Kiểm định độ tin cậy, độ hội tụ và giá trị phân biệt
Standardized Regression Weights: (Group number 1 - Default model)
Estimate | |||
YD3 | <--- | YD | .858 |
YD2 | <--- | YD | .833 |
YD4 | <--- | YD | .800 |
YD1 | <--- | YD | .838 |
YD5 | <--- | YD | .755 |
CB3 | <--- | CB | .894 |
CB4 | <--- | CB | .841 |
CB2 | <--- | CB | .839 |
CB5 | <--- | CB | .808 |
CB1 | <--- | CB | .768 |
HP4 | <--- | HP | .800 |
HP2 | <--- | HP | .781 |
HP3 | <--- | HP | .781 |
HP1 | <--- | HP | .738 |
HP5 | <--- | HP | .747 |
NT4 | <--- | NT | .845 |
NT3 | <--- | NT | .858 |
NT5 | <--- | NT | .799 |
NT2 | <--- | NT | .767 |
NT1 | <--- | NT | .706 |
Có thể bạn quan tâm!
- Mối quan hệ giữa nhận thức rủi ro, hạnh phúc chủ quan và ý định quay lại của khách du lịch tại Việt Nam - Trường hợp nghiên cứu tại thành phố Hồ Chí Minh - 33
- Mối quan hệ giữa nhận thức rủi ro, hạnh phúc chủ quan và ý định quay lại của khách du lịch tại Việt Nam - Trường hợp nghiên cứu tại thành phố Hồ Chí Minh - 34
- Mối quan hệ giữa nhận thức rủi ro, hạnh phúc chủ quan và ý định quay lại của khách du lịch tại Việt Nam - Trường hợp nghiên cứu tại thành phố Hồ Chí Minh - 35
- Mối quan hệ giữa nhận thức rủi ro, hạnh phúc chủ quan và ý định quay lại của khách du lịch tại Việt Nam - Trường hợp nghiên cứu tại thành phố Hồ Chí Minh - 37
- Mối quan hệ giữa nhận thức rủi ro, hạnh phúc chủ quan và ý định quay lại của khách du lịch tại Việt Nam - Trường hợp nghiên cứu tại thành phố Hồ Chí Minh - 38
- Mối quan hệ giữa nhận thức rủi ro, hạnh phúc chủ quan và ý định quay lại của khách du lịch tại Việt Nam - Trường hợp nghiên cứu tại thành phố Hồ Chí Minh - 39
Xem toàn bộ 320 trang tài liệu này.
Model Validity Measures
Validity Analysis
CR | AVE | MSV | MaxR(H) | YD | CB | HP | NT | |
YD | 0.910 | 0.668 | 0.198 | 0.913 | 0.818 | |||
CB | 0.918 | 0.691 | 0.186 | 0.924 | 0.068† | 0.831 | ||
HP | 0.879 | 0.593 | 0.199 | 0.881 | 0.445*** | 0.431*** | 0.770 | |
NT | 0.896 | 0.635 | 0.199 | 0.904 | -0.428*** | -0.363*** | -0.447*** | 0.797 |
Validity Concerns
No validity concerns here.
HTMT Analysis
YD | CB | HP | NT | |
YD | ||||
CB | 0.065 | |||
HP | 0.444 | 0.430 | ||
NT | 0.438 | 0.377 | 0.444 |
HTMT Warnings
There are no warnings for this HTMT analysis.
References
Significance of Correlations:
† p < 0.100
* p < 0.050
** p < 0.010
*** p < 0.001
Kiểm định SEM
Model Fit Summary CMIN
NPAR | CMIN | DF | P | CMIN/DF | |
Default model | 49 | 262.838 | 161 | .000 | 1.633 |
Saturated model | 210 | .000 | 0 | ||
Independence model | 20 | 9501.916 | 190 | .000 | 50.010 |
RMR, GFI
RMR | GFI | AGFI | PGFI | |
Default model | .033 | .964 | .953 | .739 |
Saturated model | .000 | 1.000 | ||
Independence model | .272 | .271 | .194 | .245 |
Baseline Comparisons
NFI Delta1 | RFI rho1 | IFI Delta2 | TLI rho2 | CFI | |
Default model | .972 | .967 | .989 | .987 | .989 |
Saturated model | 1.000 | 1.000 | 1.000 | ||
Independence model | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 |
Parsimony-Adjusted Measures
PRATIO | PNFI | PCFI | |
Default model | .847 | .824 | .838 |
Saturated model | .000 | .000 | .000 |
Independence model | 1.000 | .000 | .000 |
NCP
NCP | LO 90 | HI 90 | |
Default model | 101.838 | 61.323 | 150.259 |
Saturated model | .000 | .000 | .000 |
Independence model | 9311.916 | 8996.019 | 9634.134 |
FMIN
FMIN | F0 | LO 90 | HI 90 | |
Default model | .371 | .144 | .086 | .212 |
Saturated model | .000 | .000 | .000 | .000 |
Independence model | 13.402 | 13.134 | 12.688 | 13.588 |
RMSEA
RMSEA | LO 90 | HI 90 | PCLOSE | |
Default model | .030 | .023 | .036 | 1.000 |
Independence model | .263 | .258 | .267 | .000 |
AIC
AIC | BCC | BIC | CAIC | |
Default model | 360.838 | 363.829 | 584.536 | 633.536 |
Saturated model | 420.000 | 432.820 | 1378.706 | 1588.706 |
Independence model | 9541.916 | 9543.137 | 9633.222 | 9653.222 |
ECVI
ECVI | LO 90 | HI 90 | MECVI | |
Default model | .509 | .452 | .577 | .513 |
Saturated model | .592 | .592 | .592 | .610 |
Independence model | 13.458 | 13.013 | 13.913 | 13.460 |
HOELTER
HOELTER HOELTER .05 .01 | ||
Default model Independence m | odel | 517 555 17 18 |
Minimization: | .039 | |
Miscellaneous: | .965 | |
Bootstrap: | .000 | |
Total: | 1.004 |
Estimates (Group number 1 - Default model)
Scalar Estimates (Group number 1 - Default model) Maximum Likelihood Estimates
Regression Weights: (Group number 1 - Default model)
Estimate | S.E. | C.R. | P | Label | ||
NT | <--- | CB | -.401 | .046 | -8.773 | *** |
HP | <--- | CB | .316 | .043 | 7.332 | *** |
HP | <--- | NT | -.316 | .039 | -8.078 | *** |
YD | <--- | NT | -.261 | .040 | -6.596 | *** |
YD | <--- | HP | .304 | .043 | 7.011 | *** |
YD3 | <--- | YD | 1.000 | |||
YD2 | <--- | YD | 1.019 | .037 | 27.281 | *** |
YD4 | <--- | YD | .980 | .039 | 25.439 | *** |
YD1 | <--- | YD | 1.041 | .038 | 27.531 | *** |
YD5 | <--- | YD | .928 | .040 | 23.243 | *** |
CB3 | <--- | CB | 1.000 | |||
CB4 | <--- | CB | .938 | .033 | 28.833 | *** |
CB2 | <--- | CB | .950 | .033 | 28.943 | *** |
CB5 | <--- | CB | .906 | .034 | 26.892 | *** |
Estimate | S.E. | C.R. | P | Label | ||
CB1 | <--- | CB | .966 | .039 | 24.685 | *** |
HP4 | <--- | HP | 1.000 | |||
HP2 | <--- | HP | 1.018 | .046 | 22.055 | *** |
HP3 | <--- | HP | .972 | .044 | 22.006 | *** |
HP1 | <--- | HP | .995 | .048 | 20.572 | *** |
HP5 | <--- | HP | .937 | .045 | 20.866 | *** |
NT4 | <--- | NT | 1.000 | |||
NT3 | <--- | NT | 1.041 | .038 | 27.356 | *** |
NT5 | <--- | NT | .954 | .038 | 24.792 | *** |
NT2 | <--- | NT | .892 | .038 | 23.220 | *** |
NT1 | <--- | NT | .829 | .040 | 20.661 | *** |
Standardized Regression Weights: (Group number 1 - Default model)
Estimate | |||
NT | <--- | CB | -.356 |
HP | <--- | CB | .302 |
HP | <--- | NT | -.339 |
YD | <--- | NT | -.285 |
YD | <--- | HP | .309 |
YD3 | <--- | YD | .859 |
YD2 | <--- | YD | .833 |
YD4 | <--- | YD | .799 |
YD1 | <--- | YD | .838 |
YD5 | <--- | YD | .754 |
CB3 | <--- | CB | .895 |
CB4 | <--- | CB | .840 |
CB2 | <--- | CB | .838 |
Estimate | |||
CB5 | <--- | CB | .809 |
CB1 | <--- | CB | .766 |
HP4 | <--- | HP | .801 |
HP2 | <--- | HP | .782 |
HP3 | <--- | HP | .781 |
HP1 | <--- | HP | .738 |
HP5 | <--- | HP | .747 |
NT4 | <--- | NT | .846 |
NT3 | <--- | NT | .857 |
NT5 | <--- | NT | .799 |
NT2 | <--- | NT | .766 |
NT1 | <--- | NT | .705 |
Kiểm định điều tiết ở cấp độ tổng thể mô hình Các chỉ số của mô hình giới hạn
Notes for Model (Default model)
Computation of degrees of freedom (Default model)
Number of distinct sample moments: 840 Number of distinct parameters to be estimated: 196 Degrees of freedom (840 - 196): 644
Result (Default model)
Minimum was achieved Chi-square = 840.953 Degrees of freedom = 644 Probability level = .000
Các chỉ số của mô hình cơ sở
Notes for Model (Default model)
Computation of degrees of freedom (Default model)
Number of distinct sample moments: 840 Number of distinct parameters to be estimated: 133 Degrees of freedom (840 - 133): 707
Result (Default model)
Minimum was achieved Chi-square = 936.588 Degrees of freedom = 707 Probability level = .000
Kết quả kiểm định khác biệt Chi bình phương
Unconstrained | 840.953 644 936.588 707 | |||
Fully constrained | ||||
Number of groups | 2 | |||
0.005 | NO |