Bảng 32. Sự thay đổi hàm lượng đạm (tính bằng %) theo tỉ lệ trứng gà tươi và sữa bột
Tỉ lệ
Tỉ lệ
Số lần thí nghiệm
Giá trị
Khoảng tin cậy
sữa bột | Lần1 Lần 2 Lần3 trung bình | Xtb T với độ | |||
(g/l) (g/l) | (%) | (%) | (%) | (%) | tin cậy 5% |
0 | 3,06 | 3,06 | 3,11 | 3,08 | 3,08 0,129 |
30 | 3,15 | 3,24 | 3,33 | 3,24 | 3,24 0,39 |
0 50 | 3,15 | 3,19 | 3,24 | 3,20 | 3,20 0,19 |
70 | 3,76 | 3,59 | 3,63 | 3,66 | 3,66 0,39 |
0 | 4,03 | 4,20 | 4,16 | 4,13 | 4,13 0,39 |
30 | 4,38 | 4,29 | 4,20 | 4,29 | 4,29 0,39 |
70 50 | 3,85 | 3,94 | 3,93 | 3,91 | 3,91 0,22 |
70 | 4,20 | 4,29 | 4,16 | 4,22 | 4,22 0,30 |
0 | 4,51 | 4,55 | 4,46 | 4,51 | 4,51 0,19 |
30 | 4,73 | 4,64 | 4,55 | 4,64 | 4,64 0,39 |
140 50 | 4,38 | 4,20 | 4,46 | 4,35 | 4,35 0,56 |
70 | 4,55 | 4,29 | 4,46 | 4,43 | 4,43 0,56 |
0 | 4,55 | 4,64 | 4,55 | 4,58 | 4,58 0,22 |
30 | 4,38 | 4,20 | 4,24 | 4,27 | 4,27 0,39 |
210 50 | 4,28 | 4,64 | 4,46 | 4,61 | 4,61 0,56 |
70 | 4,90 | 4,81 | 4,86 | 4,86 | 4,86 0,19 |
Có thể bạn quan tâm!
- Bảng Điểm Cảm Quan Và Mô Tả Sản Phẩm Thay Đổi Theo Tỉ Lệ Gdl Và Tinh Bột
- Mặt Cắt Sản Phẩm Có Bổ Sung Tinh Bột, Sữa Bột Và Trứng
- Sự Thay Đổi Hàm Lượng Lipit Trong Sản Phẩm Theo Sự Thay Đổi Tỉ Lệ Trứng Gà Tươi Và Sữa Bột Vào Sản Phẩm
- Khảo sát ảnh hưởng của việc bổ sung tinh bột, trứng và sữa bột đến chất lượng sản phẩm tàu hủ mềm - 10
- Khảo sát ảnh hưởng của việc bổ sung tinh bột, trứng và sữa bột đến chất lượng sản phẩm tàu hủ mềm - 11
Xem toàn bộ 91 trang tài liệu này.
Thời gian
Mẫu không bổ
Mẫu có bổ sung
bảo quản (ngày)
sung trứng sữa trứng, sữa bột lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
Bảng
33. Sự biến
1 0,09 0,09 0,09 0,09
2 0,09 0,09 0,09 0,09
3 0,09 0,08 0,09 0,09
4 0,09 0,08 0,09 0.085
5 0,09 0,09 0,09 0,085
6 0,09 0,09 0,09 0,09
7 0,08 0,09 0,09 0,09
8 0,09 0,09 0,1 0,11
9 0,08 0,09 0,11 0,1
10 0,09 0.09 0,14 0,14
đổi NH3 trong sản phẩm sau 7 ngày bảo quản
Bảng 34. Sự biến đổi acid (%) trong sản phẩm sau 10 ngày bảo quản (tính theo acilactic)
Bảng 35. Kết quả thống kê ảnh hưởng của lương GDL đến cấu trúc sản phẩm
thời gian
Mẫu có bổ sung tinh bột
Mẫu có bổ sung tinh bột,
bảo quản trứng, sữa bột
lần 1 | lần 2 | lần 1 | lần 2 | |
1 | 0,25 | 0,25 | 0,24 | 0.23 |
2 | 0,22 | 0,25 | 0,33 | 0,35 |
3 | 0,25 | 0,23 | 0,30 | 0,30 |
4 | 0,25 | 0,24 | 0,28 | 0,31 |
5 | 0,23 | 0,23 | 0,36 | 0,36 |
6 | 0,24 | 0,25 | 0,21 | 0,22 |
7 | 0,24 | 0,24 | 0,20 | 0,20 |
8 | 0,24 | 0,24 | 0,27 | 0,28 |
9 | 0.25 | 0,23 | 0,35 | 0,39 |
10 | 0,24 | 0,21 | 0,25 | 0,25 |
Source | Sum of Squares | Df | Mean Square | F-Ratio | P-Value | ||
-------------------------------------------------------------------------------- MAIN EFFECTS | |||||||
A:ti le | GDL_gram | t | 36.459 | 3 | 12.153 | 4.67 | 0.0031 |
B:ti le | tinh bot | _ | 418.979 | 4 | 104.745 | 40.23 | 0.0000 |
RESIDUAL | 1541.33 | 592 | 2.6036 |
Analysis of Variance for cau truc - Type III Sums of Squares
-------------------------------------------------------------------------------- TOTAL (CORRECTED) 1996.72 599
--------------------------------------------------------------------------------
All F-ratios are based on the residual mean square error.
Multiple Range Tests for cau truc by ti le GDL_gram trong mot lit
--------------------------------------------------------------------------------
Method: 95.0 percent LSD
Level Count LS Mean Homogeneous Groups
--------------------------------------------------------------------------------
150 | 5.04667 | X | |
1.8 | 150 | 5.14523 | X |
2.2 | 150 | 5.20667 | X |
2 | 150 | 5.68667 | X |
--------------------------------------------------------------------------------
Contrast Difference +/- Limits
--------------------------------------------------------------------------------
- 1.8 | -0.098559 | 0.365927 | |
1.6 | - 2 | *-0.64 | 0.365927 |
1.6 | - 2.2 | -0.16 | 0.365927 |
1.8 | - 2 | *-0.541441 | 0.365927 |
1.8 | - 2.2 | -0.061441 | 0.365927 |
2 - | 2.2 | *0.48 | 0.365927 |
--------------------------------------------------------------------------------
* denotes a statistically significant difference.
Bảng 36. Kết quả thống kê ảnh hưởng của lượng tinh bột bổ sung đến cấu trúc sản phẩm
Analysis of Variance for cau truc - Type III Sums of Squares
--------------------------------------------------------------------------------
Source Sum of Squares Df Mean Square F-Ratio P-Value
-------------------------------------------------------------------------------- MAIN EFFECTS
tinh bot | _ | 418.979 | 4 | 104.745 | 40.23 | 0.0000 | |
B:ti le | GDL_gram | t | 36.459 | 3 | 12.153 | 4.67 | 0.0031 |
RESIDUAL | 1541.33 | 592 | 2.6036 |
-------------------------------------------------------------------------------- TOTAL (CORRECTED) 1996.72 599
--------------------------------------------------------------------------------
All F-ratios are based on the residual mean square error.
Table of Least Squares Means for cau truc with 95.0 Percent Confidence Intervals
--------------------------------------------------------------------------------
Stnd. Lower Upper
Level Count Mean Error Limit Limit
-------------------------------------------------------------------------------- GRAND MEAN 600 5.27131
le | tinh | bot | _phan | tram | ||||
0 | 120 3.93333 | 0.147298 | 3.64404 | 4.22262 | ||||
2 | 120 5.125 | 0.147298 | 4.83571 | 5.41429 | ||||
4 | 120 4.98333 | 0.147298 | 4.69404 | 5.27262 | ||||
6 | 121 6.2655 | 0.146691 | 5.97741 | 6.5536 | ||||
8 | 119 6.04936 | 0.147919 | 5.75885 | 6.33987 | ||||
ti | le | GDL_gram | trong | mot lit | ||||
1.6 | 150 5.04667 | 0.131747 | 4.78792 | 5.30542 | ||||
1.8 | 150 5.14523 | 0.131755 | 4.88646 | 5.40399 | ||||
2 | 150 5.68667 | 0.131747 | 5.42792 | 5.94542 | ||||
2.2 | 150 5.20667 | 0.131747 | 4.94792 | 5.46542 |
--------------------------------------------------------------------------------
The StatAdvisor
Multiple Range Tests for cau truc by ti le tinh bot _phan tram
--------------------------------------------------------------------------------
Method: 95.0 percent LSD
Level Count LS Mean Homogeneous Groups
--------------------------------------------------------------------------------
120 | 3.93333 | X | ||
4 | 120 | 4.98333 | X | |
2 | 120 | 5.125 | X | |
8 | 119 | 6.04936 | X | |
6 | 121 | 6.2655 | X |
--------------------------------------------------------------------------------
Contrast Difference +/- Limits
--------------------------------------------------------------------------------
- 2 | *-1.19167 | 0.409119 | |
0 | - 4 | *-1.05 | 0.409119 |
0 | - 6 | *-2.33217 | 0.408273 |
0 | - 8 | *-2.11603 | 0.409978 |
2 | - 4 | 0.141667 | 0.409119 |
2 | - 6 | *-1.1405 | 0.408273 |
2 | - 8 | *-0.924361 | 0.409978 |
4 | - 6 | *-1.28217 | 0.408273 |
4 | - 8 | *-1.06603 | 0.409978 |
6 | - 8 | 0.216144 | 0.409133 |
--------------------------------------------------------------------------------
* denotes a statistically significant difference.
Bảng 37. Kết qủa thống kê ảnh hưởng của lượng GDL Sử dụng đến độ mịn sản phẩm
Analysis of Variance for do min - Type III Sums of Squares
--------------------------------------------------------------------------------
Source Sum of Squares Df Mean Square F-Ratio P-Value
-------------------------------------------------------------------------------- MAIN EFFECTS
GDL_gram | t | 32.8608 | 3 | 10.9536 | 5.39 | 0.0011 | |
B:ti le | tinh bot | _ | 144.763 | 4 | 36.1908 | 17.82 | 0.0000 |
RESIDUAL | 1202.42 | 592 | 2.03111 |
-------------------------------------------------------------------------------- TOTAL (CORRECTED) 1380.0 599
--------------------------------------------------------------------------------
All F-ratios are based on the residual mean square error.
Table of Least Squares Means for do min with 95.0 Percent Confidence Intervals
--------------------------------------------------------------------------------
Stnd. Lower Upper
Level Count Mean Error Limit Limit
--------------------------------------------------------------------------------
MEAN GDL_gram | trong | 600 mot lit | 5.5807 | ||||
1.6 | 150 | 5.42 | 0.116365 | 5.19146 | 5.64854 | ||
1.8 | 150 | 5.54278 | 0.116371 | 5.31423 | 5.77133 | ||
2 | 150 | 5.97333 | 0.116365 | 5.7448 | 6.20187 | ||
2.2 | 150 | 5.38667 | 0.116365 | 5.15813 | 5.6152 | ||
ti le | tinh bot | _phan | tram | ||||
0 | 120 | 4.86667 | 0.1301 | 4.61115 | 5.12218 | ||
2 | 120 | 5.41667 | 0.1301 | 5.16115 | 5.67218 | ||
4 | 120 | 5.475 | 0.1301 | 5.21949 | 5.73051 | ||
6 | 121 | 6.36395 | 0.129564 | 6.10949 | 6.61841 | ||
8 | 119 | 5.78119 | 0.130648 | 5.5246 | 6.03778 |
--------------------------------------------------------------------------------
Multiple Range Tests for do min by ti le GDL_gram trong mot lit
--------------------------------------------------------------------------------
Method: 95.0 percent LSD
Level Count LS Mean Homogeneous Groups
-------------------------------------------------------------------------------- 2.2 150 5.38667 X
1.6 150 5.42 X
1.8 150 5.54278 X
2 150 5.97333 X
--------------------------------------------------------------------------------
Contrast Difference +/- Limits
--------------------------------------------------------------------------------
- 1.8 | -0.122782 | 0.323202 | |
1.6 | - 2 | *-0.553333 | 0.323202 |
1.6 | - 2.2 | 0.0333333 | 0.323202 |
1.8 | - 2 | *-0.430552 | 0.323202 |
1.8 | - 2.2 | 0.156115 | 0.323202 |
2 - | 2.2 | *0.586667 | 0.323202 |
--------------------------------------------------------------------------------
* denotes a statistically significant difference.
Bảng 38. Kết quả thống kê ảnh hưởng của lượng tinh bột bổ sung đến độ mịn sản phẩm
Analysis of Variance for do min - Type III Sums of Squares
--------------------------------------------------------------------------------
Source Sum of Squares Df Mean Square F-Ratio P-Value
-------------------------------------------------------------------------------- MAIN EFFECTS
tinh bot | _ | 144.763 | 4 | 36.1908 | 17.82 | 0.0000 | |
B:ti le | GDL_gram | t | 32.8608 | 3 | 10.9536 | 5.39 | 0.0011 |
RESIDUAL | 1202.42 | 592 | 2.03111 |
-------------------------------------------------------------------------------- TOTAL (CORRECTED) 1380.0 599
--------------------------------------------------------------------------------
All F-ratios are based on the residual mean square error.
Table of Least Squares Means for do min with 95.0 Percent Confidence Intervals
--------------------------------------------------------------------------------
Stnd. Lower Upper
Level Count Mean Error Limit Limit
-------------------------------------------------------------------------------- GRAND MEAN 600 5.5807
le | tinh | bot | _phan | tram | ||||
0 | 120 4.86667 | 0.1301 | 4.61115 | 5.12218 | ||||
2 | 120 5.41667 | 0.1301 | 5.16115 | 5.67218 | ||||
4 | 120 5.475 | 0.1301 | 5.21949 | 5.73051 | ||||
6 | 121 6.36395 | 0.129564 | 6.10949 | 6.61841 | ||||
8 | 119 5.78119 | 0.130648 | 5.5246 | 6.03778 | ||||
ti | le | GDL_gram | trong | mot lit | ||||
1.6 | 150 5.42 | 0.116365 | 5.19146 | 5.64854 | ||||
1.8 | 150 5.54278 | 0.116371 | 5.31423 | 5.77133 | ||||
2 | 150 5.97333 | 0.116365 | 5.7448 | 6.20187 | ||||
2.2 | 150 5.38667 | 0.116365 | 5.15813 | 5.6152 |
--------------------------------------------------------------------------------
Multiple Range Tests for do min by ti le tinh bot _phan tram
--------------------------------------------------------------------------------
Method: 95.0 percent LSD
Level Count LS Mean Homogeneous Groups
--------------------------------------------------------------------------------
120 | 4.86667 | X | |||
2 | 120 | 5.41667 | X | ||
4 | 120 | 5.475 | XX | ||
8 | 119 | 5.78119 | X | ||
6 | 121 | 6.36395 | X |
--------------------------------------------------------------------------------
Contrast Difference +/- Limits
--------------------------------------------------------------------------------
- 2 | *-0.55 | 0.361351 | |
0 | - 4 | *-0.608333 | 0.361351 |
0 | - 6 | *-1.49728 | 0.360603 |
0 | - 8 | *-0.914527 | 0.362109 |
2 | - 4 | -0.0583333 | 0.361351 |
2 | - 6 | *-0.947283 | 0.360603 |
2 | - 8 | *-0.364527 | 0.362109 |
4 | - 6 | *-0.88895 | 0.360603 |
4 | - 8 | -0.306194 | 0.362109 |
6 | - 8 | *0.582756 | 0.361363 |
--------------------------------------------------------------------------------
Bảng 39. Bảng kết quả thống kê ảnh hưởng củ lượng sữa bột bổ sung đến cấu trúc sản phẩm
Analysis of Variance for cau truc - Type III Sums of Squares
--------------------------------------------------------------------------------
Source Sum of Squares Df Mean Square F-Ratio P-Value
-------------------------------------------------------------------------------- MAIN EFFECTS
sua bot_g | 11.675 | 3 | 3.89167 | 2.57 | 0.0534 | |
B:ti le | trung_sua | 402.342 | 3 | 134.114 | 88.68 | 0.0000 |
RESIDUAL | 715.308 | 473 | 1.51228 |
-------------------------------------------------------------------------------- TOTAL (CORRECTED) 1129.32 479
--------------------------------------------------------------------------------
All F-ratios are based on the residual mean square error.
Table of Least Squares Means for cau truc with 95.0 Percent Confidence Intervals
--------------------------------------------------------------------------------
Stnd. Lower Upper
Level Count Mean Error Limit Limit
--------------------------------------------------------------------------------
ND le | MEAN sua bot_g | trong | 480 mot | lit | 6.1625 | ||||
0 | 120 | 6.13333 | 0.11226 | 5.91274 | 6.35392 | ||||
30 | 120 | 6.13333 | 0.11226 | 5.91274 | 6.35392 | ||||
50 | 120 | 6.40833 | 0.11226 | 6.18774 | 6.62892 | ||||
70 ti 0 | le | trung_sua | bot | 120 120 | 5.975 4.675 | 0.11226 0.11226 | 5.75441 4.45441 | 6.19559 4.89559 | |
70 | 120 | 6.18333 | 0.11226 | 5.96274 | 6.40392 | ||||
140 | 120 | 7.075 | 0.11226 | 6.85441 | 7.29559 | ||||
210 | 120 | 6.71667 | 0.11226 | 6.49608 | 6.93726 |
--------------------------------------------------------------------------------
Multiple Range Tests for cau truc by ti le sua bot_g trong mot lit
--------------------------------------------------------------------------------
Method: 95.0 percent LSD
Level Count LS Mean Homogeneous Groups
--------------------------------------------------------------------------------
120 | 5.975 | X | |
0 | 120 | 6.13333 | XX |
30 | 120 | 6.13333 | XX |
50 | 120 | 6.40833 | X |
--------------------------------------------------------------------------------
Contrast Difference +/- Limits
--------------------------------------------------------------------------------
- 30 | 0.0 | 0.311962 | |
0 | - 50 | -0.275 | 0.311962 |
0 | - 70 | 0.158333 | 0.311962 |
30 | - 50 | -0.275 | 0.311962 |
30 | - 70 | 0.158333 | 0.311962 |
50 | - 70 | *0.433333 | 0.311962 |
--------------------------------------------------------------------------------
* denotes a statistically significant difference.
bảng 40. Kết quả thống kê ảnh hưởng của lượng trứng bổ sung đến cấu trúc sản phẩm