Kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh tại Công ty TNHH thương mại dịch vụ KSP - 10

E. MẪU SỔ CHI TIẾT QUỸ TIỀN MẶT

Đơn vị Mẫu số S07a-DN

Địa chỉ (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC

ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC



SỔ KẾ TOÁN CHI TIẾT QŨY TIỀN MẶT

Tài khoản:….. Loại quỹ:…..

Năm:…


Đơn vị tính: đồng


Ngày tháng ghi sổ


Ngày tháng chứng t

Số hiệu chứng t


Diễn giải


TK đối ứng

Số phát sinh


Số tồn


Ghi chú

Thu

Chi

Nợ

A

B

C

D

E


1

2


G





- Số tồn đầu kỳ










- Số phát sinh trong kỳ








































- Cộng số phát sinh trong

kỳ


x




X


x





- Số tồn cuối kỳ

x

x

x


x

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 85 trang tài liệu này.

Kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh tại Công ty TNHH thương mại dịch vụ KSP - 10


- Sổ này có trang, đánh số t trang 01 đến trang

- Ngày mở số:


Ngày tháng năm

Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc

(Ký, họ tê (Ký, họ tên (Ký, họ tên, đóng dấu

F. SỔ PHẢI THU KHÁCH HÀNG

Đơn vị: Mẫu số S10-DN

(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-

Địa chỉ:

BTC

ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng Bộ tài chính)


SỔ CHI TIẾT THANH TOÁN VỚI NGƯỜI MUA (NGƯỜI BÁN)

(Dùng cho TK: 131.331) Tài khoản:……

Đối tư ng:….. Loại tiền: VNĐ



Ngày tháng ghi sổ

Chứng t


Diễn giải


Tài khoả n đối ứng

Thời hạn đượ c chiết

khấu

Số phát sinh

Số dư


Số hiệu


Ngày tháng


Nợ



Nợ


A

B

C

D

E

1

2

3

4

5




- Số dư đầu kỳ










- Số phát sinh

trong kỳ
















































































- Cộng số phát

sinh


x


x




x


x




- Số dư cuối kỳ

x

x

x

x




- Sổ này có ……..trang, đánh số t trang 01 đến trang ……..

- Ngày mở sổ:

Ngày tháng năm

Người ghi sổ Kế toán trưởng

(Ký, họ tên (Ký, họ tên

PHỤ LỤC II


CÔNG TY TNHH TMDV KSP Mẫu số B 01 – DN

(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC Ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)

Mã số thuế : 0312018958


BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH

Từ ngày 01/01/13 đến ngày 31/12/13


Đơn vị t nh

: Đồng


CHỈ TIÊU


Mã số


Thuyết minh


Số năm nay


Số năm trước

1

2

3

4

5

1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

01

VI.25

13.467.675.787


2. Các khoản giảm tr

02




3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10=01-03)

10


13.467.675.787


4. Giá vốn hàng bán

11

VI.27

9.138.648.452


5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20=10-11)

20


4.329.027.335


6. Doanh thu hoạt động tài chính

21

VI.26

5.676.564


7. Chi phí hoạt động tài chính

22

VI.28

745.596.862


- Trong đó lãi vay

23


484.185.930


8. Chi phí bán hàng

24


2.083.475.487


9. Chi phí quản lý doanh nghiệp

25


1.144.202.993


10. Lợi nhuận thuần t họat động kinh doanh

{30=20+(21-22)-(24+25)}

30


361.428.557


11. Thu nhập khác

31




12. Chi phí khác

32




13. Lợi nhuận khác (40=31-32)

40




14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (50=30+40

50


361.428.557


15. Chi phí thuế TNDN hiện hành

51

VI.30

90.357.139


16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại

52

VI.30



17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (60=50-51)

60


271.071.418


18.Lãi cơ bản trên cổ phiếu

70




Ngày 31 tháng 12 năm 2013


Người lập

Kế toán trưởng

Giám đốc

(Ký,họ tên

(Ký,họ tên

(Ký,họ tên,đóng dấu

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 30/06/2022