Nâng cao sự hài lòng trong công việc của công nhân tại Công ty Cổ phần Phước Hiệp Thành - 14


Thang đo “Tiền lương”



Reliability Statistics

Cronbach's

Alpha


N of Items

,839

6

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 136 trang tài liệu này.

Nâng cao sự hài lòng trong công việc của công nhân tại Công ty Cổ phần Phước Hiệp Thành - 14


Item-Total Statistics



Scale Mean if Item

Deleted

Scale Variance if Item

Deleted


Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

Tiền lương 1

18,33

15,233

,628

,811

Tiền lương 2

18,22

14,642

,629

,811

Tiền lương 3

18,17

14,701

,652

,806

Tiền lương 4

18,40

15,485

,563

,823

Tiền lương 5

18,29

14,816

,603

,816

Tiền lương 6

18,41

14,889

,619

,812


Thang đo “Cấp trên”



Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

,835

5


Item-Total Statistics



Scale Mean if Item

Deleted

Scale Variance if Item

Deleted


Corrected Item-Total

Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

Cấp trên 1

14,52

9,223

,600

,811

Cấp trên 2

14,50

8,569

,636

,803

Cấp trên 3

14,36

8,681

,691

,786

Cấp trên 4

14,57

9,032

,660

,795

Cấp trên 5

14,69

9,318

,594

,813


Thang đo “Đồng nghiệp”



Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

,870

5


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item

Deleted

Scale Variance if Item

Deleted

Corrected Item-Total Correlatio

n

Cronbach' s Alpha if Item

Deleted

Đồng nghiệp 1

14,39

14,015

,659

,851

Đồng nghiệp 2

14,36

13,137

,719

,836

Đồng nghiệp 3

14,24

13,378

,724

,835

Đồng nghiệp 4

14,37

12,926

,705

,840


Đồng nghiệp 5

14,38

13,480

,667

,849


Thang đo “Đào tạo thăng tiến”



Reliability Statistics

Cronbach's

Alpha

N of Items

,818

6


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item

Deleted

Scale Variance if Item

Deleted

Corrected Item-Total Correlatio

n

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

Đào tạo thăng tiến 1

17,69

11,842

,595

,786

Đào tạo thăng tiến 2

17,60

11,541

,654

,773

Đào tạo thăng tiến 3

17,81

12,006

,585

,789

Đào tạo thăng tiến 4

17,74

12,182

,536

,799

Đào tạo thăng tiến 5

17,76

12,042

,543

,798

Đào tạo thăng tiến 6

17,82

12,018

,578

,790


Thang đo “Điều kiện làm việc”



Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

,851

6


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item

Deleted

Scale Variance if Item

Deleted

Corrected Item-Total Correlatio

n

Cronbach' s Alpha if Item

Deleted

Điều kiện làm việc 1

17,96

14,994

,587

,837

Điều kiện làm việc 2

17,78

14,256

,581

,836

Điều kiện làm việc 3

17,70

13,004

,693

,815

Điều kiện làm việc 4

17,77

12,908

,673

,819

Điều kiện làm việc 5

17,60

12,801

,687

,816

Điều kiện làm việc 6

17,47

13,783

,605

,832

Thang đo “Phúc lợi”



Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

,778

4


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item

Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total

Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

Phúc lợi 1

10,82

5,137

,588

,722

Phúc lợi 2

10,72

5,027

,574

,729

Phúc lợi 3

10,70

4,829

,625

,702

Phúc lợi 4

10,87

5,285

,543

,744


Thang đo “Sự hài lòng”



Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

,837

5


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item

Deleted

Scale Variance if Item

Deleted

Corrected Item-Total Correlatio

n

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

Sự hài lòng 1

13,00

8,794

,566

,823

Sự hài lòng 2

12,93

8,228

,654

,800

Sự hài lòng 3

12,98

7,686

,649

,802

Sự hài lòng 4

12,98

7,738

,669

,795

Sự hài lòng 5

12,92

7,993

,661

,798


Total Variance Explained

Com pone nt

Initial Eigenvalues

Extraction Sums of Squared

Loadings

Rotation Sums of Squared Loadings

Total

% of Varian

ce

Cumulat ive %

Total

% of

Variance

Cumulat ive %

Total

% of Variance

Cumulative

%

1

6,020

15,841

15,841

6,020

15,841

15,841

3,808

10,021

10,021


2

5,179

13,630

29,472

5,179

13,630

29,472

3,611

9,503

19,524

3

3,361

8,846

38,317

3,361

8,846

38,317

3,512

9,242

28,766

4

2,663

7,007

45,324

2,663

7,007

45,324

3,410

8,972

37,738

5

2,501

6,581

51,905

2,501

6,581

51,905

3,104

8,170

45,908

6

1,845

4,855

56,760

1,845

4,855

56,760

3,018

7,943

53,851

7

1,389

3,656

60,416

1,389

3,656

60,416

2,494

6,564

60,416

8

,966

2,541

62,957







9

,883

2,324

65,281







10

,868

2,285

67,566







11

,778

2,048

69,614







12

,744

1,957

71,571








13

,723

1,904

73,475







14

,685

1,802

75,277







15

,644

1,695

76,972







16

,613

1,612

78,584







17

,587

1,544

80,128







18

,558

1,467

81,595







19

,531

1,398

82,993







20

,511

1,344

84,337







21

,494

1,301

85,638







22

,467

1,230

86,868







23

,454

1,194

88,062







24

,421

1,107

89,169







25

,414

1,090

90,259







26

,399

1,050

91,309







27

,370

,974

92,283







28

,349

,919

93,202







29

,337

,887

94,089







30

,323

,849

94,938







31

,305

,802

95,741








32

,292

,769

96,510







33

,265

,697

97,207







34

,255

,671

97,878







35

,251

,659

98,537







36

,217

,572

99,109







37

,209

,550

99,659







38

,130

,341

100,000







Extraction Method: Principal Component Analysis.

Xem tất cả 136 trang.

Ngày đăng: 05/07/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí