Kiểm Định White Của 196 Cổ Phiếu

Phụ lục 5: Kiểm định White của 196 cổ phiếu



STT


Cổ phiếu


P -

value

So sánh P -

value

với 0.05



STT


Cổ phiếu


P -

value


So sánh P - value với 0.05

1

AAA

0.3707

Lớn hơn

99

LIX

0.3585

Lớn hơn

2

AAM

0.2065

Lớn hơn

100

LM8

0.1601

Lớn hơn

3

ABT

0.3620

Lớn hơn

101

LSS

0.2568

Lớn hơn

4

ACC

0.7266

Lớn hơn

102

MBB

0.2333

Lớn hơn

5

ACL

0.1875

Lớn hơn

103

MCG

0.9521

Lớn hơn

6

AGF

0.6274

Lớn hơn

104

MDG

0.4253

Lớn hơn

7

AGR

0.7387

Lớn hơn

105

MHC

0.8206

Lớn hơn

8

ANV

0.2592

Lớn hơn

106

MSN

0.4357

Lớn hơn

9

APC

0.6584

Lớn hơn

107

NBB

0.3236

Lớn hơn

10

ASM

0.0767

Lớn hơn

108

NKG

0.1941

Lớn hơn

11

ASP

0.8318

Lớn hơn

109

NNC

0.7388

Lớn hơn

12

BBC

0.7000

Lớn hơn

110

NSC

0.7772

Lớn hơn

13

BCE

0.2637

Lớn hơn

111

NTL

0.3373

Lớn hơn

14

BIC

0.9982

Lớn hơn

112

NVT

0.6977

Lớn hơn

15

BMC

0.8788

Lớn hơn

113

OGC

0.8958

Lớn hơn

16

BMI

0.5629

Lớn hơn

114

OPC

0.6530

Lớn hơn

17

BMP

0.7260

Lớn hơn

115

PAC

0.1807

Lớn hơn

18

BSI

0.8688

Lớn hơn

116

PAN

0.5202

Lớn hơn

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 171 trang tài liệu này.

Kiểm định mô hình tài sản vốn - CAPM trên thị trường chứng khoán Việt Nam - 13


19

BTP

0.1127

Lớn hơn

20

BVH

0.5492

Lớn hơn

21

C47

0.6393

Lớn hơn

22

CCL

0.5754

Lớn hơn

23

CDC

0.7486

Lớn hơn

24

CIG

0.3667

Lớn hơn

25

CII

0.6559

Lớn hơn

26

CLC

0.0017

Nhỏ hơn

27

CLG

0.0298

Nhỏ hơn

28

CMG

0.1521

Lớn hơn

29

CMX

0.9445

Lớn hơn

30

CNG

0.4997

Lớn hơn

31

CSM

0.2031

Lớn hơn

32

CTD

0.1674

Lớn hơn

33

CTG

0.3075

Lớn hơn

34

CTI

0.4624

Lớn hơn

35

CTS

0.3761

Lớn hơn

36

CVT

0.5895

Lớn hơn

37

DAG

0.0176

Nhỏ hơn

38

DCL

0.1464

Lớn hơn

39

DHA

0.4744

Lớn hơn

40

DHC

0.7865

Lớn hơn

117

PET

0.1370

Lớn hơn

118

PGC

0.9791

Lớn hơn

119

PGD

0.9600

Lớn hơn

120

PGI

0.3579

Lớn hơn

121

PHR

0.5789

Lớn hơn

122

PJT

0.5600

Lớn hơn

123

PNJ

0.9024

Lớn hơn

124

POM

0.7845

Lớn hơn

125

PPC

0.5524

Lớn hơn

126

PPI

0.4873

Lớn hơn

127

PTB

0.7286

Lớn hơn

128

PTC

0.3429

Lớn hơn

129

PTL

0.6459

Lớn hơn

130

PVD

0.5534

Lớn hơn

131

PVT

0.2819

Lớn hơn

132

PXI

0.6453

Lớn hơn

133

PXS

0.3222

Lớn hơn

134

PXT

0.9434

Lớn hơn

135

QCG

0.7209

Lớn hơn

136

RAL

0.2324

Lớn hơn

137

REE

0.1646

Lớn hơn

138

RIC

0.8441

Lớn hơn


41

DHG

0.4795

Lớn hơn

42

DIC

0.6291

Lớn hơn

43

DIG

0.4758

Lớn hơn

44

DLG

0.4659

Lớn hơn

45

DMC

0.1782

Lớn hơn

46

DPM

0.0143

Nhỏ hơn

47

DPR

0.6621

Lớn hơn

48

DQC

0.6318

Lớn hơn

49

DSN

0.3698

Lớn hơn

50

DVP

0.8388

Lớn hơn

51

DXG

0.2496

Lớn hơn

52

DXV

0.4716

Lớn hơn

53

EIB

0.4629

Lớn hơn

54

ELC

0.6641

Lớn hơn

55

FLC

0.6268

Lớn hơn

56

FMC

0.3681

Lớn hơn

57

FPT

0.8351

Lớn hơn

58

GAS

0.8703

Lớn hơn

59

GDT

0.7183

Lớn hơn

60

GIL

0.5657

Lớn hơn

61

GMC

0.4848

Lớn hơn

62

GMD

0.5323

Lớn hơn

139

SAM

0.5203

Lớn hơn

140

SAV

0.5893

Lớn hơn

141

SBA

0.0000

Nhỏ hơn

142

SBT

0.7407

Lớn hơn

143

SCD

0.1382

Lớn hơn

144

SCR

0.2574

Lớn hơn

145

SFI

0.8687

Lớn hơn

146

SHI

0.4061

Lớn hơn

147

SJD

0.4345

Lớn hơn

148

SJS

0.1847

Lớn hơn

149

SMA

0.8462

Lớn hơn

150

SMC

0.3488

Lớn hơn

151

SRC

0.4369

Lớn hơn

152

SSI

0.8128

Lớn hơn

153

ST8

0.2836

Lớn hơn

154

STB

0.2193

Lớn hơn

155

SVC

0.0300

Nhỏ hơn

156

SZL

0.8031

Lớn hơn

157

TAC

0.8340

Lớn hơn

158

TBC

0.0286

Nhỏ hơn

159

TCL

0.7107

Lớn hơn

160

TCM

0.0346

Nhỏ hơn


63

GSP

0.7940

Lớn hơn

64

HAG

0.7489

Lớn hơn

65

HAP

0.9334

Lớn hơn

66

HAS

0.2186

Lớn hơn

67

HBC

0.9633

Lớn hơn

68

HCM

0.0512

Lớn hơn

69

HDC

0.6934

Lớn hơn

70

HDG

0.5283

Lớn hơn

71

HHS

0.3357

Lớn hơn

72

HLG

0.5109

Lớn hơn

73

HMC

0.2158

Lớn hơn

74

HPG

0.6199

Lớn hơn

75

HQC

0.5868

Lớn hơn

76

HSG

0.8054

Lớn hơn

77

HT1

0.6015

Lớn hơn

78

HTI

0.4493

Lớn hơn

79

HVG

0.2946

Lớn hơn

80

ICF

0.7397

Lớn hơn

81

IDI

0.2145

Lớn hơn

82

IMP

0.0580

Lớn hơn

83

ITA

0.0000

Nhỏ hơn

84

ITC

0.3396

Lớn hơn

161

TCR

0.5976

Lớn hơn

162

TCT

0.8357

Lớn hơn

163

TDC

0.4082

Lớn hơn

164

TDH

0.2273

Lớn hơn

165

THG

0.1706

Lớn hơn

166

TIE

0.0974

Lớn hơn

167

TLG

0.0283

Nhỏ hơn

168

TLH

0.8432

Lớn hơn

169

TMT

0.8675

Lớn hơn

170

TNC

0.7127

Lớn hơn

171

TRA

0.6576

Lớn hơn

172

TRC

0.3469

Lớn hơn

173

TS4

0.5494

Lớn hơn

174

TSC

0.8328

Lớn hơn

175

TTF

0.7033

Lớn hơn

176

TYA

0.9387

Lớn hơn

177

UDC

0.4265

Lớn hơn

178

UIC

0.0981

Lớn hơn

179

VCB

0.6063

Lớn hơn

180

VHC

0.2844

Lớn hơn

181

VHG

0.6697

Lớn hơn

182

VIC

0.0000

Nhỏ hơn


85

JVC

0.9959

Lớn hơn


183

VIP

0.3248

Lớn hơn

86

KBC

0.0000

Nhỏ hơn

184

VIS

0.0104

Nhỏ hơn

87

KDC

0.1210

Lớn hơn

185

VND

0.1980

Lớn hơn

88

KDH

0.0419

Nhỏ hơn

186

VNE

0.8543

Lớn hơn

89

KHP

0.8698

Lớn hơn

187

VNM

0.2171

Lớn hơn

90

KMR

0.6229

Lớn hơn

188

VNS

0.7540

Lớn hơn

91

KSB

0.3311

Lớn hơn

189

VOS

0.6288

Lớn hơn

92

KSH

0.9646

Lớn hơn

190

VPH

0.6017

Lớn hơn

93

L10

0.0332

Nhỏ hơn

191

VPK

0.7666

Lớn hơn

94

LAF

0.7965

Lớn hơn

192

VRC

0.9892

Lớn hơn

95

LCG

0.5485

Lớn hơn

193

VSC

0.2282

Lớn hơn

96

LCM

0.6384

Lớn hơn

194

VSH

0.0418

Nhỏ hơn

97

LGC

0.0011

Nhỏ hơn

195

VTB

0.9399

Lớn hơn

98

LGL

0.4118

Lớn hơn

196

VTO

0.6553

Lớn hơn


Nguồn: Kết quả xử lý số liệu từ Eviews

Phụ lục 6:Kiểm định tính ổn định của 196 cổ phiếu


STT

Cổ phiếu

P -

value

So sánh P -

value với 0.05


ST T

Cổ phiếu

P -

value

So sánh P -

value với 0.05

1

AAA

0.60534

2

Lớn hơn

99

LIX

0.00000

0

Nhỏ hơn

2

AAM

0.38584

2

Lớn hơn

100

LM8

0.20759

4

Lớn hơn

3

ABT

0.08831

3

Lớn hơn

101

LSS

0.00000

0

Nhỏ hơn

4

ACC

0.25921

4

Lớn hơn

102

MBB

0.00573

6

Nhỏ hơn

5

ACL

0.00000

0

Nhỏ hơn

103

MCG

0.00000

0

Nhỏ hơn

6

AGF

0.00000

0

Nhỏ hơn

104

MDG

0.00000

0

Nhỏ hơn

7

AGR

0.00000

0

Nhỏ hơn

105

MHC

0.00000

0

Nhỏ hơn

8

ANV

0.00000

0

Nhỏ hơn

106

MSN

0.00000

0

Nhỏ hơn

9

APC

0.00000

0

Nhỏ hơn

107

NBB

0.00000

0

Nhỏ hơn

10

ASM

0.00000

0

Nhỏ hơn

108

NKG

0.00000

0

Nhỏ hơn

11

ASP

0.00001

Nhỏ hơn

109

NNC

0.00000

Nhỏ hơn




5


12

BBC

0.00000

1

Nhỏ hơn

13

BCE

0.00267

4

Nhỏ hơn

14

BIC

0.03955

9

Nhỏ hơn

15

BMC

0.00000

0

Nhỏ hơn

16

BMI

0.00006

1

Nhỏ hơn

17

BMP

0.00000

0

Nhỏ hơn

18

BSI

0.02486

3

Nhỏ hơn

19

BTP

0.00000

1

Nhỏ hơn

20

BVH

0.00454

0

Nhỏ hơn

21

C47

0.00000

0

Nhỏ hơn

22

CCL

0.00000

0

Nhỏ hơn

23

CDC

0.00000

0

Nhỏ hơn



0


110

NSC

0.00000

0

Nhỏ hơn

111

NTL

0.94400

7

Lớn hơn

112

NVT

0.00000

0

Nhỏ hơn

113

OGC

0.00000

0

Nhỏ hơn

114

OPC

0.00000

0

Nhỏ hơn

115

PAC

0.03893

7

Nhỏ hơn

116

PAN

0.00003

7

Nhỏ hơn

117

PET

0.00000

0

Nhỏ hơn

118

PGC

0.00062

4

Nhỏ hơn

119

PGD

0.08777

8

Lớn hơn

120

PGI

0.00000

0

Nhỏ hơn

121

PHR

0.00000

0

Nhỏ hơn


24

CIG

0.00000

0

Nhỏ hơn

25

CII

0.01185

5

Nhỏ hơn

26

CLC

0.00000

0

Nhỏ hơn

27

CLG

0.00003

3

Nhỏ hơn

28

CM G

0.00000

0

Nhỏ hơn

29

CMX

0.00000

0

Nhỏ hơn

30

CNG

0.00269

3

Nhỏ hơn

31

CSM

0.32097

5

Lớn hơn

32

CTD

0.28240

6

Lớn hơn

33

CTG

0.00000

0

Nhỏ hơn

34

CTI

0.00000

0

Nhỏ hơn

35

CTS

0.00000

0

Nhỏ hơn

36

CVT

0.00000

Nhỏ hơn

122

PJT

0.00000

0

Nhỏ hơn

123

PNJ

0.00000

0

Nhỏ hơn

124

POM

0.00000

0

Nhỏ hơn

125

PPC

0.02446

1

Nhỏ hơn

126

PPI

0.00000

0

Nhỏ hơn

127

PTB

0.00000

5

Nhỏ hơn

128

PTC

0.00000

0

Nhỏ hơn

129

PTL

0.00000

0

Nhỏ hơn

130

PVD

0.39484

8

Lớn hơn

131

PVT

0.00002

2

Nhỏ hơn

132

PXI

0.00000

0

Nhỏ hơn

133

PXS

0.18046

3

Lớn hơn

134

PXT

0.00000

Nhỏ hơn

Xem tất cả 171 trang.

Ngày đăng: 17/05/2023
Trang chủ Tài liệu miễn phí