PHỤ LỤC 18: KẾT QUẢ PHÂN TÍCH YẾU TỐ CƠ SỞ HẠ TẦNG
Group Statistics
quoc tich | N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
CSHT1 CSHT2 CSHT3 CSHT4 CSHT5 T_CSHT | VIET NAM NUOC NGOAI VIET NAM NUOC NGOAI VIET NAM NUOC NGOAI VIET NAM NUOC NGOAI VIET NAM NUOC NGOAI VIET NAM NUOC NGOAI | 253 | 3.66 | .927 | .058 |
247 | 3.58 | .963 | .061 | ||
253 | 3.51 | .954 | .060 | ||
247 | 3.33 | 1.053 | .067 | ||
253 | 3.63 | .932 | .059 | ||
247 | 3.47 | 1.051 | .067 | ||
253 | 3.58 | .958 | .060 | ||
247 | 3.37 | 1.055 | .067 | ||
253 | 3.42 | .979 | .062 | ||
247 | 3.31 | 1.026 | .065 | ||
253 | 3.5621 | .54727 | .03441 | ||
247 | 3.4138 | .61892 | .03938 |
Có thể bạn quan tâm!
- Matlovicova K. (2008), Place Marketing Process - Theoretical Aspects Of Realization, Folia Geographica Pu Presov.
- Marketing địa phương nhằm phát triển du lịch tỉnh Bến Tre - 22
- Marketing địa phương nhằm phát triển du lịch tỉnh Bến Tre - 23
Xem toàn bộ 195 trang tài liệu này.
PHỤ LỤC 19: KẾT QUẢ PHÂN TÍCH YẾU TỐ NĂNG LỰC PHỤC VỤ
Group Statistics
quoc tich | N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
NLPV1 NLPV2 NLPV3 NLPV4 NLPV5 T_NLPV | VIET NAM NUOC NGOAI VIET NAM NUOC NGOAI VIET NAM NUOC NGOAI VIET NAM NUOC NGOAI VIET NAM NUOC NGOAI VIET NAM NUOC NGOAI | 253 | 3.38 | .937 | .059 |
247 | 3.26 | 1.042 | .066 | ||
253 | 3.43 | .938 | .059 | ||
247 | 3.51 | .945 | .060 | ||
253 | 3.48 | .920 | .058 | ||
247 | 3.40 | 1.066 | .068 | ||
253 | 3.91 | .802 | .050 | ||
247 | 3.61 | .973 | .062 | ||
253 | 3.67 | .909 | .057 | ||
247 | 3.47 | 1.035 | .066 | ||
253 | 3.5731 | .49336 | .03102 | ||
247 | 3.4494 | .59400 | .03780 |
PHỤ LỤC 20: KẾT QUẢ PHÂN TÍCH YẾU TỐ MÔI TRƯỜNG XÃ HỘI
Group Statistics
quoc tich | N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
MTXH1 MTXH2 MTXH3 MTXH4 MTXH5 T_MTXH | VIET NAM NUOC NGOAI VIET NAM NUOC NGOAI VIET NAM NUOC NGOAI VIET NAM NUOC NGOAI VIET NAM NUOC NGOAI VIET NAM NUOC NGOAI | 253 | 3.69 | .877 | .055 |
247 | 3.47 | 1.058 | .067 | ||
253 | 3.58 | .881 | .055 | ||
247 | 3.50 | .983 | .063 | ||
253 | 3.77 | .800 | .050 | ||
247 | 3.51 | .941 | .060 | ||
253 | 3.80 | .822 | .052 | ||
247 | 3.72 | .820 | .052 | ||
253 | 3.66 | .822 | .052 | ||
247 | 3.37 | 1.070 | .068 | ||
253 | 3.7012 | .49301 | .03099 | ||
247 | 3.5142 | .63534 | .04043 |
PHỤ LỤC 21: KẾT QUẢ PHÂN TÍCH YẾU TỐ THƯƠNG HIỆU ĐỊA
PHƯƠNG
Group Statistics
quoc tich | N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
HA1 | VIET NAM NUOC NGOAI | 253 | 3.74 | .828 | .052 |
247 | 3.41 | 1.089 | .069 | ||
HA2 | VIET NAM NUOC NGOAI | 253 | 3.71 | .793 | .050 |
247 | 3.30 | 1.101 | .070 | ||
HA3 | VIET NAM NUOC NGOAI | 253 | 3.68 | .769 | .048 |
247 | 3.37 | 1.115 | .071 | ||
T_HA | VIET NAM NUOC NGOAI | 253 | 3.7088 | .59092 | .03715 |
247 | 3.3630 | .94186 | .05993 |