Nâng cao sự hài lòng trong công việc của công nhân tại Công ty Cổ phần Phước Hiệp Thành - 15


Phân tích nhân tố khám phá EFA

Phân tích nhân tố khám phá biến độc lập



KMO and Bartlett's Test

Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling

Adequacy.

,815

Bartlett's Test of Sphericity

Approx. Chi-

Square

3655,1

35

df

703

Sig.

,000

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 136 trang tài liệu này.

Nâng cao sự hài lòng trong công việc của công nhân tại Công ty Cổ phần Phước Hiệp Thành - 15


Hệ số tải nhân tố



Rotated Component Matrixa


Component

1

2

3

4

5

6

7

Điều kiện làm việc 3

,782







Điều kiện làm việc 5

,768







Điều kiện làm việc 4

,751







Điều kiện làm việc 6

,723







Điều kiện làm việc 1

16







Điều kiện làm việc 2

86







Tiền lương 2


,740






Tiền lương 1


,722






Tiền lương 4


,718






Tiền lương 3


,717






Tiền lương 6


,713






Tiền lương 5


,712






Đặc điểm công việc 1



,808






Đặc điểm công việc 2



,776





Đặc điểm công việc 5



,768





Đặc điểm công việc 6



,752





Đặc điểm công việc 4



,741





Đặc điểm công việc 3



,597





Đồng nghiệp 3




,819




Đồng nghiệp 2




,776




Đồng nghiệp 5




,768




Đồng nghiệp 1




,766




Đồng nghiệp 4




,760




Cấp trên 3





11



Cấp trên 4





99



Cấp trên 2





35



Cấp trên 5





26



Cấp trên 1





10



Đào tạo thăng tiến 2






,697


Đào tạo thăng tiến 4






,690


Đào tạo thăng tiến 3






,653


Đào tạo thăng tiến 5






,651


Đào tạo thăng tiến 1






,650


Đào tạo thăng tiến 6






,632


Phúc lợi 3







,801

Phúc lợi 1







,768

Phúc lợi 2







,758

Phúc lợi 4







,723

Extraction Method: Principal Component Analysis.

Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.

a. Rotation converged in 6 iterations.


Phân tích nhân tố khám phá biến phụ thuộc



KMO and Bartlett's Test

Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.

851

Bartlett's Test of Sphericity

Approx. Chi-

Square

75,580

df

0

Sig.

000


Total Variance Explained

Compon ent

Initial Eigenvalues

Extraction Sums of Squared

Loadings

Total

% of

Variance

Cumulativ

e %

Total

% of

Variance

Cumulativ

e %

1

3,031

60,627

60,627

3,031

60,627

60,627

2

,604

12,082

72,709




3

,506

10,110

82,819




4

,469

9,379

92,198




5

,390

7,802

100,000




Extraction Method: Principal Component Analysis.


Component Matrixa


Component

1

Sự hài lòng 4

,802

Sự hài lòng 5

,796


Sự hài lòng 2

,790

Sự hài lòng 3

,786

Sự hài lòng 1

,716

Extraction Method: Principal

Component Analysis.

a. 1 components extracted.


Phân tích hồi quy đa biến



Correlations


SHL

DDCV

TL

CT

DN

DTTT

DKLV

PL

SHL

Pearson

Correlation

1

,173*

,349**

,167*

,251**

,258**

,274**

,211**

Sig. (2-tailed)


,011

,000

,014

,000

,000

,000

,002

Sum of Squares and Cross-

products

103,936

19,300

39,680

18,248

33,632

26,127

29,767

22,810

Covariance

,486

,090

,185

,085

,157

,122

,139

,107

N

215

215

215

215

215

215

215

215

DDCV

Pearson

Correlation

,173*

1

-,144*

-,225**

-,225**

-,068

,209**

,070

Sig. (2-tailed)

,011


,035

,001

,001

,318

,002

,306

Sum of Squares and Cross-

products

19,300

119,525

-17,560

-26,407

-32,411

-7,433

24,286

8,118

Covariance

,090

,559

-,082

-,123

-,151

-,035

,113

,038

N

215

215

215

215

215

215

215

215

TL

Pearson

Correlation

,349**

-,144*

1

-,015

,192**

,444**

,081

-,094

Sig. (2-tailed)

,000

,035


,823

,005

,000

,239

,171

Sum of Squares

and Cross- products

39,680

-17,560

124,077

-1,830

28,218

49,083

9,550

-11,059

Covariance

,185

-,082

,580

-,009

,132

,229

,045

-,052

N

215

215

215

215

215

215

215

215

CT

Pearson

Correlation

,167*

-,225**

-,015

1

,330**

-,042

,010

,076

Sig. (2-tailed)

,014

,001

,823


,000

,536

,884

,268

Sum of Squares and Cross-

products

18,248

-26,407

-1,830

115,145

46,609

-4,522

1,143

8,625

Covariance

,085

-,123

-,009

,538

,218

-,021

,005

,040



N

215

215

215

215

215

215

215

215

DN

Pearson

Correlation

,251**

-,225**

,192**

,330**

1

,220**

-,082

-,128

Sig. (2-tailed)

,000

,001

,005

,000


,001

,229

,060

Sum of Squares and Cross-

products

33,632

-32,411

28,218

46,609

173,404

28,799

-11,547

-17,893

Covariance

,157

-,151

,132

,218

,810

,135

-,054

-,084

N

215

215

215

215

215

215

215

215

DTTT

Pearson

Correlation

,258**

-,068

,444**

-,042

,220**

1

,369**

-,174*

Sig. (2-tailed)

,000

,318

,000

,536

,001


,000

,010

Sum of Squares

and Cross- products

26,127

-7,433

49,083

-4,522

28,799

98,603

39,039

-18,351

Covariance

,122

-,035

,229

-,021

,135

,461

,182

-,086

N

215

215

215

215

215

215

215

215

DKLV

Pearson

Correlation

,274**

,209**

,081

,010

-,082

,369**

1

-,133

Sig. (2-tailed)

,000

,002

,239

,884

,229

,000


,051

Sum of Squares

and Cross- products

29,767

24,286

9,550

1,143

-11,547

39,039

113,248

-15,009

Covariance

,139

,113

,045

,005

-,054

,182

,529

-,070

N

215

215

215

215

215

215

215

215

PL

Pearson

Correlation

,211**

,070

-,094

,076

-,128

-,174*

-,133

1

Sig. (2-tailed)

,002

,306

,171

,268

,060

,010

,051


Sum of Squares and Cross-

products

22,810

8,118

-11,059

8,625

-17,893

- 18,351

-15,009

112,248

Covariance

,107

,038

-,052

,040

-,084

-,086

-,070

,525

N

215

215

215

215

215

215

215

215

*. Correlation is significant at the 0.05 level (2-tailed).

**. Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed).


Kiểm định sự phù hợp của mô hình



Model Summaryb

Mo del

R

R

Square

Adjusted R Square

Std. Error of the

Estimate

Durbin- Watson

1

,612a

,375

,354

,56030

1,510

a. Predictors: (Constant), PL, DDCV, TL, CT, DKLV, DN, DTTT

b. Dependent Variable: SHL


Kiểm định ANOVA



ANOVAa

Model

Sum of

Squares

df

Mean

Square

F

Sig.

1

Regressi

on

38,952

7

5,565

17,72

5

,000b

Residual

64,984

207

,314



Total

103,936

214




a. Dependent Variable: SHL

b. Predictors: (Constant), PL, DDCV, TL, CT, DKLV, DN, DTTT


Coefficientsa

Model

Unstandardized Coefficients

Standardize

d Coefficients

t

Sig.

Collinearity Statistics

B

Std. Error

Beta

Tolerance

VIF

1

(Constant)

-1,652

,463


-3,570

,000



DDCV

,220

,056

,236

3,958

,000

,853

1,173

TL

,299

,057

,327

5,254

,000

,780

1,282

CT

,114

,058

,120

1,980

,049

,819

1,222

DN

,193

,048

,249

3,982

,000

,773

1,293

DTTT

,041

,070

,040

,588

,557

,643

1,555

DKLV

,231

,060

,241

3,841

,000

,764

1,309

PL

,276

,055

,287

5,045

,000

,932

1,073

a. Dependent Variable: SHL


Thống kê mô tả. Nhân tố “Tiền lương”


Tiền lương 1


Frequency

Perce

nt

Valid

Percent

Cumulative

Percent

Valid

1

8

3,7

3,7

3,7

2

13

6,0

6,0

9,8

3

66

30,7

30,7

40,5

4

91

42,3

42,3

82,8

5

37

17,2

17,2

100,0

Total

215

100,0

100,0



Tiền lương 2


Frequency

Percent

Valid

Percent

Cumulative

Percent

Valid

1

5

2,3

2,3

2,3

2

22

10,2

10,2

12,6

3

59

27,4

27,4

40,0

4

66

30,7

30,7

70,7

5

63

29,3

29,3

100,0

Total

215

100,0

100,0



Tiền lương 3


Frequency

Percent

Valid

Percent

Cumulative

Percent

Valid

1

3

1,4

1,4

1,4

2

22

10,2

10,2

11,6

3

54

25,1

25,1

36,7

4

72

33,5

33,5

70,2

5

64

29,8

29,8

100,0

Total

215

100,0

100,0



Tiền lương 4


Frequency

Percent

Valid

Percent

Cumulative

Percent

Valid

1

4

1,9

1,9

1,9

2

23

10,7

10,7

12,6

3

80

37,2

37,2

49,8

4

64

29,8

29,8

79,5

5

44

20,5

20,5

100,0

Total

215

100,0

100,0


Xem toàn bộ nội dung bài viết ᛨ

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 05/07/2022