Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng dịch vụ CEI Co-working space của người dùng - 15



Freelancer ( người làm

việc tự do)

19

16,7

16,7

72,8

Chủ sở hữu doanh

nghiệp vừa và nhỏ, công ty Start-up


4


3,5


3,5


76,3

Doanh nghiệp/tổ chức

các buổi training, event, workshop


15


13,2


13,2


89,5

Nhân viên công ty,

công nhân viên chức

12

10,5

10,5

100,0

Total

114

100,0

100,0


Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 152 trang tài liệu này.

Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng dịch vụ CEI Co-working space của người dùng - 15


Thu nhập

thu nhập



Frequency

Percent

Valid

Percent

Cumulative

Percent


< 3 triệu

72

63,2

63,2

63,2


Từ 3- 5 triệu

13

11,4

11,4

74,6


Valid

Từ 5 – 7

triệu


15


13,2


13,2


87,7


≥ 7 triệu

14

12,3

12,3

100,0


Total

114

100,0

100,0


Nhận biết các Co-working space

Nhận biết




Responses

Percent of Cases

N

Percent

$c2a

CEI

113

58,2%

99,1%



CoPlus

39

20,1%

34,2%

Box

16

8,2%

14,0%

Ani

21

10,8%

18,4%

Your

5

2,6%

4,4%

Total

194

100,0%

170,2%

a. Dichotomy group tabulated at value 1.

Mục đích sử dụng

Mục đích sử dụng



Responses

Percent Cases

of

N

Percent


Đào tạo giáo dục, học

tập

64

43,5%

56,1%

$c5a

Công

doanh

việc

kinh


63


42,9%


55,3%


Giải trí

20

13,6%

17,5%

Total


147

100,0%

128,9%

a. Dichotomy group tabulated at value 1.


Các dịch vụ của CEI Co-working space

Dịch vụ



Responses

Percent of Cases

N

Percent


$c6a

Không gian làm việc

chung

86

33,7%

75,4%

Không gian tổ chức sự

kiện (CEI event)

27

10,6%

23,7%



Phòng họp, phòng hội

thảo, đào tạo

34

13,3%

29,8%

Chỗ ngồi linh động

52

20,4%

45,6%

Chỗ ngồi cố định

40

15,7%

35,1%

Dùng tiếp thị

marketing

4

1,6%

3,5%

Văn phòng đại diện

8

3,1%

7,0%

Đại diện công ty (CEI

Admin)

4

1,6%

3,5%

Total

255

100,0%

223,7%

a. Dichotomy group tabulated at value 1.


Tần suất sử dụng

câu 7



Frequency

Percent

Valid

Percent

Cumulative

Percent

Hàng ngày


23

20,2

20,2

20,2

1 lần/tuần


19

16,7

16,7

36,8

Từ 2 -

lần/tuần

4


40


35,1


35,1


71,9

Valid Từ 5

lần/tuần

-6


28


24,6


24,6


96,5

1 lần/tháng


3

2,6

2,6

99,1

7


1

,9

,9

100,0

Total


114

100,0

100,0



BẢNG CHÉO CÁC YẾU TỐ NHÂU KHẨU VỚI MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG

Case Processing Summary



Cases

Valid

Missing

Total

N

Percent

N

Percent

N

Percent

Đào tạo giáo dục, học tập * giới tính

114

100.0%

0

0.0%

114

100.0%

Đào tạo giáo dục, học

tập * độ tuổi

114

100.0%

0

0.0%

114

100.0%

Đào tạo giáo dục, học tập * nghề nghiệp

114

100.0%

0

0.0%

114

100.0%

Đào tạo giáo dục, học tập * thu nhập

114

100.0%

0

0.0%

114

100.0%

Công việc và kinh doanh * giới tính

114

100.0%

0

0.0%

114

100.0%

Công việc và kinh

doanh * độ tuổi

114

100.0%

0

0.0%

114

100.0%

Công việc và kinh doanh * nghề nghiệp

114

100.0%

0

0.0%

114

100.0%

Công việc và kinh

doanh * thu nhập

114

100.0%

0

0.0%

114

100.0%

Giải trí * giới tính

114

100.0%

0

0.0%

114

100.0%

Giải trí * độ tuổi

114

100.0%

0

0.0%

114

100.0%

Giải trí * nghề nghiệp

114

100.0%

0

0.0%

114

100.0%

Giải trí * thu nhập

114

100.0%

0

0.0%

114

100.0%

khác * giới tính

114

100.0%

0

0.0%

114

100.0%

khác * độ tuổi

114

100.0%

0

0.0%

114

100.0%

khác * nghề nghiệp

114

100.0%

0

0.0%

114

100.0%

khác * thu nhập

114

100.0%

0

0.0%

114

100.0%


Đào tạo giáo dục, học tập * giới tính



Crosstab


giới tính

Total

nam

nữ


Đào tạo giáo dục, học tập


0

Count

27

23

50

% of Total

23.7%

20.2%

43.9%


Count

19

45

64

% of Total

16.7%

39.5%

56.1%



Total

Count

46

68

114

% of Total

40.4%

59.6%

100.0%


Chi-Square Tests


Value

df

Asymp. Sig. (2-

sided)

Exact Sig. (2-sided)

Exact Sig. (1-sided)

Pearson Chi-Square

6.894a

1

.009



Continuity Correctionb

5.921

1

.015



Likelihood Ratio

6.922

1

.009



Fisher's Exact Test




.012

.007

Linear-by-Linear Association

6.833

1

.009



N of Valid Cases

114





a. 0 cells (0.0%) have expected count less than 5. The minimum expected count is 20.18.

b. Computed only for a 2x2 table


Đào tạo giáo dục, học tập * độ tuổi


Crosstab


độ tuổi

Total

< 25

tuổi

25 – 35

tuổi

35 – 45

tuổi


Đào tạo giáo dục, học tập


Total


0


Count

% of Total Count

% of Total Count

% of Total

20

27

3

50

17.5%

23.7%

2.6%

43.9%

62

2

0

64

54.4%

1.8%

0.0%

56.1%

82

29

3

114

71.9%

25.4%

2.6%

100.0%

Chi-Square Tests


Value

df

Asymp. Sig. (2-sided)

Pearson Chi-Square

45.024a

2

.000

Likelihood Ratio

50.651

2

.000

Linear-by-Linear

Association

41.447

1

.000

N of Valid Cases

114



a. 2 cells (33.3%) have expected count less than 5. The minimum expected count is 1.32.

Đào tạo giáo dục, học tập * nghề nghiệp


Crosstab


nghề nghiệp

Total

Học sinh

sinh viên

Freelance r ( người làm việc tự do)

Chủ sở hữu doanh nghiệp vừa và nhỏ, công ty Start-

up

Doanh nghiệp/tổ chức các buổi training, event, workshop

Nhân viên công ty, công nhân viên chức


Đào tạo giáo dục, học tập


0


Count


7


17


4


10


12


50


% of Total


6.1%


14.9%


3.5%


8.8%


10.5%


43.9

%



Count


57


2


0


5


0


64


% of Total


50.0

%


1.8%


0.0%


4.4%


0.0%


56.1

%



Total


Count


64


19


4


15


12


114


% of Total


56.1

%


16.7%


3.5%


13.2%


10.5%


100.0

%


Chi-Square Tests


Value

df

Asymp. Sig.

(2-sided)

Pearson Chi-Square

67.876a

4

.000

Likelihood Ratio

80.245

4

.000

Linear-by-Linear

Association

43.333

1

.000

N of Valid Cases

114



a. 2 cells (20.0%) have expected count less than 5. The minimum expected count is 1.75.


Đào tạo giáo dục, học tập * thu nhập



Crosstab


thu nhập

Total

< 3

triệu

Từ 3- 5

triệu

Từ 5 – 7

triệu

≥ 7

triệu


Đào tạo giáo dục, học tập


0

Count

14

11

12

13

50

% of Total

12.3%

9.6%

10.5%

11.4%

43.9%


Count

58

2

3

1

64

% of Total

50.9%

1.8%

2.6%

0.9%

56.1%

Total

Count

72

13

15

14

114



% of Total

63.2%

11.4%

13.2%

12.3%

100.0

%


Chi-Square Tests


Value

df

Asymp. Sig. (2-sided)

Pearson Chi-Square

47.807a

3

.000

Likelihood Ratio

52.000

3

.000

Linear-by-Linear

Association

40.021

1

.000

N of Valid Cases

114



a. 0 cells (0.0%) have expected count less than 5. The minimum expected count is 5.70.


Công việc và kinh doanh * giới tính



Crosstab


giới tính

Total

nam

nữ


Công việc và kinh doanh


0

Count

15

36

51

% of Total

13.2%

31.6%

44.7%


Count

31

32

63

% of Total

27.2%

28.1%

55.3%


Total

Count

46

68

114

% of Total

40.4%

59.6%

100.0%


Chi-Square Tests


Value

df

Asymp. Sig. (2-

sided)

Exact Sig. (2-sided)

Exact Sig. (1-sided)

Pearson Chi-Square

4.588a

1

.032



Continuity

Correctionb

3.803

1

.051

Likelihood Ratio

4.653

1

.031

Xem tất cả 152 trang.

Ngày đăng: 10/01/2024
Trang chủ Tài liệu miễn phí