Mối quan hệ giữa trách nhiệm xã hội, chiến lược marketing xanh, danh tiếng doanh nghiệp và kết quả kinh doanh - Nghiên cứu doanh nghiệp du lịch lữ hành tại TP. Hồ Chí Minh - 24


Total Variance Explained

Factor

Initial Eigenvalues

Extraction Sums of Squared Loadings

Total

% of Variance

Cumulative

%

Total

% of Variance

Cumulative

%

1

7.264

80.716

80.716

7.073

78.585

78.585

2

.508

5.646

86.362

3

.477

5.299

91.661

4

.235

2.616

94.277

5

.156

1.730

96.008

6

.149

1.651

97.658

7

.133

1.481

99.140

8

.056

.625

99.765

9

.021

.235

100.000

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 204 trang tài liệu này.

Mối quan hệ giữa trách nhiệm xã hội, chiến lược marketing xanh, danh tiếng doanh nghiệp và kết quả kinh doanh - Nghiên cứu doanh nghiệp du lịch lữ hành tại TP. Hồ Chí Minh - 24


Factor Matrixa


Factor

1

BP7

.988

BP8

.986

BP9

.939

BP6

.920

BP10

.891

BP3

.866

BP4

.826

BP5

.782

BP1

.750



Result (Default model) Minimum was achieved Chi-square = 1136.849

PHỤ LỤC 6

KẾT QUẢ PHÂN TÍCH CFA

Degrees of freedom = 484 Probability level = .000

Regression Weights: (Group number 1 - Default model)



Estimate

S.E.

C.R.

P

Label

CSR5

<---

CSR

1.144

.083

13.771

***


BP3

<---

BP

1.000





BP4

<---

BP

1.096

.064

16.995

***


BP5

<---

BP

.900

.061

14.848

***


BP6

<---

BP

1.077

.056

19.072

***


BP7

<---

BP

1.072

.045

23.579

***


BP9

<---

BP

.995

.047

21.117

***


BP8

<---

BP

1.060

.045

23.671

***


GMS2

<---

GMS

1.018

.101

10.056

***


GMS3

<---

GMS

1.011

.096

10.582

***


GMS4

<---

GMS

1.050

.094

11.198

***


GMS5

<---

GMS

1.000





GMS6

<---

GMS

1.014

.092

11.028

***


GMS7

<---

GMS

.940

.078

12.093

***


GMS9

<---

GMS

.954

.069

13.912

***


GMS10

<---

GMS

.978

.070

13.884

***


GMS11

<---

GMS

1.007

.070

14.378

***


GMS12

<---

GMS

.965

.076

12.741

***




Estimate

S.E.

C.R.

P

Label

GMS13

<---

GMS

1.007

.070

14.462

***


GMS14

<---

GMS

.745

.080

9.301

***


GMS18

<---

GMS

.794

.077

10.298

***


BP1

<---

BP

.869

.056

15.548

***


BP10

<---

BP

.936

.051

18.336

***


CSR4

<---

CSR

1.046

.079

13.314

***


CSR2

<---

CSR

.895

.067

13.394

***


CSR1

<---

CSR

.864

.058

14.790

***


CSR6

<---

CSR

1.000





CSR7

<---

CSR

.878

.077

11.425

***


CSR8

<---

CSR

1.119

.081

13.888

***


CR4

<---

CR

.882

.103

8.564

***


CR1

<---

CR

1.518

.141

10.732

***


CR2

<---

CR

1.152

.116

9.947

***


CR3

<---

CR

1.000





Model Fit Summary CMIN

Model

NPAR

CMIN

DF

P

CMIN/DF

Default model

77

1136.849

484

.000

2.349

Saturated model

561

.000

0



Independence model

33

9313.762

528

.000

17.640

RMR, GFI


Model

RMR

GFI

AGFI

PGFI

Default model

.130

.765

.728

.660

Saturated model

.000

1.000



Independence model

.651

.132

.077

.124


Baseline Comparisons


Model

NFI

Delta1

RFI

rho1

IFI

Delta2

TLI

rho2

CFI

Default model

.878

.867

.926

.919

.926

Saturated model

1.000


1.000


1.000

Independence model

.000

.000

.000

.000

.000

Parsimony-Adjusted Measures


Model

PRATIO

PNFI

PCFI

Default model

.917

.805

.849

Saturated model

.000

.000

.000

Independence model

1.000

.000

.000

NCP


Model

NCP

LO 90

HI 90

Default model

652.849

558.256

755.137

Saturated model

.000

.000

.000

Independence model

8785.762

8476.022

9101.905

FMIN


Model

FMIN

F0

LO 90

HI 90

Default model

5.239

3.009

2.573

3.480

Saturated model

.000

.000

.000

.000

Independence model

42.921

40.487

39.060

41.944

RMSEA


Model

RMSEA

LO 90

HI 90

PCLOSE

Default model

.079

.073

.085

.000

Independence model

.277

.272

.282

.000


AIC


Model

AIC

BCC

BIC

CAIC

Default model

1290.849

1319.461

1551.455

1628.455

Saturated model

1122.000

1330.459

3020.702

3581.702

Independence model

9379.762

9392.025

9491.451

9524.451

ECVI


Model

ECVI

LO 90

HI 90

MECVI

Default model

5.949

5.513

6.420

6.080

Saturated model

5.171

5.171

5.171

6.131

Independence model

43.225

41.797

44.682

43.281

HOELTER


Model

HOELTER

.05

HOELTER

.01

Default model

103

107

Independence model

14

15


PHỤ LỤC 7

KẾT QUẢ TÍNH TOÁN HỆ SỐ TIN CẬY TỔNG HỢP VÀ TỔNG PHƯƠNG SAI TRÍCH CỦA TỪNG NHÂN TỐ



Hệ số hồi quy được chuẩn hóa




Lamda ()


Lamda^2 (2)

(1-lamda^2) (1-2)


Tên chỉ tiêu


%

Thang đo Chiến lược marketing xanh (GMS)

GMS2

GMS

0.688

0.473

0.527

(Tổng lamdar)^2

111.62

GMS3

GMS

0.724

0.524

0.476

Hệ số tin cậy tổng hợp (c)

96.35%

GMS4

GMS

0.766

0.587

0.413

Tổng phương sai trích (vc)

67.51%

GMS5

GMS

0.705

0.497

0.503



GMS6

GMS

0.755

0.570

0.430



GMS7

GMS

0.828

0.686

0.314



GMS9

GMS

0.954

0.910

0.090



GMS10

GMS

0.952

0.906

0.094



GMS11

GMS

0.987

0.974

0.026



GMS12

GMS

0.873

0.762

0.238



GMS13

GMS

0.993

0.986

0.014



GMS14

GMS

0.636

0.404

0.596



GMS18

GMS

0.704

0.496

0.504



Tổng

10.565

8.776

4.224



Thang đo Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR)

CSR1

CSR

0.871

0.7586

0.241

(Tổng lamdar)^2

32.06

CSR2

CSR

0.809

0.6545

0.346

Hệ số tin cậy tổng hợp (c)

93.02%

CSR4

CSR

0.809

0.6545

0.346

Tổng phương sai trích (vc)

65.62%

CSR5

CSR

0.826

0.6823

0.318



CSR6

CSR

0.800

0.6400

0.360



CSR7

CSR

0.716

0.5127

0.487



CSR8

CSR

0.831

0.6906

0.309




Tổng

5.662

4.593

2.407



Thang đo Danh tiếng doanh nghiệp (CR)

CR1

CR

0.846

0.716

0.284

(Tổng lamdar)^2

8.72

CR2

CR

0.759

0.576

0.424

Hệ số tin cậy tổng hợp (c)

82.91%

CR3

CR

0.705

0.497

0.503

Tổng phương sai trích (vc)

55.06%

CR4

CR

0.643

0.413

0.587



Tổng

2.953

2.202

1.798



Thang đo Kết quả kinh doanh (BP)

BP1

BP

0.732

0.536

0.464

(Tổng lamdar)^2

62.93

BP3

BP

0.857

0.734

0.266

Hệ số tin cậy tổng hợp (c)

97.00%

BP4

BP

0.850

0.723

0.278

Tổng phương sai trích (vc)

78.36%

BP5

BP

0.787

0.619

0.381



BP6

BP

0.902

0.814

0.186



BP7

BP

0.988

0.976

0.024



BP8

BP

0.989

0.978

0.022



BP9

BP

0.944

0.891

0.109



BP10

BP

0.884

0.781

0.219



Tổng

7.933

7.053

1.947





Result (Default model) Minimum was achieved Chi-square = 1136.849

PHỤ LỤC 8

KẾT QUẢ PHÂN TÍCH SEM

Degrees of freedom = 484 Probability level = .000

Regression Weights: (Group number 1 - Default model)



Estimate

S.E.

C.R.

P

Label

GMS

<---

CSR

.159

.056

2.853

.004


CR

<---

CSR

.483

.068

7.082

***


CR

<---

GMS

.170

.069

2.463

.014


BP

<---

GMS

.546

.075

7.305

***


BP

<---

CR

.247

.083

2.963

.003


BP

<---

CSR

.134

.064

2.096

.036


CSR5

<---

CSR

1.144

.083

13.771

***


BP3

<---

BP

1.000





BP4

<---

BP

1.096

.064

16.995

***


BP5

<---

BP

.900

.061

14.848

***


BP6

<---

BP

1.077

.056

19.072

***


BP7

<---

BP

1.072

.045

23.579

***


BP9

<---

BP

.995

.047

21.117

***


BP8

<---

BP

1.060

.045

23.671

***


GMS2

<---

GMS

1.018

.101

10.056

***


GMS3

<---

GMS

1.011

.096

10.582

***


GMS4

<---

GMS

1.050

.094

11.198

***


GMS5

<---

GMS

1.000





Xem tất cả 204 trang.

Ngày đăng: 22/04/2023
Trang chủ Tài liệu miễn phí