Tài khoản: 515 - Doanh thu tài chính
Đvt: | VND | ||||||
Stt | Chứng từ | Chứng từ ngoại | Diễn giải | TK đối ứng | Phát sinh | ||
Số hiệu | Ngày G.Sổ | Nợ | Có | ||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 |
Số dư đầu kỳ : | |||||||
1 | KCH0100020/00054 | 31/03/2020 | Bước 5 - ket chuyen 51 | 911 | 434.540.870 | - | |
2 | PKT0100020/00314 | 04/03/2020 | CLTG HĐ 10/2019/CPC1HN | 13891 | - | 8.955.140 | |
- | - | - | - | - | - | - | |
5 | PKT0100020/00400 | 11/03/2020 | CLTG HĐ HAGALA | 13891 | - | 10.326.560 | |
6 | PKT0100020/00497 | 25/03/2020 | CLTG HĐ 01/2019/POL-CPC1 | 3311 | - | 2.196.480 | |
- | - | - | - | - | - | - | |
10 | PKT0100020/00612 | 31/03/2020 | CLTG HĐ SU1912 | 3311 | - | 6.331.500 | |
- | - | - | - | - | - | - | - |
22 | PKT0100020/00650 | 31/03/2020 | CLTG HĐ 13/2019 CPC1HN | 13891 | - | 42.693.750 | |
Tổng PS cuối kỳ : | 434.540.870 | 434.540.870 | |||||
Số dư cuối kỳ: | - | ||||||
Ngày 31 Tháng 3 Năm 2020 | |||||||
Người lập sổ | Phụ Trách Kế Toán | ||||||
(ký, họ tên) | (ký, họ tên) |
Có thể bạn quan tâm!
- Kế toán doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh tại Công ty cổ phần Dược phẩm Trung Ương CPC1 - 15
- Giá Trên Chưa Bao Gồm Thuế Nhập Khẩu Và Thuế Giá Trị Gia Tăng.
- Phiếu Xuất Kho Kiêm Vận Chuyển Nội Bộ Số 0004840
- Kế toán doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh tại Công ty cổ phần Dược phẩm Trung Ương CPC1 - 19
- Kế toán doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh tại Công ty cổ phần Dược phẩm Trung Ương CPC1 - 20
- Kế toán doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh tại Công ty cổ phần Dược phẩm Trung Ương CPC1 - 21
Xem toàn bộ 177 trang tài liệu này.
Công Ty Cổ phần Dược Phẩm Trung Ương CPC1 | |||||
Số 87 Phố Nguyễn Văn Trỗi, Thanh Xuân, Hà Nội | |||||
Hội Sở Hà Nội | |||||
SỔ TỔNG HỢP TÀI KHOẢN KẾ TOÁN | |||||
Báo cáo từ ngày: 01/04/2020 đến ngày: 30/04/2020 |
Tài khoản: 5151 - Lãi tỉ giá hối đoái trong KD
Đvt: | VND | ||||||
Stt | Tên tài khoản đối ứng | TK đối ứng | Phát sinh | ||||
Nợ | Có | ||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |||
Số dư đầu kỳ : | |||||||
1 | Phải thu hàng uỷ thác | 13891 | - | 69.283.740 | |||
2 | Phải trả nhập khẩu | 3311 | - | 261.281.020 | |||
3 | Phải trả hàng uỷ thác | 33891 | - | 1.502.586 | |||
4 | Xác định kết quả kinh doanh | 911 | 332.067.346 | - | |||
Tổng PS cuối kỳ : | 332.067.346 | 332.067.346 | |||||
Số dư cuối kỳ: | - | ||||||
Ngày mở sổ: 01/04/2020 | |||||||
Ngày 30 Tháng 4 Năm 2020 | |||||||
Người lập sổ | Phụ Trách Kế Toán | Thủ Trưởng Đơn Vị | |||||
(ký, họ tên) | (ký, họ tên) | (ký, họ tên) |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |
Số: 02/QĐ-TLTS | Hà nội, ngày 15 tháng 05 năm 2020 |
QUYẾT ĐỊNH
Về việc thanh lý công cụ dụng cụ
GIÁM ĐỐC CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1
Căn cứ vào tình hình thực tế sau khi kiểm tra, một số công cụ dụng cụ của công ty đã hư hỏng không còn sử dụng.
QUYẾT ĐỊNH
Điều 1. Thanh lý các công cụ dụng cụ sau của công ty:
1. Tên: Cân hàng loại nhỏ: 03 cái Nhãn hiệu: Nhơn Hòa NHS Nước sản xuất: Việt Nam
Năm sản xuất: 2010
2. Tên: Quạt bàn: 02 cây Nhãn hiệu: Senko
Nước sản xuất: Việt Nam
Năm sản xuất: 2009
Điều 2. Ban thanh lý công cụ cùng các phòng ban có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | |
- CNHCM - HC, lưu | Tổng Giám đốc |
Công Ty Cổ phần Dược Phẩm Trung Ương CPC1 - CN Nghệ An | ||||||||||
Công Ty Cổ Phần Dược Ph | ||||||||||
BÁO CÁO NHẬP - XUẤT - TỒN KHO | ||||||||||
Báo cáo từ ngày: 01/01/2020 đến ngày: 31/01/2020 | ||||||||||
STT | Tên-Nồng độ- Hàm lượng | DVT | Đầu kỳ | Nhập | Xuất | Tồn | ||||
Số lượng | Giá trị | Số lượng | Giá trị | Số lượng | Giá trị | Số lượng | Giá trị | |||
1 | A.T Esomeprazol 20 inj | HOP/L | O - | - | 2.935 | 56.293.300 | 2.930 | 56.197.400 | 5 | 95.900 |
2 | Agerhinin 15ml (Ngũ Sắc | LO | - | - | 500 | 12.342.860 | 500 | 12.342.860 | - | - |
3 | Akirab 10mg | VIEN | - | - | 1.498 | 10.272.000 | 1.498 | 10.272.000 | - | - |
4 | Aminoplasmal B.Braun 1 | CHAI | - | - | 50 | 4.127.000 | 50 | 4.127.000 | - | - |
- | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
11 | Best GSV | LO | - | - | 500 | 14.023.810 | 500 | 14.023.810 | - | - |
- | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
29 | Fuxacetam 800mg H100 | VIEN | - | - | 10.000 | 6.400.000 | 10.000 | 6.400.000 | - | - |
- | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
50 | Nimodipino G.E.S. 0,2m | g LO | - | - | 20 | 10.108.000 | - | - | 20 | 10.108.000 |
- | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
81 | Bơm Tiêm Insulin BD - In | CAI | 42.500 | 88.400.000 | 60.000 | 124.800.000 | 96.000 | 199.680.000 | 6.500 | 13.520.000 |
- | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Tổng Kho: | 6 1 .1 3 8 | 1.386.328.695 | 1 .3 2 0 .9 3 3 | 4.769.993.631 | 1 .2 3 3 .1 4 2 | 4.066.727.028 | 1 4 8 .9 2 9 | 2.089.595.298 | ||
Ngày 31 Tháng 1 Năm 2020 | ||||||||||
Người lập sổ | Thủ Kho | Giám Đốc | ||||||||
(Ký, họ tên) | (Ký, họ tên) | (Ký, họ tên) |
Công Ty Cổ phần Dược Phẩm Trung Ương CPC1 - CN Nghệ An | ||
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN KẾ TOÁN | ||
Báo cáo từ ngày: 01/01/2020 đến ngày: 31/01/2020 |
Tài khoản: 6321 - Giá vốn hàng bán
Đvt: | VND | ||||||
Stt | Chứng từ | Chứng từ ngoại | Diễn giải | TK đối ứng | Phát sinh | ||
Số hiệu | Ngày G.Sổ | Nợ | Có | ||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 |
Số dư đầu kỳ : | |||||||
1 | KCH0600020/00003 | 31/01/2020 | Bước 7 - Kết chuyển 6..8 -->911 | 911 | - | 4.021.743.282 | |
- | - | - | - | - | - | - | - |
8 | XBH0600020/00001 | 02/01/2020 | NA/19P|0002073 | Inventory Costing Allocation for A00655 | 1561 | 1.096.600 | - |
- | - | - | - | - | - | - | - |
90 | XBH0600020/00069 | 08/01/2020 | NA/19P|0002135 | Inventory Costing Allocation for P01326 | 1561 | 2.144.914 | - |
91 | XBH0600020/00070 | 08/01/2020 | NA/19P|0002136 | Inventory Costing Allocation for B01124 | 1561 | 12.480.000 | - |
92 | XBH0600020/00071 | 08/01/2020 | NA/19P|0002137 | Inventory Costing Allocation for B00511 | 1561 | 3.410.056 | - |
- | - | - | - | - | - | - | - |
298 | XBH0600020/00233 | 20/01/2020 | NA/19P|0002292 | Inventory Costing Allocation for M00846 | 1561 | 4.700.000 | - |
- | - | - | - | - | - | - | - |
309 | XBH0600020/00243 | 31/01/2020 | NA/19P|0002301 | Inventory Costing Allocation for L00134 | 1561 | 8.670.000 | - |
310 | XBH0600020/00245 | 31/01/2020 | NA/19P|0002302 | Inventory Costing Allocation for L00134 | 1561 | 17.340.000 | - |
- | - | - | - | - | - | - | - |
316 | XBH0600020/00254 | 20/01/2020 | NA/19P|0002291 | Inventory Costing Allocation for S00333 | 1561 | 2.633.600 | - |
Tổng PS cuối kỳ : | 4.066.727.028 | 4.066.727.028 | |||||
Số dư cuối kỳ: | - | ||||||
Ngày 31 Tháng 1 Năm 2020 | |||||||
Người lập sổ | Phụ Trách Kế Toán | ||||||
(ký, họ tên) | (ký, họ tên) |
Công Ty Cổ phần Dược Phẩm Trung Ương CPC1 - CN Nghệ An | ||||||
SỔ TỔNG HỢP TÀI KHOẢN KẾ TOÁN | ||||||
Báo cáo từ ngày: 01/01/2020 đến ngày: 31/01/2020 |
Tài khoản: 6321 - Giá vốn hàng bán
Đvt: | VND | ||||||
Stt | Tên tài khoản đối ứng | TK đối ứng | Phát sinh | ||||
Nợ | Có | ||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |||
Số dư đầu kỳ : | |||||||
1 | Giá mua hàng hóa | 1561 | 4.066.727.028 | 22.384.504 | |||
2 | Phải trả nội bộ khác | 33682 | - | 22.599.242 | |||
3 | Xác định kết quả kinh doanh | 911 | - | 4.021.743.282 | |||
Tổng PS cuối kỳ : | 4.066.727.028 | 4.066.727.028 | |||||
Số dư cuối kỳ: | - | ||||||
Ngày mở sổ: 01/01/2020 | |||||||
Ngày 31 Tháng 1 Năm 2020 | |||||||
Người lập sổ | Phụ Trách Kế Toán | Thủ Trưởng Đơn Vị | |||||
(ký, họ tên) | (ký, họ tên) | (ký, họ tên) |