Nâng cao hiệu quả hoạt động của các công ty chứng khoán Việt Nam giai đoạn 2010 - 2015 - 14




Việt Nam



48

TVS

CTCP CK Thiên Việt

430

2006

49

VCS

CTCP CK Bản Việt

360

2006

50

VSC

CTCP Chứng khoán Việt

38

2006

51

VISE

CTCP CK Quốc tế Việt

Nam

200

2006

52

PHS

CTCP CK Phú Hưng

300

2006

53

SBSC

CT TNHH CK NH Sài

Gòn Thương Tín

1.100

2006

54

VQS

CTCP CK Việt Quốc

45

2006

55

ROSE

CTCP CK Hoàng gia

20

2006

56

ABS

CTCP CK An Bình

397

2006

57

HSSC

CTCP CK Hà Nội

50

2006

58

SHS

CTCP CK Sài Gòn – Hà

Nội

350

2007

59

ATSC

CTCP CK An Thành

41

2007

60

VN Stockmart

SJC

CTCP CK Stock Mart Việt

Nam

135

2007

61

AVSC

CTCP CK Âu Việt

300

2007

62

AAS

CTCP CK Á Âu

35

2007

63

DDS

CTCP CK Đông Dương

125

2007

64

WSS

CTCK CK Phố Wall

168

2007

65

VNSC

CTCP CK VNS

161

2007

66

EPS

CTCP CK Gia quyền

135

2007

67

KEVS

CTCP CK Kim Eng VIệt

Nam

300

2007

68

OSC

CTCP CK Đại Tây Dương

135

2007

69

CLIFONE

CTCP CK Nhấp và gọi

30

2007

70

VSC

CTCP CK Vincom

300

2007

71

NASC

CTCP CK Nam An

140

2007

72

BSI

CTCP CK BETA

300

2007

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 117 trang tài liệu này.

Nâng cao hiệu quả hoạt động của các công ty chứng khoán Việt Nam giai đoạn 2010 - 2015 - 14


73

MIREA ASSET

CTCP CK Mirea Asset

300

2007

74

GLS

CTCP CK Sen Vàng

135

2007

75

FPTS

CTCP CK FPT

440

2007

76

KVS

CTCP CK Kenanga Việt

Nam

40

2007

77

DNSC

CTCP CK Đại Nam

38

2007

78

APSI

CTCP CK An Phát

135

2007

79

MNSC

CTCK Miền Nam

40

2008

80

SJCS

CTCP CK SJC

53

2008

81

BMSC

CTCP CK Bảo Minh

300

2008

82

VDSE

CTCP CK Viễn Đông

135

2008

83

ISC

CTCP CK Công nghiệp

Việt Nam

135

2008

84

TCBS

CT TNHH CK Kỹ Thương

300

2008

85

SSJ

CTCP CK STANDARD

35

2008

86

EVS

CTCP CK E Việt

35

2008

87

ART

CTCP CK Artex

135

2008

88

VTS

CTCP CK Việt Thành

35

2008

89

HVS

CTCP CK Hùng Vương

50

2008

90

VICS

CTCP CK Thương mại và

công nghiệp Việt Nam

150

2008

91

TCSC

CTCP CK Thành Công

360

2008

92

TSS

CTCP CK Trường Sơn

50

2008

93

VFS

CTCP CK Nhất Việt

135

2008

94

SBBS

CTCP CK SAIGONBANK

BERJAYA

300

2008

95

VINAGLOBAL

CTCP CK Toàn Cầu

35

2008

96

STSC

CTCP CK Sài Gòn Tourist

290

2008

97

EEC

CTCP CK EUROCAPITAL

SECURITIES COMPANY

150

2008


98

TCVN

CT TNHH tư vấn đầu tư

CK TC Capital Việt Nam

11

2008

99

CIMB- VINASHIN

SECURITIES

CT TNHH CK CIMB- VIANSHIN

333

2008

100

PSC

CTCP CK Phượng Hoàng

35

2008

101

HBSC

CTCP CK Hoà Bình

300

2008

102

ASC

CTCP CK Châu Á

36

2009

103

JSI

CTCP CK Nhật Bản

41

2009

104

HBSC

CTCP CK Hồng Bàng

35

2009

105

VSI

CTCP CK

VIETTRANIMEX

125

2009

Phụ lục 03: Các Công ty mới niêm yết năm 2010




TT


Mã CK


Tên công ty


Địa chỉ


Vốn điều lệ


Ngày ĐK niêm yết

Ngày giao dịch đầu tiên


Ngành nghề


1


APS


CTCP Chứng khoán Châu Á Thái Bình Dương

Tầng 8, Toà nhà VCCI, Số

9 Đào Duy Anh, Quận Đống Đa, Hà Nội


260,000,000,000


05/04/2010


19/04/2010


Chứng khoán


2


PVL


CTCP Bất

Động Sản Điện Lực Dầu Khí Việt Nam

Tầng 3, tòa nhà CEO

đường Phạm Hùng, xã Mễ Trì, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội


500,000,000,000


02/04/2010


15/04/2010


Tư vấn, đấu giá, quản lý, quảng cáo bất động sản


3


SME


CTCP Chứng khoán SME

Tầng 3-4, Tòa nhà Vinaplast Tài Tâm, 39A Ngô Quyền,


150,000,000,000


26/03/2010


07/04/2010


Tài chính





Hà Nội






4


APG


CTCP

Chứng khoán An Phát

75

A Trần Hưng Đạo, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.


135,000,000,000


24/03/2010


05/04/2010


Chứng khoán


5


VND


CTCP

Chứng khoán VNIRECT

Số 1 Nguyễn Thượng Hiền - Hai Bà Trưng – Hà Nội


450,000,000,000


18/03/2010


30/03/2010


Tài chính


6


L35


CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ LẮP MÁY LILAMA

Số 72E,

đường Hoàng Diệu, phường Thanh Bình, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình


32,651,550,000


12/03/2010


25/03/2010


Xây dựng


7


SDE

CTCP Kỹ

thuật điện Sông Đà

Tầng 5, Trung tâm Thương


15,095,650,000


15/03/2010


23/03/2010


Kỹ thuật Điện





mại Hà Đông, số 8 Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội






8


VBC


CTCP Nhựa - Bao bì Vinh

Số 18

Đường Phong Định Cảng, P. Bến Thuỷ, TP. Vinh, Tỉnh Nghệ An


18,983,640,000


04/02/2010


17/03/2010



9


DL1

CTCP Đầu tư phát triển dịch vụ công trình công cộng Đức Long Gia Lai

43 Lý

Nam Đế, TP

Pleiku, Tỉnh Gia Lai


15,000,000,000


05/02/2010


10/03/2010


Dịch vụ công cộng


10


SDB


Công ty Cổ phần Sông Đà 207

162A

Nguyễn Tuân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội


55,000,000,000


04/02/2010


10/03/2010


Xây dựng

11

TAS

CTCP Chứng

Tâng 9 –

139,000,000,000

28/01/2010

22/02/2010

Tài chính




khoán Tràng An

59 Quang Trung – Hai Bà Trưng – Hà Nội






12


INN


CTCP Bao bì và In Nông nghiệp

Số 72,

Đường Trường Chinh, Phường Phương Mai, Đống Đa, Hà Nội


54,000,000,000


11/01/2010


22/01/2010


In ấn


13


CPC


CTCP Thuốc sát trùng Cần thơ

Km 14,

Quốc lộ 91, P.

Phước Thới, Q. Ô Môn, Tp. Cần thơ


41,088,000,000


13/01/2010


18/01/2010


Dược phẩm


14


LHC


CTCP Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng

Số 68,

Hai Bà Trưng, TP Đà

Lạt, tỉnh Lâm Đồng


20,000,000,000


07/01/2010


13/01/2010


Xây dựng

15

TAG

CTCP Thế giới số Trần Anh

Số 1174

đường

45,068,210,000

05/01/2010

12/01/2010






Láng, phường Láng Thượng, quận Đống Đa, Hà Nội,

Việt Nam






16


HHL


CTCP Hồng Hà Long An

Khu công nghiệp Hoàng Gia Long An, Xã Mỹ Hạnh Nam, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An


27,482,700,000


05/01/2010


08/01/2010


Xây dựng

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 07/05/2022