58
Cú muỗi đuôi dài, Chim ục | Large-tailed Nightjar | |
90 | Cu ngói | Red Collared Dove |
91 | Cu rốc cổ đỏ | Coppersmith Barbet |
92 | Cu sen | Oriental Turtle Dove |
93 | Cu xanh đầu xám | Pink-necked Green Pigeon |
94 | Cun cút lưng hung | Yellow-legged Buttonquail |
95 | Cun cút nhỏ | Small Buttonquail |
96 | Cuốc lùn | Baillon's Crake |
97 | Cuốc mày trắng, Võ vẽ | White-browed Crake |
98 | Cuốc ngực nâu | Ruddy-breasted Crake |
99 | Cuốc ngực trắng | White-breasted Waterhen |
100 | Đại bàng đen | Greater Spotted Eagle |
101 | Di cam | White-rumped Munia |
102 | Di đá | Scaly-breasted Munia |
103 | Di đầu đen | Black-headed Munia |
104 | Di xanh | Pin-tailed Parrotfinch |
105 | Diệc lửa | Purple Heron |
106 | Diệc xám | Grey Heron |
107 | Diệc Xumatra | Great-billed Heron |
108 | Diều đầu trắng | Eurasian Marsh Harrier |
109 | Diều hâu | Black Kite |
110 | Diều Hen | Hen Harrier |
111 | Diều hoa Jerdon | Jerdon's Baza |
112 | Diều lửa | Brahminy Kite |
113 | Diều mào | Black Baza |
114 | Diều mướp | Pied Harrier |
115 | Diều Nhật Bản | Common Buzzard |
116 | Diều trắng | Black-shouldered Kite |
117 | Dô nách nâu, Óc cau | Oriental Pratincole |
118 | Dô nách xám | Small Pratincole |
119 | Đớp ruồi đầu xám | Grey-headed Canary Flycatcher |
Có thể bạn quan tâm!
- Xin Anh (Chị) Vui Lòng Cho Biết Một Số Thông Tin Cá Nhân:
- Một số giải pháp thu hút khách du lịch đến với khu Ramsar Tràm Chim, H. Tam Nông, T Đồng Tháp - 22
- Một số giải pháp thu hút khách du lịch đến với khu Ramsar Tràm Chim, H. Tam Nông, T Đồng Tháp - 23
Xem toàn bộ 196 trang tài liệu này.
89
Đớp ruồi họng đỏ | Red-throated Flycatcher | |
121 | Đớp ruôi mặt hung | Rufous-chested Flycatcher |
122 | Đớp ruồi Mugi | Mugimaki Flycatcher |
123 | Đớp ruồi nâu | Asian Brown Flycatcher |
124 | Đớp ruồi trán đen | Small Niltava |
125 | Gà đồng, Cúm núm | Watercock |
126 | Gà lôi nước | Pheasant-tailed Jacana |
127 | Gà lôi nước Ấn Độ | Bronze-winged Jacana |
128 | Gà nước vằn, Chàng nghịch | Slaty-breasted Rail |
129 | Gầm ghì đá | Rock Pigeon |
130 | Gầm ghì vằn | Barred Cuckoo Dove |
131 | Già đẫy Java, Già sói | Lesser Adjutant |
132 | Già đẫy lớn | Greater Adjutant |
133 | Hoét đá | Blue Rock Thrush |
134 | Hoét đuôi cụt xanh | White-browed Shortwing |
135 | Hút mật họng nâu | Brown-throated Sunbird |
136 | Hút mật họng tím | Olive-backed Sunbird |
137 | Kịch, Trích ré | Common Moorhen |
138 | Le hôi | Little Grebe |
139 | Le khoang cổ | Cotton Pygmy-goose |
140 | Le nâu | Lesser Whistling-duck |
141 | Mai hoa | Red Avadavat |
142 | Mòng bể chân vàng | Herring Gull |
143 | Mồng két | Common Teal |
144 | Mồng két mày trắng | Garganey |
145 | Ngan cánh trắng | White-winged Duck |
146 | Ngỗng trời | Greylag Goose |
147 | Nhàn | Common Tern |
148 | Nhạn bụng trắng | Barn Swallow |
149 | Nhạn bụng xám | Red-rumped Swallow |
150 | Nhàn Caxpia | Caspian Tern |
120
Nhàn chân đen | Gull-billed Tern | |
152 | Nhàn đen | Whiskered Tern |
153 | Nhạn đuôi đen | Pacific Swallow |
154 | Nhạn hông trắng Xibêri | Northern House Martin |
155 | Nhạn nâu đỏ | Plain Martin |
156 | Nhạn nâu xám | Sand Martin |
157 | Nhát hoa | Greater Painted-snipe |
158 | Ó cá | Osprey |
159 | Ô tác, Công đất, Công sấm | Bengal Florican |
160 | Oanh cổ xanh | Bluethroat |
161 | Oanh lưng xanh | Siberian Blue Robin |
162 | Phướn, Coọc | Green-billed Malkoha |
163 | Phường chèo đen | Bar-winged Flycatcher-shrike |
164 | Phường chèo nâu | Large Woodshrike |
165 | Phường chèo nâu mày trắng | Common Woodshrike |
166 | Phường chèo xám | Black-winged Cuckooshrike |
167 | Phường chèo xám lớn | Large Cuckooshrike |
168 | Phường chèo xám nhỏ | Indochinese Cuckooshrike |
169 | Quắm đen | Glossy Ibis |
170 | Rẽ bụng nâu | Curlew Sandpiper |
171 | Rẽ giun | Common Snipe |
172 | Rẽ giun Á châu | Pintail Snipe |
173 | Rẽ lưng đen | Temminck's Stint |
174 | Rẽ ngón dài | Long-toed Stint |
175 | Rẻ quạt họng trắng | White-throated Fantail |
176 | Rẻ quạt Java | Pied Fantail |
177 | Rồng rộc | Baya Weaver |
178 | Rồng rộc đen | Streaked Weaver |
179 | Rồng rộc vàng | Asian Golden Weaver |
180 | Sả đầu đen | Black-capped Kingfisher |
181 | Sả đầu nâu | White-throated Kingfisher |
151
Sả khoang cổ, Chẽo chẹt | Kingfisher Collared | |
183 | Sả mỏ rộng | Stork-billed Kingfisher |
184 | Sả rừng | Indian Roller |
185 | Sâm cầm | Common Coot |
186 | Sáo đá đuôi hung | Chestnut-tailed Starling |
187 | Sáo sậu đầu trắng | Vinous-breasted Starling |
188 | Sẻ | Eurasian Tree Sparrow |
189 | Sẻ bụi đầu đen | Common Stonechat |
190 | Sẻ bụi đen | Pied Bushchat |
191 | Sẻ bụi vàng | Plain-backed Sparrow |
192 | Sẻ bụi xám | Grey Bushchat |
193 | Sẻ đồng ngực vàng | Yellow-breasted Bunting |
194 | Sẻ hồng mura | Common Rosefinch |
195 | Sếu cổ trụi, Sếu đầu đỏ | Sarus Crane |
196 | Sơn ca | Oriental Skylark |
197 | Sơn ca Thái Lan | Rufous-winged Bushlark |
198 | Te cựa | River Lapwing |
199 | Te vàng, Te te hoạch | Grey-headed Lapwing |
200 | Te vặt | Red-wattled Lapwing |
201 | Tìm vịt | Plaintive Cuckoo |
202 | Tìm vịt xanh | Asian Emerald Cuckoo |
203 | Trảu đầu hung | Green Bee-eater |
204 | Trảu họng vàng | Blue-tailed Bee-eater |
205 | Trảu họng vàng | Chestnut-headed Bee-eater |
206 | Trảu họng xanh | Blue-throated Bee-eater |
207 | Tu hú | Asian Koel |
208 | Ưng Nhật Bản | Japanese Sparrowhawk |
209 | Ưng xám | Shikra |
210 | Vạc | Black-crowned Night Heron |
211 | Vạc rạ | Great Bittern |
212 | Vàng anh Trung Quốc | Black-naped Oriole |
213 | Vành khuyên họng vàng | Oriental White-eye |
214 | Vành khuyên Nhật Bản | Japanese White-eye |
182
Vẹo cổ | Eurasian Wryneck | |
216 | Vịt đầu vàng | Eurasian Wigeon |
217 | Vịt khoang | Common Shelduck |
218 | Vịt mỏ thìa | Northern Shoveler |
219 | Vịt mốc | Northern Pintail |
220 | Vịt mồng | Comb Duck |
221 | Vịt trời | Spot-billed Duck |
222 | Xít, Trích, Trích cồ | Purple Swamphen |
223 | Yến cằm trắng | House Swift |
224 | Yến cọ | Asian Palm Swift |
225 | Yểng quạ | Dollarbird |
215
(Nguồn BQL Vườn quốc gia Tràm Chim)