Kinh tế huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An dưới triều Nguyễn thời kỳ 1802 - 1884 - 25


PHỤ LỤC 8: Các loại hình sở hữu ruộng đất ở Nam Đàn (1802 - 1884)

BẢNG THỐNG KÊ DIỆN TÍCH CÔNG ĐIỀN, CÔNG THỔ CỦA HUYỆN NAM ĐÀN THỜI NGUYỄN (1802 - 1884) QUA TƯ LIỆU ĐỊA BẠ


TT

Số TL

tại TTLTQG1


Tên thôn


Tên xã

Công điền

Công thổ

Diện tích Công điền

Thực trưng

Lưu hoang

Hạng 1

Hạng 2

Hạng 3

Vụ hạ

Vụ thu

Diện tích Công Thổ

Thực trưng

Lưu hoang

Phế canh

Đơn vị tính: Mẫu. sào. thước. tấc. phân (M.s.th.t.p)

Tổng Non Liễu

1

11031


An Lạc

3.1.5.0.0

1.6.10.4.0

1.4.9.6.0

0.2.0.0.0

0.3.0.0.0

2.6.5.0.0

2.3.9.6.0

0.7.10.4.0

0

0

0

0

2

11034


Chung Tháp

4.5.0.0.0

4.5.0.0.0

0

0.5.0.0.0

0.5.0.0.0

3.5.0.0.0

4.5.0.0.0

0

1.4.0.0.0

1.4.0.0.0

0

0

3

11040


Hương Lãm

11.6.6.3.0

4.1.0.0.0

7.5.6.3.0

0

0

0

11.6.6.3.0

0

20.5.7.0.0

0

20.5.7.0.0

0

4

11043

Hồng Nhiễm

Thịnh Lạc

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

5

11049


Nghĩa Động

87.6.4.8.0

20.5.11.6.0

67.0.8.2.0

0.1.3.0.0

0.4.4.0.0

87.0.12.8.0

10.0.14.1.0

10.4.12.5.0

587.7.2.0.0

0.0.0.0.0

587.7.2.0.0

0

6

11051


Non Liễu

72.0.14.1.0

63.2.1.8.0

8.8.12.3.0

2.5.7.7.0

1.9.14.9.0

67.5.6.5.0

11.9.1.8.0

51.3.0.0.0

5.6.14.8.0

5.2.6.1.0

0.4.8.7.0

0

7

11053


Non Hồ

8.9.12.0.0

7.3.12.0.0

1.6.0.0.0

2.4.0.0.0

2.0.0.0.0

4.5.12.0.0

4.3.0.0.0

3.0.12.0.0

0

0

0

0

8

11054


Thanh Tuyền

475.7.0.4.0

91.9.9.5.0

383.7.5.9.0

2.7.0.0.0

2.9.3.0.0

470.0.12.3.0

22.3.7.0.0

69.6.2.5.0

10.9.2.0.0

10.9.2.0.0

0

0

9

11055


Thịnh Lạc

3.1.0.0.0

2.1.0.0.0

1.0.0.0.0

1.0.0.0.0

0.8.0.0.0

1.3.0.0.0

0

0

0

0

0

0

10

11056


Tự Trì

15.3.1.3.0

6.0.3.0.0

9.2.13.3.0

0

0.7.0.0.0

14.6.1.3.0

4.2.9.0.0

1.7.9.0.0

0

0

0

0

11

11057

Thượng Hồng


0.7.0.0.0

0.7.0.0.0

0.0.0.0.0

0

0

0.7.0.0.0

0

0

0.7.12.2.0

0.7.12.2.0

0

0

12

11062


Vân Đồn

108.1.10.6.0

80.4.6.2.0

27.7.4.4.0

0

0

108.1.10.6.0

2.0.0.6.0

106.1.10.0

0

0

0

0

Tổng

790.9.9.5.0

282.6.9.5.0

508.3.0.0.0

9.4.10.7.0

9.6.6.9.0

760.2.0.5.0

73.4.3.4.0

243.1.11.4.0

627.0.8.0.0

18.3.5.3.0

608.7.2.7.0

0

Tổng Lâm Thịnh

1

11041


Gia Lạc

15.3.6.0.0

7.1.0.0.0

8.2.6.0.0

0

0

15.3.6.0.0

5.6.0.0.0

9.7.6.0.0

2.0.0.0.0

2.0.0.0.0

0

0

2

11044


Hữu Biệt

365.1.8.0.0

81.4.9.8.0

283.6.13.2.0

1.3.0.0.0

2.3.0.0.0

361.5.8.0.0

67.1.5.0.0

298.0.3.0.0

0

0

0

0

3

11059


Trường Cát

87.5.0.0.0

46.0.0.0.0

41.5.0.0.0

1.0.0.0.0

2.0.0.0.0

84.5.0.0.0

41.5.0.0.0

46.0.0.0.0

17.5.0.0.0

13.0.0.0.0

4.5.0.0.0

0

4

11060


Tuần La

259.0.4.0.0

15.5.1.7.0

243.5.2.3.0

6.0.0.0.0

7.0.0.0.0

246.0.4.0.0

12.5.1.7.0

3.0.0.0.0

46.7.11.0.0

0

46.7.11.0.0

0

5

11032


Chung Cự

91.8.14.8.0

57.4.9.9.0

34.4.4.9.0

1.0.1.5.0

2.0.0.0.0

88.8.13.3.0

38.9.13.9.0

52.9.0.9.0

0

0

0

0

6

11033

Chung Mỹ


0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

7

11047


Lâm Thịnh

33.0.5.0.0

8.5.12.0.0

24.4.8.0.0

2.3.0.0.0

4.5.0.0.0

26.2.5.0.0

4.0.0.0.0

20.4.8.0.0

0

0

0

0

Tổng

851.9.7.8.0

216.1.3.4.0

635.8.4.4.0

11.6.1.5.0

17.8.0.0.0

822.5.6.3.0

169.7.5.6.0

430.1.2.9.0

66.2.11.0.0

15.0.0.0.0

51.2.11.0.0

0

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 203 trang tài liệu này.

Kinh tế huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An dưới triều Nguyễn thời kỳ 1802 - 1884 - 25

[Nguồn: Tác giả thống kê từ 40 địa bạ huyện Nam Đàn (1802 - 1884)]


Tổng Nam Hoa (Nam Kim)

1

11132

Bạch Sơn

Tiên Hoa

17.1.14.1.0

4.2.6.0.0

12.9.8.1.0

0.3.11.0.0

0.7.0.0.0

16.1.3.1.0

5.8.14.9.0

11.2.14.2.0

24.6.12.0.0

0

24.6.12.0.0

0

2

11138

Dương Phổ

Nam Hoa Đông

1.0.0.0.0

1.0.0.0.0

0

0

0.1.0.0.0

0.9.0.0.0

1.0.0.0.0

0

3.0.0.0.0

3.0.0.0.0

0

0

3

11139

Dương Phổ Tứ

Nam Hoa Đông

32.3.14.5.0

11.6.14.5.0

20.7.0.0.0

0.2.0.0.0

0.5.0.0.0

31.6.14.5.0

32.3.14.5.0

0

5.3.8.0.0

5.3.8.0.0

0

0

4

11142

Thôn Đông Đồn

Xuân Hoa

31.2.5.1.0

26.5.2.0.0

4.7.3.1.0

0.9.0.0.0

2.0.0.0.0

28.3.5.1.0

31.2.5.1.0

0

44.9.9.5.0

3.9.2.5.0

41.0.7.0.0

0

5

11144

Hoàng Xá

Nam Hoa Đông

111.0.12.2.0

5.1.2.1.0

105.9.10.1.

0

0

2.9.0.0.0

108.1.12.2.0

111.0.12.2.0

0

10.6.5.7.0

6.3.1.5.0

4.3.4.2.0

0

6

11145

Khánh Lộc

Tiên Hoa

18.7.14.0.0

7.5.10.0.0

11.2.4.0.0

0.3.11.0.0

1.3.0.7.0

17.1.2.3.0

17.4.3.0.0

0.3.11.0.0

22.5.11.0.0

22.2.11.0.0

0.3.0.0.0

0

7

11156


Nam Hoa Tứ

144.9.2.2.0

22.6.1.6.0

122.3.0.6.0

0.4.8.0.0

1.0.0.0.0

143.4.9.2.0

144.9.2.2.0

0

0.2.7.5.0

0.2.7.5.0

0

0

8

11164

Thanh Trí

Xuân Hoa

17.1.0.0.0

17.0.7.1.0

0.0.7.9.0

0

0

17.1.0.0.0

17.1.0.0.0

0

26.0.10.5.0

1.0.2.0.0

25.0.8.5.0

0

9

11170

Trung Hội

Xuân Hoa

27.1.0.0.0

21.1.0.0.0

6.0.0.0.0

0

1.0.0.0.0

26.1.0.0.0

27.1.0.0.0

0

59.4.12.0.0

7.3.8.0.0

52.1.4.0.0

0

10

11173

Vạn Thọ

Hoa Đông

111.6.0.0.0

0.4.5.1.0

111.1.9.9.0

0.2.0.0.0

1.3.0.0.0

110.1.0.0.0

111.6.0.0.0

0

50.3.2.2.0

49.7.2.2.0

0.6.0.0.0

0

11

11176

Xuân Áng

Xuân Hoa

10.8.0.0.0

0

10.8.0.0.0

0

0

10.8.0.0.0

10.8.0.0.0

0

100.5.0.0.0

0

100.5.0.0.0

0

12

11177

Xuân Mỹ

Tiên Hoa

18.7.14.1.0

18.7.14.1.0

0

0.3.12.0.0

1.4.10.6.0

16.9.6.5.0

18.7.14.1.0

0

26.4.11.0.0

26.4.11.0.0

0

0

13

11178


Xuân Phúc

3.2.8.0.0

0

3.2.8.0.0

0.1.0.0.0

0.2.0.0.0

2.9.8..0.0

3.2.8.0.0

0

0

0

0

0

14

11169


Trung Cần

20.2.5.0.0

18.2.5.0.0

2.0.0.0.0

0.5.0.0.0

2.0.0.0.0

17.7.5.0.0

20.2.5.0.0

0

2.5.0.0.0

0

2.5.0.0.0

0

Tổng

565.4.14.2.0

154.3.7.5.0

411.1.6.7.0

3.4.12.0.0

14.4.11.3.0

547.5.5.9.0

552.8.4.0.0

11.6.10.2.0

376.7.14.4.

0

125.6.8.7.0

251.1.5.7.0

0

Tổng Bích Triều

1

11137

Chi Cơ


7.9.0.0.0

5.8.5.1.0

2.0.9.9.0

0.2.0.0.0

0.6.0.0.0

7.1.0.0.0

0

0

1.6.0.0.0

1.6.0.0.0

0

0

2

11151


Lương Trường

163.6.3.7.0

65.1.10.5.0

98.4.8.2.0

1.5.11.0.0

2.8.5.3.0

159.2.2.4.0

53.2.2.4.0

109.8.9.6.0

496.0.1.3.0

249.4.0.0.0

246.6.1.3.0

0

3

11157

Ngũ Nhược


37.8.13.0.0

0

37.8.13.0.0

0.1.0.0.0

0.1.0.0.0

37.6.13.0.0

37.8.13.0.0

0

0

0

0

0

4

11163

Thanh Trai,

Lương Giai

Vạn Võng Nhi

Thanh Trai

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

5

11175


Vũ Nguyên

98.6.0.0.0

29.5.10.1.0

69.0.4.9.0

0.8.0.0.0

3.0.0.0.0

94.8.0.0.0

98.6.0.0.0

0

0

0

0

0

Tổng

308.0.1.7.0

100.5.10.7.

0

207.4.6.0.0

2.6.11.0.0

6.5.5.3.0

298.8.0.4.0

189.7.0.4.0

109.8.9.6.0

497.6.1.3.0

251.0.0.0.0

246.6.1.3.0

0

Tổng Hoa Lâm

1

11037


Đông Liệt

220.8.7.8.0

8.1.14.6.0

212.6.8.2.0

0

0

220.8.7.8.0

220.8.7.8.0

0

0

0

0

0

2

11039

Đồng Xuân


187.1.5.7.0

4.9.4.6.0

182.2.1.1.0

0

1.0.0.0.0

186.1.5.7.0

187.1.5.7.0

0

0

0

0

6.1.10.6.0

Tổng

407.9.13.5.0

13.1.4.2.0

394.8.9.3.0

0

1.0.0.0.0

406.9.13.5.0

407.9.13.5.0

0

0

0

0

6.1.10.6.0

[Nguồn: Tác giả thống kê từ 40 địa bạ huyện Nam Đàn (1802 – 1884)]


BẢNG THỐNG KÊ DIỆN TÍCH TƯ ĐIỀN, TƯ THỔ CỦA HUYỆN NAM ĐÀN THỜI NGUYỄN (1802 - 1884) QUA TƯ LIỆU ĐỊA BẠ


TT

Số TL

tại TTLTQ G1


Tên thôn


Tên xã

Tư điền

Tư thổ

Diện tích Tư điền

Thực trưng

Lưu hoang phế canh

Hạng 1

Hạng 2

Hạng 3

Vụ hạ

Vụ thu

2 vụ

Diện tích Tư thổ

Thực trưng

Lưu hoang phế canh

Đơn vị tính: Mẫu. sào. thước. tấc. phân (M.s.th.t.p)

Tổng Non Liễu

1

11031


An Lạc

698.7.3.2.0

238.3.4.6.0

460.3.13.6.0

2.2.0.0.0

3.6.6.0.0

693.0.12.2.0

117.2.6.0.0

121.10.13.6.0

0

69.5.6.0.0

0

69.5.6.0.0

2

11034


Chung Tháp

361.4.0.0.0

215.4.0.0.0

146.0.0.0.0

0

0

361.4.0.0.0

21.0.0.0.0

194.4.0.0.0

0

20.6.0.0.0

15.6.0.0.0

5.0.0.0.0

3

11040


Hương Lãm

745.0.5.3.0

348.2.13.3.0

396.7.7.0.0

7.7.7.5.0

2.0.0.0.0

735.2.12.8.0

196.7.8.1.0

151.5.5.2.0

0

94.3.9.7.0

0

94.3.9.7.0

4

11043

Hồng Nhiễm

Thịnh Lạc

330.2.4.6.0

209.1.1.0.0

121.1.3.6.0

0.5.0.0.0

1.0.0.0.0

328.7.4.6.0

21.0.0.0.0

184.1.1.0.0

0

30.1.2.5.0

0

30.1.2.5.0

5

11049


Nghĩa Động

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

6

11051


Non Liễu

1979.9.7.0.0

1277.5.4.0.0

702.4.3.0.0

3.5.9.0.0

10.0.9.8.0

1966.3.3.2.0

781.4.13.5.0

1196.9.8.5.0

0

8.0.6.3.0

0

8.0.6.3.0

7

11053


Non Hồ

920.8.13.1.0

400.5.9.4.0

520.3.3.7.0

1.7.0.0.0

4.0.0.0.0

915.1.13.1.0

186.5.13.9.0

213.9.10.5.0

0

0.2.10.7.0

0

0.2.10.7.0

8

11054


Thanh

Tuyền

2663.6.4.2.0

640.9.2.3.0

2022.7.1.9.0

63.3.0.0.0

34.2.10.0.0

2566.0.9.2.0

277.5.5.0.0

363.3.12.3.0

0

203.9.0.0.0

201.5.0.0.0

2.4.0.0.0

9

11055


Thịnh Lạc

138.8.7.9.0

78.2.13.7.0

60.5.9.2.0

0

0

138.8.7.9.0

17.1.6.9.0

61.1.6.8.0

0

436.5.1.0.0

136.5.1.0.0

300.0.0.0.0

10

11056


Tự Trì

940.6.4.1.0

872.8.4.1.0

67.8.0.0.0

2.0.0.0.0

2.5.4.4.0.0

936.0.14.7.0

395.3.7.5.0

477.4.11.6.0

0

18.3.14.8.0

0

18.3.14.8.0

11

11057

Thượng

Hồng


84.1.13.0.0

69.1.3.0.0

15.0.10.0.0

1.0.0.0.0

2.0.0.0.0

81.1.13.0.0

30.0.10.0.0

54.1.3.0.0

0

118.1.5.6.0

17.5.3.0.0

100.6.2.6.0

12

11062


Vân Đồn

254.4.9.6.0

248.6.10.6.0

5.7.14.0.0

2.0.0.0.0

2.2.0.0.0

250.2.9.6.0

106.2.10.9.0

142.3.14.7.0

0

0

0

0

Tổng

9117.9.12.0.0

4599.0.6.0.0

4518.9.6.0.0

84.0.1.5.0

61.7.0.2.0

8972.2.10.3.0

2150.4.6.8.0

3160.6.12.2.0

0

999.8.11.6.0

371.1.4.0.0

628.7.7.6.0

Tổng Lâm Thịnh

1

11041


Gia Lạc

2002.9.6.9.0

414.0.12.9.0

1588.8.9.0.0

3.0.0.0.0

9.1.0.0.0

1990.8.6.9.0

233.2.9.1.0

1769.6.12.8.0

0

238.9.14.0.0

63.1.5.7.0

175.8.8.3.0

2

11044


Hữu Biệt

1742.1.10.3.0

725.8.2.4.0

1016.3.7.9.0

7.2.0.0.0

7.6.2.5.0

1727.3.7.8.0

439.6.11.6.0

1302.4.13.7.0

0

0

0

0

3

11059


Trường Cát

1010.3.7.0.0

761.6.1.0.0

248.7.6.0.0

5.0.0.0.0

10.0.0.0

995.3.7.0.0

467.3.4.0.0

294.2.12.0.0

0

0

0

0

4

11060


Tuần La

248.9.0.0.0

95.6.11.7.0

153.2.3.3.0

1.0.0.0.0

4.5.6.0.0

243.3.9.0.0

3.0.0.0.0

92.6.7.11.0

0

419.5.4.7.0

10.9.11.3.0

408.5.8.4.0

5

11032


Chung Cự

1093.7.0.9.0

731.5.3.5.0

362.1.12.4.0

16.0.0.0.0

6.1.3.0.0

1071.5.12.9.0

545.7.0.9.0

546.8.14.8.0

1.1.0.0.0

1040.7.14.0.0

1040.7.14.0.0

0

6

11033

Chung Mỹ


0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

7

11047


Lâm Thịnh

1536.9.0.0.0

573.9.6.8.0

962.9.8.2.0

10.1.0.0.0

13.2.0.0.0

1513.6.0.0.0

749.7.8.2.0

5.0.0.0.0

0

0

0

0

Tổng

7634.9.10.1.0

3302.6.8.3.0

4332.3.1.8.0

42.3.0.0.0

50.5.11.5.0

7542.0.13.6.0

2438.7.3.8.0

2441.0.1.4.0

1.1.0.0.0

1699.3.2.7.0

1114.9.1.0.0

584.4.1.7.0

[Nguồn: Tác giả thống kê từ 40 địa bạ huyện Nam Đàn (1802 - 1884)


Tổng Nam Hoa (Nam Kim)

1

11132

Bạch Sơn

Tiên Hoa

355.1.3.1.0

20.4.9.0.0

334.6.9.1.0

0.6.0.0.0

3.4.7.0.0

351.0.11.1.0

283.3.0.0.0

71.8.3.0.0

0

9.2.0.0.0

9.2.0.0.0

0

2

11138

Dương Phổ

Nam Hoa Đông

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

3

11139

Dương Phổ Tứ

Nam Hoa Đông

40.0.11.5.0

20.0.11.5.0

20.0.0.0.0

0

1.0.0.0.0

39.0.11.5.0

40.0.11.5.0

0

0

0

0

0

4

11142

Thôn Đông Đồn

Xuân Hoa

192.6.8.0.0

4.4.12.0.0

188.1.11.0.0

1.2.0.0.0

2.0.0.0.0

189.4.8.0.0

192.6.8.0.0

0

0

18.9.9.1.0

0

18.9.9.1.0

5

11144

Hoàng Xá

Nam Hoa Đông

282.6.9.6.0

89.5.5.7.0

193.1.3.9.0

1.0.0.0.0

2.0.0.0.0

279.6.9.6.0

282.6.9.6.0

0

0

11.5.10.1.0

11.5.10.1.0

0

6

11145

Khánh Lộc

Tiên Hoa

279.4.13.5.0

28.1.9.6.0

251.3.3.9.0

0.6.0.0.0

3.4.7.0.0

275.4.6.5.0

268.7.12.5.0

11.7.1.0.0

0

3.5.7.5.0

3.5.7.5.0

0

7

11156


Nam Hoa Tứ

722.7.6.0.0

154.2.9.7.0

568.4.11.3.0

0.6.7.0.0

2.0.0.0.0

720.0.14..0.0

722.7.6.0.0

0

0

57.0.0.0.0

4.5.9.5.0

52.4.5.5.0

8

11164

Thanh Trí

Xuân Hoa

116.6.8.0.0

0

116.6.8.0.0

0

0

0

116.6.8.0.0

0

0

23.6.5.9.0

0

23.6.5.9.0

9

11170

Trung Hội

Xuân Hoa

56.8.0.0.0

1.3.0.0.0

55.5.0.0.0

0

1.3.0.0.0

55.5.0.0.0

56.8.0.0.0

0

0

14.0.0.0.0

5.0.0.0.0

9.0.0.0.0

10

11173

Vạn Thọ

Hoa Đông

167.8.11.2.0

7.3.3.0.0

160.5.8.2.0

0

1.0.0.0.0

166.8.11.2.0

167.8.11.2.0

0

0

2.5.4.6.0

2.5.4.6.0

0

11

11176

Xuân Áng

Xuân Hoa

51.4.9.3.0.0

1.2.0.0.0

50.2.9.3.0

0

0

51.4.9.3.0

51.4.9.3.0

0

0

27.5.2.1.0

2.0.0.0.0

25.5.2.1.0

12

11177

Xuân Mỹ

Tiên Hoa

363.1.10.9.0

74.4.10.9.0

288.7.0.0.0

0.5.5.0.0

3.4.8.0.0

359.1.12.9.0

215.1.5.9.0

148.0.5.0.0

0

0

0

0

13

11178


Xuân Phúc

109.8.7.5.0

20.0.6.2.0

89.8.1.3.0

0.1.0.0.0

0.4.0.0.0

109.3.7.5.0

109.8.7.5.0

0

0

13.2.7.0.0

5.4.12.6.0

7.7.9.4.0

14

11169


Trung Cần

113.8.3.0.0

38.8.3.0.0

75.0.0.0.0

0.6.0.0.0

0.9.0.0.0

112.3.3.0.0

113.8.3.0.0

0

0

5.7.0.0.0

1.9.0.0.0

3.8.0.0.0

Tổng

2852.3.11.6.0

460.1.5.6.0

2392.2.6.0.0

5.2.12.0.0

20.9.7.0.0

2826.1.7.6.0

2621.8.2.5.0

231.5.9.0.0

0

186.9.1.3.0

45.7.14.3.0

141.1.2.0.0

Tổng Bích Triều

1

11137

Chi Cơ


249.4.5.1.0

63.5.13.9.0

185.8.6.2.0

0.6.0.0.0

4.5.0.0.0

244.3.5.1.0

249.4.5.1.0

0

0

28.9.11.0.0

25.6.11.0.0

3.3.0.0.0

2

11151


Lương Trường

882.0.0.2.0

111.4.6.2.0

770.5.9.0.0

0.8.0.0.0

3.7.1.0.0

877.4.14.2.0

830.7.10.1.0

51.2.5.1.0

0

614.8.12.5.0

156.5.2.5.0

458.3.10.0.0

3

11157

Ngũ Nhược


15.6.4.0.0

1.0.0.0.0

14.6.4.0.0

0.1.0.0.0

0.5.0.0.0

15.0.4.0.0

15.0.4.0.0

0

0

12.9.0.0.0

7.6.6.1.0

5.2.8.9.0

4

11163

Thanh Trai,

Lương Giai

Vạn Võng Nhi

Thanh Trai

0

0

0

0

0

0

0

0

0

11.1.4.5.0.0

11.1.4.5.0.0

0

5

11175


Vũ Nguyên

128.8.9.5.0

18.1.3.0.0

110.7.6.5.0

1.3.0.0.0

2.4.0.0.0

125.1.9.5.0

128.8.9.5.0

0

0

98.0.1.1.0

2.5.8.1.0

95.4.8.0.0

Tổng

1275.9.3.8.0

194.1.8.1.0

1081.7.10.7.0

2.8.0.0.0

11.1.1.0.0

1262.0.2.8.0

1224.0.13.7.0

51.2.5.1.0

0

765.8.14.1.0

203.5.2.2.0

562.3.11.9.0

Tổng Hoa Lâm

1

11037


Đông Liệt

3418.9.9.3.0

0

3065.9.4.8.0

16.5.0.0.0

13.4.10.0.0

3388.9.14.3.0

337.7.4.2.0

15.3.0.3.0

0

37.6.3.2.0

1.0.0.0.0

36.6.3.2.0

2

11039

Đồng Xuân


887.3.2.5.0

105.3.13.6.0

781.9.3.9.0

6.5.0.0.0

5.0.0.0.0

875.8.2.5.0

509.4.9.3.0

377.8.8.2.0

0

29.0.14.4.0

0

29.0.14.4.0

Tổng

4306.2.11.8.0

458.4.3.1.0

3847.8.8.7.0

23.0.0.0.0

18.4.10.0.0

4264.8.1.8.0

847.1.13.5.0

393.1.8.5.0

0

66.7.2.6.0

1.0.0.0.0

65.7.2.6.0

[Nguồn: Tác giả thống kê từ 40 địa bạ huyện Nam Đàn (1802 - 1884)]


BẢNG THỐNG KÊ CÁC LOẠI ĐẤT KHÁC Ở NAM ĐÀN THỜI NGUYỄN (1802 - 1884) QUA TƯ LIỆU ĐỊA BẠ

Tổng Non Liễu


TT


Số TL

tại TTLTQG1


Tên thôn


Tổng diện tích các

loại đất khác


Thổ trạch, viên trì


Thần từ, phật tự


Tha ma mộ địa


Đất bãi, rừng, đất cát.


Khe cừ, sông suối

Đơn vị tính: Mẫu. sào. thước. tấc. phân (M.s.th.t.p)

1

11031


An Lạc

54.3.6.0.0

21.9.0.0.0

3.1.6.0.0

5.5.0.0.0

23.8.0.0.0

0

2

11034


Chung Tháp

67.6.0.0.0

18.6.0.0.0

0.3.0.0.0

8.7.0.0.0

40.0.0.0.0

0

3

11040


Hương Lãm

111.8.7.1.0

57.9.0.0.0

6.7.9.3.0

35.5.7.5.0

11.6.5.3.0

0

4

11043

Hồng Nhiễm

Thịnh Lạc

25.3.13.4.0

13.0.0.0

1.5.0.0.0

6.8.13.4.0

4.0.0.0.0

0

5

11049


Nghĩa Động

21.2.3.0.0

3.9.0.0.0

2.0.0.0.0

7.0.0.0.0

8.3.3.0.0

0

6

11051


Non Liễu

237.8.12.9.0

116.8.0.0.0

32.5.0.0.0

65.7.2.3.0

22.8.10.6.0

0

7

11053


Non Hồ

99.7.14.2.0

0

0

0

99.7.14.2.0

0

8

11054


Thanh Tuyền

102.6.0.0.0

65.7.0.0.0

7.9.0.0.0

13.0.0.0.0

16.0.0.0.0

0

9

11055


Thịnh Lạc

85.9.3.9.0

33.3.0.0.0

2.4.0.0.0

14.6.6.1.0

35.5.12.8.0

0

10

11056


Tự Trì

150.5.7.7.0

82.5.0.0.0

2.5.0.0.0

12.4.0.0.0

53.1.7.7.0

0

11

11057

Thượng Hồng


35.4.8.0.0

2.7.0.0.0

1.0.0.0.0

10.5.0.0.0

21.2.8.0.0

0

12

11062


Vân Đồn

46.1.0.0.0

32.8.0.0.0

2.0.0.0.0

11.3.0.0.0

0

0

Tổng

1038.7.1.2.0

449.1.0.0.0

62.0.0.3.0

191.1.14.3.0

336.4.1.6.0

0


[Nguồn: Tác giả thống kê từ 40 địa bạ huyện Nam Đàn (1802 - 1884)]


Tổng Lâm Thịnh

1

11041


Gia Lạc

155.2.0.0.0

22.5.0.0.0

8.0.2.0.0

9.9.0.0.0

114.7.13.0.0

0

2

11044


Hữu Biệt

126.5.4.5.0

35.1.0.0.0

4.7.0.0.0

1.0.0.0.0

85.7.4.5.0

0

3

11059


Trường Cát

149.3.1.4.0

93.0.0.0.0

4.5.0.0.0

8.0.0.0.0

43.8.1.4.0

0

4

11060


Tuần La

359.7.14.3.0

82.2.0.0.0

0.8.0.0.0

11.9.0.0.0

264.8.14.3.0

0

5

11032


Chung Cự

333.7.3.0.0

114.3.0.0.0

3.5.0.0.0

9.0.0.0.0

206.9.3.0.0

0

6

11033

Chung Mỹ


49.0.6.4.4

11.3.9.7.8

0.1.0.0.0

0

37.5.11.6.6

0

7

11047


Lâm Thịnh

324.1.6.3.0

126.0.2.5.0

1.2.0.0.0

10.0.0.0.0

186.9.3.8.0

0

Tổng

1497.7.5.9.4

484.4.12.2.8

22.8.2.0.0

49.8.0.0.0

940.6.6.6.6

0

Tổng Nam Hoa (Nam Kim)

1

11132

Bạch Sơn

Tiên Hoa

8.6.6.3.0

1.8.0.0.0

1.6.0.0.0

5.2.6.3.0

0

1 dải suối dài 55 trượng

2

11138

Dương Phổ

Nam Hoa Đông

73.9.11.0.0

8.8.0.0.0

0.5.0.0.0

3.2.9.0.0

61.4.2.0.0

2 dải khe cừ: 295 trượng 3 thước.

3

11139

Dương Phổ Tứ

Nam Hoa Đông

32.0.9.1.0

10.6.0.0.0

0.9.0.0.0

2.1.0.0.0

18.4.9.1.0

1 đoạn suối dài 6 trượng;

4

11142

Thôn Đông Đồn

Xuân Hoa

12.1.0.0.0

10.2.0.0.0

1.9.0.0.0

0

0

1 dải sông dài 272 trượng

5

11144

Hoàng Xá

Nam Hoa Đông

30.2.2.1.0

8.5.2.1.0

1.8.0.0.0

19.9.0.0.0

0

1 dải suối dài 132.5 tấc;

6

11145

Khánh Lộc

Tiên Hoa

9.0.10.0.0

3.9.0.0.0

2.3.0.0.0

2.8.10.0.0

0

1 dải khe cừ dài 350 trượng 8 thước

7

11156


Nam Hoa Tứ

36.3.5.0.0

24.4.0.0.0

4.1.0.0.0

5.3.1.0.0

2.5.4.0.0

1 dải suối dài 180 trượng 4 thước;

8

11164

Thanh Trí

Xuân Hoa

2.0.0.0.0

0

1.0.0.0.0

1.0.0.0.0

0

1 dải suối, khe cừ 42 trượng 8 thước

9

11170

Trung Hội

Xuân Hoa

15.4.0.0.0

3.6.0.0.0

0.4.0.0.0

3.0.0.0.0

8.4.0.0.0

2 dải suối dài 1427 trượng

10

11173

Vạn Thọ

Hoa Đông

18.8.1.9.0

15.0.12.9.0

0.6.4.0.0

2.11.0.0.0

0

1 dải khe cử dài 215 thước

11

11176

Xuân Áng

Xuân Hoa

0

0

0

0

0

0

12

11177

Xuân Mỹ

Tiên Hoa

9.3.0.0.0

5.0.0.0.0

0.6.0.0.0

3.7.0.0.0

0

1 Dải khe cừ dài 250 trượng

13

11178


Xuân Phúc

8.1.0.0.0

2.4.0.0.0

2.2.0.0.0

3.5.0.0.0

0

2 dải suối khe cử dài 130 trượng

14

11169


Trung Cần

42.2.0.0.0

37.3.0.0.0

1.9.0.0.0

3.0.0.0.0

0

1 dải suối dài 152 trượng bảy thước.

Tổng

298.2.0.4.0

131.6.0.0.0

19.8.4.0.0

55.9.11.3.0

90.8.0.1.0



[Nguồn: Tác giả thống kê từ 40 địa bạ huyện Nam Đàn (1802 - 1884)]


Tổng Bích Triều

1

11137

Chi Cơ


16.2.4.0.0

13.2.4.0.0

1.5.0.0.0

1.5.0.0.0

0

0

2

11151


Lương Trường

75.9.0.0.0

57.0.0.0.0

4.9.0.0.0

14.0.0.0.0

55.5.13.5

2 dải khe cừ dài: 215 trượng;

3

11157

Ngũ Nhược


3.1.0.0.0

2.5.0.0.0

0.4.0.0.0

0.2.0.0.0

0

1 dải suối khe cừ dài 212 trượng

4

11163

Thanh Trai, Lương Giai

Vạn Võng Nhi Thanh Trai

15.8.8.0.0

11.7.1.0.0

0.2.12.3.0

3.8.9.7.0

0

0

5

11175


Vũ Nguyên

17.1.0.0.0

10.2.0.0.0

0.9.0.0.0

6.0.0.0.0

51.5.0.0.0

1 dải suối khe cừ dài 500 trượng

Tổng

235.2.10.5.0

94.6.5.0.0

7.9.12.3.0

25.5.9.7.0

107.0.13.5.0


Tổng Hoa Lâm

1

11037


Đông Liệt

210.4.5.9.0

31.2.0.0.0

4.5.6.1.0

7.4.0.0.0

167.2.14.8.0

0

2

11039

Đồng Xuân


57.8.3.0.0

17.1.0.0.0

1.1.0.0.0

7.2.0.0.0

32.4.3.0.0

0

Tổng

268.2.8.9.0

48.3.0.0.0

5.6.6.1.0

14.6.0.0.0

199.7.2.8.0

0


[Nguồn: Tác giả thống kê từ 40 địa bạ huyện Nam Đàn (1802 - 1884)]

Xem tất cả 203 trang.

Ngày đăng: 16/04/2023
Trang chủ Tài liệu miễn phí