Việt Nam | ||||
48 | TVS | CTCP CK Thiên Việt | 430 | 2006 |
49 | VCS | CTCP CK Bản Việt | 360 | 2006 |
50 | VSC | CTCP Chứng khoán Việt | 38 | 2006 |
51 | VISE | CTCP CK Quốc tế Việt Nam | 200 | 2006 |
52 | PHS | CTCP CK Phú Hưng | 300 | 2006 |
53 | SBSC | CT TNHH CK NH Sài Gòn Thương Tín | 1.100 | 2006 |
54 | VQS | CTCP CK Việt Quốc | 45 | 2006 |
55 | ROSE | CTCP CK Hoàng gia | 20 | 2006 |
56 | ABS | CTCP CK An Bình | 397 | 2006 |
57 | HSSC | CTCP CK Hà Nội | 50 | 2006 |
58 | SHS | CTCP CK Sài Gòn – Hà Nội | 350 | 2007 |
59 | ATSC | CTCP CK An Thành | 41 | 2007 |
60 | VN Stockmart SJC | CTCP CK Stock Mart Việt Nam | 135 | 2007 |
61 | AVSC | CTCP CK Âu Việt | 300 | 2007 |
62 | AAS | CTCP CK Á Âu | 35 | 2007 |
63 | DDS | CTCP CK Đông Dương | 125 | 2007 |
64 | WSS | CTCK CK Phố Wall | 168 | 2007 |
65 | VNSC | CTCP CK VNS | 161 | 2007 |
66 | EPS | CTCP CK Gia quyền | 135 | 2007 |
67 | KEVS | CTCP CK Kim Eng VIệt Nam | 300 | 2007 |
68 | OSC | CTCP CK Đại Tây Dương | 135 | 2007 |
69 | CLIFONE | CTCP CK Nhấp và gọi | 30 | 2007 |
70 | VSC | CTCP CK Vincom | 300 | 2007 |
71 | NASC | CTCP CK Nam An | 140 | 2007 |
72 | BSI | CTCP CK BETA | 300 | 2007 |
Có thể bạn quan tâm!
- Nâng Cao Hiệu Quản Công Tác Quản Lý Rủi Ro Và Kiểm Soát Nội Bộ
- Tiếp Tục Thực Hiện Các Biện Pháp Để Tăng Cung Chứng Khoán Trên Thị Trường
- Nâng cao hiệu quả hoạt động của các công ty chứng khoán Việt Nam giai đoạn 2010 - 2015 - 13
Xem toàn bộ 117 trang tài liệu này.
MIREA ASSET | CTCP CK Mirea Asset | 300 | 2007 | |
74 | GLS | CTCP CK Sen Vàng | 135 | 2007 |
75 | FPTS | CTCP CK FPT | 440 | 2007 |
76 | KVS | CTCP CK Kenanga Việt Nam | 40 | 2007 |
77 | DNSC | CTCP CK Đại Nam | 38 | 2007 |
78 | APSI | CTCP CK An Phát | 135 | 2007 |
79 | MNSC | CTCK Miền Nam | 40 | 2008 |
80 | SJCS | CTCP CK SJC | 53 | 2008 |
81 | BMSC | CTCP CK Bảo Minh | 300 | 2008 |
82 | VDSE | CTCP CK Viễn Đông | 135 | 2008 |
83 | ISC | CTCP CK Công nghiệp Việt Nam | 135 | 2008 |
84 | TCBS | CT TNHH CK Kỹ Thương | 300 | 2008 |
85 | SSJ | CTCP CK STANDARD | 35 | 2008 |
86 | EVS | CTCP CK E Việt | 35 | 2008 |
87 | ART | CTCP CK Artex | 135 | 2008 |
88 | VTS | CTCP CK Việt Thành | 35 | 2008 |
89 | HVS | CTCP CK Hùng Vương | 50 | 2008 |
90 | VICS | CTCP CK Thương mại và công nghiệp Việt Nam | 150 | 2008 |
91 | TCSC | CTCP CK Thành Công | 360 | 2008 |
92 | TSS | CTCP CK Trường Sơn | 50 | 2008 |
93 | VFS | CTCP CK Nhất Việt | 135 | 2008 |
94 | SBBS | CTCP CK SAIGONBANK BERJAYA | 300 | 2008 |
95 | VINAGLOBAL | CTCP CK Toàn Cầu | 35 | 2008 |
96 | STSC | CTCP CK Sài Gòn Tourist | 290 | 2008 |
97 | EEC | CTCP CK EUROCAPITAL SECURITIES COMPANY | 150 | 2008 |
TCVN | CT TNHH tư vấn đầu tư CK TC Capital Việt Nam | 11 | 2008 | |
99 | CIMB- VINASHIN SECURITIES | CT TNHH CK CIMB- VIANSHIN | 333 | 2008 |
100 | PSC | CTCP CK Phượng Hoàng | 35 | 2008 |
101 | HBSC | CTCP CK Hoà Bình | 300 | 2008 |
102 | ASC | CTCP CK Châu Á | 36 | 2009 |
103 | JSI | CTCP CK Nhật Bản | 41 | 2009 |
104 | HBSC | CTCP CK Hồng Bàng | 35 | 2009 |
105 | VSI | CTCP CK VIETTRANIMEX | 125 | 2009 |
Phụ lục 03: Các Công ty mới niêm yết năm 2010
Mã CK | Tên công ty | Địa chỉ | Vốn điều lệ | Ngày ĐK niêm yết | Ngày giao dịch đầu tiên | Ngành nghề | |
1 | APS | CTCP Chứng khoán Châu Á Thái Bình Dương | Tầng 8, Toà nhà VCCI, Số 9 Đào Duy Anh, Quận Đống Đa, Hà Nội | 260,000,000,000 | 05/04/2010 | 19/04/2010 | Chứng khoán |
2 | PVL | CTCP Bất Động Sản Điện Lực Dầu Khí Việt Nam | Tầng 3, tòa nhà CEO đường Phạm Hùng, xã Mễ Trì, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội | 500,000,000,000 | 02/04/2010 | 15/04/2010 | Tư vấn, đấu giá, quản lý, quảng cáo bất động sản |
3 | SME | CTCP Chứng khoán SME | Tầng 3-4, Tòa nhà Vinaplast Tài Tâm, 39A Ngô Quyền, | 150,000,000,000 | 26/03/2010 | 07/04/2010 | Tài chính |
Hà Nội | |||||||
4 | APG | CTCP Chứng khoán An Phát | 75 A Trần Hưng Đạo, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội. | 135,000,000,000 | 24/03/2010 | 05/04/2010 | Chứng khoán |
5 | VND | CTCP Chứng khoán VNIRECT | Số 1 Nguyễn Thượng Hiền - Hai Bà Trưng – Hà Nội | 450,000,000,000 | 18/03/2010 | 30/03/2010 | Tài chính |
6 | L35 | CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ LẮP MÁY LILAMA | Số 72E, đường Hoàng Diệu, phường Thanh Bình, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình | 32,651,550,000 | 12/03/2010 | 25/03/2010 | Xây dựng |
7 | SDE | CTCP Kỹ thuật điện Sông Đà | Tầng 5, Trung tâm Thương | 15,095,650,000 | 15/03/2010 | 23/03/2010 | Kỹ thuật Điện |
mại Hà Đông, số 8 Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội | |||||||
8 | VBC | CTCP Nhựa - Bao bì Vinh | Số 18 Đường Phong Định Cảng, P. Bến Thuỷ, TP. Vinh, Tỉnh Nghệ An | 18,983,640,000 | 04/02/2010 | 17/03/2010 | |
9 | DL1 | CTCP Đầu tư phát triển dịch vụ công trình công cộng Đức Long Gia Lai | 43 Lý Nam Đế, TP Pleiku, Tỉnh Gia Lai | 15,000,000,000 | 05/02/2010 | 10/03/2010 | Dịch vụ công cộng |
10 | SDB | Công ty Cổ phần Sông Đà 207 | 162A Nguyễn Tuân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội | 55,000,000,000 | 04/02/2010 | 10/03/2010 | Xây dựng |
11 | TAS | CTCP Chứng | Tâng 9 – | 139,000,000,000 | 28/01/2010 | 22/02/2010 | Tài chính |
khoán Tràng An | 59 Quang Trung – Hai Bà Trưng – Hà Nội | ||||||
12 | INN | CTCP Bao bì và In Nông nghiệp | Số 72, Đường Trường Chinh, Phường Phương Mai, Đống Đa, Hà Nội | 54,000,000,000 | 11/01/2010 | 22/01/2010 | In ấn |
13 | CPC | CTCP Thuốc sát trùng Cần thơ | Km 14, Quốc lộ 91, P. Phước Thới, Q. Ô Môn, Tp. Cần thơ | 41,088,000,000 | 13/01/2010 | 18/01/2010 | Dược phẩm |
14 | LHC | CTCP Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | Số 68, Hai Bà Trưng, TP Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng | 20,000,000,000 | 07/01/2010 | 13/01/2010 | Xây dựng |
15 | TAG | CTCP Thế giới số Trần Anh | Số 1174 đường | 45,068,210,000 | 05/01/2010 | 12/01/2010 |
Láng, phường Láng Thượng, quận Đống Đa, Hà Nội, Việt Nam | |||||||
16 | HHL | CTCP Hồng Hà Long An | Khu công nghiệp Hoàng Gia Long An, Xã Mỹ Hạnh Nam, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An | 27,482,700,000 | 05/01/2010 | 08/01/2010 | Xây dựng |