TÀI LIỆU THAM KHẢO.
1) Kế toán tài chính 1- Th.s: Trịnh Ngọc Anh, Nhà xuất bản Thanh niên năm 2012.
2) Kế toán tài chính ( phần 1-2) PGS.TS Bùi Văn Dương, Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh-, khoa Kế Toán- Kiểm toán.
3) Kế toán chi phí, Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, khoa Kế toán- Kiểm toán, nhà xuất bản lao động năm 2010.
4) Hệ thống thông tin kế toán tập 2, Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, khoa Kế toán- Kiểm toán, nhà xuất bản Phương Đông.
5) Tài liệu lưu trữ tại công ty TNHH sản xuất và dịch vụ Tân Vĩnh Tiến.
6) Quyết định số 15/2006/QĐ- BTC ngày 20 tháng 3 năm 2006, về việc ban hành chế độ kế toán doanh nghiệp.
PHỤ LỤC A
Bảng khấu hao tài sản cố định.
Bảng lương nhân viên văn phòng.
Hoá đơn GTGT.
Báo cáo tài chính năm 2012 của công ty TNHH sản xuất và dịch vụ Tân Vĩnh Tiến.
Báo cáo tài chính năm 2013 của công ty TNHH sản xuất và dịch vụ Tân Vĩnh Tiến.
STT | TEÂN TSCÑ | TK | Naêm baét đaàu SD vaø trích KH | NGUYEÂN GIAÙ TSCÑ | KHAÁU HAO TSCÑ | tam tinh | ||||||
SDÑK | Tæ leä KH (%) naêm | TAÊNG TRONG 2014 | GIAÛM TRONG KYØ | SDCK LK | GIAÙ TRÒ COØN LAÏI dau 2015 | Khao 1thang 2014 21,255,383 9,266,667 1,091,137 1,016,293 754,983 | ||||||
SL | T.TIEÀN | |||||||||||
1 | Maùy theâu TMFD- G1520, (Nhập khẩu nam 2002) TGSD: 6 năm | 2113 | '10/2002 | 1 | 1,531,000,000 | 1,274,820,655 | 16.66% | 255,064,600 | 1,529,885,255 | 1,114,745 | ||
2 | Maáy thêêeâu (mua cuûa DNTN Chaâu Giang ) TGSD: 5 naêm | 2113 | 12/2008 | 3 | 556,000,000 | 556,000,000 | 20.00% | 111,200,000 | 667,200,000 | 111,200,000 | ||
3 | Maùy theâu TMEG- XG618 | 2113 | 11/2009 | 1 | 65,468,200 | 52,374,560 | 20.00% | 13,093,640 | 65,468,200 | 0 | ||
4 | Maùy theâu TMEG- VG620 | 2113 | 11/2009 | 1 | 60,977,600 | 48,782,080 | 20.00% | 12,195,520 | 60,977,600 | 0 | ||
5 | Maùy theâu TMD-G624, | 2113 | 11/2009 | 1 | 45,299,000 | 36,239,200 | 20.00% | 9,059,800 | 45,299,000 | 0 | ||
6 | Note book | 2114 | 8/2010 | 1 | 17,900,000 | 10,081,899 | 20.00% | 3,580,000 | 13,661,899 | 4,238,101 | 298,333 267,500 375,518 404,000 424,200 | |
7 | Note book | 8/2010 | 1 | 16,050,000 | 8,025,000 | 20.00% | 3,210,000 | 11,235,000 | 4,815,000 | |||
8 | Maùy laïnh | 10/2010 | 1 | 13,520,000 | 11,265,540 | 33.33% | 4,506,216 | 15,771,756 | 2,251,756 | |||
9 | LCD Samsung | 11/2011 | 1 | 14,545,455 | 7,336,551 | 33.33% | 4,848,000 | 12,184,551 | 2,360,904 | |||
10 | Note book | 2114 | 8/2012 | 1 | 15,272,727 | 5,090,400 | 33.33% | 5,090,400 | 10,180,800 | 5,091,927 | ||
11 | May theu | 2112 | 3/2013 | 910,000,000 | 113,704,500 | 16.66% | 151,606,000 | 265,310,500 | 644,689,500 | 12,633,833 841,440 | ||
12 | May do kim | 2112 | 5/2013 | 50,486,400 | 5,890,080 | 20.00% | 10,097,280 | 15,987,360 | 34,499,040 | |||
Toång coäng | 3,296,519,382 | 2,129,610,465 | 3 | 583,551,456 | 0 | 2,713,161,921 | 583,357,461 | 48,629,288 | ||||
Ngaøy 31 Thaùng 03 Naêm 2014 | ||||||||||||
Giaùm Ñoác |
Có thể bạn quan tâm!
- Sơ Đồ Ghi Sổ Kế Toán Theo Hình Thức Nhật Ký Chung Tại Công Ty
- Kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh tại Công ty TNHH sản xuất và dịch vụ tân Vĩnh Tiến - 7
- Báo Cáo Kết Quả Hoạt Động Kinh Doanh.
- Kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh tại Công ty TNHH sản xuất và dịch vụ tân Vĩnh Tiến - 10
- Kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh tại Công ty TNHH sản xuất và dịch vụ tân Vĩnh Tiến - 11
- Kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh tại Công ty TNHH sản xuất và dịch vụ tân Vĩnh Tiến - 12
Xem toàn bộ 103 trang tài liệu này.
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TÂN VĨNH TIẾN | ||||||||
120 TRẦN HỮU TRANG, P.10, Q. PHÚ NHUẬN | ||||||||
BẢNG LƯƠNG NHÂN VIÊN VĂN PHÒNG | ||||||||
Tháng 03/2014 | ||||||||
STT | Họ và tên | Chức vụ | Lương cơ bản | Phụ cấp | Tổng cộng | Trừ BHXH, BHYT | Thực lãnh | Ký nhận |
1 | Ngô Trí Tuệ | Giám đốc | 8,000,000 | 5,000,000 | 13,000,000 | 760,000 | 12,240,000 | |
3 | Lê Hoàng Mai | Kế toán | 5,000,000 | 4,000,000 | 9,000,000 | 475,000 | 8,525,000 | |
4 | Nguyễn Thị Thanh Liên | Kiểm hàng | 5,000,000 | 2,000,000 | 7,000,000 | 475,000 | 6,525,000 | |
5 | Trần Thị Dư | Thư ký | 5,000,000 | 2,000,000 | 7,000,000 | 475,000 | 6,525,000 | |
6 | Trần Thị Ly | Nhân viên | 4,000,000 | 2,000,000 | 6,000,000 | 380,000 | 5,620,000 | |
7 | Nguyễn Thị Trúc Ly | Quản lý xưởng | 4,000,000 | 2,000,000 | 6,000,000 | 380,000 | 5,620,000 | |
Tổng | 31,000,000 | 17,000,000 | 48,000,000 | 2,945,000 | 45,055,000 | |||
Người lập biểu | Kế toán trưởng | Ngày……tháng….năm 2014 | ||||||
Giám đốc | ||||||||
GVHD: Nguyễn Trọng Toàn Khoá luận tốt nghiệp
Mẫusố:B-01/DN
(BanhànhkèmtheoQuyếtđịnh
CỘNGHOÀ XÃ HỘICHỦ NGHĨA VIỆTNAM
Độclập-Tự do -Hạnhphúc BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
[01]Kỳtính thuế: Năm 2012
0 | 3 | 0 | 2 | 7 | 1 | 5 | 1 | 9 | 5 |
[02]Tên người nộp thuế: CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TÂN VĨNH TIẾN .
[03]Mã số thuế:
[04]Địa chỉ:120 Trần Hữu Trang, Phường 10
[05]Quận/huyện:Phú Nhuận [06]Tỉnh/thành phố:TP. Hồ Chí Minh
[07]Điện thoại:8441270 [08]Fax:8451690 [09]Email: tuongtran98@gmail.com
[10]Tên đại lý thuế (nếu có):………………….......................……………..........................................
[11]Mã số thuế:
[12]Địa chỉ:…………………………………………………………………....................……….…….
[13]Quận/huyện:.............................[14]Tỉnh/thànhphố:......................................................................
[15]Điện thoại:…….....…........[16] Fax:.............................[17]Email:..............................................
[18]Hợp đồng đại lý thuế số...............................................ngày............................................................
đồng Việt Nam
CHỈ TIÊU | Mã | Thuyết minh | Số năm nay | Số năm trước | |
(1) | (2) | (3) | (4) | ||
TÀI SẢN | |||||
A | A-TÀI SẢN NGẮN HẠN (100=110+120 +130 +140 +150) | 100 | 5.150.704.451 | 4.852.950.721 | |
I | I. Tiền và các khoản tương đương tiền(110=111+112) | 110 | 772.871.378 | 919.434.793 | |
1 | 1. Tiền | 111 | V.01 | 772.871.378 | 919.434.793 |
2 | 2. Các khoản tương đương tiền | 112 | |||
II | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn (120=121+129) | 120 | V.02 | ||
1 | 1. Đầu tư ngắn hạn | 121 | |||
2 | 2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn(*)(2) | 129 | |||
III | III. Các khoản phải thu ngắn hạn (130=131+132+133+134+135+139) | 130 | 4.060.482.810 | 3.240.565.054 | |
1 | 1. Phải thu khách hàng | 131 | 1.060.482.810 | 240.565.054 | |
2 | 2. Trả trước cho người bán | 132 | 3.000.000.000 | 3.000.000.000 | |
3 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | 133 | |||
4 | 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | 134 | |||
5 | 5. Các khoản phải thu khác | 135 | V.03 |
6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi(*) | 139 | ||||
IV | IV. Hàng tồn kho(140 =141+149) | 140 | 179.223.080 | 475.119.395 | |
1 | 1. Hàng tồn kho | 141 | V.04 | 179.223.080 | 475.119.395 |
2 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho(*) | 149 | |||
V | V. Tài sản ngắn hạn khác(150=151+152+154+158) | 150 | 188.127.183 | 217.831.479 | |
1 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 151 | 188.127.183 | 217.831.479 | |
2 | 2. Thuế GTGT được khấu trừ | 152 | |||
3 | 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước | 154 | V.05 | ||
4 | 4. Tài sản ngắn hạn khác | 158 | |||
B | B-TÀI SẢN DÀI HẠN(200 =210+220+240+250+260) | 200 | 832.449.094 | 1.252.380.185 | |
I | I. Các khoản phải thu dài hạn (210=211+212+213+218+219) | 210 | |||
1 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng | 211 | |||
2 | 2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc | 212 | |||
3 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ | 213 | V.06 | ||
4 | 4. Phải thu dài hạn khác | 218 | V.07 | ||
5 | 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi(*) | 219 | |||
II | II. Tài sản cố định(220 =221+224+227+230) | 220 | 738.598.597 | 1.137.320.197 | |
1 | 1. Tài sản cố định hữu hình(221 =222+223) | 221 | V.08 | 738.598.597 | 1.137.320.197 |
- | - Nguyên giá | 222 | 2.336.032.982 | 2.320.760.255 | |
- | - Giá trị hao mòn lũy kế(*) | 223 | (1.597.434.385) | (1.183.440.058) | |
2 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính(224 =225+226) | 224 | V.09 | ||
- | - Nguyên giá | 225 | |||
- | - Giá trị hao mòn lũy kế(*) | 226 | |||
3 | 3. Tài sản cố địnhvô hình(227=228+229) | 227 | V.10 | ||
- | - Nguyên giá | 228 | |||
- | - Giá trị hao mòn lũy kế(*) | 229 | |||
4 | 4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 230 | V.11 | ||
III | III. Bất động sản đầu tư (240=241+242) | 240 | V.12 | ||
- | - Nguyên giá | 241 |
- Giá trị hao mòn lũy kế(*) | 242 | ||||
IV | IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn (250=251+252+258+259) | 250 | |||
1 | 1. Đầu tư vào công ty con | 251 | |||
2 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết ,liên doanh | 252 | |||
3 | 3. Đầu tư dài hạn khác | 258 | V.13 | ||
4 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn(*) | 259 | |||
V | V. Tài sản dài hạn khác(260=261+262+268) | 260 | 93.850.497 | 115.059.988 | |
1 | 1. Chi phí trả trước dài hạn | 261 | V.14 | ||
2 | 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại | 262 | V.21 | ||
3 | 3. Tài sản dài hạn khác | 268 | 93.850.497 | 115.059.988 | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270=100+200) | 270 | 5.983.153.545 | 6.105.330.906 | ||
NGUỒN VỐN | |||||
A | A - NỢPHẢITRẢ(300=310+330) | 300 | 2.738.395.012 | 3.169.206.192 | |
I | I. Nợ ngắn hạn (310=311+312+...+319+320+323) | 310 | 2.738.395.012 | 3.169.206.192 | |
1 | 1. Vay và nợ ngắn hạn | 311 | V.15 | 200.000.000 | |
2 | 2. Phải trả người bán | 312 | 2.680.239.000 | 2.954.927.400 | |
3 | 3. Người mua trả tiền trước | 313 | 7.107.390 | 2.020.000 | |
4 | 4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước | 314 | V.16 | 45.048.622 | 6.258.792 |
5 | 5. Phải trả người lao động | 315 | |||
6 | 6. Chi phí phải trả | 316 | V.17 | ||
7 | 7. Phải trả nội bộ | 317 | |||
8 | 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | 318 | |||
9 | 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác | 319 | V.18 | 6.000.000 | 6.000.000 |
10 | 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 320 | |||
11 | 11. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 323 | |||
II | II. Nợ dài hạn (330=331+332+...+338+339) | 330 | |||
1 | 1. Phải trả dài hạn người bán | 331 | |||
2 | 2. Phải trả dài hạn nội bộ | 332 | V.19 | ||
3 | 3. Phải trả dài hạn khác | 333 | |||
4 | 4.Vay và nợ dài hạn | 334 | V.20 |