5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 335 | V.21 | |||
6 | 6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | 336 | |||
7 | 7. Dự phòng phải trả dài hạn | 337 | |||
8 | 8. Doanh thu chưa thực hiện | 338 | |||
9 | 9. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | 339 | |||
B | B.VỐN CHỦ SỞ HỮU(400=410+430) | 400 | 3.244.758.533 | 2.936.124.714 | |
I | I. Vốn chủ sở hữu(410=411+412+...+421+422) | 410 | V.22 | 3.244.758.533 | 2.936.124.714 |
1 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 411 | 3.000.000.000 | 3.000.000.000 | |
2 | 2. Thặng dư vốn cổ phần | 412 | |||
3 | 3. Vốn khác của chủ sở hữu | 413 | |||
4 | 4. Cổ phiếu quỹ (*) | 414 | |||
5 | 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | 415 | |||
6 | 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | 416 | |||
7 | 7. Quỹ đầu tư phát triển | 417 | 23.875.000 | 23.875.000 | |
8 | 8. Quỹ dự phòng tài chính | 418 | 23.875.000 | 23.875.000 | |
9 | 9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 419 | |||
10 | 10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 420 | 173.133.533 | (135.500.286) | |
11 | 11. Nguồn vốn đầu tưXDCB | 421 | |||
12 | 12. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | 422 | 23.875.000 | 23.875.000 | |
II | II. Nguồn kinh phívà quỹ khác(430 =432 +433) | 430 | |||
1 | 1. Nguồn kinh phí | 432 | |||
2 | 2. Nguồn kinh phí đó hình thành TSCĐ | 433 | |||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN(440=300+400) | 440 | 5.983.153.545 | 6.105.330.906 | ||
CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN | |||||
1 | 1. Tài sản thuê ngoài | ||||
2 | 2. Vật tư hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công | ||||
3 | 3. Hàng hóa nhận bán hộ, nhận ký gửi,ký cược | ||||
4 | 4. Nợ khó đòi đã xử lý | ||||
5 | 5. Ngoại tệ các loại | ||||
6 | 6. Dự án chi sự nghiệp ,dự án |
Có thể bạn quan tâm!
- Kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh tại Công ty TNHH sản xuất và dịch vụ tân Vĩnh Tiến - 7
- Báo Cáo Kết Quả Hoạt Động Kinh Doanh.
- Kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh tại Công ty TNHH sản xuất và dịch vụ tân Vĩnh Tiến - 9
- Kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh tại Công ty TNHH sản xuất và dịch vụ tân Vĩnh Tiến - 11
- Kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh tại Công ty TNHH sản xuất và dịch vụ tân Vĩnh Tiến - 12
Xem toàn bộ 103 trang tài liệu này.
Ngày…… tháng…. năm…….. | ||
Người lậpbiểu | Kếtoántrưởng | Giámđốc |
(Ký, ghi rò họ tên) | (Ký, ghi rò họ tên) | (Ký, ghi rò họ tên vàđóngdấu) |
Mẫusố:B-02/DN
(Banhành kèm theoThôngtư 20/3/2006củaBộTàichính)
CỘNGHOÀ XÃ HỘICHỦ NGHĨA VIỆTNAM
Độclập-Tự do -Hạnhphúc
KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT KINH DOANH
[01]Kỳtính thuế: Năm 2012
[02]Tênngườinộpthuế: CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TÂN VĨNH TIẾN
0 | 3 | 0 | 2 | 7 | 1 | 5 | 1 | 9 | 5 |
[03]Mãsốthuế:
[04]Tênđạilýthuế(nếucó):………………….......................……………..........................................
[05]Mãsốthuế:
đồng Việt Nam
CHỈTIÊU | Mã | Thuyết minh | Số nămnay | Số nămtrước | |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) |
1 | Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | 01 | VI.25 | 3.936.500.155 | 2.052.102.943 |
2 | Các khoản giảm trừ doanh thu | 02 | |||
3 | Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấpdịchvụ | 10 | 3.936.500.155 | 2.052.102.943 | |
4 | Giá vốn bán hàng | 11 | VI.27 | 2.447.981.604 | 1.557.516.580 |
5 | Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20=10-11) | 20 | 1.488.518.551 | 494.586.363 | |
6 | Doanh thu hoạt động tài chính | 21 | VI.26 | 3.977.555 | 3.190.083 |
7 | Chi phí tài chính | 22 | VI.28 | 144.033.057 | 106.251.665 |
-Trong đó:Chi phí lãi vay | 23 | 61.191.665 | |||
8 | Chi phí hàng bán | 24 | |||
9 | Chi phí quản lý doanh nghiệp | 25 | 1.008.948.190 | 383.730.334 | |
10 | Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinhdoanh (30=20+(21-22)-(24+25)) | 30 | 339.514.859 | 7.794.447 | |
11 | Thu nhập khác | 31 | 276.818.182 | ||
12 | Chi phí khác | 32 | 447.664.401 | ||
13 | Lợi nhuận khác(40=31 -32) | 40 | (170.846.219) | ||
14 | Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (50=30+40) | 50 | 339.514.859 | (163.051.772) | |
15 | Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 51 | VI.30 | 30.881.040 | |
16 | Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | 52 | VI.30 | ||
17 | Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (60=50-51-52) | 60 | 308.633.819 | (163.051.772) | |
18 | Lãi cơ bản trên cổ phiếu | 70 |
Ngày…… tháng…. năm…….. | ||
Người lậpbiểu | Kếtoántrưởng | Giámđốc |
(Ký, ghi rò họ tên) | (Ký, ghi rò họ tên) | (Ký, ghi rò họ tên vàđóngdấu) |
Mẫusố:B-03/DN
(Banhành kèm theoThôngtư 20/3/2006củaBộTàichính)
CỘNGHOÀ XÃ HỘICHỦ NGHĨA VIỆTNAM
Độclập-Tự do -Hạnhphúc
LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ (PHƯƠNG PHÁP TRỰC TIẾP)
[01]Kỳtính thuế: Năm 2012
[02]Tên người nộp thuế:CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TÂN VĨNH TIẾN
3 | 0 | 2 | 7 | 1 | 5 | 1 | 9 | 5 |
[03]Mã số thuế: 0
[04]Tên đại lý thuế (nếu có):………………….......................……………..........................................
[05]Mã số thuế:
đồng Việt Nam
CHỈ TIÊU | Mã | Thuyết minh | Số năm nay | Số năm trước | |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) |
I | I. Lưu chuyểntiền từ hoạt động sản xuất kinh doanh | ||||
1 | 1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác | 01 | 3.492.619.442 | 2.429.365.730 | |
2 | 2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ | 02 | (467.527.405) | (174.734.000) | |
3 | 3. Tiền chi trả cho người lao động | 03 | (537.000.000) | (176.400.000) | |
4 | 4. Tiền chi trả lãi vay | 04 | |||
5 | 5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp | 05 | (197.126.608) | (120.375.246) | |
6 | 6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh | 06 | 34.804.847 | 48.640.604 | |
7 | 7. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh | 07 | (2.307.060.964) | (1.521.138.408) | |
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh | 20 | 18.709.312 | 485.358.680 | ||
II | II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư | ||||
1 | 1.Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác | 21 | (15.272.727) | (14.545.455) | |
2 | 2.Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác | 22 | |||
3 | 3.Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác | 23 | |||
4 | 4.Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác | 24 | |||
5 | 5. Tiền chi góp vốn đầu tư vào các đơn vị khác | 25 | |||
6 | 6.Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác | 26 | |||
7 | 7.Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia | 27 | |||
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư | 30 | (15.272.727) | (14.545.455) | ||
III | III. Lưu chuyển tiền ừ hoạt động tài chính | ||||
1 | 1.Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu | 31 | |||
2 | 2.Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành | 32 | |||
3 | 3.Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được | 33 | 400.000.000 | 800.000.000 |
4.Tiền chi trả nợ gốc vay | 34 | (600.000.000) | (900.000.000) | ||
5 | 5.Tiền chi trả nợ thuê tài chính | 35 | |||
6 | 6. Cổ tức,lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu | 36 | |||
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tà chính | 40 | (200.000.000) | (100.000,000)0 | ||
Lưu chuyển t iền thuần trong kỳ (50 =20+30+40) | 50 | (196.563.415) | 370.813.225 | ||
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ | 60 | 919.434.793 | 548.621.568 | ||
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ | 61 | ||||
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ (70 =50+60+61) | 70 | VII.34 | 722.871.378 | 919.434.793 |
Ngày…… tháng…. năm…….. | ||
Người lập biểu | Kế toán trưởng | Giám đốc |
(Ký, ghi rò họ tên) | (Ký, ghi rò họ tên) | (Ký, ghi rò họ tên vàđóngdấu) |
Mẫusố:B-01/DN
(BanhànhkèmtheoQuyếtđịnh 20/3/2006củaBộTàichính)
CỘNGHOÀ XÃ HỘICHỦ NGHĨA VIỆTNAM
Độclập-Tự do -Hạnhphúc
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
[01]Kỳtính thuế: Năm 2013
[02]Tên người nộp thuế: CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TÂN VĨNH TIẾN .
0 | 3 | 0 | 2 | 7 | 1 | 5 | 1 | 9 | 5 |
[03]Mã số thuế:
[04]Địa chỉ:120 Trần Hữu Trang, Phường 10
[05]Quận/huyện:Phú Nhuận [06]Tỉnh/thành phố:TP. Hồ Chí Minh
[07]Điện thoại:8441270 [08]Fax:8451690 [09]Email: tuongtran98@gmail.com
[10]Tên đại lý thuế (nếu có):………………….......................……………..........................................
[11]Mã số thuế:
[12]Địa chỉ:…………………………………………………………………....................……….…….
[13]Quận/huyện:.............................[14]Tỉnh/thành phố:......................................................................
[15]Điện thoại:…….....…........ [16] Fax:.............................[17]Email:..............................................
[18]Hợp đồng đại lý thuế số...............................................ngày............................................................
đồng Việt Nam
CHỈTIÊU | Mã | Thuyết minh | Số năm nay | Số năm trước | |
(1) | (2) | (3) | (4) | ||
TÀI SẢN | |||||
A | A-TÀI SẢN NGẮN HẠN (100=110+120 +130 +140 +150) | 100 | 5.784.380.508 | 5.150.704.451 | |
I | I. Tiền và các khoản tương đương tiền(110=111+112) | 110 | 1.387.125.414 | 772.871.378 | |
1 | 1. Tiền | 111 | V.01 | 1.387.125.414 | 772.871.378 |
2 | 2. Các khoản tương đương tiền | 112 | |||
II | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn (120=121+129) | 120 | V.02 | ||
1 | 1. Đầu tư ngắn hạn | 121 | |||
2 | 2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn(*)(2) | 129 | |||
III | III. Các khoản phải thu ngắn hạn (130=131+132+133+134+135+139) | 130 | 3.860.206.570 | 4.060.482.810 | |
1 | 1. Phải thu khách hàng | 131 | 852.616.570 | 1.060.482.810 | |
2 | 2. Trả trước cho người bán | 132 | 3.007.590.000 | 3.000.000.000 | |
3 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | 133 | |||
4 | 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | 134 | |||
5 | 5. Các khoản phải thu khác | 135 | V.03 |