Mối quan hệ giữa nhận thức rủi ro, hạnh phúc chủ quan và ý định quay lại của khách du lịch tại Việt Nam - Trường hợp nghiên cứu tại thành phố Hồ Chí Minh - 36

Kiểm định độ tin cậy, độ hội tụ và giá trị phân biệt

Standardized Regression Weights: (Group number 1 - Default model)



Estimate

YD3

<---

YD

.858

YD2

<---

YD

.833

YD4

<---

YD

.800

YD1

<---

YD

.838

YD5

<---

YD

.755

CB3

<---

CB

.894

CB4

<---

CB

.841

CB2

<---

CB

.839

CB5

<---

CB

.808

CB1

<---

CB

.768

HP4

<---

HP

.800

HP2

<---

HP

.781

HP3

<---

HP

.781

HP1

<---

HP

.738

HP5

<---

HP

.747

NT4

<---

NT

.845

NT3

<---

NT

.858

NT5

<---

NT

.799

NT2

<---

NT

.767

NT1

<---

NT

.706

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 320 trang tài liệu này.

Mối quan hệ giữa nhận thức rủi ro, hạnh phúc chủ quan và ý định quay lại của khách du lịch tại Việt Nam - Trường hợp nghiên cứu tại thành phố Hồ Chí Minh - 36

Model Validity Measures



Validity Analysis



CR

AVE

MSV

MaxR(H)

YD

CB

HP

NT

YD

0.910

0.668

0.198

0.913

0.818




CB

0.918

0.691

0.186

0.924

0.068†

0.831



HP

0.879

0.593

0.199

0.881

0.445***

0.431***

0.770


NT

0.896

0.635

0.199

0.904

-0.428***

-0.363***

-0.447***

0.797


Validity Concerns

No validity concerns here.


HTMT Analysis



YD

CB

HP

NT

YD





CB

0.065




HP

0.444

0.430



NT

0.438

0.377

0.444



HTMT Warnings

There are no warnings for this HTMT analysis.

References

Significance of Correlations:

† p < 0.100

* p < 0.050

** p < 0.010

*** p < 0.001

Kiểm định SEM

Model Fit Summary CMIN

Model

NPAR

CMIN

DF

P

CMIN/DF

Default model

49

262.838

161

.000

1.633

Saturated model

210

.000

0



Independence model

20

9501.916

190

.000

50.010


RMR, GFI


Model

RMR

GFI

AGFI

PGFI

Default model

.033

.964

.953

.739

Saturated model

.000

1.000



Independence model

.272

.271

.194

.245


Baseline Comparisons


Model

NFI

Delta1

RFI

rho1

IFI

Delta2

TLI

rho2

CFI

Default model

.972

.967

.989

.987

.989

Saturated model

1.000


1.000


1.000

Independence model

.000

.000

.000

.000

.000


Parsimony-Adjusted Measures


Model

PRATIO

PNFI

PCFI

Default model

.847

.824

.838

Saturated model

.000

.000

.000

Independence model

1.000

.000

.000

NCP


Model

NCP

LO 90

HI 90

Default model

101.838

61.323

150.259

Saturated model

.000

.000

.000

Independence model

9311.916

8996.019

9634.134


FMIN


Model

FMIN

F0

LO 90

HI 90

Default model

.371

.144

.086

.212

Saturated model

.000

.000

.000

.000

Independence model

13.402

13.134

12.688

13.588


RMSEA


Model

RMSEA

LO 90

HI 90

PCLOSE

Default model

.030

.023

.036

1.000

Independence model

.263

.258

.267

.000


AIC


Model

AIC

BCC

BIC

CAIC

Default model

360.838

363.829

584.536

633.536

Saturated model

420.000

432.820

1378.706

1588.706

Independence model

9541.916

9543.137

9633.222

9653.222


ECVI


Model

ECVI

LO 90

HI 90

MECVI

Default model

.509

.452

.577

.513

Saturated model

.592

.592

.592

.610

Independence model

13.458

13.013

13.913

13.460

HOELTER


Model


HOELTER HOELTER

.05 .01

Default model

Independence m


odel

517 555

17 18

Minimization:

.039

Miscellaneous:

.965

Bootstrap:

.000

Total:

1.004


Estimates (Group number 1 - Default model)

Scalar Estimates (Group number 1 - Default model) Maximum Likelihood Estimates

Regression Weights: (Group number 1 - Default model)



Estimate

S.E.

C.R.

P

Label

NT

<---

CB

-.401

.046

-8.773

***

HP

<---

CB

.316

.043

7.332

***

HP

<---

NT

-.316

.039

-8.078

***

YD

<---

NT

-.261

.040

-6.596

***

YD

<---

HP

.304

.043

7.011

***

YD3

<---

YD

1.000




YD2

<---

YD

1.019

.037

27.281

***

YD4

<---

YD

.980

.039

25.439

***

YD1

<---

YD

1.041

.038

27.531

***

YD5

<---

YD

.928

.040

23.243

***

CB3

<---

CB

1.000




CB4

<---

CB

.938

.033

28.833

***

CB2

<---

CB

.950

.033

28.943

***

CB5

<---

CB

.906

.034

26.892

***

Estimate

S.E.

C.R.

P

Label

CB1

<---

CB

.966

.039

24.685

***

HP4

<---

HP

1.000




HP2

<---

HP

1.018

.046

22.055

***

HP3

<---

HP

.972

.044

22.006

***

HP1

<---

HP

.995

.048

20.572

***

HP5

<---

HP

.937

.045

20.866

***

NT4

<---

NT

1.000




NT3

<---

NT

1.041

.038

27.356

***

NT5

<---

NT

.954

.038

24.792

***

NT2

<---

NT

.892

.038

23.220

***

NT1

<---

NT

.829

.040

20.661

***



Standardized Regression Weights: (Group number 1 - Default model)



Estimate

NT

<---

CB

-.356

HP

<---

CB

.302

HP

<---

NT

-.339

YD

<---

NT

-.285

YD

<---

HP

.309

YD3

<---

YD

.859

YD2

<---

YD

.833

YD4

<---

YD

.799

YD1

<---

YD

.838

YD5

<---

YD

.754

CB3

<---

CB

.895

CB4

<---

CB

.840

CB2

<---

CB

.838

Estimate

CB5

<---

CB

.809

CB1

<---

CB

.766

HP4

<---

HP

.801

HP2

<---

HP

.782

HP3

<---

HP

.781

HP1

<---

HP

.738

HP5

<---

HP

.747

NT4

<---

NT

.846

NT3

<---

NT

.857

NT5

<---

NT

.799

NT2

<---

NT

.766

NT1

<---

NT

.705


Kiểm định điều tiết ở cấp độ tổng thể mô hình Các chỉ số của mô hình giới hạn

Notes for Model (Default model)

Computation of degrees of freedom (Default model)

Number of distinct sample moments: 840 Number of distinct parameters to be estimated: 196 Degrees of freedom (840 - 196): 644

Result (Default model)

Minimum was achieved Chi-square = 840.953 Degrees of freedom = 644 Probability level = .000


Các chỉ số của mô hình cơ sở

Notes for Model (Default model)

Computation of degrees of freedom (Default model)

Number of distinct sample moments: 840 Number of distinct parameters to be estimated: 133 Degrees of freedom (840 - 133): 707

Result (Default model)

Minimum was achieved Chi-square = 936.588 Degrees of freedom = 707 Probability level = .000


Kết quả kiểm định khác biệt Chi bình phương



Overall Model





Unconstrained

840.953 644

936.588 707



Fully constrained



Number of groups


2






0.005

NO

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 29/03/2023