Marketing địa phương nhằm phát triển du lịch tỉnh Bến Tre - 24


PHỤ LỤC 18 KẾT QUẢ PHÂN TÍCH YẾU TỐ CƠ SỞ HẠ TẦNG Group Statistics quoc tich 1


PHỤ LỤC 18: KẾT QUẢ PHÂN TÍCH YẾU TỐ CƠ SỞ HẠ TẦNG


Group Statistics


quoc tich

N

Mean

Std. Deviation

Std. Error Mean

CSHT1 CSHT2 CSHT3 CSHT4 CSHT5

T_CSHT

VIET NAM NUOC NGOAI VIET NAM

NUOC NGOAI

VIET NAM NUOC NGOAI VIET NAM NUOC NGOAI VIET NAM NUOC NGOAI VIET NAM

NUOC NGOAI

253

3.66

.927

.058

247

3.58

.963

.061

253

3.51

.954

.060

247

3.33

1.053

.067

253

3.63

.932

.059

247

3.47

1.051

.067

253

3.58

.958

.060

247

3.37

1.055

.067

253

3.42

.979

.062

247

3.31

1.026

.065

253

3.5621

.54727

.03441

247

3.4138

.61892

.03938

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 195 trang tài liệu này.


PHỤ LỤC 19 KẾT QUẢ PHÂN TÍCH YẾU TỐ NĂNG LỰC PHỤC VỤ Group Statistics quoc 2



PHỤ LỤC 19: KẾT QUẢ PHÂN TÍCH YẾU TỐ NĂNG LỰC PHỤC VỤ


Group Statistics


quoc tich

N

Mean

Std. Deviation

Std. Error Mean

NLPV1 NLPV2 NLPV3 NLPV4 NLPV5

T_NLPV

VIET NAM NUOC NGOAI VIET NAM

NUOC NGOAI

VIET NAM NUOC NGOAI VIET NAM NUOC NGOAI VIET NAM NUOC NGOAI VIET NAM

NUOC NGOAI

253

3.38

.937

.059

247

3.26

1.042

.066

253

3.43

.938

.059

247

3.51

.945

.060

253

3.48

.920

.058

247

3.40

1.066

.068

253

3.91

.802

.050

247

3.61

.973

.062

253

3.67

.909

.057

247

3.47

1.035

.066

253

3.5731

.49336

.03102

247

3.4494

.59400

.03780


PHỤ LỤC 20 KẾT QUẢ PHÂN TÍCH YẾU TỐ MÔI TRƯỜNG XÃ HỘI Group Statistics quoc 3


PHỤ LỤC 20: KẾT QUẢ PHÂN TÍCH YẾU TỐ MÔI TRƯỜNG XÃ HỘI


Group Statistics


quoc tich

N

Mean

Std. Deviation

Std. Error Mean

MTXH1 MTXH2 MTXH3 MTXH4 MTXH5

T_MTXH

VIET NAM NUOC NGOAI VIET NAM

NUOC NGOAI

VIET NAM NUOC NGOAI VIET NAM NUOC NGOAI VIET NAM NUOC NGOAI VIET NAM

NUOC NGOAI

253

3.69

.877

.055

247

3.47

1.058

.067

253

3.58

.881

.055

247

3.50

.983

.063

253

3.77

.800

.050

247

3.51

.941

.060

253

3.80

.822

.052

247

3.72

.820

.052

253

3.66

.822

.052

247

3.37

1.070

.068

253

3.7012

.49301

.03099

247

3.5142

.63534

.04043


PHỤ LỤC 21 KẾT QUẢ PHÂN TÍCH YẾU TỐ THƯƠNG HIỆU ĐỊA PHƯƠNG Group Statistics 4


PHỤ LỤC 21: KẾT QUẢ PHÂN TÍCH YẾU TỐ THƯƠNG HIỆU ĐỊA

PHƯƠNG


Group Statistics


quoc tich

N

Mean

Std. Deviation

Std. Error Mean

HA1

VIET NAM

NUOC NGOAI

253

3.74

.828

.052

247

3.41

1.089

.069

HA2

VIET NAM

NUOC NGOAI

253

3.71

.793

.050

247

3.30

1.101

.070

HA3

VIET NAM NUOC NGOAI

253

3.68

.769

.048

247

3.37

1.115

.071

T_HA

VIET NAM

NUOC NGOAI

253

3.7088

.59092

.03715

247

3.3630

.94186

.05993


048 247 3 37 1 115 071 T HA VIET NAM NUOC NGOAI 253 3 7088 59092 03715 247 3 3630 94186 05993 5

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 17/03/2023