisons

(I) Bo phan lam

viec

(J) Bo phan lam viec

Mean Difference (I-J)

Std. Error

Sig.

95% Confidence Interval

Lower Bound

Upper Bound


Bộ phận lưu trú

-.127

.180

.483

-.48

.23


Bộ phận bảo vệ

.098

.251

.697

-.40

.59


Bộ phận bảo trì

.067

.228

.770

-.38

.52

Bộ phận lễ tân

Bộ phận dịch vụ

-.115

.228

.614

-.57

.33


Bộ phận nhà hàng

.144

.182

.430

-.22

.50


Bộ phận bếp

.080

.198

.687

-.31

.47


Văn phòng

-.105

.206

.610

-.51

.30


Bộ phận lễ tân

.127

.180

.483

-.23

.48


Bộ phận bảo vệ

.225

.227

.325

-.22

.67


Bộ phận bảo trì

.194

.201

.338

-.20

.59

Bộ phận lưu trú

Bộ phận dịch vụ

.012

.201

.954

-.39

.41


Bộ phận nhà hàng

.271

.148

.069

-.02

.56


Bộ phận bếp

.207

.167

.218

-.12

.54


Văn phòng

.022

.176

.902

-.33

.37


Bộ phận lễ tân

-.098

.251

.697

-.59

.40


Bộ phận lưu trú

-.225

.227

.325

-.67

.22


Bộ phận bảo trì

-.031

.266

.907

-.56

.50

Bộ phận bảo vệ

Bộ phận dịch vụ

-.213

.266

.425

-.74

.31


Bộ phận nhà hàng

.046

.229

.840

-.41

.50


Bộ phận bếp

-.018

.242

.940

-.50

.46


Văn phòng

-.203

.248

.415

-.69

.29


Bộ phận lễ tân

-.067

.228

.770

-.52

.38


Bộ phận lưu trú

-.194

.201

.338

-.59

.20


Bộ phận bảo trì

Bộ phận bảo vệ

Bộ phận dịch vụ

.031

-.182

.266

.244

.907

.458

-.50

-.67

.56

.30


Bộ phận nhà hàng

.078

.203

.703

-.32

.48


Bộ phận bếp

.013

.217

.952

-.42

.44

Dependent Variable: LTT LSD



Văn phòng

-.172

.225

.445

-.62

.27


Bộ phận lễ tân

.115

.228

.614

-.33

.57


Bộ phận lưu trú

-.012

.201

.954

-.41

.39


Bộ phận bảo vệ

.213

.266

.425

-.31

.74

Bộ phận dịch vụ

Bộ phận bảo trì

.182

.244

.458

-.30

.67


Bộ phận nhà hàng

.259

.203

.204

-.14

.66


Bộ phận bếp

.195

.217

.371

-.23

.62


Văn phòng

.010

.225

.965

-.43

.45


Bộ phận lễ tân

-.144

.182

.430

-.50

.22


Bộ phận lưu trú

-.271

.148

.069

-.56

.02


Bộ phận bảo vệ

-.046

.229

.840

-.50

.41

Bộ phận nhà hàng

Bộ phận bảo trì

-.078

.203

.703

-.48

.32


Bộ phận dịch vụ

-.259

.203

.204

-.66

.14


Bộ phận bếp

-.064

.169

.704

-.40

.27


Văn phòng

-.249

.179

.165

-.60

.10


Bộ phận lễ tân

-.080

.198

.687

-.47

.31


Bộ phận lưu trú

-.207

.167

.218

-.54

.12


Bộ phận bảo vệ

.018

.242

.940

-.46

.50

Bộ phận bếp

Bộ phận bảo trì

-.013

.217

.952

-.44

.42


Bộ phận dịch vụ

-.195

.217

.371

-.62

.23


Bộ phận nhà hàng

.064

.169

.704

-.27

.40


Văn phòng

-.185

.195

.343

-.57

.20


Bộ phận lễ tân

.105

.206

.610

-.30

.51


Bộ phận lưu trú

-.022

.176

.902

-.37

.33


Bộ phận bảo vệ

.203

.248

.415

-.29

.69

Văn phòng

Bộ phận bảo trì

.172

.225

.445

-.27

.62


Bộ phận dịch vụ

-.010

.225

.965

-.45

.43


Bộ phận nhà hàng

.249

.179

.165

-.10

.60


Bộ phận bếp

.185

.195

.343

-.20

.57


6.6. Khác biệt về mục đích làm việc.



Test of Homogeneity of Variances

LTT

Levene Statistic

df1

df2

Sig.

1.123

2

137

.328

ANOVA

LTT



Sum of Squares

df

Mean Square

F

Sig.

Between Groups

.141

2

.070

.214

.807

Within Groups

44.906

137

.328



Total

45.046

139





7. Thống kê mô tả thang đo. TIỀN LƯƠNG

Statistics


TL1

TL2

TL3

TL4

TL5


N

Valid

Missing

140

0

140

0

140

0

140

0

140

0

Mean


3.66

3.64

3.77

3.73

3.80


TL1


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Rất không đồng ý

1

.7

.7

.7


Không đồng ý

8

5.7

5.7

6.4


Valid

Trung lập

Đồng ý

34

91

24.3

65.0

24.3

65.0

30.7

95.7


Rất đồng ý

6

4.3

4.3

100.0


Total

140

100.0

100.0



TL2


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Rất không đồng ý

2

1.4

1.4

1.4


Không đồng ý

6

4.3

4.3

5.7


Valid

Trung lập

Đồng ý

41

83

29.3

59.3

29.3

59.3

35.0

94.3


Rất đồng ý

8

5.7

5.7

100.0


Total

140

100.0

100.0



TL3


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Không đồng ý

3

2.1

2.1

2.1


Trung lập

36

25.7

25.7

27.9

Đồng ý

91

65.0

65.0

92.9

Rất đồng ý

10

7.1

7.1

100.0

Total

140

100.0

100.0



TL4


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Rất không đồng ý

1

.7

.7

.7


Không đồng ý

6

4.3

4.3

5.0


Valid

Trung lập

Đồng ý

35

86

25.0

61.4

25.0

61.4

30.0

91.4


Rất đồng ý

12

8.6

8.6

100.0


Total

140

100.0

100.0



TL5


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Rất không đồng ý

1

.7

.7

.7


Không đồng ý

8

5.7

5.7

6.4


Valid

Trung lập

Đồng ý

24

92

17.1

65.7

17.1

65.7

23.6

89.3


Rất đồng ý

15

10.7

10.7

100.0


Total

140

100.0

100.0



ĐỒNG NGHIỆP


Statistics


DN1

DN2

DN3

DN4

Valid

N

Missing

Mean

140

0

3.84

140

0

3.85

140

0

3.76

140

0

3.77


DN1


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Không đồng ý

7

5.0

5.0

5.0


Trung lập

23

16.4

16.4

21.4

Đồng ý

96

68.6

68.6

90.0

Rất đồng ý

14

10.0

10.0

100.0

Total

140

100.0

100.0



DN2


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Không đồng ý

7

5.0

5.0

5.0


Trung lập

22

15.7

15.7

20.7

Valid

Đồng ý

96

68.6

68.6

89.3


Rất đồng ý

15

10.7

10.7

100.0


Total

140

100.0

100.0



DN3


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Không đồng ý

13

9.3

9.3

9.3


Trung lập

20

14.3

14.3

23.6

Valid

Đồng ý

95

67.9

67.9

91.4


Rất đồng ý

12

8.6

8.6

100.0


Total

140

100.0

100.0



DN4


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Không đồng ý

9

6.4

6.4

6.4


Trung lập

28

20.0

20.0

26.4

Valid

Đồng ý

89

63.6

63.6

90.0


Rất đồng ý

14

10.0

10.0

100.0


Total

140

100.0

100.0



CẤP TRÊN


Statistics


CT1

CT2

CT3

CT4

CT5

N Valid

140

140

140

140

140



Missing

0

0

0

0

0

Mean


3.72

3.64

3.69

3.63

3.63


CT1


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Rất không đồng ý

1

.7

.7

.7


Không đồng ý

11

7.9

7.9

8.6


Valid

Trung lập

Đồng ý

33

76

23.6

54.3

23.6

54.3

32.1

86.4


Rất đồng ý

19

13.6

13.6

100.0


Total

140

100.0

100.0



CT2


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Rất không đồng ý

1

.7

.7

.7


Không đồng ý

12

8.6

8.6

9.3


Valid

Trung lập

Đồng ý

40

70

28.6

50.0

28.6

50.0

37.9

87.9


Rất đồng ý

17

12.1

12.1

100.0


Total

140

100.0

100.0



CT3


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Không đồng ý

10

7.1

7.1

7.1


Trung lập

42

30.0

30.0

37.1

Valid

Đồng ý

70

50.0

50.0

87.1


Rất đồng ý

18

12.9

12.9

100.0


Total

140

100.0

100.0



CT4


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Valid

Không đồng ý

Trung lập

12

44

8.6

31.4

8.6

31.4

8.6

40.0


Đồng ý

68

48.6

48.6

88.6

Rất đồng ý

16

11.4

11.4

100.0

Total

140

100.0

100.0



CT5


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Không đồng ý

15

10.7

10.7

10.7


Trung lập

37

26.4

26.4

37.1

Valid

Đồng ý

73

52.1

52.1

89.3


Rất đồng ý

15

10.7

10.7

100.0


Total

140

100.0

100.0



KHEN THƯỞNG


Statistics


KT1

KT2

KT3

KT4

Valid

N

Missing

Mean

140

0

3.77

140

0

3.78

140

0

3.88

140

0

3.81


KT1


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Không đồng ý

5

3.6

3.6

3.6


Trung lập

33

23.6

23.6

27.1

Valid

Đồng ý

91

65.0

65.0

92.1


Rất đồng ý

11

7.9

7.9

100.0


Total

140

100.0

100.0



KT2


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Không đồng ý

2

1.4

1.4

1.4


Valid

Trung lập

Đồng ý

41

83

29.3

59.3

29.3

59.3

30.7

90.0


Rất đồng ý

14

10.0

10.0

100.0

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 30/07/2022