Kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh tại Công ty TNHH sản xuất và dịch vụ tân Vĩnh Tiến - 9


TÀI LIỆU THAM KHẢO.

1) Kế toán tài chính 1- Th.s: Trịnh Ngọc Anh, Nhà xuất bản Thanh niên năm 2012.

2) Kế toán tài chính ( phần 1-2) PGS.TS Bùi Văn Dương, Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh-, khoa Kế Toán- Kiểm toán.

3) Kế toán chi phí, Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, khoa Kế toán- Kiểm toán, nhà xuất bản lao động năm 2010.

4) Hệ thống thông tin kế toán tập 2, Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, khoa Kế toán- Kiểm toán, nhà xuất bản Phương Đông.

5) Tài liệu lưu trữ tại công ty TNHH sản xuất và dịch vụ Tân Vĩnh Tiến.

6) Quyết định số 15/2006/QĐ- BTC ngày 20 tháng 3 năm 2006, về việc ban hành chế độ kế toán doanh nghiệp.


PHỤ LỤC A

Bảng khấu hao tài sản cố định.

Bảng lương nhân viên văn phòng.

Hoá đơn GTGT.

Báo cáo tài chính năm 2012 của công ty TNHH sản xuất và dịch vụ Tân Vĩnh Tiến.

Báo cáo tài chính năm 2013 của công ty TNHH sản xuất và dịch vụ Tân Vĩnh Tiến.


BẢNG KHẤU HAO TÀI SẢN CỐ ĐỊNH NĂM 2014


STT


TEÂN TSCÑ

TK


Naêm baét đaàu SD vaø trích KH

NGUYEÂN GIAÙ

TSCÑ

KHAÁU HAO TSCÑ


tam tinh




SDÑK

Tæ leä KH (%) naêm

TAÊNG TRONG 2014

GIAÛM TRONG

KYØ


SDCK LK

GIAÙ TRÒ COØN LAÏI dau 2015

Khao 1thang 2014


21,255,383


9,266,667


1,091,137


1,016,293


754,983

SL

T.TIEÀN

1

Maùy theâu TMFD- G1520, (Nhp khu nam 2002) TGSD: 6

năm

2113

'10/2002

1

1,531,000,000

1,274,820,655

16.66%

255,064,600


1,529,885,255

1,114,745

2

Maáy thêêeâu (mua cuûa DNTN Chaâu Giang ) TGSD: 5 naêm

2113

12/2008

3

556,000,000

556,000,000

20.00%

111,200,000


667,200,000

111,200,000

3

Maùy theâu TMEG-

XG618

2113

11/2009

1

65,468,200

52,374,560

20.00%

13,093,640


65,468,200

0

4

Maùy theâu TMEG- VG620

2113

11/2009

1

60,977,600

48,782,080

20.00%

12,195,520


60,977,600

0

5

Maùy theâu TMD-G624,

2113

11/2009

1

45,299,000

36,239,200

20.00%

9,059,800


45,299,000

0

6

Note book

2114

8/2010

1

17,900,000

10,081,899

20.00%

3,580,000


13,661,899

4,238,101

298,333

267,500

375,518

404,000


424,200

7

Note book


8/2010

1

16,050,000

8,025,000

20.00%

3,210,000


11,235,000

4,815,000

8

Maùy laïnh


10/2010

1

13,520,000

11,265,540

33.33%

4,506,216


15,771,756

2,251,756

9

LCD Samsung


11/2011

1

14,545,455

7,336,551

33.33%

4,848,000


12,184,551

2,360,904

10

Note book

2114

8/2012

1

15,272,727

5,090,400

33.33%

5,090,400


10,180,800

5,091,927

11

May theu

2112

3/2013


910,000,000

113,704,500

16.66%

151,606,000


265,310,500

644,689,500

12,633,833

841,440

12

May do kim

2112

5/2013


50,486,400

5,890,080

20.00%

10,097,280


15,987,360

34,499,040


Toång coäng




3,296,519,382

2,129,610,465

3

583,551,456

0

2,713,161,921

583,357,461

48,629,288







Ngaøy 31 Thaùng 03 Naêm 2014









Giaùm Ñoác




Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 103 trang tài liệu này.











CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TÂN VĨNH TIẾN





120 TRẦN HỮU TRANG, P.10, Q. PHÚ NHUẬN

















BẢNG LƯƠNG NHÂN VIÊN VĂN PHÒNG







Tháng 03/2014















STT


Họ và tên


Chức vụ

Lương cơ bản


Phụ cấp


Tổng cộng

Trừ BHXH,

BHYT


Thực lãnh


Ký nhận

1

Ngô Trí Tuệ

Giám đốc

8,000,000

5,000,000

13,000,000

760,000

12,240,000


3

Lê Hoàng Mai

Kế toán

5,000,000

4,000,000

9,000,000

475,000

8,525,000



4

Nguyễn Thị Thanh

Liên


Kiểm hàng


5,000,000


2,000,000


7,000,000


475,000


6,525,000


5

Trần Thị Dư

Thư ký

5,000,000

2,000,000

7,000,000

475,000

6,525,000


6

Trần Thị Ly

Nhân viên

4,000,000

2,000,000

6,000,000

380,000

5,620,000



7


Nguyễn Thị Trúc Ly

Quản lý xưởng


4,000,000


2,000,000


6,000,000


380,000


5,620,000



Tổng

31,000,000

17,000,000

48,000,000

2,945,000

45,055,000












Người lập biểu

Kế toán trưởng

Ngày……tháng….năm 2014





Giám đốc




























GVHD: Nguyễn Trọng Toàn Khoá luận tốt nghiệp


M ẫusố B 01 DN BanhànhkèmtheoQuyếtđịnh C ỘNGHO À XÃ HỘICHỦ N GH ĨA VI ỆTNAM 1



Mẫusố:B-01/DN

(BanhànhkèmtheoQuyếtđịnh

CỘNGHOÀ XÃ HỘICHỦ NGHĨA VIỆTNAM

Độ clập Tự do Hạnhph úc BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN 01 Kỳtính thuế Năm 2012 0 2

Độclập-Tự do -Hạnhphúc BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

[01]Kỳtính thuế: Năm 2012

0

3

0

2

7

1

5

1

9

5




[02]Tên người nộp thuế: CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TÂN VĨNH TIẾN .

[03]Mã số thuế:

[04]Địa chỉ:120 Trần Hữu Trang, Phường 10

[05]Quận/huyện:Phú Nhuận [06]Tỉnh/thành phố:TP. Hồ Chí Minh

[07]Điện thoại:8441270 [08]Fax:8451690 [09]Email: tuongtran98@gmail.com















[10]Tên đại lý thuế (nếu có):………………….......................……………..........................................

[11]Mã số thuế:

[12]Địa chỉ:…………………………………………………………………....................……….…….

[13]Quận/huyện:.............................[14]Tỉnh/thànhphố:......................................................................

[15]Điện thoại:…….....…........[16] Fax:.............................[17]Email:..............................................

[18]Hợp đồng đại lý thuế s...............................................ngày............................................................

đồng Việt Nam



STT


CHỈ TIÊU


Thuyết minh


Số năm nay


Số năm trước

(1)

(2)

(3)

(4)




TÀI SẢN





A

A-TÀI SẢN NGẮN HẠN (100=110+120 +130 +140 +150)

100


5.150.704.451

4.852.950.721

I

I. Tiền và các khoản tương đương tiền(110=111+112)

110


772.871.378

919.434.793

1

1. Tiền

111

V.01

772.871.378

919.434.793

2

2. Các khoản tương đương tiền

112




II

II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn (120=121+129)

120

V.02



1

1. Đầu tư ngắn hạn

121




2

2. Dphòng giảm giá đầu tư ngắn hạn(*)(2)

129




III

III. Các khoản phải thu ngắn hạn

(130=131+132+133+134+135+139)

130


4.060.482.810

3.240.565.054

1

1. Phải thu khách hàng

131


1.060.482.810

240.565.054

2

2. Trả trước cho người bán

132


3.000.000.000

3.000.000.000

3

3. Phải thu nội bộ ngắn hạn

133




4

4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng

134




5

5. Các khoản phải thu khác

135

V.03




6

6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi(*)

139




IV

IV. Hàng tồn kho(140 =141+149)

140


179.223.080

475.119.395

1

1. Hàng tồn kho

141

V.04

179.223.080

475.119.395

2

2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho(*)

149




V

V. Tài sản ngắn hạn khác(150=151+152+154+158)

150


188.127.183

217.831.479

1

1. Chi phí trả trước ngắn hạn

151


188.127.183

217.831.479

2

2. Thuế GTGT được khấu trừ

152




3

3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước

154

V.05



4

4. Tài sản ngắn hạn khác

158




B

B-TÀI SẢN DÀI HẠN(200 =210+220+240+250+260)

200


832.449.094

1.252.380.185

I

I. Các khoản phải thu dài hạn (210=211+212+213+218+219)

210




1

1. Phải thu dài hạn của khách hàng

211




2

2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc

212




3

3. Phải thu dài hạn nội bộ

213

V.06



4

4. Phải thu dài hạn khác

218

V.07



5

5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi(*)

219




II

II. Tài sản cố định(220 =221+224+227+230)

220


738.598.597

1.137.320.197

1

1. Tài sản cố định hữu hình(221 =222+223)

221

V.08

738.598.597

1.137.320.197

-

- Nguyên giá

222


2.336.032.982

2.320.760.255

-

- Giá trị hao mòn lũy kế(*)

223


(1.597.434.385)

(1.183.440.058)

2

2. Tài sản cố định thuê tài chính(224 =225+226)

224

V.09



-

- Nguyên giá

225




-

- Giá trị hao mòn lũy kế(*)

226




3

3. Tài sản cố địnhvô hình(227=228+229)

227

V.10



-

- Nguyên giá

228




-

- Giá trị hao mòn lũy kế(*)

229




4

4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang

230

V.11



III

III. Bất động sản đầu tư (240=241+242)

240

V.12



-

- Nguyên giá

241





-

- Giá trị hao mòn lũy kế(*)

242




IV

IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn (250=251+252+258+259)

250




1

1. Đầu tư vào công ty con

251




2

2. Đầu tư vào công ty liên kết ,liên doanh

252




3

3. Đầu tư dài hạn khác

258

V.13



4

4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn(*)

259




V

V. Tài sản dài hạn khác(260=261+262+268)

260


93.850.497

115.059.988

1

1. Chi phí trả trước dài hạn

261

V.14



2

2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại

262

V.21



3

3. Tài sản dài hạn khác

268


93.850.497

115.059.988


TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270=100+200)

270


5.983.153.545

6.105.330.906


NGUỒN VỐN





A

A - NỢPHẢITRẢ(300=310+330)

300


2.738.395.012

3.169.206.192

I

I. Nợ ngắn hạn (310=311+312+...+319+320+323)

310


2.738.395.012

3.169.206.192

1

1. Vay và nợ ngắn hạn

311

V.15


200.000.000

2

2. Phải trả người bán

312


2.680.239.000

2.954.927.400

3

3. Người mua trả tiền trước

313


7.107.390

2.020.000

4

4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước

314

V.16

45.048.622

6.258.792

5

5. Phải trngười lao động

315




6

6. Chi phí phải trả

316

V.17



7

7. Phải trả nội bộ

317




8

8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng

318




9

9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác

319

V.18

6.000.000

6.000.000

10

10. Dphòng phải trngắn hạn

320




11

11. Quỹ khen thưởng phúc lợi

323




II

II. Ndài hạn (330=331+332+...+338+339)

330




1

1. Phải trả dài hạn người bán

331




2

2. Phải trả dài hạn nội bộ

332

V.19



3

3. Phải trdài hạn khác

333




4

4.Vay và nợ dài hạn

334

V.20



Xem tất cả 103 trang.

Ngày đăng: 17/07/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí