Statistics
YD1 YD2 YD3 YD4 YD5
Valid | 710 | 710 | 710 | 710 | 710 | |
Missing | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Mean | 3.86 | 3.85 | 3.86 | 3.83 | 3.80 | |
Median | 4.00 | 4.00 | 4.00 | 4.00 | 4.00 | |
Mode | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | |
Std. Deviation | .876 | .863 | .821 | .865 | .868 | |
Variance | .767 | .744 | .674 | .748 | .753 | |
Percentiles | 25 | 3.00 | 3.00 | 3.00 | 3.00 | 3.00 |
50 | 4.00 | 4.00 | 4.00 | 4.00 | 4.00 | |
75 | 4.00 | 4.00 | 4.00 | 4.00 | 4.00 |
Có thể bạn quan tâm!
- Mối quan hệ giữa nhận thức rủi ro, hạnh phúc chủ quan và ý định quay lại của khách du lịch tại Việt Nam - Trường hợp nghiên cứu tại thành phố Hồ Chí Minh - 32
- Mối quan hệ giữa nhận thức rủi ro, hạnh phúc chủ quan và ý định quay lại của khách du lịch tại Việt Nam - Trường hợp nghiên cứu tại thành phố Hồ Chí Minh - 33
- Mối quan hệ giữa nhận thức rủi ro, hạnh phúc chủ quan và ý định quay lại của khách du lịch tại Việt Nam - Trường hợp nghiên cứu tại thành phố Hồ Chí Minh - 34
- Mối quan hệ giữa nhận thức rủi ro, hạnh phúc chủ quan và ý định quay lại của khách du lịch tại Việt Nam - Trường hợp nghiên cứu tại thành phố Hồ Chí Minh - 36
- Mối quan hệ giữa nhận thức rủi ro, hạnh phúc chủ quan và ý định quay lại của khách du lịch tại Việt Nam - Trường hợp nghiên cứu tại thành phố Hồ Chí Minh - 37
- Mối quan hệ giữa nhận thức rủi ro, hạnh phúc chủ quan và ý định quay lại của khách du lịch tại Việt Nam - Trường hợp nghiên cứu tại thành phố Hồ Chí Minh - 38
Xem toàn bộ 320 trang tài liệu này.
YD1
Valid | 1 | 4 | .6 | .6 | .6 |
2 | 43 | 6.1 | 6.1 | 6.6 | |
3 | 176 | 24.8 | 24.8 | 31.4 | |
4 | 313 | 44.1 | 44.1 | 75.5 | |
5 | 174 | 24.5 | 24.5 | 100.0 | |
Total | 710 | 100.0 | 100.0 |
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative Percent
YD2
Valid | 1 | 2 | .3 | .3 | .3 |
2 | 44 | 6.2 | 6.2 | 6.5 | |
3 | 180 | 25.4 | 25.4 | 31.8 | |
4 | 315 | 44.4 | 44.4 | 76.2 | |
5 | 169 | 23.8 | 23.8 | 100.0 | |
Total | 710 | 100.0 | 100.0 |
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative Percent
YD3
Valid | 1 | 2 | .3 | .3 | .3 |
2 | 34 | 4.8 | 4.8 | 5.1 | |
3 | 180 | 25.4 | 25.4 | 30.4 | |
4 | 337 | 47.5 | 47.5 | 77.9 | |
5 | 157 | 22.1 | 22.1 | 100.0 | |
Total | 710 | 100.0 | 100.0 |
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative Percent
YD4
Valid | 1 | 3 | .4 | .4 | .4 |
2 | 48 | 6.8 | 6.8 | 7.2 | |
3 | 176 | 24.8 | 24.8 | 32.0 | |
4 | 326 | 45.9 | 45.9 | 77.9 | |
5 | 157 | 22.1 | 22.1 | 100.0 | |
Total | 710 | 100.0 | 100.0 |
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative Percent
YD5
Valid | 1 | 3 | .4 | .4 | .4 |
2 | 50 | 7.0 | 7.0 | 7.5 | |
3 | 184 | 25.9 | 25.9 | 33.4 | |
4 | 322 | 45.4 | 45.4 | 78.7 | |
5 | 151 | 21.3 | 21.3 | 100.0 | |
Total | 710 | 100.0 | 100.0 |
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative Percent
Kiểm định thang đo bằng hệ số Cronbach's Alpha Thang đo Công bằng dịch vụ
Reliability Statistics
Cronbach's
Alpha N of Items
.922 5
Item-Total Statistics
Corrected Item-
Cronbach's
CB1 | 12.48 | 7.508 | .752 | .916 |
CB2 | 12.38 | 7.685 | .820 | .900 |
CB3 | 12.30 | 7.704 | .829 | .899 |
CB4 | 12.26 | 7.755 | .815 | .901 |
CB5 | 12.24 | 7.851 | .784 | .907 |
Scale Mean if Item Deleted
Scale Variance if Item Deleted
Total Correlation
Alpha if Item Deleted
Nhân tố Nhận thức rủi ro
Reliability Statistics
Cronbach's
Alpha N of Items
.900 5
Item-Total Statistics
Corrected Item-
Cronbach's
NT1 | 10.32 | 10.067 | .700 | .889 |
NT2 | 10.25 | 9.856 | .754 | .878 |
NT3 | 10.22 | 9.490 | .789 | .870 |
NT4 | 10.15 | 9.656 | .782 | .871 |
NT5 | 10.12 | 9.839 | .733 | .882 |
Scale Mean if Item Deleted
Scale Variance if Item Deleted
Total Correlation
Alpha if Item Deleted
Nhân tố Hạnh phúc chủ quan
Reliability Statistics
Cronbach's
Alpha N of Items
.878 5
Item-Total Statistics
Corrected Item-
Cronbach's
HP1 | 13.73 | 9.209 | .682 | .860 |
HP2 | 13.75 | 9.190 | .722 | .849 |
HP3 | 13.71 | 9.409 | .719 | .850 |
HP4 | 13.69 | 9.300 | .740 | .845 |
HP5 | 13.66 | 9.510 | .689 | .857 |
Scale Mean if Item Deleted
Scale Variance if Item Deleted
Total Correlation
Alpha if Item Deleted
Nhân tố ý định quay lại
Reliability Statistics
Cronbach's
Alpha N of Items
.912 5
Item-Total Statistics
Corrected Item-
Cronbach's
YD1 | 15.34 | 8.846 | .775 | .893 |
YD2 | 15.35 | 8.901 | .778 | .893 |
YD3 | 15.34 | 9.002 | .807 | .887 |
YD4 | 15.37 | 8.864 | .784 | .891 |
YD5 | 15.40 | 9.022 | .744 | .900 |
Scale Mean if Item Deleted
Scale Variance if Item Deleted
Total Correlation
Alpha if Item Deleted
Phân tích nhân tố khám phá EFA
KMO and Bartlett's Test
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. .917
Approx. Chi-Square | 9401.403 |
df | 190 |
Sig. | .000 |
Bartlett's Test of Sphericity
Total Variance Explained
Initial Eigenvalues Extraction Sums of Squared Loadings
Rotation Sums of Squared Loadingsa
Factor Total % of Variance Cumulative % Total % of Variance Cumulative % Total
7.212 | 36.062 | 36.062 | 6.867 | 34.337 | 34.337 | 4.545 | |
2 | 3.557 | 17.786 | 53.848 | 3.255 | 16.276 | 50.613 | 4.583 |
3 | 2.123 | 10.613 | 64.461 | 1.756 | 8.779 | 59.392 | 4.932 |
4 | 1.616 | 8.079 | 72.541 | 1.274 | 6.370 | 65.762 | 4.898 |
5 | .589 | 2.946 | 75.487 | ||||
6 | .526 | 2.632 | 78.119 | ||||
7 | .454 | 2.268 | 80.387 | ||||
8 | .420 | 2.102 | 82.489 | ||||
9 | .403 | 2.017 | 84.507 | ||||
10 | .386 | 1.931 | 86.438 | ||||
11 | .371 | 1.854 | 88.292 | ||||
12 | .319 | 1.596 | 89.889 | ||||
13 | .296 | 1.482 | 91.370 | ||||
14 | .280 | 1.402 | 92.772 | ||||
15 | .271 | 1.353 | 94.125 | ||||
16 | .263 | 1.314 | 95.439 | ||||
17 | .251 | 1.256 | 96.696 | ||||
18 | .240 | 1.199 | 97.895 | ||||
19 | .221 | 1.105 | 99.000 | ||||
20 | .200 | 1.000 | 100.000 |
Extraction Method: Principal Axis Factoring.
a. When factors are correlated, sums of squared loadings cannot be added to obtain a total variance.
Pattern Matrixa
Factor
1 2 3 4
.882 | |
CB4 | .869 |
CB2 | .850 |
CB5 | .847 |
CB1 | .742 |
YD3 | .864 |
YD2 | .844 |
YD1 | .809 |
YD4 | .803 |
YD5 | .776 |
NT4 | .868 |
NT3 | .826 |
NT5 | .800 |
NT2 | .779 |
NT1 | .718 |
HP4 | .823 |
HP2 | .773 |
HP3 | .767 |
HP5 | .748 |
HP1 | .719 |
Extraction Method: Principal Axis Factoring.
Rotation Method: Promax with Kaiser Normalization.
a. Rotation converged in 6 iterations.
Factor Correlation Matrix
Factor 1 2 3 4
1.000 | .063 | -.369 | .422 | |
2 | .063 | 1.000 | -.427 | .437 |
3 | -.369 | -.427 | 1.000 | -.438 |
4 | .422 | .437 | -.438 | 1.000 |
Extraction Method: Principal Axis Factoring.
Rotation Method: Promax with Kaiser Normalization.
Phân tích nhân tố khẳng định
Model Fit Summary CMIN
NPAR | CMIN | DF | P | CMIN/DF | |
Default model | 70 | 235.261 | 160 | .000 | 1.470 |
Saturated model | 230 | .000 | 0 | ||
Independence model | 40 | 9501.916 | 190 | .000 | 50.010 |
Baseline Comparisons
NFI Delta1 | RFI rho1 | IFI Delta2 | TLI rho2 | CFI | |
Default model | .975 | .971 | .992 | .990 | .992 |
Saturated model | 1.000 | 1.000 | 1.000 | ||
Independence model | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 |
Parsimony-Adjusted Measures
PRATIO | PNFI | PCFI | |
Default model | .842 | .821 | .835 |
Saturated model | .000 | .000 | .000 |
Independence model | 1.000 | .000 | .000 |
NCP
NCP | LO 90 | HI 90 | |
Default model | 75.261 | 38.219 | 120.294 |
Saturated model | .000 | .000 | .000 |
Independence model | 9311.916 | 8996.019 | 9634.134 |
FMIN
FMIN | F0 | LO 90 | HI 90 | |
Default model | .332 | .106 | .054 | .170 |
Saturated model | .000 | .000 | .000 | .000 |
Independence model | 13.402 | 13.134 | 12.688 | 13.588 |
RMSEA
RMSEA | LO 90 | HI 90 | PCLOSE | |
Default model | .026 | .018 | .033 | 1.000 |
Independence model | .263 | .258 | .267 | .000 |
AIC
AIC | BCC | BIC | CAIC | |
Default model | 375.261 | 379.534 | ||
Saturated model | 460.000 | 474.041 | ||
Independence model | 9581.916 | 9584.358 |
ECVI
ECVI | LO 90 | HI 90 | MECVI | |
Default model | .529 | .477 | .593 | .535 |
Saturated model | .649 | .649 | .649 | .669 |
Independence model | 13.515 | 13.069 | 13.969 | 13.518 |
HOELTER
HOELTER HOELTER .05 .01 | ||
Default model Independence m | odel | 575 617 17 18 |
Minimization: | .119 | |
Miscellaneous: | 1.174 | |
Bootstrap: | .000 | |
Total: | 1.293 |