.037 | .025 | ||||
Linear-by-Linear Association | 4.548 | 1 | .033 | ||
N of Valid Cases | 114 |
Có thể bạn quan tâm!
- Định Hướng Và Giải Pháp Nhằm Thu Hút Khách Hàng Sử Dụng Dịch Vụ Cei Co-Working Space Của Trung Tâm Khởi Nghiệp Và Đổi Mới Sáng Tạo - Đại Học
- Anh Chị Có Biết Đến Mô Hình Dịch Vụ Co-Working Space?
- Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng dịch vụ CEI Co-working space của người dùng - 15
- Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng dịch vụ CEI Co-working space của người dùng - 17
- Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng dịch vụ CEI Co-working space của người dùng - 18
Xem toàn bộ 152 trang tài liệu này.
a. 0 cells (0.0%) have expected count less than 5. The minimum expected count is 20.58.
b. Computed only for a 2x2 table
Công việc và kinh doanh * độ tuổi
Crosstab
độ tuổi | Total | |||||
< 25 tuổi | 25 – 35 tuổi | 35 – 45 tuổi | ||||
Công việc và kinh doanh Total | 0 có | Count % of Total Count % of Total Count % of Total | 51 | 0 | 0 | 51 |
44.7% | 0.0% | 0.0% | 44.7% | |||
31 | 29 | 3 | 63 | |||
27.2% | 25.4% | 2.6% | 55.3% | |||
82 | 29 | 3 | 114 | |||
71.9% | 25.4% | 2.6% | 100.0% |
Chi-Square Tests
Value | df | Asymp. Sig. (2-sided) | |
Pearson Chi-Square | 36.014a | 2 | .000 |
Likelihood Ratio | 48.024 | 2 | .000 |
Linear-by-Linear Association | 32.490 | 1 | .000 |
N of Valid Cases | 114 |
a. 2 cells (33.3%) have expected count less than 5. The minimum expected count is 1.34.
Công việc và kinh doanh * nghề nghiệp
nghề nghiệp | Total | |||||||
Học sinh – sinh viên | Freelanc er ( người làm việc tự do) | Chủ sở hữu doanh nghiệp vừa và nhỏ, công ty Start-up | Doanh nghiệp/t ổ chức các buổi training, event, worksho p | Nhân viên công ty, công nhân viên chức | ||||
Công việc và kinh doanh | 0 | Count | 50 | 0 | 0 | 1 | 0 | 51 |
% of Total | 43.9% | 0.0% | 0.0% | 0.9% | 0.0% | 44.7 % | ||
có | Count | 14 | 19 | 4 | 14 | 12 | 63 | |
% of Total | 12.3% | 16.7% | 3.5% | 12.3% | 10.5% | 55.3 % | ||
Total | Count | 64 | 19 | 4 | 15 | 12 | 114 | |
% of Total | 56.1% | 16.7% | 3.5% | 13.2% | 10.5% | 100. 0% |
Chi-Square Tests
Value | df | Asymp. Sig. (2-sided) | |
Pearson Chi-Square | 65.985a | 4 | .000 |
Likelihood Ratio | 82.183 | 4 | .000 |
Linear-by-Linear Association | 43.701 | 1 | .000 |
N of Valid Cases | 114 |
a. 2 cells (20.0%) have expected count less than 5. The minimum expected count is 1.79.
Công việc và kinh doanh * thu nhập
Crosstab
thu | nhập | Total | |||||
< 3 triệu | Từ 3- 5 triệu | Từ 5 – 7 triệu | ≥ 7 triệu | ||||
Công việc và kinh doanh Total | 0 có | Count % of Total Count % of Total Count % of Total | 50 | 0 | 1 | 0 | 51 |
43.9% | 0.0% | 0.9% | 0.0% | 44.7% | |||
22 | 13 | 14 | 14 | 63 | |||
19.3% | 11.4% | 12.3% | 12.3% | 55.3% | |||
72 | 13 | 15 | 14 | 114 | |||
63.2% | 11.4% | 13.2% | 12.3% | 100.0 % |
Chi-Square Tests
Value | df | Asymp. Sig. (2-sided) | |
Pearson Chi-Square | 48.429a | 3 | .000 |
Likelihood Ratio | 60.792 | 3 | .000 |
Linear-by-Linear Association | 38.369 | 1 | .000 |
N of Valid Cases | 114 |
a. 0 cells (0.0%) have expected count less than 5. The minimum expected count is 5.82.
Giải trí * giới tính
Crosstab
giới | tính | Total | |||
nam | nữ | ||||
Giải trí Total | 0 có | Count % of Total Count % of Total Count % of Total | 38 | 56 | 94 |
33.3% | 49.1% | 82.5% | |||
8 | 12 | 20 | |||
7.0% | 10.5% | 17.5% | |||
46 | 68 | 114 | |||
40.4% | 59.6% | 100.0% |
Chi-Square Tests
Value | df | Asymp. Sig. (2-sided) | Exact Sig. (2- sided) | Exact Sig. (1- sided) | |
Pearson Chi-Square | .001a | 1 | .972 | ||
Continuity Correctionb | .000 | 1 | 1.000 | ||
Likelihood Ratio | .001 | 1 | .972 | ||
Fisher's Exact Test | 1.000 | .589 | |||
Linear-by-Linear Association | .001 | 1 | .972 | ||
N of Valid Cases | 114 |
a. 0 cells (0.0%) have expected count less than 5. The minimum expected count is 8.07.
b. Computed only for a 2x2 table
Giải trí * độ tuổi
độ tuổi | Total | |||||
< 25 tuổi | 25 – 35 tuổi | 35 – 45 tuổi | ||||
Giải trí | 0 | Count | 63 | 28 | 3 | 94 |
% of Total | 55.3% | 24.6% | 2.6% | 82.5% | ||
có | Count | 19 | 1 | 0 | 20 | |
% of Total | 16.7% | 0.9% | 0.0% | 17.5% | ||
Total | Count | 82 | 29 | 3 | 114 | |
% of Total | 71.9% | 25.4% | 2.6% | 100.0% |
Chi-Square Tests
Value | df | Asymp. Sig. (2-sided) | |
Pearson Chi-Square | 6.416a | 2 | .040 |
Likelihood Ratio | 8.407 | 2 | .015 |
Linear-by-Linear Association | 5.984 | 1 | .014 |
N of Valid Cases | 114 |
a. 2 cells (33.3%) have expected count less than 5. The minimum expected count is .53.
Giải trí * nghề nghiệp
nghề nghiệp | Total | |||||||
Học sinh – sinh viên | Freelanc er ( người làm việc tự do) | Chủ sở hữu doanh nghiệp vừa và nhỏ, công ty Start-up | Doanh nghiệp/t ổ chức các buổi training, event, worksho p | Nhân viên công ty, công nhân viên chức | ||||
Giải trí | 0 | Count | 50 | 19 | 4 | 10 | 11 | 94 |
% of Total | 43.9% | 16.7% | 3.5% | 8.8% | 9.6% | 82.5 % | ||
có | Count | 14 | 0 | 0 | 5 | 1 | 20 | |
% of Total | 12.3% | 0.0% | 0.0% | 4.4% | 0.9% | 17.5 % | ||
Total | Count | 64 | 19 | 4 | 15 | 12 | 114 | |
% of Total | 56.1% | 16.7% | 3.5% | 13.2% | 10.5% | 100.0 % |
Chi-Square Tests
Value | df | Asymp. Sig. (2-sided) | |
Pearson Chi-Square | 9.012a | 4 | .061 |
Likelihood Ratio | 12.664 | 4 | .013 |
Linear-by-Linear Association | .122 | 1 | .726 |
N of Valid Cases | 114 |
a. 5 cells (50.0%) have expected count less than 5. The minimum expected count is .70.
Giải trí * thu nhập
Crosstab
thu | nhập | Total | |||||
< 3 triệu | Từ 3- 5 triệu | Từ 5 – 7 triệu | ≥ 7 triệu | ||||
Giải trí Total | 0 có | Count % of Total Count % of Total Count % of Total | 56 | 9 | 15 | 14 | 94 |
49.1% | 7.9% | 13.2% | 12.3% | 82.5% | |||
16 | 4 | 0 | 0 | 20 | |||
14.0% | 3.5% | 0.0% | 0.0% | 17.5% | |||
72 | 13 | 15 | 14 | 114 | |||
63.2% | 11.4% | 13.2% | 12.3% | 100.0% |
Value | df | Asymp. Sig. (2-sided) | |
Pearson Chi-Square | 8.831a | 3 | .032 |
Likelihood Ratio | 13.559 | 3 | .004 |
Linear-by-Linear Association | 6.016 | 1 | .014 |
N of Valid Cases | 114 | ||
a. 3 cells (37.5%) have expected count less than 5. The minimum expected count is 2.28. |
PHỤ LỤC 3: KẾT QUẢ CRONBACH’ S ALPHA CÁC THANG ĐO
Vị trí - cơ sở vật chất
Reliability Statistics
N of Items | |
,884 | 6 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
C8.CS.1 | 19,21 | 10,256 | ,663 | ,870 |
C8.CS.2 | 19,20 | 10,074 | ,670 | ,869 |
C8.CS.3 | 19,17 | 9,945 | ,654 | ,872 |
C8.CS.4 | 19,15 | 9,420 | ,786 | ,849 |
C8.CS.5 | 19,28 | 10,805 | ,583 | ,882 |
C8.CS.6 | 19,17 | 9,326 | ,827 | ,842 |
Chi phí sử dụng
Cronbach's Alpha | N of Items | ||||
,850 | 4 | ||||
Item-Total Statistics | |||||
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | ||
C8.CP. | 12,14 | 3,254 | ,526 | ,877 |
C8.CP. 2 | 12,22 | 2,845 | ,697 | ,807 |
C8.CP. 3 | 12,14 | 2,865 | ,775 | ,774 |
C8.CP. 4 | 12,24 | 2,890 | ,781 | ,773 |
Ảnh hưởng xã hội
Reliability Statistics
N of Items | |
,853 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
C8.AH.1 | 7,73 | 1,509 | ,797 | ,727 |
C8.AH.2 | 8,02 | 1,557 | ,635 | ,887 |
C8.AH.3 | 7,75 | 1,590 | ,754 | ,769 |
Truyền thông – quảng cáo
Reliability Statistics
N of Items | |
,752 | 4 |
Item-Total Statistics