Minh Họa Một Số Nghiệp Vụ Phát Sinh Trong Kỳ Hạch Toán Chi Phí Thuế Tndn Hiện Hành, Ghi:


Tổng phát sinh

213,501,005

213,501,005

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 129 trang tài liệu này.

Kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả hoạt động kinh doanh của Công ty cổ phần tư vấn thiết kế Giao thông vận tải phía Nam - 10


Kế toán chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

Hằng quý, doanh nghiệp chỉ cần tạm nộp số tiền thuế TNDN của quý nếu có phát sinh.

Cuối năm, kế toán phải xác định lại và ghi nhận số thuế TNDN thực tế phải nộp trong năm

4.2.6.1. Chứng từ sử dụng

Giấy nộp tiền vào ngân sách Nhà Nước

Tờ khai quyết toán thuế TNDN

4.2.6.2. Tài khoản sử dụng

Kế toán sử dụng Tài khoản 8211 – Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành để phản ánh số thuế TNDN phát sinh trong năm.

4.2.6.3. Minh họa một số nghiệp vụ phát sinh trong kỳ Hạch toán chi phí thuế TNDN hiện hành, ghi:

Ngày 30/07/2015, căn cứ vào Giấy nộp tiền vào NSNN (Xem phụ lục) tiến hành nộp thuế TNDN quý 2/2015 qua tài khoản Ngân hàng và hạch toán:

Nợ TK 3334 560.000.000

Có TK 11211 560.000.000

Ngày 31/12/2015, kế toán lập Tờ khai quyết toán thuế TNDN (Xem phụ lục) với số tiền phải nộp là 2.727.513.006 đồng, đồng thời lập chứng từ ghi sổ (PKT Q4/1144):

Nợ TK 8211 2.727.513.006

Có TK 3334 2.727.513.006

Trong đó:

Thu nhập tính thuế = 12.397.786.389 đồng

Thuế suất = 22%

Thuế TNDN hiện hành = 12.397.786.389 x 22% = 2.727.513.006 đồng

Như vậy, công ty phải nộp thêm khoản thuế là:


2.727.513.006 – 560.000.000 = 2.167.513.006 đồng

Khi nộp thuế, kế toán ghi:

Nợ TK 3334 2.167.513.006

Có TK 11211 2.167.513.006

Hạch toán chi phí thuế TNDN hoãn lại, ghi:

Nợ TK 8212 93.695.609

Có TK 243 93.695.609

Kết chuyển chi phí thuế TN hoãn lại: Nợ TK 421 93.695.609

Có TK 8212 93.695.609

Các chứng từ liên quan: Xem phụ lục


Cty CP Tư vấn Thiết kế

GTVT phía Nam CHỨNG TỪ GHI SỔ


Ngày 31 Tháng 12 Năm

Đơn vị :


2015


Số: 1144

TRÍCH YẾU

NỢ

TK

SỐ TIỀN

TK

SỐ TIỀN

Thuế TNDN phải nộp năm 2015

821.1

2.727.513.006

333.4

2.727.513.006

CỘNG


2.727.513.006


2.727.513.006


Số chứng từ gốc kèm theo

Kế toán viên




Kế toán trưởng


CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ GTVT PHÍA NAM

92 Nam Kỳ Khởi Nghĩa Tp.Hồ Chí Minh

SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN

Tài khoản 821 – Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

Từ ngày: 01/01/2015 đến ngày: 31/12/2015

Chứng từ


Diễn giải

TK

đối ứng

Số phát sinh

Ngày

Số

Nợ

31/12/2015

PKT

Q4/1143

K/chuyển chi phí thuế

TNDN năm 2015- -

911


2,727,513,006


31/12/2015

PKT

Q4/1144

Thuế TNDN phải nộp

năm 2015- -

3334

2,727,513,006


31/12/2015

PKT

Q4/1146

Tài sản thuế TN hoãn lại-

-

243

93,695,609


31/12/2015

PKT

Q4/1147

K/c thuế TNDN hoãn lại-

-

421


93,695,609

Tổng phát sinh

2,821,208,615

2,821,208,615



4.3. Kế toán xác định kết quả kinh doanh

Cuối kỳ kế toán, để xác định kết quả kinh doanh kế toán thực hiện các bút toán kết chuyển doanh thu, chi phí phát sinh trong kỳ.

Kết quả kinh doanh

= Doanh thu, Thu nhập

thuần

Chi phí, Giá vốn



Tài khoản sử dụng

Kế toán sử dụng Tài khoản 911 – Xác định kết quả kinh doanh để xác định kết quả sản xuất kinh doanh và các hoạt động khác của công ty trong một kỳ kế toán.

Minh hoạ một số nghiệp vụ phát sinh trong kỳ

Ngày 31/12/2015, kế toán kết chuyển doanh thu và chi phí như sau:

Kết chuyển doanh thu công trình và doanh thu tài chính năm 2015 (PKT Q4/1133)

Nợ TK 511

173.157.630.191

Nợ TK 515

69.043.816

Có TK 911

173.226.674.007

Kết chuyển giá vốn công trình bàn giao năm 2015 (PKT Q4/1142) Nợ TK 911 142.806.565.417

Có TK 632 142.806.565.417

Kết chuyển chi phí quản lý doanh nghiệp (PKT Q4/1131)


Nợ TK 911

16.212.270.244

Có TK 6421

5.482.301.144

Có TK 6422

2.232.405.900

Có TK 6423

781.875.872


Có TK 6424

2.079.107.492

Có TK 6425

3.000.000

Có TK 6427

1.273.553.800

Có TK 6428

4.122.044.477

Có TK 6429

237.981.559

Kết chuyển chi phí tài chính, chi phí khác (PKT Q4/1134)


Nợ TK 911

1.780.477.266

Có TK 635

1.566.976.261

Có TK 811

213.501.005

Kết chuyển thu nhập khác (PKT Q4/1135) Nợ TK 711 148.608.740

Có TK 911 148.608.740

Bên Nợ TK 911: 160.799.312.927

Bên Có TK 911: 173.375.282.747

Vậy Nợ TK 911 < Có TK 911 Công ty hoạt động có lợi nhuận

Kết chuyển chi phí thuế TNDN, lợi nhuận sau thuế năm 2015 (PKT Q4/1143)


Nợ TK 911

12.575.969.820

Có TK 421

9.848.465.814

Có TK 8211

2.727.513.006



đồng

Kết luận:Lợi nhuận kết quả hoạt động kinh doanh năm 2015 là 9.848.465.814


Căn cứ vào các Phiếu kế toán tổng hợp, kế toán ghi vào Sổ chi tiết và Sổ Cái

TK 911 để xác định kết quả kinh doanh.

Kết chuyển doanh thu tài chính năm 2015

Kết chuyển doanh thu các công trình năm 2015 vào KQKD



Cty CP Tư vấn Thiết kế

GTVT phía Nam CHỨNG TỪ GHI SỔ


Ngày 31 Tháng 12 Năm

Đơn vị :


2015


Số: 1133

TRÍCH YẾU

NỢ

TK

SỐ TIỀN

TK

SỐ TIỀN

Kết chuyển doanh thu các công trình năm 2015 vào KQKD

511

173.157.630.191

911

173.226.674.007

Kết chuyển doanh thu tài chính năm 2015

515

69.043.816



CỘNG


173.226.674.007


173.226.674.007


Số chứng từ gốc kèm theo

Kế toán viên




Kế toán trưởng


Cty CP Tư vấn Thiết kế

GTVT phía Nam CHỨNG TỪ GHI SỔ


Ngày 31 Tháng 12 Năm

Đơn vị :


2015


Số: 1135

TRÍCH YẾU

NỢ

TK

SỐ TIỀN

TK

SỐ TIỀN

Kết chuyển thu nhập khác năm 2015 vào KQKD

711

148.608.740

911

148.608.740

CỘNG


173.226.674.007


173.226.674.007


Số chứng từ gốc kèm theo

Kế toán viên




Kế toán trưởng


Cty CP Tư vấn Thiết kế

GTVT phía Nam CHỨNG TỪ GHI SỔ


Ngày 31 Tháng 12 Năm

Đơn vị :


2015


Số: 1142

TRÍCH YẾU

NỢ

TK

SỐ TIỀN

TK

SỐ TIỀN

Kết chuyển giá vốn công trình bàn giao năm 2015

911

142.806.565.417

632

142.806.565.417

CỘNG


142.806.565.417


142.806.565.417


Số chứng từ gốc kèm theo

Kế toán viên




Kế toán trưởng



Cty CP Tư vấn Thiết kế

GTVT phía Nam CHỨNG TỪ GHI SỔ


Ngày 31 Tháng 12 Năm

Đơn vị :


2015


Số: 1131

TRÍCH YẾU

NỢ

TK

SỐ TIỀN

TK

SỐ TIỀN

Kết chuyển chi phi QLDN năm 2015

911

16.212.270.244

6421

5.482.301.144




6422

2.232.405.900




6423

781.875.872




6424

2.079.107.492




6425

3.000.000




6427

1.273.553.800




6428

4.122.044.477




6429

237.981.559

CỘNG


16.212.270.244


16.212.270.244


Số chứng từ gốc kèm theo

Kế toán viên




Kế toán trưởng


Cty CP Tư vấn Thiết kế

GTVT phía Nam CHỨNG TỪ GHI SỔ


Ngày 31 Tháng 12 Năm

Đơn vị :


2015


Số: 1134

TRÍCH YẾU

NỢ

TK

SỐ TIỀN

TK

SỐ TIỀN

Kết chuyển chi phí tài chính năm 2015

911

1.780.477.266

635

1.566.976.261




811

213.501.005

CỘNG


1.780.477.266


1.780.477.266


Số chứng từ gốc kèm theo

Kế toán viên




Kế toán trưởng


Cty CP Tư vấn Thiết kế

GTVT phía Nam CHỨNG TỪ GHI SỔ


Ngày 31 Tháng 12 Năm

Đơn vị :


2015


Số: 1143

TRÍCH YẾU

NỢ

TK

SỐ TIỀN

TK

SỐ TIỀN


Lợi nhuận sau thuế TNDN năm 2015

911

12.575.969.820

421

9.848.456.814

Kết chuyển chi phí thuế TNDN năm 2015



821

2.727.513.006

CỘNG


12.575.969.820


12.575.969.820


Số chứng từ gốc kèm theo

Kế toán viên




Kế toán trưởng


CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ GTVT PHÍA NAM

92 Nam Kỳ Khởi Nghĩa Tp.Hồ Chí Minh

SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN

Tài khoản 911 – Xác định kết quả hoạt động kinh doanh

Từ ngày: 01/01/2015 đến ngày: 31/12/2015

Chứng từ


Diễn giải

TK

đối ứng

Số phát sinh

Ngày

Số

Nợ


31/12/2015

PKT Q4/1131

K/c chi phí QLDA

năm 2015 vào KQKD 2015


6421


5,482,301,144



31/12/2015

PKT Q4/1131

K/c chi phí QLDA năm 2015 vào KQKD

2015


6422


2,232,405,900



31/12/2015

PKT Q4/1131

K/c chi phí QLDA năm 2015 vào KQKD

2015


6423


781,875,872



31/12/2015

PKT Q4/1131

K/c chi phí QLDA năm 2015 vào KQKD

2015


6424


2,079,107,492



31/12/2015

PKT Q4/1131

K/c chi phí QLDA năm 2015 vào KQKD

2015


6425


3,000,000



31/12/2015

PKT Q4/1131

K/c chi phí QLDA

năm 2015 vào KQKD 2015


6427


1,273,553,800



31/12/2015

PKT Q4/1131

K/c chi phí QLDA

năm 2015 vào KQKD 2015


6428


4,122,044,477



31/12/2015

PKT Q4/1131

K/c chi phí QLDA năm 2015 vào KQKD

2015


6429


237,981,559


31/12/2015

PKT

Q4/1133

K/c doanh thu các CT

năm 2015 vào KQKD

511


173,157,630,191


31/12/2015

PKT Q4/1133

K/c doanh thu tài chính năm 2015 vào

KQKD


515



69,043,816

31/12/2015

PKT

Q4/1134

K/c chi phí tài chính

năm 2015

635

1,566,976,261


31/12/2015

PKT

Q4/1134

K/c chi phí khác

811

213,501,005


31/12/2015

PKT

Q4/1135

K/c thu nhập khác

vào KQKD năm 2015

711


148,608,740

Xem tất cả 129 trang.

Ngày đăng: 19/07/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí