Nhật ký - Sổ Cái
Sổ quỹ
Bảng tổng hợp chứng
Báo cáo tài chính
Bảng tổng hợp chi | |
Có thể bạn quan tâm!
- Hạch Toán Các Khoản Phải Nộp Theo Lương
- Kế Toán Nguồn Kinh Phí Đã Hình Thành Tscđ
- Giới Thiệu Đơn Vị Thực Tập - Trường Thcs Vĩnh Hưng.
- Kế Toán Tiền Gửi Ngân Hàng,kho Bạc
- Kế toán HCSN là kế toán tổng hợp - 9
- Kế toán HCSN là kế toán tổng hợp - 10
Xem toàn bộ 88 trang tài liệu này.
Sổ thẻ kế toán
Ghi chú: Ghi cuối tháng Ghi hàng ngày
Đối chiếu, kiểm tra
Sơ đồ bộ máy quản lý:
Ban giám hiệu
Hiệu phó
Xã
Tự
Tổ chuyên môn
Tổ chủ
Tổ hành
Bộ phận văn | Bộ phận |
Xx
Hoá
Vă n | Đị a | GDCD |
toá
Lý
.
Sơ đồ bộ máy kế toán:
Phòng kế
Kế toán
Thủ quỹ
UBND quận hoàng mai CộNG HOà Xã HộI CHủ NGHĩa việt nam TRƯờNG THCSVĩnh Hưng Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Dự toán chi quý iv năm 2006
Tài khoản: 321.01.002
(Chương 022. Loại 14. Khoản 03)
Đơn vị tính: 1000 đồng
Nội dung chi | Tổng số | Số tiền | ||||
Mục | TMục | 10 | 11 | 12 | ||
100 | Tiền lương | 153.450 | 51.150 | 51.150 | 51.150 | |
1 | Biên chế | 140.450 | 48.150 | 48.150 | 48.150 | |
3 | Hợp đồng | 9.000 | 3.000 | 3.00 | 3.00 | |
102 | Phụ cấp lương | 54.000 | 18.000 | 18.000 | 18.000 | |
1 | Chức vụ | 609 | 203 | 203 | 203 | |
3 | Trách nhiệm | 435 | 145 | 145 | 145 | |
8 | Đặc biệt của ngành | 52.416 | 17.472 | 17.472 | 17.472 | |
6 | Lưu động (TDTT) | 540 | 180 | 180 | 180 | |
106 | Các khoản đóng góp | 26.100 | 8.700 | 8.700 | 8.700 | |
1 | BHXH | 23.031 | 7.677 | 7.677 | 7.677 | |
2 | BHYT | 3.069 | 1.023 | 1.023 | 1.023 | |
109 | TT dịch vụ công cộng | 10.710 | 3.570 | 3.570 | 3.570 | |
1 | Thanh toán tiền điện | 6.000 | 2.000 | 2.000 | 2.000 | |
2 | Thanh toá tiền nước | 4.710 | 1.570 | 1.570 | 1.570 | |
110 | Vật tư văn phòng | 6.000 | 2.000 | 2.000 | 2.000 | |
Văn phòng phẩm | 3.000 | 1.000 | 1.000 | 1.000 | ||
Vật tư văn pòng | 3.000 | 1.000 | 1.000 | 1.000 | ||
111 | Thông tin TT liên lạc | 1.500 | 500 | 500 | 500 | |
1 | CP điện thoại | 1.500 | 500 | 500 | 500 | |
112 | Hội nghị | 4.000 | 2.000 | 2.000 | ||
99 | CP khác | 4.000 | 2.000 | 2.000 | ||
119 | CP nghiệp vụ chuyên môn | 25.000 | 9.000 | 4.000 | 12.000 |
Hoạt động học sinh | 11.000 | 5.000 | 2.000 | 4.000 | ||
Chuyên môn giáo viên | 10.000 | 4.000 | 2.000 | 4.000 | ||
99 | Chi phíkhác | 4.000 | 4.000 | |||
Tổng cộng | 280.760 | 94.920 | 89.920 | 95.920 |
(Hai trăm tám mươi triệu, bẩy trăm sáu mưới nghìn đồng)
Hà Nội ngày 15 tháng 10 năm 2006
Kế toán Hiệu trưởng
UBND Quận hoàng mai CộNG HOà Xã HộI CHủ NGHĩa việt nam
TRƯờNG THCS Vĩnh Hưng Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Dự toán chi quý iv năm 2006
Tài khoản: 944.08.004
(Chương 022. Loại 14. Khoản 03)
Đơn vị tính: 1000
đồng
Nội dung chi | Tổng số | Số tiền | ||||
Mục | TMục | 10 | 11 | 12 | ||
101 | Tiền công | 71.424 | 23.808 | 23.808 | 23.808 |
1 | Tiền công hợp đồng theo vụ việc | 1.800 | 600 | 600 | 600 | |
99 | Khác | 69.624 | 23.208 | 23.208 | 23.208 | |
105 | Phúc lợi tập thể | 360 | 120 | 120 | 120 | |
99 | Các khoản khác | 360 | 120 | 120 | 120 | |
113 | Công tác phí | 1.440 | 480 | 480 | 480 | |
4 | Khoán công tác phí | 1.440 | 480 | 480 | 480 | |
114 | Chi phí thuê mướn | 900 | 300 | 300 | 300 | |
99 | Chi phí thuê mướn khác | 900 | 300 | 300 | 300 | |
134 | Chi phí khác | 3.200 | 1.300 | 1.000 | 900 | |
14 | Chi tiếp khách | 1.700 | 800 | 500 | 400 | |
99 | Chi phí khác | 1.500 | 500 | 500 | 500 | |
Tổng cộng | 77.324 | 26.008 | 25.708 | 25.608 |
(Bẩy bẩy triệu ba trăm hai bốn nghìn đồng)
Hà Nội ngày 14 tháng 10 năm 2006
Kế toán Hiệu trưởng
2.2.2. Công tác kế toán
2.2.2.1..kế toán vốn bằng tiền
Nội dung kế toán vốn bằng tiền: các loại tiền ở đơn vị HCSN bao gồm:
Tiền mặt(tiền Việt Nam và các loại ngoại tệ), vàng, bạc, kim khí quí, đá quí và các loại chứng chỉ có giá.
Tiền gửi ở Ngân hàng hay Kho bạc nhà nước. Nhiệm vụ của kế toán vốn bằng tiền:
Phản ánh kịp thời, đầy đủ, chính xác số hiện có và tình hình biến động của các loại tiền việt Nam ở đơn vị.
Kiểm tra và giám đốc chặt chẽ việc chấp hành chế độ thu- chi và quản lý tiền mặt, tiền gửi Ngân hàng, Kho bạc, quản lý ngoại tệ, vàng, bạc, kim khí quí, đá quí, các loại chứng chỉ có giá và các qui định trong chế độ quản lý lưu thông tiền tệ hiện hành.
UBND thành phố Hà Nội Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam Đơn vị dự toán Độc lập-Tự do-Hạnh phúc.
Niên độ:19
Phiếu chi
Số :87
Lý do chi | Số tiền | Tài khoản có Số chi | |
Nguyễn Thu Thuỷ | Chi lương tháng 6/06 | 84.616.000 |
ấn định số tiền chi : tám mươI tư triệu sáu trăm mười sáu nghìn đồng .
Hà nội ngày 15 tháng 6 năm 2006
Người nộp Phụ trách kế toán Thủ trưởng đơn vị:
(ký,họ tên) (ký,họ tên) (ký,đóng dấu)
UBND thành phố Hà Nội Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Vịêt Nam
Đơn vị dự toán Độc lập-Tự do- Hạnh phúc Niên độ :19
Phiếu thu
Số :55
Lý do thu | Số tiền | Tài khoản có Số thu | |
Nguyễn Thị Lan Hương | Thu tiền thuê địa điểm | 7.000.000 |
ấn định số tiền : Bảy triệu đồng.
Hà Nội ngày 15 tháng6 năm 2006
Người nộp : Kế toán: Thủ trưởng đơn vị:
(ký, họ tên) (ký,họ tên) (ký ,đóng dấu)
Bộ (Sở) sổ quỹ tiền mặt
Đơn vị tháng 6/2006
Đơn vị tính :đồng
Chứng từ | Diễn giải | Số tiền | Ghi chú | ||||
Thu | chi | Thu | chi | Tồn | |||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 |
Số dư đầu kỳ | 65603252 | ||||||
30/6 | 55 | Rút HMKP tháng 6 | 84616000 | 157219252 | |||
87 | Chi lương tháng 6 | 84616000 | 65603252 | ||||
56 | Thu tiền học phí tháng 6 | 9000000 | 74603252 | ||||
57 | Thu tiền thuê địa điểm | 7000000 | 82603252 | ||||
89 | Thanh toán công tác phí | 1000000 | 81603252 | ||||
90 | Chi mua VTVP tháng 6 | 188500 | 81414752 | ||||
92 | Thanh toán tiền công tháng6 | 1400000 | 80014752 | ||||
93 | Nâng cấp phần mềm MT | 200000 | 79814752 | ||||
94 | Chi phí nghệp vụ chuyên | 1497500 | 78317252 | ||||
95 | môn | 2000000 | 76317252 | ||||
96 | Thưởng học sinh tháng 6 | 220000 | 76097252 | ||||
100 | Thanh toán tiền mua than | 3032600 | 73064652 | ||||
98 | Chi phí khác trong tháng 6 | 36000 | 73028652 | ||||
102 | Chi chụp ảnh tháng 6 | 2520000 | 70508652 | ||||
Nộp tiền học phí vào KB | 9000000 | 61508652 | |||||
Nộp tìên học phí vào KB | 8070000 | 53438652 | |||||
58 | Nộp tiền PT vào KB | 410000 | 53848652 | ||||
Các khoản tạm ứng không | |||||||
hết nhập lại quỹ TM | |||||||
Cộng số phát sinh | 101026000 | 113780000 | 53848652 | ||||
Số dư cuối k | 41094652 |
Từ sổ qũy tiền mặt ta định khoản cụ thể như sau: