140 | 100.0 | 100.0 |
Có thể bạn quan tâm!
- Xin Anh/chị Vui Lòng Cho Biết Mức Độ Đồng Ý Của Mình Về Các Phát Biểu Sau Đây Bằng Cách Đánh Dấu Vào Ô Số Mà Anh/chị Cho Là Sát Với Ý Kiến Của Mình
- Kiểm Định Sự Khác Biệt Theo Đặc Tính Cá Nhân Đến Lòng Trung Thành Của Nhân Viên.
- Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến lòng trung thành của nhân viên tại khách sạn Century Riverside Huế - 16
Xem toàn bộ 141 trang tài liệu này.
KT3
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Không đồng ý | 2 | 1.4 | 1.4 | 1.4 | |
Trung lập | 31 | 22.1 | 22.1 | 23.6 | |
Valid | Đồng ý | 89 | 63.6 | 63.6 | 87.1 |
Rất đồng ý | 18 | 12.9 | 12.9 | 100.0 | |
Total | 140 | 100.0 | 100.0 |
KT4
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Không đồng ý | 3 | 2.1 | 2.1 | 2.1 | |
Trung lập | 32 | 22.9 | 22.9 | 25.0 | |
Valid | Đồng ý | 93 | 66.4 | 66.4 | 91.4 |
Rất đồng ý | 12 | 8.6 | 8.6 | 100.0 | |
Total | 140 | 100.0 | 100.0 |
PHÚC LỢI
Statistics
PL1 | PL2 | PL3 | |
Valid N Missing Mean | 140 0 3.81 | 140 0 3.72 | 140 0 3.79 |
PL1
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Rất không đồng ý | 1 | .7 | .7 | .7 | |
Không đồng ý | 6 | 4.3 | 4.3 | 5.0 | |
Valid | Trung lập Đồng ý | 25 94 | 17.9 67.1 | 17.9 67.1 | 22.9 90.0 |
Rất đồng ý | 14 | 10.0 | 10.0 | 100.0 | |
Total | 140 | 100.0 | 100.0 |
PL2
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Rất không đồng ý | 2 | 1.4 | 1.4 | 1.4 | |
Không đồng ý | 4 | 2.9 | 2.9 | 4.3 | |
Valid | Trung lập Đồng ý | 33 93 | 23.6 66.4 | 23.6 66.4 | 27.9 94.3 |
Rất đồng ý | 8 | 5.7 | 5.7 | 100.0 | |
Total | 140 | 100.0 | 100.0 |
PL3
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Rất không đồng ý | 1 | .7 | .7 | .7 | |
Không đồng ý | 4 | 2.9 | 2.9 | 3.6 | |
Valid | Trung lập Đồng ý | 29 95 | 20.7 67.9 | 20.7 67.9 | 24.3 92.1 |
Rất đồng ý | 11 | 7.9 | 7.9 | 100.0 | |
Total | 140 | 100.0 | 100.0 |
ĐÀO TẠO & THĂNG TIẾN
Statistics
DTTT1 | DTTT2 | DTTT3 | DTTT4 | |
Valid N Missing Mean | 140 0 3.71 | 140 0 3.76 | 140 0 3.79 | 140 0 3.80 |
DTTT1
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Không đồng ý | 6 | 4.3 | 4.3 | 4.3 | |
Trung lập | 35 | 25.0 | 25.0 | 29.3 | |
Valid | Đồng ý | 93 | 66.4 | 66.4 | 95.7 |
Rất đồng ý | 6 | 4.3 | 4.3 | 100.0 | |
Total | 140 | 100.0 | 100.0 |
DTTT2
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Không đồng ý | 9 | 6.4 | 6.4 | 6.4 | |
Trung lập | 28 | 20.0 | 20.0 | 26.4 | |
Valid | Đồng ý | 91 | 65.0 | 65.0 | 91.4 |
Rất đồng ý | 12 | 8.6 | 8.6 | 100.0 | |
Total | 140 | 100.0 | 100.0 |
DTTT3
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Rất không đồng ý | 1 | .7 | .7 | .7 | |
Không đồng ý | 8 | 5.7 | 5.7 | 6.4 | |
Valid | Trung lập Đồng ý | 21 100 | 15.0 71.4 | 15.0 71.4 | 21.4 92.9 |
Rất đồng ý | 10 | 7.1 | 7.1 | 100.0 | |
Total | 140 | 100.0 | 100.0 |
DTTT4
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Không đồng ý | 10 | 7.1 | 7.1 | 7.1 | |
Trung lập | 16 | 11.4 | 11.4 | 18.6 | |
Valid | Đồng ý | 106 | 75.7 | 75.7 | 94.3 |
Rất đồng ý | 8 | 5.7 | 5.7 | 100.0 | |
Total | 140 | 100.0 | 100.0 |
LÒNG TRUNG THÀNH
Statistics
LTT1 | LTT2 | LTT3 | LTT4 | |
Valid N Missing Mean | 140 0 3.85 | 140 0 3.86 | 140 0 3.77 | 140 0 3.77 |
LTT1
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent |
Không đồng ý | 7 | 5.0 | 5.0 | 5.0 | |
Trung lập | 23 | 16.4 | 16.4 | 21.4 | |
Valid | Đồng ý | 94 | 67.1 | 67.1 | 88.6 |
Rất đồng ý | 16 | 11.4 | 11.4 | 100.0 | |
Total | 140 | 100.0 | 100.0 |
LTT2
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Không đồng ý | 6 | 4.3 | 4.3 | 4.3 | |
Trung lập | 21 | 15.0 | 15.0 | 19.3 | |
Valid | Đồng ý | 99 | 70.7 | 70.7 | 90.0 |
Rất đồng ý | 14 | 10.0 | 10.0 | 100.0 | |
Total | 140 | 100.0 | 100.0 |
LTT3
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Không đồng ý | 11 | 7.9 | 7.9 | 7.9 | |
Trung lập | 22 | 15.7 | 15.7 | 23.6 | |
Valid | Đồng ý | 95 | 67.9 | 67.9 | 91.4 |
Rất đồng ý | 12 | 8.6 | 8.6 | 100.0 | |
Total | 140 | 100.0 | 100.0 |
LTT4
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Rất không đồng ý | 2 | 1.4 | 1.4 | 1.4 | |
Không đồng ý | 7 | 5.0 | 5.0 | 6.4 | |
Valid | Trung lập Đồng ý | 28 87 | 20.0 62.1 | 20.0 62.1 | 26.4 88.6 |
Rất đồng ý | 16 | 11.4 | 11.4 | 100.0 | |
Total | 140 | 100.0 | 100.0 |