Freelancer ( người làm việc tự do) | 19 | 16,7 | 16,7 | 72,8 |
Chủ sở hữu doanh nghiệp vừa và nhỏ, công ty Start-up | 4 | 3,5 | 3,5 | 76,3 |
Doanh nghiệp/tổ chức các buổi training, event, workshop | 15 | 13,2 | 13,2 | 89,5 |
Nhân viên công ty, công nhân viên chức | 12 | 10,5 | 10,5 | 100,0 |
Total | 114 | 100,0 | 100,0 |
Có thể bạn quan tâm!
- Ý Kiến Đánh Giá Của Người Dùng Đối Với Các Nhân Tố Ảnh Hưởng Đến Quyết Định Sử Dụng Dịch Vụ
- Định Hướng Và Giải Pháp Nhằm Thu Hút Khách Hàng Sử Dụng Dịch Vụ Cei Co-Working Space Của Trung Tâm Khởi Nghiệp Và Đổi Mới Sáng Tạo - Đại Học
- Anh Chị Có Biết Đến Mô Hình Dịch Vụ Co-Working Space?
- Kết Quả Cronbach’ S Alpha Các Thang Đo
- Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng dịch vụ CEI Co-working space của người dùng - 17
- Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng dịch vụ CEI Co-working space của người dùng - 18
Xem toàn bộ 152 trang tài liệu này.
Thu nhập
thu nhập
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
< 3 triệu | 72 | 63,2 | 63,2 | 63,2 | |
Từ 3- 5 triệu | 13 | 11,4 | 11,4 | 74,6 | |
Valid | Từ 5 – 7 triệu | 15 | 13,2 | 13,2 | 87,7 |
≥ 7 triệu | 14 | 12,3 | 12,3 | 100,0 | |
Total | 114 | 100,0 | 100,0 |
Nhận biết các Co-working space
Nhận biết
Responses | Percent of Cases | |||
N | Percent | |||
$c2a | CEI | 113 | 58,2% | 99,1% |
CoPlus | 39 | 20,1% | 34,2% | |
Box | 16 | 8,2% | 14,0% | |
Ani | 21 | 10,8% | 18,4% | |
Your | 5 | 2,6% | 4,4% | |
Total | 194 | 100,0% | 170,2% |
a. Dichotomy group tabulated at value 1.
Mục đích sử dụng
Mục đích sử dụng
Responses | Percent Cases | of | |||||
N | Percent | ||||||
Đào tạo giáo dục, học tập | 64 | 43,5% | 56,1% | ||||
$c5a | Công doanh | việc | và | kinh | 63 | 42,9% | 55,3% |
Giải trí | 20 | 13,6% | 17,5% | ||||
Total | 147 | 100,0% | 128,9% |
a. Dichotomy group tabulated at value 1.
Các dịch vụ của CEI Co-working space
Dịch vụ
Responses | Percent of Cases | |||
N | Percent | |||
$c6a | Không gian làm việc chung | 86 | 33,7% | 75,4% |
Không gian tổ chức sự kiện (CEI event) | 27 | 10,6% | 23,7% |
Phòng họp, phòng hội thảo, đào tạo | 34 | 13,3% | 29,8% | |
Chỗ ngồi linh động | 52 | 20,4% | 45,6% | |
Chỗ ngồi cố định | 40 | 15,7% | 35,1% | |
Dùng tiếp thị marketing | 4 | 1,6% | 3,5% | |
Văn phòng đại diện | 8 | 3,1% | 7,0% | |
Đại diện công ty (CEI Admin) | 4 | 1,6% | 3,5% | |
Total | 255 | 100,0% | 223,7% |
a. Dichotomy group tabulated at value 1.
Tần suất sử dụng
câu 7
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Hàng ngày | 23 | 20,2 | 20,2 | 20,2 | |
1 lần/tuần | 19 | 16,7 | 16,7 | 36,8 | |
Từ 2 - lần/tuần | 4 | 40 | 35,1 | 35,1 | 71,9 |
Valid Từ 5 lần/tuần | -6 | 28 | 24,6 | 24,6 | 96,5 |
1 lần/tháng | 3 | 2,6 | 2,6 | 99,1 | |
7 | 1 | ,9 | ,9 | 100,0 | |
Total | 114 | 100,0 | 100,0 |
BẢNG CHÉO CÁC YẾU TỐ NHÂU KHẨU VỚI MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG
Case Processing Summary
Cases | ||||||
Valid | Missing | Total | ||||
N | Percent | N | Percent | N | Percent | |
Đào tạo giáo dục, học tập * giới tính | 114 | 100.0% | 0 | 0.0% | 114 | 100.0% |
Đào tạo giáo dục, học tập * độ tuổi | 114 | 100.0% | 0 | 0.0% | 114 | 100.0% |
Đào tạo giáo dục, học tập * nghề nghiệp | 114 | 100.0% | 0 | 0.0% | 114 | 100.0% |
Đào tạo giáo dục, học tập * thu nhập | 114 | 100.0% | 0 | 0.0% | 114 | 100.0% |
Công việc và kinh doanh * giới tính | 114 | 100.0% | 0 | 0.0% | 114 | 100.0% |
Công việc và kinh doanh * độ tuổi | 114 | 100.0% | 0 | 0.0% | 114 | 100.0% |
Công việc và kinh doanh * nghề nghiệp | 114 | 100.0% | 0 | 0.0% | 114 | 100.0% |
Công việc và kinh doanh * thu nhập | 114 | 100.0% | 0 | 0.0% | 114 | 100.0% |
Giải trí * giới tính | 114 | 100.0% | 0 | 0.0% | 114 | 100.0% |
Giải trí * độ tuổi | 114 | 100.0% | 0 | 0.0% | 114 | 100.0% |
Giải trí * nghề nghiệp | 114 | 100.0% | 0 | 0.0% | 114 | 100.0% |
Giải trí * thu nhập | 114 | 100.0% | 0 | 0.0% | 114 | 100.0% |
khác * giới tính | 114 | 100.0% | 0 | 0.0% | 114 | 100.0% |
khác * độ tuổi | 114 | 100.0% | 0 | 0.0% | 114 | 100.0% |
khác * nghề nghiệp | 114 | 100.0% | 0 | 0.0% | 114 | 100.0% |
khác * thu nhập | 114 | 100.0% | 0 | 0.0% | 114 | 100.0% |
Đào tạo giáo dục, học tập * giới tính
giới tính | Total | ||||
nam | nữ | ||||
Đào tạo giáo dục, học tập | 0 | Count | 27 | 23 | 50 |
% of Total | 23.7% | 20.2% | 43.9% | ||
có | Count | 19 | 45 | 64 | |
% of Total | 16.7% | 39.5% | 56.1% |
Count | 46 | 68 | 114 |
% of Total | 40.4% | 59.6% | 100.0% |
Value | df | Asymp. Sig. (2- sided) | Exact Sig. (2-sided) | Exact Sig. (1-sided) | |
Pearson Chi-Square | 6.894a | 1 | .009 | ||
Continuity Correctionb | 5.921 | 1 | .015 | ||
Likelihood Ratio | 6.922 | 1 | .009 | ||
Fisher's Exact Test | .012 | .007 | |||
Linear-by-Linear Association | 6.833 | 1 | .009 | ||
N of Valid Cases | 114 | ||||
a. 0 cells (0.0%) have expected count less than 5. The minimum expected count is 20.18. | |||||
b. Computed only for a 2x2 table |
Đào tạo giáo dục, học tập * độ tuổi
Crosstab
độ tuổi | Total | |||||
< 25 tuổi | 25 – 35 tuổi | 35 – 45 tuổi | ||||
Đào tạo giáo dục, học tập Total | 0 có | Count % of Total Count % of Total Count % of Total | 20 | 27 | 3 | 50 |
17.5% | 23.7% | 2.6% | 43.9% | |||
62 | 2 | 0 | 64 | |||
54.4% | 1.8% | 0.0% | 56.1% | |||
82 | 29 | 3 | 114 | |||
71.9% | 25.4% | 2.6% | 100.0% |
Chi-Square Tests
Value | df | Asymp. Sig. (2-sided) | |
Pearson Chi-Square | 45.024a | 2 | .000 |
Likelihood Ratio | 50.651 | 2 | .000 |
Linear-by-Linear Association | 41.447 | 1 | .000 |
N of Valid Cases | 114 |
a. 2 cells (33.3%) have expected count less than 5. The minimum expected count is 1.32.
Đào tạo giáo dục, học tập * nghề nghiệp
nghề nghiệp | Total | |||||||
Học sinh – sinh viên | Freelance r ( người làm việc tự do) | Chủ sở hữu doanh nghiệp vừa và nhỏ, công ty Start- up | Doanh nghiệp/tổ chức các buổi training, event, workshop | Nhân viên công ty, công nhân viên chức | ||||
Đào tạo giáo dục, học tập | 0 | Count | 7 | 17 | 4 | 10 | 12 | 50 |
% of Total | 6.1% | 14.9% | 3.5% | 8.8% | 10.5% | 43.9 % | ||
có | Count | 57 | 2 | 0 | 5 | 0 | 64 | |
% of Total | 50.0 % | 1.8% | 0.0% | 4.4% | 0.0% | 56.1 % |
Count | 64 | 19 | 4 | 15 | 12 | 114 |
% of Total | 56.1 % | 16.7% | 3.5% | 13.2% | 10.5% | 100.0 % |
Chi-Square Tests
Value | df | Asymp. Sig. (2-sided) | |
Pearson Chi-Square | 67.876a | 4 | .000 |
Likelihood Ratio | 80.245 | 4 | .000 |
Linear-by-Linear Association | 43.333 | 1 | .000 |
N of Valid Cases | 114 |
a. 2 cells (20.0%) have expected count less than 5. The minimum expected count is 1.75.
Đào tạo giáo dục, học tập * thu nhập
thu nhập | Total | ||||||
< 3 triệu | Từ 3- 5 triệu | Từ 5 – 7 triệu | ≥ 7 triệu | ||||
Đào tạo giáo dục, học tập | 0 | Count | 14 | 11 | 12 | 13 | 50 |
% of Total | 12.3% | 9.6% | 10.5% | 11.4% | 43.9% | ||
có | Count | 58 | 2 | 3 | 1 | 64 | |
% of Total | 50.9% | 1.8% | 2.6% | 0.9% | 56.1% | ||
Total | Count | 72 | 13 | 15 | 14 | 114 |
% of Total | 63.2% | 11.4% | 13.2% | 12.3% | 100.0 % |
Chi-Square Tests
Value | df | Asymp. Sig. (2-sided) | |
Pearson Chi-Square | 47.807a | 3 | .000 |
Likelihood Ratio | 52.000 | 3 | .000 |
Linear-by-Linear Association | 40.021 | 1 | .000 |
N of Valid Cases | 114 |
a. 0 cells (0.0%) have expected count less than 5. The minimum expected count is 5.70.
Công việc và kinh doanh * giới tính
giới tính | Total | ||||
nam | nữ | ||||
Công việc và kinh doanh | 0 | Count | 15 | 36 | 51 |
% of Total | 13.2% | 31.6% | 44.7% | ||
có | Count | 31 | 32 | 63 | |
% of Total | 27.2% | 28.1% | 55.3% | ||
Total | Count | 46 | 68 | 114 | |
% of Total | 40.4% | 59.6% | 100.0% |
Chi-Square Tests
Value | df | Asymp. Sig. (2- sided) | Exact Sig. (2-sided) | Exact Sig. (1-sided) | |
Pearson Chi-Square | 4.588a | 1 | .032 | ||
Continuity Correctionb | 3.803 | 1 | .051 | ||
Likelihood Ratio | 4.653 | 1 | .031 |