Nâng cao sự hài lòng trong công việc của công nhân tại Công ty Cổ phần Phước Hiệp Thành - 16


Tiền lương 5


Frequency

Percent

Valid

Percent

Cumulative

Percent

Valid

1

9

4,2

4,2

4,2

2

15

7,0

7,0

11,2

3

68

31,6

31,6

42,8

4

68

31,6

31,6

74,4

5

55

25,6

25,6

100,0

Total

215

100,0

100,0


Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 136 trang tài liệu này.

Nâng cao sự hài lòng trong công việc của công nhân tại Công ty Cổ phần Phước Hiệp Thành - 16


Tiền lương 6


Frequency

Percent

Valid

Percent

Cumulative

Percent

Valid

1

7

3,3

3,3

3,3

2

23

10,7

10,7

14,0

3

72

33,5

33,5

47,4

4

70

32,6

32,6

80,0

5

43

20,0

20,0

100,0

Total

215

100,0

100,0



Descriptive Statistics


N

Minimum

Maximum

Mean

Std.

Deviation

Tiền lương 1

215

1

5

3,63

,962

Tiền lương 2

215

1

5

3,74

1,061

Tiền lương 3

215

1

5

3,80

1,024

Tiền lương 4

215

1

5

3,56

,993

Tiền lương 5

215

1

5

3,67

1,062

Valid N

(listwise)

215






Nhân tố “Phúc lợi”


Phúc lợi 1


Frequency

Percent

Valid

Percent

Cumulative

Percent

Valid

1

4

1,9

1,9

1,9

2

20

9,3

9,3

11,2

3

76

35,3

35,3

46,5

4

85

39,5

39,5

86,0

5

30

14,0

14,0

100,0

Total

215

100,0

100,0



Phúc lợi 2


Frequency

Percent

Valid

Percent

Cumulative

Percent

Valid

1

3

1,4

1,4

1,4

2

20

9,3

9,3

10,7

3

70

32,6

32,6

43,3

4

78

36,3

36,3

79,5

5

44

20,5

20,5

100,0

Total

215

100,0

100,0



Phúc lợi 3


Frequency

Percent

Valid

Percent

Cumulative

Percent

Valid

1

4

1,9

1,9

1,9

2

20

9,3

9,3

11,2

3

62

28,8

28,8

40,0

4

86

40,0

40,0

80,0

5

43

20,0

20,0

100,0

Total

215

100,0

100,0



Phúc lợi 4


Frequency

Percent

Valid

Percent

Cumulative

Percent

Valid

1

5

2,3

2,3

2,3

2

14

6,5

6,5

8,8

3

97

45,1

45,1

54,0

4

66

30,7

30,7

84,7

5

33

15,3

15,3

100,0

Total

215

100,0

100,0



Descriptive Statistics


N

Minim

um

Maxim

um

Mean

Std.

Deviation

Phúc lợi 1

215

1

5

3,54

,910

Phúc lợi 2

215

1

5

3,65

,954

Phúc lợi 3

215

1

5

3,67

,961

Phúc lợi 4

215

1

5

3,50

,911

Valid N

(listwise)

215






Nhân tố “Đồng nghiệp”



Đồng nghiệp 1


Frequency

Percent

Valid

Percent

Cumulative

Percent

Valid

1

9

4,2

4,2

4,2

2

23

10,7

10,7

14,9

3

65

30,2

30,2

45,1

4

78

36,3

36,3

81,4

5

40

18,6

18,6

100,0

Total

215

100,0

100,0



Đồng nghiệp 2


Frequency

Percent

Valid

Percent

Cumulative

Percent

Valid

1

9

4,2

4,2

4,2

2

33

15,3

15,3

19,5

3

47

21,9

21,9

41,4

4

77

35,8

35,8

77,2

5

49

22,8

22,8

100,0

Total

215

100,0

100,0



Đồng nghiệp 3


Frequency

Percent

Valid

Percent

Cumulative

Percent

Valid

1

10

4,7

4,7

4,7

2

18

8,4

8,4

13,0

3

53

24,7

24,7

37,7

4

80

37,2

37,2

74,9

5

54

25,1

25,1

100,0

Total

215

100,0

100,0



Đồng nghiệp 4


Frequency

Percent

Valid

Percent

Cumulative

Percent

Valid

1

15

7,0

7,0

7,0

2

24

11,2

11,2

18,1

3

53

24,7

24,7

42,8

4

71

33,0

33,0

75,8

5

52

24,2

24,2

100,0

Total

215

100,0

100,0



Đồng nghiệp 5


Frequency

Percent

Valid

Percent

Cumulative

Percent

Valid

1

14

6,5

6,5

6,5

2

18

8,4

8,4

14,9

3

67

31,2

31,2

46,0

4

67

31,2

31,2

77,2

5

49

22,8

22,8

100,0

Total

215

100,0

100,0



Descriptive Statistics


N

Minimum

Maximum

Mean

Std.

Deviation

Đồng nghiệp

1

215

1

5

3,54

1,044

Đồng nghiệp

2

215

1

5

3,58

1,124

Đồng nghiệp

3

215

1

5

3,70

1,079

Đồng nghiệp

4

215

1

5

3,56

1,174

Đồng nghiệp

5

215

1

5

3,55

1,126

Valid N

(listwise)

215






Nhân tố “Điều kiện làm việc”


Điều kiện làm việc 1


Frequency

Percent

Valid

Percent

Cumulative

Percent

Valid

1

4

1,9

1,9

1,9

2

18

8,4

8,4

10,2

3

113

52,6

52,6

62,8

4

70

32,6

32,6

95,3

5

10

4,7

4,7

100,0

Total

215

100,0

100,0



Điều kiện làm việc 2


Frequency

Percent

Valid

Percent

Cumulative

Percent

Valid

1

6

2,8

2,8

2,8

2

19

8,8

8,8

11,6

3

81

37,7

37,7

49,3

4

85

39,5

39,5

88,8

5

24

11,2

11,2

100,0

Total

215

100,0

100,0



Điều kiện làm việc 3


Frequency

Percent

Valid

Percent

Cumulative

Percent

Valid

1

10

4,7

4,7

4,7

2

21

9,8

9,8

14,4

3

55

25,6

25,6

40,0

4

98

45,6

45,6

85,6

5

31

14,4

14,4

100,0

Total

215

100,0

100,0



Điều kiện làm việc 4


Frequency

Percent

Valid

Percent

Cumulative

Percent

Valid

1

15

7,0

7,0

7,0

2

14

6,5

6,5

13,5

3

68

31,6

31,6

45,1

4

87

40,5

40,5

85,6

5

31

14,4

14,4

100,0

Total

215

100,0

100,0



Điều kiện làm việc 5


Frequency

Percent

Valid

Percent

Cumulative

Percent

Valid

1

8

3,7

3,7

3,7

2

23

10,7

10,7

14,4

3

51

23,7

23,7

38,1

4

87

40,5

40,5

78,6

5

46

21,4

21,4

100,0

Total

215

100,0

100,0



Điều kiện làm việc 6


Frequency

Percent

Valid

Percent

Cumulative

Percent

Valid

1

4

1,9

1,9

1,9

2

10

4,7

4,7

6,5

3

73

34,0

34,0

40,5

4

68

31,6

31,6

72,1

5

60

27,9

27,9

100,0

Total

215

100,0

100,0


Xem tất cả 136 trang.

Ngày đăng: 05/07/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí