Nâng cao sự hài lòng trong công việc của công nhân tại Công ty Cổ phần Phước Hiệp Thành - 17


Descriptive Statistics


N

Minimu

m

Maximu

m

Mean

Std.

Deviation

Điều kiện làm

việc 1

215

1

5

3,30

,764

Điều kiện làm

việc 2

215

1

5

3,47

,906

Điều kiện làm

việc 3

215

1

5

3,55

1,007

Điều kiện làm

việc 4

215

1

5

3,49

1,045

Điều kiện làm

việc 5

215

1

5

3,65

1,048

Điều kiện làm

việc 6

215

1

5

3,79

,966

Valid N

(listwise)

215





Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 136 trang tài liệu này.

Nâng cao sự hài lòng trong công việc của công nhân tại Công ty Cổ phần Phước Hiệp Thành - 17


Nhân tố “Đặc điểm công việc”



Đặc điểm công việc 1


Frequenc

y

Percent

Valid

Percent

Cumulative

Percent

Valid

1

11

5,1

5,1

5,1

2

35

16,3

16,3

21,4

3

70

32,6

32,6

54,0

4

70

32,6

32,6

86,5

5

29

13,5

13,5

100,0

Total

215

100,0

100,0



Đặc điểm công việc 2


Frequenc

y

Percent

Valid

Percent

Cumulative

Percent

Valid

1

10

4,7

4,7

4,7

2

36

16,7

16,7

21,4

3

79

36,7

36,7

58,1

4

63

29,3

29,3

87,4

5

27

12,6

12,6

100,0

Total

215

100,0

100,0



Đặc điểm công việc 3


Frequency

Percent

Valid

Percent

Cumulative

Percent

Valid

2

12

5,6

5,6

5,6

3

102

47,4

47,4

53,0

4

65

30,2

30,2

83,3

5

36

16,7

16,7

100,0

Total

215

100,0

100,0



Đặc điểm công việc 4


Frequency

Percent

Valid

Percent

Cumulative

Percent

Valid

1

11

5,1

5,1

5,1

2

33

15,3

15,3

20,5

3

71

33,0

33,0

53,5

4

72

33,5

33,5

87,0

5

28

13,0

13,0

100,0

Total

215

100,0

100,0



Đặc điểm công việc 5


Frequency

Percent

Valid

Percent

Cumulative

Percent

Valid

1

10

4,7

4,7

4,7

2

31

14,4

14,4

19,1

3

77

35,8

35,8

54,9

4

80

37,2

37,2

92,1

5

17

7,9

7,9

100,0

Total

215

100,0

100,0



Đặc điểm công việc 6


Frequency

Percent

Valid

Percent

Cumulative

Percent

Valid

1

13

6,0

6,0

6,0

2

28

13,0

13,0

19,1

3

98

45,6

45,6

64,7

4

66

30,7

30,7

95,3

5

10

4,7

4,7

100,0

Total

215

100,0

100,0



Descriptive Statistics


N

Minimu

m

Maximu

m

Mea

n

Std.

Deviation

Đặc điểm công

việc 1

215

1

5

3,33

1,062

Đặc điểm công

việc 2

215

1

5

3,28

1,036

Đặc điểm công

việc 3

215

2

5

3,58

,833

Đặc điểm công

việc 4

215

1

5

3,34

1,051

Đặc điểm công

việc 5

215

1

5

3,29

,968

Đặc điểm công

việc 6

215

1

5

3,15

,920

Valid N

(listwise)

215





Xem tất cả 136 trang.

Ngày đăng: 05/07/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí